Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn An Sinh Xã Hội – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn An Sinh Xã Hội

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội (ASXH) được xem là một trụ cột quan trọng của nhà nước phúc lợi. Theo nghĩa rộng nhất, ASXH bao gồm những loại hình bảo vệ nào cho người dân?

  • A. Chỉ bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chỉ các chương trình trợ cấp tiền mặt cho người nghèo và người khuyết tật.
  • C. Chỉ bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội, trợ cấp xã hội, dịch vụ xã hội và các hình thức bảo vệ khác do nhà nước và xã hội cung cấp.

Câu 2: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Trong bối cảnh này, chính sách ASXH nào sẽ chịu áp lực tài chính lớn nhất và đòi hỏi cải cách sâu rộng?

  • A. Chương trình lương hưu và bảo hiểm y tế cho người cao tuổi.
  • B. Chương trình bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chương trình trợ cấp trẻ em.
  • D. Chương trình hỗ trợ nhà ở xã hội.

Câu 3: Nguyên tắc "tính tương hỗ" (reciprocity) là nền tảng của loại hình ASXH nào? Nguyên tắc này thể hiện sự đóng góp của các bên liên quan để tạo ra quyền lợi cho chính họ và những người khác.

  • A. Trợ cấp xã hội.
  • B. Bảo hiểm xã hội.
  • C. Cứu trợ xã hội.
  • D. Bảo trợ xã hội.

Câu 4: So sánh giữa "bảo hiểm xã hội" và "trợ cấp xã hội", điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ cấp xã hội do tổ chức phi chính phủ quản lý.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, trợ cấp xã hội cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp - hưởng thụ, trợ cấp xã hội dựa trên nhu cầu và quyền công dân.
  • D. Mức hưởng bảo hiểm xã hội cao hơn trợ cấp xã hội.

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thị trường lao động linh hoạt, một thách thức lớn đối với hệ thống ASXH là làm thế nào để mở rộng phạm vi bao phủ đến nhóm đối tượng nào?

  • A. Người lao động trong khu vực nhà nước.
  • B. Người lao động làm việc cho các tập đoàn lớn.
  • C. Người lao động có hợp đồng lao động dài hạn.
  • D. Người lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức và các hình thức việc làm phi tiêu chuẩn.

Câu 6: Công ước số 102 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 1952 được xem là chuẩn mực quốc tế quan trọng về ASXH. Nội dung chính của công ước này là gì?

  • A. Quy định về bảo vệ người lao động di cư.
  • B. Đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về 9 lĩnh vực ASXH chủ yếu, bao gồm cả mức độ và phạm vi bảo vệ.
  • C. Khuyến nghị về hệ thống ASXH toàn diện và đa tầng.
  • D. Hướng dẫn về quản trị và tài chính bền vững của các hệ thống ASXH.

Câu 7: Một quốc gia quyết định tăng cường đầu tư vào "dịch vụ xã hội" trong hệ thống ASXH. Điều này có nghĩa là chính phủ sẽ tập trung vào việc cung cấp trực tiếp hoặc hỗ trợ tiếp cận những loại hình nào?

  • A. Các khoản trợ cấp tiền mặt hàng tháng.
  • B. Chi trả chi phí khám chữa bệnh.
  • C. Giáo dục, y tế, nhà ở, chăm sóc người cao tuổi, hỗ trợ người khuyết tật và các dịch vụ tư vấn.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 8: Trong một hệ thống ASXH đa tầng, "tầng thứ nhất" thường được thiết kế với mục tiêu chính là gì?

  • A. Đảm bảo mức sàn an sinh tối thiểu cho mọi người dân, không phân biệt điều kiện kinh tế.
  • B. Cung cấp các chế độ hưu trí bổ sung dựa trên đóng góp.
  • C. Khuyến khích tiết kiệm cá nhân cho tuổi già.
  • D. Bảo vệ người lao động có thu nhập cao.

Câu 9: Xét về phương thức tài chính, hệ thống bảo hiểm xã hội thường dựa trên nguồn thu chủ yếu nào?

  • A. Thuế thu nhập cá nhân.
  • B. Đóng góp từ người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Ngân sách nhà nước.
  • D. Viện trợ quốc tế.

Câu 10: Chính sách "bảo trợ xã hội" thường hướng đến những đối tượng yếu thế nào trong xã hội?

  • A. Người lao động có việc làm ổn định.
  • B. Người có thu nhập trung bình trở lên.
  • C. Người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật nặng, trẻ em mồ côi và các đối tượng đặc biệt khó khăn khác.
  • D. Người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

Câu 11: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ASXH đối với sự ổn định kinh tế - xã hội?

  • A. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Giảm bất bình đẳng thu nhập, giảm nghèo và duy trì sự ổn định xã hội trong các giai đoạn khủng hoảng kinh tế.

Câu 12: Giả định một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chế độ ASXH nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất về mặt thu nhập cho người này trong thời gian tìm việc mới?

  • A. Bảo hiểm hưu trí.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Trợ cấp thất nghiệp.

Câu 13: "Tính bao trùm" (universality) là một trong những nguyên tắc quan trọng của ASXH. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hệ thống ASXH phải được quản lý bởi nhà nước.
  • B. Mức hưởng ASXH phải đủ để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu.
  • C. Mọi thành viên trong xã hội, không phân biệt giới tính, tuổi tác, thu nhập, đều có quyền được bảo vệ bởi hệ thống ASXH.
  • D. Hệ thống ASXH phải được tài chính bền vững.

Câu 14: Trong mô hình ASXH "Beveridge" (phổ quát), vai trò chính của nhà nước là gì?

  • A. Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo ASXH cho toàn dân thông qua hệ thống dịch vụ công và tài trợ chủ yếu từ thuế.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò điều tiết và giám sát, còn việc cung cấp ASXH do các tổ chức tư nhân đảm nhiệm.
  • C. Nhà nước và doanh nghiệp cùng chia sẻ trách nhiệm tài chính và quản lý hệ thống ASXH.
  • D. Nhà nước chỉ cung cấp các chương trình trợ cấp xã hội cho người nghèo, còn bảo hiểm xã hội là tự nguyện.

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống ASXH, chúng ta cần xem xét những tiêu chí nào?

  • A. Chi phí vận hành hệ thống và số lượng người tham gia.
  • B. Mức độ hài lòng của người dân và số lượng luật và quy định liên quan.
  • C. Tỷ lệ đóng góp và mức hưởng trung bình.
  • D. Mức độ bao phủ, tính đầy đủ của quyền lợi, khả năng tiếp cận dịch vụ, tính bền vững tài chính và tác động đến giảm nghèo, bất bình đẳng.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống ASXH ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Sự phản đối của người dân đối với các chương trình ASXH.
  • B. Khu vực kinh tế phi chính thức lớn, nguồn lực tài chính hạn chế và năng lực quản lý yếu kém.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
  • D. Dân số trẻ và tốc độ già hóa chậm.

Câu 17: Trong các biện pháp cải cách hệ thống ASXH để đảm bảo tính bền vững tài chính, biện pháp nào thường gây tranh cãi và khó thực hiện nhất về mặt chính trị?

  • A. Tăng cường quản lý và giảm thiểu gian lận, lạm dụng.
  • B. Đa dạng hóa nguồn thu và mở rộng diện bao phủ.
  • C. Tăng tuổi nghỉ hưu và điều chỉnh công thức tính lương hưu theo hướng giảm chi trả.
  • D. Nâng cao hiệu quả đầu tư quỹ ASXH.

Câu 18: Khái niệm "sàn an sinh xã hội" (social protection floor) được ILO倡導 nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận ít nhất một mức độ bảo trợ xã hội tối thiểu, bao gồm y tế, thu nhập cơ bản cho trẻ em, người thất nghiệp, người già và người khuyết tật.
  • B. Xây dựng hệ thống ASXH đa tầng.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về ASXH.
  • D. Phát triển các chương trình ASXH dựa trên thị trường.

Câu 19: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và tự động hóa, ASXH cần thích ứng như thế nào để bảo vệ người lao động trước nguy cơ thất nghiệp do công nghệ?

  • A. Hạn chế phát triển công nghệ tự động hóa.
  • B. Tăng cường bảo hộ lao động truyền thống.
  • C. Giảm chi tiêu cho ASXH để tập trung đầu tư vào công nghệ.
  • D. Đầu tư vào đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, mở rộng bảo hiểm thất nghiệp và xem xét các hình thức thu nhập cơ bản phổ quát.

Câu 20: "Quỹ ASXH" được thiết lập và quản lý nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Sinh lời và tăng trưởng tài sản.
  • B. Tập trung và phân phối lại nguồn lực tài chính để chi trả các chế độ ASXH cho người tham gia khi có rủi ro xảy ra.
  • C. Hỗ trợ ngân sách nhà nước.
  • D. Cạnh tranh với các tổ chức tài chính khác.

Câu 21: Một doanh nghiệp trốn đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động là hành vi vi phạm pháp luật về ASXH. Hậu quả pháp lý mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt là gì?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
  • B. Chỉ phải đóng bù số tiền bảo hiểm còn thiếu.
  • C. Bị xử phạt hành chính, truy thu tiền bảo hiểm, phải bồi thường thiệt hại cho người lao động, thậm chí có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Chỉ bị tước giấy phép kinh doanh.

Câu 22: Trong hệ thống ASXH, "cơ chế ba bên" (tripartite mechanism) thường đề cập đến sự tham gia của những chủ thể nào trong quản lý và vận hành?

  • A. Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ.
  • B. Nhà nước, người sử dụng lao động (doanh nghiệp), và người lao động (thông qua tổ chức đại diện).
  • C. Nhà nước, người lao động, cộng đồng dân cư.
  • D. Chính phủ, Quốc hội, Tòa án.

Câu 23: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến do khủng hoảng kinh tế. Trong tình huống này, vai trò của hệ thống ASXH trở nên quan trọng hơn như thế nào?

  • A. Hệ thống ASXH trở thành "van an toàn" quan trọng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế lên người dân, duy trì thu nhập và ổn định xã hội.
  • B. Hệ thống ASXH trở nên kém hiệu quả hơn do nguồn thu giảm.
  • C. Hệ thống ASXH cần tạm dừng hoạt động để tiết kiệm chi phí.
  • D. Vai trò của ASXH không thay đổi trong khủng hoảng kinh tế.

Câu 24: "Tính đầy đủ" (adequacy) của quyền lợi ASXH đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Quyền lợi ASXH phải được chi trả đúng hạn.
  • B. Quyền lợi ASXH phải được điều chỉnh theo lạm phát.
  • C. Mức hưởng các chế độ ASXH phải đủ để người thụ hưởng duy trì một mức sống chấp nhận được, đáp ứng các nhu cầu cơ bản.
  • D. Quyền lợi ASXH phải được thiết kế đơn giản và dễ hiểu.

Câu 25: Trong các loại hình rủi ro sau, loại hình nào thường được bảo vệ bởi chế độ "bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp"?

  • A. Rủi ro thất nghiệp.
  • B. Rủi ro thương tật, tử vong hoặc suy giảm sức khỏe do tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc hoặc bệnh phát sinh do điều kiện làm việc.
  • C. Rủi ro ốm đau thông thường.
  • D. Rủi ro thiên tai.

Câu 26: Để đảm bảo "tính bền vững tài chính" của hệ thống ASXH trong dài hạn, cần thực hiện đồng bộ những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường thu và giảm chi.
  • B. Vay nợ để bù đắp thiếu hụt.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Cải cách chính sách thu và chi, mở rộng diện bao phủ, nâng cao hiệu quả quản lý quỹ, điều chỉnh tuổi nghỉ hưu, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 27: Một hệ thống ASXH "hướng tới thị trường" (market-oriented) thường có đặc điểm gì?

  • A. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong cung cấp và tài trợ ASXH.
  • B. Ưu tiên các giải pháp dựa trên thị trường, khuyến khích tiết kiệm cá nhân, bảo hiểm thương mại và vai trò hạn chế của nhà nước.
  • C. Tập trung vào bảo trợ xã hội cho người nghèo.
  • D. Hệ thống ASXH do các tổ chức phi chính phủ điều hành.

Câu 28: Trong quản lý hệ thống ASXH, "tính minh bạch và trách nhiệm giải trình" có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng cường lòng tin của người dân vào hệ thống, đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực, phòng chống tham nhũng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • B. Giảm chi phí quản lý.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • D. Tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp.

Câu 29: Chính sách ASXH có thể góp phần thúc đẩy bình đẳng giới như thế nào?

  • A. Không có tác động đáng kể đến bình đẳng giới.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ phụ nữ mang thai và sinh con.
  • C. Thiết kế các chính sách đặc biệt để giải quyết bất bình đẳng giới trong tiếp cận việc làm, thu nhập, và bảo vệ các rủi ro đặc thù mà phụ nữ gặp phải (ví dụ: chăm sóc con nhỏ, gánh nặng công việc gia đình).
  • D. Chỉ đảm bảo bình đẳng về mức đóng góp và hưởng thụ giữa nam và nữ.

Câu 30: Đoạn văn sau mô tả tình huống: "Một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động, bị ốm nặng và phải nhập viện dài ngày. Do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, người này gặp khó khăn về chi phí y tế và mất thu nhập". Tình huống này minh họa rõ nhất sự cần thiết phải mở rộng bao phủ ASXH đến nhóm đối tượng nào?

  • A. Người lao động trong khu vực nhà nước.
  • B. Người lao động khu vực phi chính thức và các hình thức việc làm tự do.
  • C. Người lao động có thu nhập cao.
  • D. Người về hưu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: An sinh xã hội (ASXH) được xem là một trụ cột quan trọng của nhà nước phúc lợi. Theo nghĩa rộng nhất, ASXH bao gồm những loại hình bảo vệ nào cho người dân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Trong bối cảnh này, chính sách ASXH nào sẽ chịu áp lực tài chính lớn nhất và đòi hỏi cải cách sâu rộng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nguyên tắc 'tính tương hỗ' (reciprocity) là nền tảng của loại hình ASXH nào? Nguyên tắc này thể hiện sự đóng góp của các bên liên quan để tạo ra quyền lợi cho chính họ và những người khác.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh giữa 'bảo hiểm xã hội' và 'trợ cấp xã hội', điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai hình thức này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thị trường lao động linh hoạt, một thách thức lớn đối với hệ thống ASXH là làm thế nào để mở rộng phạm vi bao phủ đến nhóm đối tượng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công ước số 102 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 1952 được xem là chuẩn mực quốc tế quan trọng về ASXH. Nội dung chính của công ước này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một quốc gia quyết định tăng cường đầu tư vào 'dịch vụ xã hội' trong hệ thống ASXH. Điều này có nghĩa là chính phủ sẽ tập trung vào việc cung cấp trực tiếp hoặc hỗ trợ tiếp cận những loại hình nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một hệ thống ASXH đa tầng, 'tầng thứ nhất' thường được thiết kế với mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xét về phương thức tài chính, hệ thống bảo hiểm xã hội thường dựa trên nguồn thu chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chính sách 'bảo trợ xã hội' thường hướng đến những đối tượng yếu thế nào trong xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ASXH đối với sự ổn định kinh tế - xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả định một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chế độ ASXH nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất về mặt thu nhập cho người này trong thời gian tìm việc mới?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Tính bao trùm' (universality) là một trong những nguyên tắc quan trọng của ASXH. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong mô hình ASXH 'Beveridge' (phổ quát), vai trò chính của nhà nước là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống ASXH, chúng ta cần xem xét những tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống ASXH ở các nước đang phát triển là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các biện pháp cải cách hệ thống ASXH để đảm bảo tính bền vững tài chính, biện pháp nào thường gây tranh cãi và khó thực hiện nhất về mặt chính trị?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khái niệm 'sàn an sinh xã hội' (social protection floor) được ILO倡導 nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và tự động hóa, ASXH cần thích ứng như thế nào để bảo vệ người lao động trước nguy cơ thất nghiệp do công nghệ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Quỹ ASXH' được thiết lập và quản lý nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một doanh nghiệp trốn đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động là hành vi vi phạm pháp luật về ASXH. Hậu quả pháp lý mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hệ thống ASXH, 'cơ chế ba bên' (tripartite mechanism) thường đề cập đến sự tham gia của những chủ thể nào trong quản lý và vận hành?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến do khủng hoảng kinh tế. Trong tình huống này, vai trò của hệ thống ASXH trở nên quan trọng hơn như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Tính đầy đủ' (adequacy) của quyền lợi ASXH đề cập đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các loại hình rủi ro sau, loại hình nào thường được bảo vệ bởi chế độ 'bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp'?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để đảm bảo 'tính bền vững tài chính' của hệ thống ASXH trong dài hạn, cần thực hiện đồng bộ những giải pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một hệ thống ASXH 'hướng tới thị trường' (market-oriented) thường có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý hệ thống ASXH, 'tính minh bạch và trách nhiệm giải trình' có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chính sách ASXH có thể góp phần thúc đẩy bình đẳng giới như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đoạn văn sau mô tả tình huống: 'Một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động, bị ốm nặng và phải nhập viện dài ngày. Do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, người này gặp khó khăn về chi phí y tế và mất thu nhập'. Tình huống này minh họa rõ nhất sự cần thiết phải mở rộng bao phủ ASXH đến nhóm đối tượng nào?

Xem kết quả