Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn An Sinh Xã Hội – Đề 09

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn An Sinh Xã Hội

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp
  • B. Bảo hiểm hưu trí và trợ cấp người cao tuổi
  • C. Bảo hiểm y tế toàn dân
  • D. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội

Câu 2: Một quốc gia có tỷ lệ lao động phi chính thức lớn sẽ đối mặt với thách thức đặc biệt nào trong việc mở rộng độ bao phủ của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Khó khăn trong việc thu thuế và đóng góp bảo hiểm xã hội từ người lao động và người sử dụng lao động.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để chi trả các khoản trợ cấp và phúc lợi xã hội.
  • C. Sự phản đối từ các doanh nghiệp lớn về việc mở rộng an sinh xã hội.
  • D. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đáp ứng được việc quản lý hệ thống an sinh xã hội.

Câu 3: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào sau đây của an sinh xã hội?

  • A. Đảm bảo thu nhập tối thiểu cho người lao động
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo việc làm bền vững
  • C. Bảo vệ sức khỏe và giảm rủi ro tài chính cho người dân khi gặp vấn đề sức khỏe
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và cơ hội học tập cho mọi trẻ em

Câu 4: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc "tính đầy đủ" (adequacy) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hệ thống an sinh xã hội phải được tài trợ đầy đủ và bền vững về tài chính.
  • B. Các khoản trợ cấp và dịch vụ an sinh xã hội phải đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người thụ hưởng.
  • C. Thông tin về an sinh xã hội phải được cung cấp đầy đủ và dễ tiếp cận cho người dân.
  • D. Quy trình và thủ tục để tiếp cận an sinh xã hội phải đầy đủ và rõ ràng.

Câu 5: Hình thức tài trợ an sinh xã hội nào sau đây thường dựa trên sự đóng góp của cả người lao động, người sử dụng lao động và nhà nước?

  • A. Mô hình bảo hiểm xã hội
  • B. Mô hình trợ cấp phổ quát
  • C. Mô hình tiết kiệm bắt buộc
  • D. Mô hình bảo trợ xã hội

Câu 6: Giả sử một quốc gia muốn ưu tiên giảm nghèo và bất bình đẳng thu nhập. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây sẽ có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Chương trình đào tạo nghề miễn phí
  • C. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tạo việc làm
  • D. Chương trình trợ cấp tiền mặt có điều kiện cho hộ gia đình nghèo

Câu 7: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng "nền tảng an sinh xã hội" (social protection floor) thường bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Bảo hiểm hưu trí bổ sung và các chương trình tiết kiệm cá nhân.
  • B. Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên sâu và công nghệ y tế tiên tiến.
  • C. Tiếp cận y tế cơ bản, an ninh thu nhập cho trẻ em, người có việc làm và người cao tuổi.
  • D. Hỗ trợ nhà ở xã hội và các dịch vụ phúc lợi xã hội toàn diện.

Câu 8: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo trợ xã hội, điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo trợ xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp, bảo trợ xã hội dựa trên quyền công dân hoặc nhu cầu.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, bảo trợ xã hội dành cho khu vực phi chính thức.
  • D. Bảo hiểm xã hội tập trung vào phòng ngừa rủi ro, bảo trợ xã hội tập trung vào khắc phục hậu quả.

Câu 9: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đóng vai trò như thế nào trong lĩnh vực an sinh xã hội trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các quốc gia phát triển hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Thực hiện các chương trình an sinh xã hội thí điểm tại các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng tiêu chuẩn lao động quốc tế, khuyến nghị về chính sách và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia.
  • D. Giám sát và xử phạt các quốc gia vi phạm các nguyên tắc về an sinh xã hội.

Câu 10: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) liên quan đến an sinh xã hội cho người lao động có thể bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • B. Tham gia các hoạt động từ thiện quyên góp cho cộng đồng.
  • C. Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về lao động và an sinh xã hội.
  • D. Cung cấp bảo hiểm sức khỏe bổ sung, cải thiện điều kiện làm việc và hỗ trợ phát triển kỹ năng cho người lao động.

Câu 11: Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp thường được kích hoạt khi nào?

  • A. Khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng hoảng kinh tế.
  • C. Khi người lao động đến tuổi nghỉ hưu.
  • D. Khi chính phủ thay đổi chính sách an sinh xã hội.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Số lượng người đăng ký tham gia chương trình.
  • B. Tổng ngân sách đã chi cho chương trình.
  • C. Độ bao phủ, tính đầy đủ, tác động đến đối tượng mục tiêu và tính bền vững của chương trình.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân về chương trình.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và di cư lao động quốc tế, thách thức nào đặt ra cho hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Đảm bảo tính di động và khả chuyển của quyền an sinh xã hội cho người lao động di cư.
  • B. Ngăn chặn tình trạng di cư lao động bất hợp pháp.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về kiểm soát biên giới.
  • D. Hạn chế sự tham gia của lao động nước ngoài vào thị trường lao động trong nước.

Câu 14: Công nghệ số hóa có thể hỗ trợ như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ an sinh xã hội?

  • A. Hạn chế sự tiếp xúc trực tiếp giữa cán bộ và người dân để giảm thiểu rủi ro tham nhũng.
  • B. Tạo ra một kênh truyền thông mới để quảng bá về chính sách an sinh xã hội.
  • C. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ giấy tờ.
  • D. Cải thiện khả năng tiếp cận, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường hiệu quả quản lý và giảm thiểu gian lận.

Câu 15: Mục tiêu "an sinh xã hội bền vững" đòi hỏi hệ thống an sinh xã hội phải đáp ứng được những yêu cầu nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an sinh xã hội hiện tại.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài trợ từ ngân sách nhà nước.
  • C. Đảm bảo tài chính dài hạn, thích ứng với thay đổi kinh tế - xã hội và công bằng giữa các thế hệ.
  • D. Ưu tiên mở rộng độ bao phủ nhanh chóng mà không cần quan tâm đến nguồn lực.

Câu 16: Giả sử một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ thu nhập cho người này trong thời gian tìm việc mới?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
  • C. Trợ cấp hưu trí hàng tháng
  • D. Chương trình tín dụng ưu đãi cho người nghèo

Câu 17: Nguyên tắc "tính phổ quát" (universality) trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

  • A. Chính sách an sinh xã hội phải được áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
  • B. Hệ thống an sinh xã hội phải hướng tới việc bao phủ toàn bộ dân số hoặc các nhóm yếu thế.
  • C. Các chương trình an sinh xã hội phải được thiết kế đơn giản và dễ hiểu đối với mọi người.
  • D. Thông tin về an sinh xã hội phải được phổ biến rộng rãi đến mọi người dân.

Câu 18: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "thị trường lao động chủ động" trong an sinh xã hội?

  • A. Trợ cấp người khuyết tật
  • B. Bảo hiểm thai sản
  • C. Dịch vụ tư vấn và giới thiệu việc làm
  • D. Trợ cấp xã hội thường xuyên

Câu 19: Hình thức an sinh xã hội nào có thể giúp người dân chủ động tích lũy cho tuổi già thông qua cơ chế tiết kiệm?

  • A. Bảo hiểm y tế tự nguyện
  • B. Trợ cấp thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • D. Bảo hiểm hưu trí bổ sung và các chương trình tiết kiệm hưu trí cá nhân

Câu 20: Trong một hệ thống an sinh xã hội dựa trên "nguyên tắc tương trợ" (solidarity), điều gì được xem là cốt lõi?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ an sinh xã hội để nâng cao chất lượng.
  • B. Sự chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa các thành viên trong xã hội.
  • C. Sự can thiệp tối thiểu của nhà nước vào thị trường an sinh xã hội.
  • D. Quyền tự do lựa chọn các gói bảo hiểm an sinh xã hội của mỗi cá nhân.

Câu 21: Chính sách bảo trợ xã hội nào tập trung hỗ trợ đặc biệt cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Chương trình nhà ở giá rẻ cho gia đình trẻ
  • B. Tín dụng ưu đãi cho sinh viên
  • C. Trợ cấp trẻ em và các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng, giáo dục cho trẻ em nghèo
  • D. Bảo hiểm y tế học sinh, sinh viên

Câu 22: Để đối phó với tình trạng già hóa dân số, một số quốc gia đã thực hiện cải cách hệ thống hưu trí theo hướng nào?

  • A. Tăng tuổi nghỉ hưu, điều chỉnh công thức tính lương hưu và đa dạng hóa nguồn tài chính.
  • B. Giảm mức hưởng lương hưu để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang hệ thống hưu trí tư nhân.
  • D. Hạn chế số lượng người được hưởng lương hưu.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trở nên quan trọng hơn như thế nào?

  • A. Giảm vai trò vì thiên tai là vấn đề môi trường, không liên quan đến an sinh xã hội.
  • B. Không thay đổi vai trò, vì an sinh xã hội chỉ tập trung vào các rủi ro kinh tế - xã hội.
  • C. Vai trò ít quan trọng hơn vì nguồn lực cần tập trung cho ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Vai trò quan trọng hơn trong việc cung cấp cứu trợ, phục hồi và xây dựng khả năng chống chịu cho cộng đồng.

Câu 24: Để đảm bảo "tính dễ tiếp cận" (accessibility) của hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại nhất.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục, cung cấp thông tin rõ ràng, dịch vụ gần dân và quan tâm đến nhóm yếu thế.
  • C. Tăng cường kiểm tra, giám sát để tránh lạm dụng.
  • D. Xây dựng trụ sở làm việc khang trang, hiện đại.

Câu 25: Một hệ thống an sinh xã hội "hướng tới quyền con người" (human rights-based) sẽ ưu tiên điều gì?

  • A. Tối đa hóa hiệu quả kinh tế của các chương trình an sinh xã hội.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
  • C. Đảm bảo quyền được hưởng an sinh xã hội là quyền cơ bản của con người, không phân biệt đối xử và có cơ chế khiếu nại.
  • D. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân vào cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.

Câu 26: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng nghèo đói giữa những người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp?

  • A. Chương trình vay vốn ưu đãi cho người cao tuổi khởi nghiệp.
  • B. Bảo hiểm y tế miễn phí cho người cao tuổi.
  • C. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người cao tuổi.
  • D. Trợ cấp xã hội hàng tháng hoặc lương hưu xã hội cho người cao tuổi không có nguồn thu nhập.

Câu 27: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội "toàn diện" (comprehensive), cần bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Bao phủ đầy đủ các trụ cột chính của an sinh xã hội như bảo hiểm xã hội, bảo trợ xã hội, y tế, việc làm và các dịch vụ xã hội khác.
  • B. Tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ an sinh xã hội chất lượng cao nhất.
  • C. Đảm bảo mức chi trả trợ cấp an sinh xã hội cao nhất trong khu vực.
  • D. Phối hợp chặt chẽ với các quốc gia khác để xây dựng hệ thống an sinh xã hội đồng bộ.

Câu 28: Trong mô hình "nhà nước phúc lợi" (welfare state), vai trò của nhà nước trong an sinh xã hội được thể hiện như thế nào?

  • A. Hạn chế can thiệp, chủ yếu tạo điều kiện cho thị trường tự do phát triển an sinh xã hội.
  • B. Đóng vai trò trung tâm và chủ đạo trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho người dân.
  • C. Chỉ can thiệp khi thị trường thất bại trong việc cung cấp an sinh xã hội.
  • D. Ủy thác hoàn toàn cho các tổ chức phi chính phủ và khu vực tư nhân cung cấp an sinh xã hội.

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường là gì?

  • A. Sự phản đối của người dân về việc đóng góp bảo hiểm xã hội.
  • B. Thiếu kinh nghiệm xây dựng hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Nguồn lực tài chính hạn chế, khu vực phi chính thức lớn và năng lực quản lý còn yếu.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về việc cắt giảm chi tiêu công.

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và công bằng, điều quan trọng là phải có sự tham gia và phối hợp của những bên liên quan nào?

  • A. Chỉ cần sự quản lý hiệu quả của chính phủ.
  • B. Chính phủ, người sử dụng lao động, người lao động, các tổ chức xã hội dân sự và cộng đồng.
  • C. Chủ yếu dựa vào nguồn lực và sáng kiến từ khu vực tư nhân.
  • D. Các tổ chức quốc tế và các nhà tài trợ nước ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một quốc gia có tỷ lệ lao động phi chính thức lớn sẽ đối mặt với thách thức đặc biệt nào trong việc mở rộng độ bao phủ của hệ thống an sinh xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào sau đây của an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc 'tính đầy đủ' (adequacy) nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình thức tài trợ an sinh xã hội nào sau đây thường dựa trên sự đóng góp của cả người lao động, người sử dụng lao động và nhà nước?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Giả sử một quốc gia muốn ưu tiên giảm nghèo và bất bình đẳng thu nhập. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây sẽ có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng 'nền tảng an sinh xã hội' (social protection floor) thường bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo trợ xã hội, điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đóng vai trò như thế nào trong lĩnh vực an sinh xã hội trên phạm vi toàn cầu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) liên quan đến an sinh xã hội cho người lao động có thể bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp thường được kích hoạt khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và di cư lao động quốc tế, thách thức nào đặt ra cho hệ thống an sinh xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ số hóa có thể hỗ trợ như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ an sinh xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Mục tiêu 'an sinh xã hội bền vững' đòi hỏi hệ thống an sinh xã hội phải đáp ứng được những yêu cầu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ thu nhập cho người này trong thời gian tìm việc mới?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nguyên tắc 'tính phổ quát' (universality) trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'thị trường lao động chủ động' trong an sinh xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình thức an sinh xã hội nào có thể giúp người dân chủ động tích lũy cho tuổi già thông qua cơ chế tiết kiệm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một hệ thống an sinh xã hội dựa trên 'nguyên tắc tương trợ' (solidarity), điều gì được xem là cốt lõi?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chính sách bảo trợ xã hội nào tập trung hỗ trợ đặc biệt cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đối phó với tình trạng già hóa dân số, một số quốc gia đã thực hiện cải cách hệ thống hưu trí theo hướng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trở nên quan trọng hơn như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đảm bảo 'tính dễ tiếp cận' (accessibility) của hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một hệ thống an sinh xã hội 'hướng tới quyền con người' (human rights-based) sẽ ưu tiên điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng nghèo đói giữa những người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội 'toàn diện' (comprehensive), cần bao gồm những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong mô hình 'nhà nước phúc lợi' (welfare state), vai trò của nhà nước trong an sinh xã hội được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và công bằng, điều quan trọng là phải có sự tham gia và phối hợp của những bên liên quan nào?

Xem kết quả