Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà hàng sử dụng chung thớt để thái thịt sống và rau sống. Hành động này tiềm ẩn nguy cơ an toàn thực phẩm nào lớn nhất?
- A. Giảm giá trị dinh dưỡng của rau sống
- B. Ô nhiễm chéo vi sinh vật từ thịt sống sang rau sống
- C. Thay đổi hương vị của cả thịt và rau
- D. Làm dao bị cùn nhanh hơn
Câu 2: Nhân viên bếp cần thực hiện hành động nào đầu tiên khi tay bị dính máu trong quá trình sơ chế thịt?
- A. Tiếp tục sơ chế thịt nhưng đeo găng tay
- B. Lau tay vào tạp dề và tiếp tục công việc
- C. Rửa tay kỹ lưỡng dưới vòi nước chảy với xà phòng
- D. Thay dao và thớt đang dùng
Câu 3: Để đảm bảo nhiệt độ an toàn khi bảo quản lạnh thực phẩm, nhiệt độ tủ lạnh nên được duy trì ở mức nào?
- A. Dưới 5°C
- B. Từ 5°C đến 10°C
- C. Từ 10°C đến 15°C
- D. Trên 15°C
Câu 4: Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để rã đông thịt đông lạnh một cách an toàn?
- A. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong vài giờ
- B. Ngâm thịt trong nước nóng để rã đông nhanh
- C. Sử dụng lò vi sóng ở chế độ rã đông trong thời gian dài
- D. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm
Câu 5: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại lại quan trọng trong cơ sở chế biến thực phẩm?
- A. Để tạo môi trường làm việc sạch sẽ hơn cho nhân viên
- B. Để ngăn ngừa chúng lây lan mầm bệnh và gây ô nhiễm thực phẩm
- C. Để tuân thủ các quy định về mỹ quan của cơ sở
- D. Để giảm chi phí vệ sinh cơ sở
Câu 6: Quy trình “FIFO” (Nhập trước – Xuất trước) được áp dụng trong quản lý kho thực phẩm nhằm mục đích chính nào?
- A. Tiết kiệm không gian lưu trữ trong kho
- B. Giảm thời gian kiểm kê hàng hóa
- C. Đảm bảo thực phẩm được sử dụng trước khi hết hạn sử dụng, duy trì chất lượng
- D. Giúp nhân viên kho dễ dàng tìm kiếm thực phẩm hơn
Câu 7: Loại chất gây dị ứng thực phẩm nào sau đây thường gặp nhất theo quy định?
- A. Đậu phộng
- B. Thịt bò
- C. Rau cần tây
- D. Quả lê
Câu 8: Khi chế biến món salad trộn, việc rửa rau sống nhiều lần dưới vòi nước chảy có tác dụng gì trong đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Làm tăng độ giòn của rau
- B. Loại bỏ đất cát, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và vi sinh vật bám trên rau
- C. Giúp rau giữ được màu sắc tươi xanh hơn
- D. Kích thích hương vị tự nhiên của rau
Câu 9: Trong quá trình nấu ăn, thực phẩm cần đạt đến nhiệt độ lõi tối thiểu bao nhiêu để tiêu diệt hầu hết vi khuẩn gây bệnh?
- A. 50°C
- B. 60°C
- C. 70°C
- D. 80°C
Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo hiệu quả nhất trong khu vực bếp?
- A. Sử dụng khăn lau bếp đa năng cho mọi bề mặt
- B. Rửa tay bằng nước sạch sau khi chạm vào thực phẩm sống
- C. Bảo quản thực phẩm sống và chín trong cùng một ngăn tủ lạnh
- D. Phân chia khu vực chế biến riêng biệt cho thực phẩm sống và thực phẩm chín
Câu 11: Nhãn mác thực phẩm đóng gói sẵn cung cấp thông tin quan trọng nào nhất cho người tiêu dùng về an toàn thực phẩm?
- A. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
- B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
- C. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
- D. Thông tin về nhà sản xuất và nguồn gốc xuất xứ
Câu 12: Trong trường hợp xảy ra sự cố ngộ độc thực phẩm tại nhà hàng, hành động quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức là gì?
- A. Tự điều trị cho khách hàng bị ngộ độc
- B. Đóng cửa nhà hàng và ngừng hoạt động
- C. Thông báo ngay cho cơ quan y tế địa phương và hỗ trợ cấp cứu người bị ngộ độc
- D. Tìm cách che giấu thông tin về sự cố
Câu 13: Loại hình ô nhiễm thực phẩm nào liên quan đến việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật quá mức hoặc không đúng quy định?
- A. Ô nhiễm vật lý
- B. Ô nhiễm vi sinh vật
- C. Ô nhiễm sinh học
- D. Ô nhiễm hóa học
Câu 14: Người trực tiếp chế biến thực phẩm cần tuân thủ quy tắc “bàn tay sạch” bằng cách nào?
- A. Rửa tay thường xuyên và đúng cách bằng xà phòng và nước sạch
- B. Đeo găng tay liên tục trong suốt quá trình chế biến
- C. Sử dụng khăn ướt kháng khuẩn để lau tay định kỳ
- D. Hạn chế tối đa việc chạm tay trực tiếp vào thực phẩm
Câu 15: Mục đích của việc thanh trùng sữa là gì trong quy trình sản xuất sữa?
- A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của sữa
- B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản
- C. Cải thiện hương vị và màu sắc của sữa
- D. Làm giảm độ béo của sữa
Câu 16: Điều kiện ánh sáng trong khu vực chế biến thực phẩm cần đáp ứng yêu cầu nào để đảm bảo an toàn vệ sinh?
- A. Ánh sáng vàng dịu nhẹ để tạo không gian ấm cúng
- B. Ánh sáng tối màu để tiết kiệm điện
- C. Đủ ánh sáng, không gây chói lóa, đảm bảo quan sát rõ ràng
- D. Sử dụng đèn trang trí để tăng tính thẩm mỹ
Câu 17: Trong hệ thống HACCP, “Điểm kiểm soát tới hạn” (CCP) là gì?
- A. Bước xác định các mối nguy tiềm ẩn trong quy trình
- B. Giới hạn cho phép của một thông số an toàn thực phẩm
- C. Hành động khắc phục khi có sự sai lệch tại một bước
- D. Một bước trong quy trình mà tại đó việc kiểm soát là bắt buộc để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy an toàn thực phẩm
Câu 18: Nguyên tắc “4 đúng” trong an toàn thực phẩm khi mua sắm thực phẩm là gì?
- A. Đúng giá, đúng chất lượng, đúng số lượng, đúng địa điểm
- B. Đúng nguồn gốc, đúng hạn sử dụng, đúng cảm quan, đúng cách bảo quản
- C. Đúng loại thực phẩm, đúng nhãn hiệu, đúng trọng lượng, đúng khuyến mãi
- D. Đúng mùa vụ, đúng thời điểm, đúng số tiền, đúng nhu cầu
Câu 19: Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm cao nhất?
- A. Người trưởng thành khỏe mạnh
- B. Thanh niên
- C. Trẻ em và người cao tuổi
- D. Người lao động nặng
Câu 20: Trong quy trình làm sạch và khử trùng dụng cụ chế biến thực phẩm, thứ tự các bước thực hiện đúng là gì?
- A. Khử trùng → Rửa sạch → Tráng lại bằng nước sạch → Phơi khô
- B. Tráng lại bằng nước sạch → Rửa sạch → Khử trùng → Phơi khô
- C. Phơi khô → Rửa sạch → Khử trùng → Tráng lại bằng nước sạch
- D. Rửa sạch → Tráng lại bằng nước sạch → Khử trùng → Phơi khô
Câu 21: Loại hình kiểm tra an toàn thực phẩm nào được thực hiện định kỳ và thường xuyên tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm?
- A. Kiểm tra thường xuyên/định kỳ của cơ quan chức năng
- B. Kiểm tra đột xuất khi có sự cố
- C. Kiểm tra theo yêu cầu của người tiêu dùng
- D. Kiểm tra nội bộ không báo trước
Câu 22: Khi phát hiện thực phẩm bị nghi ngờ ôi thiu hoặc có dấu hiệu hư hỏng, cần xử lý như thế nào?
- A. Đem đi chế biến lại để tận dụng
- B. Bán với giá rẻ hơn để tránh lãng phí
- C. Loại bỏ ngay lập tức và đúng cách để tránh gây hại
- D. Để sang một bên và tiếp tục sử dụng nếu không có mùi khó chịu
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ô nhiễm vi sinh vật vào thực phẩm?
- A. Vệ sinh cá nhân kém của người chế biến
- B. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm
- C. Bảo quản thực phẩm không đúng nhiệt độ
- D. Sử dụng bao bì thực phẩm đạt chuẩn
Câu 24: “Vùng nguy hiểm nhiệt độ” (Temperature Danger Zone) trong an toàn thực phẩm là khoảng nhiệt độ nào mà vi khuẩn phát triển nhanh nhất?
- A. 0°C - 4°C
- B. 5°C - 60°C
- C. 60°C - 70°C
- D. Trên 70°C
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín trong tủ lạnh?
- A. Để lẫn thực phẩm sống và chín ở các ngăn khác nhau
- B. Bọc kín thực phẩm chín kỹ hơn thực phẩm sống
- C. Sắp xếp thực phẩm chín ở ngăn trên, thực phẩm sống ở ngăn dưới
- D. Thường xuyên vệ sinh tủ lạnh bằng chất tẩy rửa mạnh
Câu 26: Theo quy định, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm thường có thời hạn giá trị là bao lâu?
- A. 1 năm
- B. 3 năm
- C. 5 năm
- D. Vô thời hạn
Câu 27: Khi xây dựng cơ sở chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét về mặt vị trí địa lý?
- A. Xa khu dân cư, khu công nghiệp ô nhiễm và nguồn gây ô nhiễm
- B. Gần chợ đầu mối để thuận tiện nhập nguyên liệu
- C. Ở trung tâm thành phố để dễ dàng tiếp cận khách hàng
- D. Nơi có giá thuê đất rẻ để tiết kiệm chi phí
Câu 28: Trong quá trình vận chuyển thực phẩm tươi sống, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn?
- A. Đảm bảo thông thoáng khí
- B. Tránh ánh nắng trực tiếp
- C. Giữ vệ sinh sạch sẽ phương tiện vận chuyển
- D. Kiểm soát nhiệt độ phù hợp theo yêu cầu của từng loại thực phẩm
Câu 29: Một cơ sở sản xuất nước uống đóng chai sử dụng nguồn nước giếng khoan. Để đảm bảo an toàn, cơ sở cần thực hiện biện pháp kiểm soát chất lượng nước nào bắt buộc?
- A. Lọc nước bằng than hoạt tính
- B. Xử lý tiệt trùng nước (ví dụ: bằng ozone, UV)
- C. Kiểm tra độ pH của nước hàng ngày
- D. Sử dụng hệ thống lọc cát chậm
Câu 30: Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) là một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
- B. Khắc phục sự cố khiếu nại của khách hàng
- C. Phòng ngừa các mối nguy an toàn thực phẩm trong toàn bộ quá trình sản xuất
- D. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận