Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Áp Xe Gan Amip 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến bệnh viện khám vì sốt cao 39°C, đau hạ sườn phải và gan to. Bệnh nhân khai thác tiền sử đi du lịch vùng dịch tễ bệnh amip 2 tháng trước. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao và men gan tăng nhẹ. Siêu âm gan phát hiện một ổ áp xe lớn ở thùy phải gan. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để xác định áp xe gan amip và loại trừ các nguyên nhân khác?
- A. Siêu âm Doppler gan
- B. X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng có thuốc cản quang
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan mật
Câu 2: Trong quá trình hình thành áp xe gan amip, enzyme nào sau đây đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô gan và tạo thành ổ áp xe?
- A. Amylase
- B. Cysteine proteinase
- C. Lipase
- D. Alkaline phosphatase
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi nhập viện với chẩn đoán áp xe gan amip. Bệnh nhân được điều trị bằng metronidazole đường tĩnh mạch. Sau 5 ngày điều trị, bệnh nhân vẫn còn sốt nhẹ và đau hạ sườn phải, tuy nhiên các triệu chứng đã giảm so với ban đầu. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu và men gan đã giảm nhưng vẫn còn cao hơn giới hạn bình thường. Hướng xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Ngừng metronidazole và chuyển sang điều trị bằng chloroquine
- B. Chọc hút ổ áp xe gan để dẫn lưu mủ
- C. Tiếp tục điều trị metronidazole đường tĩnh mạch và theo dõi sát lâm sàng, xét nghiệm
- D. Chuyển sang phác đồ điều trị áp xe gan do vi khuẩn
Câu 4: Yếu tố dịch tễ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc lây truyền Entamoeba histolytica và gây bệnh áp xe gan amip?
- A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh áp xe gan amip
- B. Vệ sinh môi trường sống được cải thiện
- C. Sử dụng nguồn nước sạch đã qua xử lý
- D. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường kém
Câu 5: Thể nào của Entamoeba histolytica đóng vai trò là thể lây nhiễm chính và có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài cơ thể người?
- A. Thể hoạt động (trophozoite)
- B. Thể ăn hồng cầu
- C. Thể kén (cyst)
- D. Thể tiền kén (precyst)
Câu 6: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, nghiện rượu, đến khám vì đau bụng âm ỉ vùng thượng vị và hạ sườn phải, ăn uống kém, sụt cân. Khám lâm sàng gan to, ấn đau. Siêu âm gan có hình ảnh khối giảm âm, bờ không đều, nghi ngờ áp xe gan. Xét nghiệm máu có bạch cầu tăng, bilirubin máu bình thường, men gan tăng nhẹ. Trong chẩn đoán phân biệt áp xe gan amip, cần loại trừ bệnh lý nào sau đây đầu tiên?
- A. Áp xe gan mủ (pyogenic liver abscess)
- B. U gan nguyên phát
- C. Viêm gan virus cấp tính
- D. Sỏi đường mật trong gan
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của áp xe gan amip có thể dẫn đến viêm phúc mạc và cần can thiệp ngoại khoa cấp cứu?
- A. Vỡ áp xe gan vào màng phổi
- B. Vỡ áp xe gan vào ổ bụng
- C. Vỡ áp xe gan vào đường mật
- D. Vỡ áp xe gan vào tĩnh mạch chủ dưới
Câu 8: Xét nghiệm huyết thanh học nào sau đây được sử dụng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán áp xe gan amip, đặc biệt trong trường hợp khó tìm thấy amip trong mủ áp xe?
- A. Xét nghiệm soi tươi phân tìm amip
- B. Xét nghiệm cấy phân tìm amip
- C. Xét nghiệm ELISA kháng thể kháng amip
- D. Xét nghiệm PCR phát hiện DNA của amip trong máu
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 3 tháng, được chẩn đoán áp xe gan amip. Thuốc điều trị đặc hiệu nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mang thai trong trường hợp này?
- A. Metronidazole
- B. Chloroquine
- C. Emetine
- D. Diloxanide furoate
Câu 10: Vị trí thường gặp nhất của áp xe gan amip trong gan là ở thùy nào?
- A. Thùy trái
- B. Thùy phải
- C. Thùy vuông
- D. Thùy đuôi
Câu 11: Đau trong áp xe gan amip thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau quặn bụng từng cơn
- B. Đau dữ dội liên tục, không thay đổi theo tư thế
- C. Đau âm ỉ, tăng lên khi ho, hít sâu, thay đổi tư thế
- D. Đau lan lên vai phải, kèm theo vàng da
Câu 12: Trong trường hợp áp xe gan amip có nguy cơ vỡ, phương pháp can thiệp nào sau đây thường được ưu tiên để dẫn lưu ổ áp xe và giảm nguy cơ biến chứng?
- A. Điều trị nội khoa đơn thuần bằng kháng sinh
- B. Phẫu thuật mở bụng dẫn lưu áp xe
- C. Nội soi ổ bụng dẫn lưu áp xe
- D. Chọc hút áp xe gan dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan
Câu 13: Triệu chứng vàng da thường ít gặp trong áp xe gan amip không biến chứng. Khi vàng da xuất hiện, gợi ý biến chứng nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Suy gan cấp
- B. Áp xe gan amip gây tắc mật hoặc viêm đường mật
- C. Viêm tụy cấp
- D. Xuất huyết tiêu hóa
Câu 14: Để phòng ngừa bệnh amip nói chung và áp xe gan amip nói riêng, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất?
- A. Tiêm vaccine phòng bệnh amip
- B. Sử dụng thuốc dự phòng amip định kỳ
- C. Vệ sinh ăn uống, ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ
- D. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã
Câu 15: Một bệnh nhân sau điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole đã hết sốt và giảm đau. Tuy nhiên, siêu âm kiểm tra sau 4 tuần vẫn còn hình ảnh ổ áp xe tồn dư, kích thước nhỏ hơn. Thái độ xử trí tiếp theo nào là hợp lý?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ ổ áp xe tồn dư
- B. Chọc hút lại ổ áp xe tồn dư
- C. Tăng liều metronidazole và kéo dài thời gian điều trị
- D. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc CT scan để đánh giá sự thoái triển của ổ áp xe
Câu 16: Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào màng phổi, triệu chứng lâm sàng nào sau đây có thể xuất hiện ngoài các triệu chứng của áp xe gan?
- A. Đau bụng dữ dội vùng hố chậu phải
- B. Khó thở, đau ngực kiểu màng phổi
- C. Tiêu chảy ra máu
- D. Phù chi dưới
Câu 17: Loại thuốc nào sau đây có vai trò diệt Entamoeba histolytica ở dạng kén, thường được sử dụng sau khi điều trị metronidazole để loại trừ hoàn toàn amip và ngăn ngừa tái phát?
- A. Metronidazole
- B. Tinidazole
- C. Emetine
- D. Diloxanide furoate
Câu 18: Xét nghiệm công thức máu trong áp xe gan amip thường có đặc điểm nào?
- A. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Giảm bạch cầu
- C. Tăng bạch cầu lympho
- D. Không thay đổi đáng kể
Câu 19: Trong trường hợp áp xe gan amip có kích thước lớn và không đáp ứng với điều trị nội khoa, phương pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để cải thiện triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh?
- A. Tăng liều thuốc diệt amip
- B. Sử dụng thêm thuốc kháng viêm corticoid
- C. Dẫn lưu ổ áp xe (chọc hút hoặc đặt catheter)
- D. Truyền immunoglobulin
Câu 20: Tiền sử bệnh lý nào sau đây của bệnh nhân làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan amip?
- A. Tăng huyết áp
- B. Đái tháo đường
- C. Bệnh tim mạch
- D. Suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS)
Câu 21: Trong mủ áp xe gan amip, amip thường tập trung ở vị trí nào?
- A. Trung tâm ổ mủ
- B. Vách ổ áp xe
- C. Trong lòng mạch máu quanh ổ áp xe
- D. Rải rác trong nhu mô gan lành
Câu 22: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, nhập viện vì áp xe gan amip. Sau 10 ngày điều trị metronidazole, bệnh nhân hết sốt, hết đau bụng. Tuy nhiên, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện triệu chứng yếu cơ, dị cảm đầu chi. Triệu chứng này có thể liên quan đến tác dụng phụ của thuốc nào?
- A. Metronidazole
- B. Diloxanide furoate
- C. Chloroquine
- D. Paracetamol
Câu 23: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây trực tiếp phát hiện Entamoeba histolytica trong mẫu bệnh phẩm?
- A. Xét nghiệm ELISA kháng thể kháng amip
- B. Soi tươi mủ áp xe hoặc phân
- C. Xét nghiệm PCR huyết thanh
- D. Xét nghiệm công thức máu
Câu 24: Thời gian điều trị metronidazole cho áp xe gan amip thường kéo dài bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 5-7 ngày
- C. 7-10 ngày
- D. 10-14 ngày
Câu 25: Trong trường hợp áp xe gan amip bội nhiễm vi khuẩn, hướng điều trị sẽ thay đổi như thế nào so với áp xe gan amip đơn thuần?
- A. Giảm liều thuốc diệt amip
- B. Ngừng thuốc diệt amip và chỉ dùng kháng sinh
- C. Tăng thời gian điều trị thuốc diệt amip
- D. Kết hợp thuốc diệt amip và kháng sinh phổ rộng
Câu 26: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử xơ gan do rượu, nhập viện vì áp xe gan amip. Yếu tố xơ gan có ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng và điều trị áp xe gan amip ở bệnh nhân này?
- A. Xơ gan không ảnh hưởng đến tiên lượng và điều trị
- B. Xơ gan làm giảm đáp ứng điều trị và tăng nguy cơ biến chứng, tiên lượng xấu hơn
- C. Xơ gan giúp khu trú ổ áp xe, giảm nguy cơ vỡ
- D. Xơ gan làm tăng hiệu quả của thuốc diệt amip
Câu 27: Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong áp xe gan amip?
- A. Vỡ áp xe vào màng phổi
- B. Áp xe não do amip
- C. Vỡ áp xe vào ổ bụng
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 28: Trong quá trình theo dõi điều trị áp xe gan amip, chỉ số xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá đáp ứng điều trị?
- A. Bilirubin máu
- B. Men gan (AST, ALT)
- C. Bạch cầu và các chỉ số viêm
- D. Tỷ lệ prothrombin
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, sau điều trị áp xe gan amip ổn định, được xuất viện. Lời khuyên nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa tái phát bệnh?
- A. Đảm bảo vệ sinh ăn uống, ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ
- B. Uống thuốc bổ gan định kỳ
- C. Tiêm vaccine phòng bệnh viêm gan A và B
- D. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng
Câu 30: Trong chẩn đoán áp xe gan amip, tiêu chuẩn vàng (gold standard) để xác định căn nguyên là gì?
- A. Kết quả xét nghiệm ELISA huyết thanh dương tính
- B. Hình ảnh ổ áp xe điển hình trên siêu âm hoặc CT scan
- C. Tìm thấy Entamoeba histolytica trong mủ áp xe
- D. Đáp ứng tốt với điều trị metronidazole