Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Áp Xe Gan Amip 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến phòng khám với các triệu chứng sốt, đau bụng hạ sườn phải và sụt cân trong 2 tuần gần đây. Tiền sử cho thấy ông ta mới trở về từ một chuyến du lịch đến vùng dịch tễ bệnh amip. Khám lâm sàng phát hiện gan to, ấn đau. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao và chức năng gan bất thường nhẹ. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nào là phù hợp nhất để xác định áp xe gan amip?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
- D. X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 2: Trong bệnh sinh của áp xe gan amip, yếu tố độc lực chính nào của Entamoeba histolytica đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phá hủy mô gan và hình thành ổ áp xe?
- A. Khả năng di chuyển của trophozoite amip
- B. Sự hình thành bào nang trong mô gan
- C. Enzyme cysteine proteinase và phospholipase
- D. Khả năng thực bào hồng cầu của amip
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán áp xe gan amip. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA) cho kết quả dương tính. Kết quả dương tính này có ý nghĩa gì trong bối cảnh chẩn đoán áp xe gan amip?
- A. Xác nhận chắc chắn bệnh nhân hiện đang nhiễm amip ruột và có nguy cơ cao phát triển áp xe gan.
- B. Cho thấy bệnh nhân đã từng hoặc hiện đang nhiễm Entamoeba histolytica và có phản ứng kháng thể, phù hợp với chẩn đoán áp xe gan amip.
- C. Loại trừ các nguyên nhân gây áp xe gan khác do vi khuẩn hoặc nấm.
- D. Định lượng chính xác số lượng ký sinh trùng amip có trong ổ áp xe gan.
Câu 4: Trong điều trị áp xe gan amip, thuốc kháng amip nào sau đây thường được lựa chọn hàng đầu và có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt Entamoeba histolytica ở cả mô gan và ruột?
- A. Diloxanide furoate
- B. Paromomycin
- C. Metronidazole
- D. Chloroquine
Câu 5: Một bệnh nhân áp xe gan amip được điều trị bằng metronidazole. Sau 72 giờ điều trị, bệnh nhân vẫn còn sốt cao và đau bụng không giảm. Bước tiếp theo nào trong xử trí là phù hợp nhất?
- A. Tăng liều metronidazole và kéo dài thời gian điều trị.
- B. Chọc hút hoặc dẫn lưu ổ áp xe gan dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan.
- C. Chuyển sang sử dụng một loại thuốc kháng amip khác như emetine.
- D. Thực hiện phẫu thuật cắt bỏ một phần gan bị áp xe.
Câu 6: Đường lây truyền phổ biến nhất của Entamoeba histolytica, dẫn đến bệnh amip nói chung và áp xe gan amip nói riêng, là gì?
- A. Qua đường hô hấp, hít phải bào nang amip trong không khí.
- B. Do côn trùng đốt, như muỗi hoặc ruồi, truyền bào nang amip.
- C. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh áp xe gan amip.
- D. Qua đường tiêu hóa, do ăn phải thức ăn hoặc nước uống nhiễm bào nang amip.
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nào của áp xe gan amip có thể xảy ra khi ổ áp xe vỡ vào khoang màng phổi, gây ra các triệu chứng hô hấp cấp tính và đe dọa tính mạng?
- A. Viêm phúc mạc do amip
- B. Áp xe não do amip
- C. Áp xe màng phổi do amip
- D. Viêm màng ngoài tim do amip
Câu 8: Trong quá trình chẩn đoán phân biệt áp xe gan, cần loại trừ các nguyên nhân gây áp xe gan khác. Bệnh lý nào sau đây thường được xem xét chẩn đoán phân biệt với áp xe gan amip nhất?
- A. Áp xe gan sinh mủ (do vi khuẩn)
- B. U gan nguyên phát
- C. Nang gan đơn thuần
- D. Viêm gan virus cấp tính
Câu 9: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị áp xe gan amip và đánh giá sự thoái triển của ổ áp xe sau khi điều trị nội khoa?
- A. Xét nghiệm công thức máu
- B. Siêu âm bụng định kỳ
- C. Xét nghiệm chức năng gan
- D. Xét nghiệm ELISA huyết thanh amip lặp lại
Câu 10: Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao mắc áp xe gan amip hơn so với dân số chung?
- A. Người cao tuổi trên 70 tuổi
- B. Người có tiền sử bệnh tim mạch
- C. Người sống hoặc du lịch đến vùng có dịch tễ bệnh amip
- D. Người có chế độ ăn giàu chất béo
Câu 11: Trong giai đoạn sớm của áp xe gan amip, tổn thương gan thường bắt đầu từ vị trí nào trong cấu trúc gan?
- A. Ống mật trong gan
- B. Nhu mô gan
- C. Tĩnh mạch cửa
- D. Khoảng cửa
Câu 12: Mủ trong ổ áp xe gan amip thường có đặc điểm gì khác biệt so với mủ trong áp xe gan sinh mủ do vi khuẩn?
- A. Màu vàng xanh, đặc, có mùi hôi thối
- B. Màu trắng đục, loãng, có nhiều bạch cầu đa nhân trung tính
- C. Màu vàng nhạt, trong, chứa nhiều tế bào mỡ
- D. Màu nâu đỏ, sánh, không mùi (hoặc mùi nhẹ)
Câu 13: Một bệnh nhân áp xe gan amip có tiền sử nghiện rượu mạn tính. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng và quá trình điều trị bệnh?
- A. Nghiện rượu không ảnh hưởng đến tiên lượng và điều trị áp xe gan amip.
- B. Nghiện rượu làm tăng đáp ứng với thuốc metronidazole, giúp điều trị nhanh hơn.
- C. Nghiện rượu có thể làm suy giảm miễn dịch, làm bệnh diễn tiến nặng hơn và khó điều trị hơn.
- D. Nghiện rượu giúp làm giảm đau bụng do áp xe gan amip.
Câu 14: Trong các biện pháp phòng ngừa bệnh amip nói chung, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự lây lan của Entamoeba histolytica?
- A. Vệ sinh cá nhân tốt và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh amip (hiện chưa có vaccine)
- C. Sử dụng thuốc kháng amip dự phòng thường xuyên
- D. Tránh tiếp xúc với người bệnh áp xe gan amip
Câu 15: Thể nào của Entamoeba histolytica là dạng tồn tại và lây nhiễm chính, có khả năng sống sót trong môi trường bên ngoài cơ thể và gây bệnh khi xâm nhập vào người?
- A. Thể hoạt động (trophozoite)
- B. Thể bào nang (cyst)
- C. Thể tiền bào nang (precyst)
- D. Thể minuta
Câu 16: Một bệnh nhân sau khi điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole và dẫn lưu ổ áp xe đã cải thiện lâm sàng. Tuy nhiên, xét nghiệm phân vẫn còn bào nang Entamoeba histolytica. Bước xử trí tiếp theo nào là phù hợp?
- A. Theo dõi định kỳ và không cần điều trị thêm.
- B. Tiếp tục dùng metronidazole liều cao hơn.
- C. Sử dụng thêm thuốc diệt bào nang amip như diloxanide furoate hoặc paromomycin.
- D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng để loại trừ hoàn toàn amip.
Câu 17: Vị trí áp xe gan amip thường gặp nhất là ở thùy gan nào?
- A. Thùy gan phải
- B. Thùy gan trái
- C. Thùy vuông
- D. Thùy đuôi
Câu 18: Tam chứng Charcot thường liên quan đến bệnh lý đường mật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp áp xe gan amip có thể biểu hiện gần giống tam chứng Charcot. Triệu chứng nào trong tam chứng Charcot ít có khả năng xuất hiện trong áp xe gan amip?
- A. Sốt
- B. Đau bụng hạ sườn phải
- C. Vàng da
- D. Gan to
Câu 19: Khi nào thì chỉ định dẫn lưu ổ áp xe gan amip được xem xét là bắt buộc, bên cạnh điều trị nội khoa bằng thuốc?
- A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán áp xe gan amip.
- B. Khi ổ áp xe có kích thước lớn (>5-7cm) và có nguy cơ vỡ.
- C. Khi bệnh nhân hết sốt sau 24 giờ điều trị metronidazole.
- D. Khi xét nghiệm ELISA huyết thanh amip dương tính mạnh.
Câu 20: Trong quá trình soi tươi mủ áp xe gan amip, thể nào của Entamoeba histolytica có thể được quan sát thấy, đặc biệt là ở vùng rìa ổ áp xe?
- A. Thể hoạt động (trophozoite)
- B. Thể bào nang (cyst)
- C. Thể tiền bào nang (precyst)
- D. Cả thể hoạt động và thể bào nang
Câu 21: Xét nghiệm công thức máu trong áp xe gan amip thường có đặc điểm gì?
- A. Bạch cầu giảm
- B. Bạch cầu tăng
- C. Tiểu cầu giảm
- D. Hồng cầu giảm
Câu 22: Ngoài gan, Entamoeba histolytica có thể gây bệnh ở các cơ quan khác. Cơ quan nào sau đây ít có khả năng bị tổn thương do amip nhất?
- A. Đại tràng
- B. Phổi
- C. Não
- D. Tim
Câu 23: Trong điều trị áp xe gan amip, thời gian điều trị metronidazole thường kéo dài bao lâu để đảm bảo hiệu quả?
- A. 3-5 ngày
- B. 5-7 ngày
- C. 7-10 ngày
- D. 10-14 ngày
Câu 24: Một bệnh nhân áp xe gan amip được điều trị nội khoa thành công. Tuy nhiên, sau 6 tháng, bệnh nhân tái phát áp xe gan. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây tái phát nhất?
- A. Điều trị metronidazole không đủ liều hoặc thời gian.
- B. Tái nhiễm Entamoeba histolytica do ăn uống không hợp vệ sinh.
- C. Bệnh nhân sống hoặc du lịch trở lại vùng dịch tễ.
- D. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh áp xe gan amip.
Câu 25: Loại xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip, đặc biệt là trong giai đoạn sớm của bệnh khi xét nghiệm huyết thanh có thể âm tính?
- A. Xét nghiệm soi phân tìm amip
- B. Xét nghiệm ELISA huyết thanh amip
- C. Xét nghiệm PCR mủ áp xe gan
- D. Xét nghiệm kháng thể kháng amip gián tiếp (IHA)
Câu 26: Biến chứng vỡ áp xe gan amip vào màng ngoài tim là một biến chứng rất hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm. Vị trí vỡ áp xe nào có nguy cơ cao nhất dẫn đến biến chứng này?
- A. Áp xe thùy gan phải
- B. Áp xe thùy gan trái, vị trí gần tim
- C. Áp xe cả hai thùy gan
- D. Áp xe ở rốn gan
Câu 27: Trong các yếu tố dịch tễ học của bệnh amip, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tăng nguy cơ nhiễm Entamoeba histolytica trong cộng đồng?
- A. Điều kiện vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân kém
- B. Khí hậu lạnh giá
- C. Sử dụng kháng sinh kéo dài
- D. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh (hiện chưa có)
Câu 28: Một bệnh nhân áp xe gan amip sau điều trị nội khoa và dẫn lưu ổ áp xe đã ổn định. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn đau nhẹ vùng hạ sườn phải và mệt mỏi. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn phục hồi?
- A. Uống thuốc giảm đau không kê đơn khi cần và không cần tái khám.
- B. Tập thể dục cường độ cao để nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
- C. Tuân thủ chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và tái khám theo hẹn để đánh giá tình trạng.
- D. Tự ý ngừng thuốc kháng amip nếu cảm thấy khỏe hơn.
Câu 29: Trong các phương pháp dẫn lưu ổ áp xe gan amip, phương pháp nào ít xâm lấn và thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu?
- A. Dẫn lưu mổ hở
- B. Chọc hút kim qua da dưới hướng dẫn siêu âm
- C. Dẫn lưu màng phổi
- D. Phẫu thuật nội soi ổ bụng
Câu 30: Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, thái độ xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất để cứu sống bệnh nhân?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao.
- B. Truyền dịch và bù điện giải.
- C. Chỉ định dẫn lưu ổ áp xe qua da.
- D. Hồi sức tích cực, phẫu thuật cấp cứu và dùng kháng sinh.