Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bạch Cầu Cấp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhi 5 tuổi nhập viện với biểu hiện xanh xao, mệt mỏi, sốt kéo dài và xuất hiện nhiều vết bầm tím trên da không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, hồng cầu và tiểu cầu giảm. Nghi ngờ ban đầu hướng tới bệnh lý nào sau đây?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Sốt xuất huyết Dengue
- C. Bệnh bạch cầu cấp (Acute Leukemia)
- D. Suy tủy xương
Câu 2: Để chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp, xét nghiệm nào sau đây là bắt buộc phải thực hiện?
- A. Công thức máu ngoại vi
- B. Sinh hóa máu
- C. Siêu âm ổ bụng
- D. Tủy đồ (Bone marrow aspiration)
Câu 3: Phân loại FAB (French-American-British) dựa trên đặc điểm hình thái tế bào blast để phân loại bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Thể M3 trong phân loại FAB tương ứng với loại tế bào blast nào?
- A. Nguyên bào tủy (Myeloblast)
- B. Tiền tủy bào (Promyelocyte)
- C. Tủy bào (Myelocyte)
- D. Nguyên bào đơn nhân (Monoblast)
Câu 4: Dấu ấn miễn dịch (immunophenotype) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dòng tế bào trong bệnh bạch cầu cấp. CD10, CD19, và CD22 thường dương tính trong bạch cầu cấp dòng lympho B (B-ALL). Dấu ấn miễn dịch nào sau đây không thường gặp trong B-ALL?
- A. CD10
- B. CD19
- C. CD22
- D. CD13
Câu 5: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) đang trong giai đoạn điều trị hóa chất tấn công. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu giảm mạnh, bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil) giảm sâu. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng cho bệnh nhân trong giai đoạn này?
- A. Truyền khối hồng cầu
- B. Truyền khối tiểu cầu
- C. Cách ly bảo vệ và sử dụng kháng sinh dự phòng
- D. Sử dụng thuốc kích thích tăng bạch cầu
Câu 6: Yếu tố tiên lượng nào sau đây được xem là tốt ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) trẻ em?
- A. Tuổi từ 3 đến 7 tuổi
- B. Giới tính nam
- C. Số lượng bạch cầu lúc chẩn đoán > 100.000/mm3
- D. Phân nhóm tế bào L3 theo FAB
Câu 7: Hội chứng ly giải u (Tumor Lysis Syndrome - TLS) là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình điều trị bạch cầu cấp, đặc biệt là sau hóa trị liệu. Rối loạn điện giải nào sau đây không phải là biểu hiện của TLS?
- A. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
- B. Tăng phosphat máu (Hyperphosphatemia)
- C. Hạ canxi máu (Hypocalcemia)
- D. Tăng natri máu (Hypernatremia)
Câu 8: Mục tiêu chính của điều trị hóa chất tấn công trong bệnh bạch cầu cấp là gì?
- A. Duy trì lui bệnh lâu dài
- B. Đạt được lui bệnh hoàn toàn (Complete Remission)
- C. Ngăn ngừa tái phát bệnh
- D. Giảm thiểu các triệu chứng lâm sàng
Câu 9: Thuốc hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị tấn công bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), có tác dụng ức chế enzyme asparagine synthetase, từ đó làm cạn kiệt asparagine cần thiết cho tế bào leukemia?
- A. Vincristine
- B. Doxorubicin
- C. PEG-Asparaginase
- D. Cyclophosphamide
Câu 10: Điều trị dự phòng thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (CNS prophylaxis) là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL). Phương pháp dự phòng CNS phổ biến nhất là gì?
- A. Xạ trị toàn thân
- B. Hóa trị liệu nội tủy sống (Intrathecal chemotherapy)
- C. Hóa trị liệu liều cao đường tĩnh mạch
- D. Sử dụng corticosteroid liều cao
Câu 11: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) thể M3 (APL) được điều trị bằng phác đồ đặc hiệu bao gồm axit all-trans retinoic (ATRA) và arsenic trioxide (ATO). Cơ chế tác dụng chính của ATRA trong điều trị APL là gì?
- A. Gây độc tế bào trực tiếp
- B. Ức chế tăng sinh tế bào
- C. Gây biệt hóa tế bào (Differentiation induction)
- D. Ức chế angiogenesis
Câu 12: Ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell Transplantation - HSCT) có thể được chỉ định trong điều trị bạch cầu cấp. Trong trường hợp nào sau đây, ghép tế bào gốc đồng loài (allogeneic HSCT) thường được cân nhắc?
- A. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) nguy cơ thấp, lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị
- B. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) thể M3 (APL)
- C. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) nguy cơ trung bình, lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị
- D. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) nguy cơ cao hoặc tái phát sau hóa trị
Câu 13: Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi bệnh bạch cầu cấp. Thông tin nào sau đây không thể thu được từ xét nghiệm tế bào dòng chảy?
- A. Dòng tế bào (lineage) của tế bào leukemia
- B. Biểu hiện các dấu ấn miễn dịch trên bề mặt tế bào
- C. Phân tích karyotype (nhiễm sắc thể đồ)
- D. Tỷ lệ tế bào blast trong mẫu
Câu 14: Một bệnh nhân bạch cầu cấp nhập viện trong tình trạng sốt cao, xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm nặng (< 500/mm3). Nguyên nhân gây sốt thường gặp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Nhiễm trùng do vi khuẩn
- B. Phản ứng truyền máu
- C. Hội chứng ly giải u
- D. Do bản thân bệnh bạch cầu cấp
Câu 15: Trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho T (T-ALL), cơ quan nào sau đây thường bị thâm nhiễm và có thể biểu hiện dưới dạng khối trung thất (mediastinal mass)?
- A. Gan
- B. Lách
- C. Tuyến ức (Thymus)
- D. Thận
Câu 16: Biến đổi di truyền nào sau đây là đặc trưng cho bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL - AML M3) và có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị?
- A. Đột biến gen FLT3
- B. Chuyển đoạn t(15;17) tạo gen PML-RARα
- C. Mất đoạn nhiễm sắc thể 5q
- D. Tam nhiễm sắc thể 21
Câu 17: Mục tiêu của điều trị củng cố (consolidation) trong bệnh bạch cầu cấp là gì, sau khi bệnh nhân đã đạt lui bệnh hoàn toàn (CR) sau điều trị tấn công?
- A. Đạt được lui bệnh hoàn toàn
- B. Giảm thiểu tác dụng phụ của hóa trị
- C. Tiêu diệt tế bào leukemia còn sót lại và duy trì lui bệnh
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân
Câu 18: Trong giai đoạn điều trị duy trì (maintenance) bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), thuốc hóa chất nào sau đây thường được sử dụng đường uống kéo dài?
- A. 6-Mercaptopurine
- B. Vincristine
- C. Doxorubicin
- D. Cyclophosphamide
Câu 19: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến gen FLT3-ITD. Đột biến này có ý nghĩa tiên lượng như thế nào đối với bệnh AML?
- A. Tiên lượng tốt, đáp ứng điều trị tốt hơn
- B. Không ảnh hưởng đến tiên lượng
- C. Tiên lượng trung bình
- D. Tiên lượng xấu, nguy cơ tái phát cao hơn
Câu 20: Biến chứng xuất huyết trong bệnh bạch cầu cấp thường liên quan đến tình trạng giảm loại tế bào máu nào sau đây?
- A. Giảm hồng cầu (Anemia)
- B. Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
- C. Giảm bạch cầu trung tính (Neutropenia)
- D. Tăng bạch cầu (Leukocytosis)
Câu 21: Để đánh giá lui bệnh tối thiểu (Minimal Residual Disease - MRD) sau điều trị bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), kỹ thuật xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng với độ nhạy cao?
- A. Công thức máu ngoại vi
- B. Tủy đồ hình thái
- C. Tế bào dòng chảy đa thông số (Multiparameter flow cytometry)
- D. Sinh hóa máu
Câu 22: Một bệnh nhân bạch cầu cấp có chỉ định hóa trị liệu liều cao. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây là quan trọng để bảo vệ thận khỏi tổn thương do thuốc hóa chất và hội chứng ly giải u?
- A. Hạn chế uống nước
- B. Bù dịch tích cực và kiềm hóa nước tiểu
- C. Sử dụng lợi tiểu quai
- D. Truyền albumin
Câu 23: Virus nào sau đây được biết đến là có liên quan đến một số trường hợp bệnh bạch cầu cấp dòng lympho T (T-ALL) ở người lớn, đặc biệt ở vùng Caribbean và Nhật Bản?
- A. Virus Epstein-Barr (EBV)
- B. Cytomegalovirus (CMV)
- C. Virus Herpes Simplex (HSV)
- D. Virus HTLV-1
Câu 24: Trong bệnh bạch cầu cấp, tình trạng đau xương khớp có thể xảy ra do sự thâm nhiễm tế bào leukemia vào đâu?
- A. Cơ
- B. Khớp
- C. Tủy xương và màng xương
- D. Dây chằng
Câu 25: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) sau khi điều trị hóa chất tấn công, xét nghiệm tủy đồ lại cho thấy vẫn còn 10% tế bào blast. Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Lui bệnh hoàn toàn (Complete Remission)
- B. Không đạt lui bệnh hoàn toàn (No Complete Remission)
- C. Tái phát bệnh
- D. Bệnh ổn định
Câu 26: Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) có thể được sử dụng để phân loại bệnh bạch cầu cấp. Trong bạch cầu cấp dòng tủy (AML), dấu ấn enzyme nào sau đây thường dương tính?
- A. Terminal deoxynucleotidyl transferase (TdT)
- B. CD3
- C. CD20
- D. Myeloperoxidase (MPO)
Câu 27: Bệnh nhân bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) có chuyển đoạn t(9;22) (Philadelphia chromosome). Chuyển đoạn này tạo ra gen đột biến BCR-ABL1. Loại thuốc điều trị nhắm trúng đích nào sau đây có thể được sử dụng trong trường hợp này?
- A. Methotrexate
- B. Vincristine
- C. Imatinib (chất ức chế Tyrosine Kinase)
- D. Dexamethasone
Câu 28: Trong bệnh bạch cầu cấp, tình trạng thiếu máu thường là do cơ chế nào sau đây?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Ức chế sinh sản hồng cầu tại tủy xương do thâm nhiễm tế bào leukemia
- C. Tan máu tự miễn
- D. Thiếu dinh dưỡng
Câu 29: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) được chẩn đoán và điều trị. Sau một thời gian lui bệnh, bệnh nhân xuất hiện lại các triệu chứng và xét nghiệm tủy đồ cho thấy tế bào blast tăng trở lại. Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Lui bệnh hoàn toàn
- B. Bệnh kháng trị
- C. Tái phát bệnh (Relapse)
- D. Bệnh ổn định
Câu 30: Trong các yếu tố nguy cơ gây bệnh bạch cầu cấp, hội chứng di truyền nào sau đây có nguy cơ cao nhất phát triển thành bệnh bạch cầu cấp?
- A. Hội chứng Down (Down syndrome)
- B. Hội chứng Turner (Turner syndrome)
- C. Hội chứng Klinefelter (Klinefelter syndrome)
- D. Hội chứng Marfan (Marfan syndrome)