Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bạch Cầu Cấp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 4 tuổi đến khám vì mệt mỏi, xanh xao và dễ bầm tím kéo dài 2 tuần. Khám thực thể phát hiện gan lách to và hạch cổ sưng. Xét nghiệm công thức máu cho thấy: Hb 70 g/L, bạch cầu 35 G/L (trong đó 60% là blast), tiểu cầu 20 G/L. Kết quả tủy đồ phù hợp nhất với chẩn đoán nào sau đây?
- A. Suy tủy xương
- B. Thiếu máu bất sản
- C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
- D. Bạch cầu cấp
Câu 2: Trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), dấu ấn miễn dịch nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt ALL tế bào B tiền thân với ALL tế bào T tiền thân?
- A. CD10
- B. CD3
- C. CD33
- D. CD34
Câu 3: Phân loại FAB (French-American-British) chia bạch cầu cấp dòng tủy (AML) thành các phân nhóm từ M0 đến M7 dựa trên đặc điểm hình thái tế bào blast. Thể AML nào sau đây đặc trưng bởi sự tăng sinh chủ yếu của các tế bào tiền tủy bào và có liên quan đến chuyển đoạn nhiễm sắc thể t(15;17)?
Câu 4: Một bệnh nhi 7 tuổi được chẩn đoán ALL. Tại thời điểm chẩn đoán, số lượng bạch cầu là 60 G/L. Theo các yếu tố tiên lượng trong ALL, số lượng bạch cầu này được xếp vào nhóm tiên lượng nào?
- A. Tiên lượng tốt
- B. Tiên lượng trung bình - cao
- C. Tiên lượng rất tốt
- D. Không phải yếu tố tiên lượng
Câu 5: Trong phác đồ điều trị bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công để đạt lui bệnh hoàn toàn?
- A. Vincristine
- B. Cytarabine
- C. Mercaptopurine
- D. Methotrexate (liều thấp)
Câu 6: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp trong giai đoạn đầu điều trị bạch cầu cấp, đặc biệt là ở bệnh nhân có số lượng bạch cầu cao?
- A. Nhiễm trùng cơ hội
- B. Xuất huyết nặng
- C. Viêm phổi kẽ
- D. Hội chứng ly giải u (Tumor Lysis Syndrome)
Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp và phân loại dưới nhóm?
- A. Công thức máu ngoại vi
- B. Sinh hóa máu
- C. Tủy đồ (sinh thiết tủy xương và hút tủy)
- D. Chụp X-quang ngực
Câu 8: Một bệnh nhân bạch cầu cấp đang trong giai đoạn lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị tấn công. Giai đoạn điều trị tiếp theo nhằm duy trì lui bệnh và loại bỏ tế bào leukemia còn sót lại được gọi là gì?
- A. Giai đoạn duy trì
- B. Giai đoạn củng cố/tăng cường
- C. Giai đoạn dự phòng thần kinh trung ương
- D. Giai đoạn tái tấn công
Câu 9: Yếu tố nguy cơ nào sau đây đã được chứng minh là có liên quan đến tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu cấp?
- A. Tiền sử hút thuốc lá
- B. Chế độ ăn giàu chất béo
- C. Hội chứng Down
- D. Ít vận động thể lực
Câu 10: Trong điều trị bạch cầu cấp dòng tủy (AML) ở người lớn tuổi, lựa chọn hóa trị liệu nào sau đây thường được ưu tiên cân nhắc do độc tính thấp hơn và vẫn duy trì hiệu quả?
- A. Phác đồ "7+3" chuẩn (Cytarabine + Daunorubicin)
- B. Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài
- C. Hóa trị liệu liều cao Cytarabine
- D. Hóa trị liệu cường độ thấp (ví dụ, Azacitidine)
Câu 11: Mục tiêu chính của điều trị dự phòng thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (TKTW) trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là gì?
- A. Giảm nguy cơ xuất huyết não
- B. Ngăn ngừa tái phát bệnh tại hệ thần kinh trung ương
- C. Cải thiện chức năng nhận thức sau hóa trị
- D. Hạn chế tác dụng phụ của hóa trị toàn thân
Câu 12: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá lui bệnh tối thiểu (Minimal Residual Disease - MRD) trong bệnh bạch cầu cấp, giúp tiên lượng nguy cơ tái phát và điều chỉnh phác đồ điều trị?
- A. Xét nghiệm dòng chảy tế bào (Flow cytometry) và PCR
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Xét nghiệm công thức máu định kỳ
Câu 13: Trong bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL - AML M3), điều trị đặc hiệu nào sau đây đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn và trở thành liệu pháp hàng đầu?
- A. Hóa trị liệu liều cao Cytarabine
- B. Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân
- C. Acid retinoic toàn phần (ATRA) và Arsenic trioxide (ATO)
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích ức chế FLT3
Câu 14: Một bệnh nhân bạch cầu cấp bị sốt cao và giảm bạch cầu hạt trung tính sau hóa trị liệu. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Truyền khối hồng cầu
- C. Sử dụng thuốc hạ sốt đơn thuần
- D. Kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm
Câu 15: Trong bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), dạng chuyển đoạn nhiễm sắc thể nào sau đây (Philadelphia chromosome) thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn và có thể điều trị bằng liệu pháp ức chế tyrosine kinase?
- A. t(8;14)
- B. t(9;22)
- C. t(15;17)
- D. inv(16)
Câu 16: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp trong bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em?
- A. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
- B. Đau xương khớp
- C. Hạch to lan tỏa
- D. Tăng huyết áp động mạch phổi
Câu 17: Loại tế bào nào sau đây tăng sinh ác tính chủ yếu trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?
- A. Dòng bạch cầu hạt (Granulocytes)
- B. Dòng lympho bào (Lymphocytes)
- C. Dòng hồng cầu (Erythrocytes)
- D. Dòng mẫu tiểu cầu (Megakaryocytes)
Câu 18: Trong giai đoạn duy trì điều trị bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), thuốc nào sau đây thường được sử dụng đường uống kéo dài để duy trì lui bệnh?
- A. Vincristine
- B. Mercaptopurine
- C. Dexamethasone
- D. Cyclophosphamide
Câu 19: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc cho bệnh nhân bạch cầu cấp tái phát hoặc kháng trị với hóa trị liệu?
- A. Hóa trị liệu liều thấp
- B. Liệu pháp miễn dịch đơn thuần
- C. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)
- D. Theo dõi tích cực mà không can thiệp thêm
Câu 20: Xét nghiệm di truyền tế bào (karyotype) trong bệnh bạch cầu cấp có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Chẩn đoán xác định bệnh
- B. Tiên lượng bệnh và phân tầng nguy cơ
- C. Đánh giá đáp ứng điều trị
- D. Theo dõi tái phát bệnh
Câu 21: Một bé gái 3 tuổi được chẩn đoán ALL. Mẹ của bé lo lắng về việc con mình có thể bị vô sinh sau hóa trị liệu. Bạn sẽ tư vấn cho người mẹ như thế nào về nguy cơ này?
- A. Chắc chắn hóa trị liệu sẽ gây vô sinh cho bé.
- B. Nguy cơ vô sinh là rất thấp và không cần lo lắng.
- C. Nguy cơ vô sinh có thể có nhưng thấp, chúng tôi sẽ theo dõi và tư vấn thêm khi bé lớn hơn.
- D. Vô sinh không phải là vấn đề cần quan tâm trong điều trị ALL.
Câu 22: Trong bệnh bạch cầu cấp, triệu chứng xuất huyết thường do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Giảm số lượng tiểu cầu
- B. Rối loạn đông máu
- C. Tăng tính thấm thành mạch
- D. Thiếu yếu tố đông máu
Câu 23: Loại nhiễm trùng cơ hội nào sau đây là mối đe dọa đặc biệt ở bệnh nhân bạch cầu cấp, nhất là trong giai đoạn giảm bạch cầu hạt sâu sau hóa trị?
- B. Nhiễm nấm xâm lấn (ví dụ, Aspergillus)
- C. Nhiễm virus Herpes Simplex
- D. Nhiễm vi khuẩn thông thường (ví dụ, E. coli)
Câu 24: Một bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) đạt lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị liệu tấn công. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện cơ hội sống còn lâu dài, đặc biệt ở nhóm nguy cơ trung bình và cao?
- A. Hóa trị liệu duy trì kéo dài
- B. Liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu
- C. Truyền máu hỗ trợ định kỳ
- D. Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài (allogeneic HSCT)
Câu 25: Trong bệnh bạch cầu cấp, triệu chứng thiếu máu chủ yếu là do cơ chế nào?
- A. Tan máu tự miễn
- B. Mất máu mạn tính
- C. Ức chế sản xuất hồng cầu tại tủy xương
- D. Thiếu hụt dinh dưỡng
Câu 26: Để chẩn đoán và phân loại chính xác bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), ngoài các xét nghiệm hình thái và hóa mô miễn dịch, xét nghiệm nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về tiên lượng và hướng điều trị?
- A. Xét nghiệm sinh hóa máu
- B. Xét nghiệm đông máu
- C. Xét nghiệm chức năng gan thận
- D. Xét nghiệm di truyền tế bào (Karyotype và FISH)
Câu 27: Một bệnh nhân bạch cầu cấp xuất hiện đau đầu dữ dội, nôn vọt và nhìn đôi. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây?
- A. Đau nửa đầu Migraine
- B. Viêm màng não mủ
- C. Thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (TKTW)
- D. Tăng nhãn áp cấp tính
Câu 28: Trong điều trị bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), thuốc nào sau đây có cơ chế tác dụng là ức chế enzyme asparagine synthetase, từ đó làm cạn kiệt asparagine cần thiết cho tế bào leukemia?
- A. L-asparaginase
- B. Doxorubicin
- C. Vincristine
- D. Cyclophosphamide
Câu 29: Một bệnh nhân bạch cầu cấp được truyền khối hồng cầu và xuất hiện phản ứng truyền máu cấp tính với sốt, rét run, đau lưng và khó thở. Phản ứng truyền máu này có khả năng cao nhất là loại nào?
- A. Phản ứng dị ứng
- B. Phản ứng truyền máu tán huyết cấp tính
- C. Phản ứng sốt không tán huyết
- D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu
Câu 30: Trong chăm sóc hỗ trợ bệnh nhân bạch cầu cấp đang hóa trị liệu, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng
- B. Cách ly bệnh nhân tuyệt đối trong phòng vô trùng
- C. Truyền immunoglobulin định kỳ
- D. Vệ sinh tay thường xuyên và đúng cách