Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Đại Cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm đòi hỏi người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm (insurable interest) đối với đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm?
- A. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
- B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest)
- C. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
- D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost Good Faith)
Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm xe cơ giới?
- A. Đậu xe ở khu vực vắng vẻ, ít người qua lại
- B. Không kiểm tra lốp xe thường xuyên trước khi di chuyển
- C. Chủ xe cố ý tạo ra một vụ va chạm nhỏ để yêu cầu bồi thường sơn xe đã cũ
- D. Quên khóa cửa xe khi vào siêu thị mua sắm
Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà trị giá 5 tỷ VNĐ với số tiền bảo hiểm là 3 tỷ VNĐ. Nếu xảy ra tổn thất toàn bộ, số tiền bồi thường tối đa mà người này có thể nhận được là bao nhiêu theo nguyên tắc bồi thường?
- A. 5 tỷ VNĐ
- B. 8 tỷ VNĐ
- C. 3 tỷ VNĐ
- D. Không được bồi thường vì bảo hiểm dưới giá trị
Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có mục đích chính là gì?
- A. Tăng phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm
- B. Giới hạn phạm vi rủi ro mà công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm
- C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho công ty bảo hiểm
- D. Giảm thiểu số lượng yêu cầu bồi thường
Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường bảo hiểm?
- A. Người được bảo hiểm vô ý gây ra tổn thất
- B. Tổn thất xảy ra do sự kiện bất khả kháng
- C. Người được bảo hiểm không thông báo tổn thất ngay lập tức
- D. Tổn thất xảy ra do hành động cố ý của người được bảo hiểm nhằm trục lợi
Câu 6: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
- B. Bảo hiểm cháy, nổ nhà tư nhân
- C. Bảo hiểm tai nạn cá nhân tự nguyện
- D. Bảo hiểm sức khỏe toàn diện
Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp quản lý rủi ro mà cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể áp dụng trước khi nghĩ đến việc mua bảo hiểm?
- A. Tránh né rủi ro (Risk avoidance)
- B. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro (Risk control and mitigation)
- C. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance)
- D. Tái bảo hiểm (Reinsurance)
Câu 8: Trong quá trình giải quyết bồi thường, nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện hành động nào?
- A. Từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm có lỗi
- B. Đòi người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất số tiền bồi thường đã trả cho người được bảo hiểm
- C. Yêu cầu người được bảo hiểm phải tự khắc phục hậu quả trước khi bồi thường
- D. Giảm số tiền bồi thường nếu người được bảo hiểm không hợp tác
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm tài sản?
- A. Giá trị tài sản được bảo hiểm
- B. Mức độ rủi ro của tài sản (vị trí địa lý, loại hình tài sản)
- C. Thu nhập hàng tháng của người mua bảo hiểm
- D. Điều khoản và điều kiện bảo hiểm
Câu 10: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?
- A. Bản thân người được bảo hiểm
- B. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba
- C. Tài sản của người được bảo hiểm
- D. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm
Câu 11: Hình thức đồng bảo hiểm (co-insurance) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Bảo hiểm cho các rủi ro lớn, có giá trị bảo hiểm cao vượt quá khả năng nhận tái của một doanh nghiệp bảo hiểm
- B. Bảo hiểm cho các rủi ro nhỏ, có tần suất xảy ra thường xuyên
- C. Bảo hiểm cho các rủi ro thuộc trách nhiệm dân sự
- D. Bảo hiểm cho các rủi ro mang tính спекулятивный
Câu 12: Điều khoản miễn thường trong hợp đồng bảo hiểm có lợi cho ai?
- A. Chỉ có lợi cho người được bảo hiểm
- B. Chỉ có lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm
- C. Có lợi cho cả doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm trong một số trường hợp nhất định
- D. Không có lợi cho bất kỳ bên nào
Câu 13: Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (utmost good faith) đòi hỏi bên nào phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho bên còn lại?
- A. Chỉ doanh nghiệp bảo hiểm
- B. Chỉ người được bảo hiểm
- C. Chỉ người thụ hưởng bảo hiểm
- D. Cả doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm
Câu 14: Trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, bước đầu tiên người được bảo hiểm cần thực hiện là gì?
- A. Tự khắc phục hậu quả để giảm thiểu thiệt hại
- B. Thông báo ngay lập tức cho doanh nghiệp bảo hiểm về sự kiện tổn thất
- C. Thu thập chứng cứ để chứng minh tổn thất
- D. Yêu cầu giám định độc lập để xác định mức độ tổn thất
Câu 15: Sự kiện nào sau đây có thể gây ra rủi ro lựa chọn bất lợi (adverse selection) cho doanh nghiệp bảo hiểm?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm tăng phí bảo hiểm quá cao
- B. Người được bảo hiểm khai báo thông tin trung thực
- C. Những người có rủi ro cao có xu hướng tham gia bảo hiểm nhiều hơn những người có rủi ro thấp mà doanh nghiệp bảo hiểm không nhận biết được
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bảo hiểm cho một số đối tượng khách hàng
Câu 16: Mục đích chính của hoạt động tái bảo hiểm là gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc?
- A. Phân tán rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh bảo hiểm
- B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
- C. Cạnh tranh với các doanh nghiệp bảo hiểm khác
- D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư
Câu 17: Trong hợp đồng bảo hiểm, khái niệm "giá trị bảo hiểm" (insured value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Khả năng chi trả phí bảo hiểm của người mua bảo hiểm
- B. Giá trị thị trường hoặc giá trị thay thế mới của tài sản được bảo hiểm
- C. Mức độ rủi ro mà tài sản phải đối mặt
- D. Số tiền bảo hiểm mong muốn của người mua bảo hiểm
Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro liên quan đến trách nhiệm pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh?
- A. Bảo hiểm tài sản doanh nghiệp
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
- C. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng và trách nhiệm sản phẩm
- D. Bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh
Câu 19: Nguyên tắc "nguyên nhân gần" (proximate cause) được áp dụng khi xác định trách nhiệm bồi thường trong trường hợp nào?
- A. Khi tổn thất xảy ra do nhiều nguyên nhân đồng thời
- B. Khi người được bảo hiểm có lỗi gây ra tổn thất
- C. Khi tổn thất vượt quá số tiền bảo hiểm
- D. Khi có chuỗi các sự kiện gây ra tổn thất, cần xác định nguyên nhân trực tiếp và hiệu quả nhất
Câu 20: Điều khoản nào trong hợp đồng bảo hiểm quy định nghĩa vụ của người được bảo hiểm phải thông báo trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm?
- A. Điều khoản khai báo rủi ro
- B. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm
- C. Điều khoản về thời hạn bảo hiểm
- D. Điều khoản về phương thức thanh toán phí bảo hiểm
Câu 21: Trong bảo hiểm, "rủi ro có thể được bảo hiểm" (insurable risk) cần đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?
- A. Rủi ro phải chắc chắn xảy ra
- B. Rủi ro phải mang tính спекулятивный
- C. Rủi ro phải ngẫu nhiên, có thể đo lường được và có số lượng lớn các đơn vịHomogeneous
- D. Rủi ro phải do thiên tai gây ra
Câu 22: Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất để bảo vệ cá nhân và gia đình khỏi các chi phí y tế phát sinh do ốm đau, bệnh tật, tai nạn?
- A. Bảo hiểm nhân thọ
- B. Bảo hiểm thất nghiệp
- C. Bảo hiểm du lịch
- D. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn cá nhân
Câu 23: Mục đích của việc "phân tán rủi ro" (risk diversification) trong hoạt động bảo hiểm là gì?
- A. Tăng phí bảo hiểm để bù đắp rủi ro
- B. Giảm thiểu tác động tài chính của tổn thất bằng cách chia sẻ rủi ro cho nhiều đối tượng
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- D. Chuyển rủi ro sang cho người được bảo hiểm
Câu 24: Trong trường hợp người được bảo hiểm tham gia bảo hiểm trùng (double insurance) cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro, nguyên tắc nào sẽ được áp dụng khi bồi thường?
- A. Nguyên tắc bồi thường toàn bộ từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm
- B. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của từng hợp đồng
- C. Nguyên tắc đóng góp (Contribution)
- D. Nguyên tắc khoán
Câu 25: Quy trình "giám định tổn thất" (loss assessment) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định nguyên nhân, mức độ và giá trị thiệt hại thực tế để làm căn cứ bồi thường
- B. Đánh giá mức độ trung thực của người được bảo hiểm
- C. Tìm ra các điều khoản loại trừ để từ chối bồi thường
- D. Rút ngắn thời gian giải quyết bồi thường
Câu 26: Loại hình bảo hiểm nào có đối tượng bảo hiểm là tính mạng, sức khỏe, thân thể và tuổi thọ của con người?
- A. Bảo hiểm tài sản
- B. Bảo hiểm con người
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- D. Bảo hiểm hàng hải
Câu 27: Đâu là một ví dụ về rủi ro "tĩnh" (static risk) trong bảo hiểm?
- A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro do thay đổi lãi suất thị trường
- C. Rủi ro do suy thoái kinh tế
- D. Rủi ro cháy nhà
Câu 28: Hoạt động "underwriting" trong bảo hiểm có vai trò chính là gì?
- A. Thực hiện bồi thường khi có tổn thất xảy ra
- B. Quản lý danh mục đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm
- C. Đánh giá và lựa chọn rủi ro để quyết định chấp nhận bảo hiểm và định phí
- D. Marketing và bán sản phẩm bảo hiểm
Câu 29: "Điều khoản loại trừ chiến tranh" thường xuất hiện trong các hợp đồng bảo hiểm nào?
- A. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ
- B. Chỉ trong bảo hiểm nhân thọ
- C. Chỉ trong bảo hiểm sức khỏe
- D. Chỉ trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Câu 30: Trong bảo hiểm, thuật ngữ "tổn thất bộ phận" (partial loss) dùng để chỉ tình huống nào?
- A. Tổn thất toàn bộ và không thể khắc phục được
- B. Tổn thất không hoàn toàn, tài sản vẫn còn giá trị sử dụng sau tổn thất
- C. Tổn thất do hành động cố ý của người được bảo hiểm
- D. Tổn thất do thiên tai không lường trước được