Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Đại Cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm phi nhân thọ ngăn chặn người được bảo hiểm thu lợi từ sự kiện bảo hiểm, mà chỉ nhằm mục đích khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi tổn thất xảy ra?
- A. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
- B. Nguyên tắc bồi thường
- C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
- D. Nguyên tắc thế quyền
Câu 2: Một doanh nghiệp sở hữu một nhà máy sản xuất. Để bảo vệ trước rủi ro gián đoạn sản xuất do hỏa hoạn, doanh nghiệp nên mua loại hình bảo hiểm nào sau đây?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- B. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị
- C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- D. Bảo hiểm xây dựng lắp đặt
Câu 3: Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, điều khoản "loại trừ" có vai trò chính là gì?
- A. Xác định rõ các rủi ro mà công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường.
- B. Tăng cường nghĩa vụ cung cấp thông tin của người được bảo hiểm.
- C. Quy định mức phí bảo hiểm mà người được bảo hiểm phải trả.
- D. Đảm bảo tính minh bạch trong quá trình giải quyết bồi thường.
Câu 4: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Sự không chắc chắn về khả năng xảy ra tổn thất.
- B. Sự thay đổi hành vi của người được bảo hiểm sau khi có bảo hiểm.
- C. Thông tin bất cân xứng giữa người mua và người bán bảo hiểm trước khi ký kết hợp đồng.
- D. Khả năng xảy ra đồng thời nhiều sự kiện bảo hiểm.
Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới gây tai nạn làm hư hỏng xe của người khác và xe của chính mình. Loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả cho thiệt hại xe của người bị đâm phải?
- A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới của người gây tai nạn
- B. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba
- D. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Câu 6: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên khi sự kiện bảo hiểm xảy ra?
- A. Giám định tổn thất
- B. Thông báo sự kiện bảo hiểm cho công ty bảo hiểm
- C. Thu thập hồ sơ bồi thường
- D. Tính toán và chi trả bồi thường
Câu 7: "Tái bảo hiểm" là hoạt động nghiệp vụ mà công ty bảo hiểm gốc thực hiện nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
- B. Mở rộng thị phần bảo hiểm
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
- D. Phân tán rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh bảo hiểm
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
- A. Nhà cửa, công trình kiến trúc
- B. Máy móc, thiết bị sản xuất
- C. Tính mạng, sức khỏe con người
- D. Hàng hóa, vật tư
Câu 9: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "người thứ ba" được hiểu là chủ thể nào?
- A. Bên bị thiệt hại do hành vi gây ra bởi người được bảo hiểm
- B. Công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường
- C. Người được bảo hiểm gây ra thiệt hại
- D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết tranh chấp
Câu 10: "Sự kiện bảo hiểm" được định nghĩa là gì trong hợp đồng bảo hiểm?
- A. Sự kiện bất ngờ gây ra thiệt hại về tài chính cho người được bảo hiểm.
- B. Sự kiện khách quan, không lường trước được và gây ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm.
- C. Sự kiện do lỗi cố ý của người được bảo hiểm gây ra tổn thất.
- D. Sự kiện xảy ra trong thời hạn hợp đồng bảo hiểm và được thông báo cho công ty bảo hiểm.
Câu 11: Phương pháp "đánh giá phí bảo hiểm" nào dựa trên việc phân loại đối tượng được bảo hiểm vào các nhóm có mức độ rủi ro tương đồng?
- A. Phương pháp phí gộp
- B. Phương pháp phí kinh nghiệm
- C. Phương pháp phí theo lớp rủi ro
- D. Phương pháp phí linh hoạt
Câu 12: Điều khoản nào trong hợp đồng bảo hiểm quy định nghĩa vụ của người được bảo hiểm phải thông báo trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm?
- A. Điều khoản về nghĩa vụ cung cấp thông tin
- B. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên
- C. Điều khoản về giải quyết tranh chấp
- D. Điều khoản về thời hạn và phạm vi bảo hiểm
Câu 13: Trong trường hợp người được bảo hiểm vi phạm "nguyên tắc trung thực tuyệt đối" khi kê khai thông tin, công ty bảo hiểm có quyền gì?
- A. Yêu cầu người được bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- B. Tăng phí bảo hiểm cho kỳ tiếp theo
- C. Khởi kiện người được bảo hiểm ra tòa
- D. Từ chối bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm
Câu 14: "Rủi ro đối diện" (physical hazard) trong bảo hiểm tài sản là gì?
- A. Rủi ro do hành vi cố ý của con người gây ra.
- B. Đặc điểm vật chất của đối tượng bảo hiểm làm tăng khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
- C. Rủi ro do biến động của thị trường tài chính.
- D. Rủi ro do sự thay đổi của pháp luật và chính sách.
Câu 15: Một doanh nghiệp vận tải hàng hóa nên mua loại hình bảo hiểm nào để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường bộ?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- B. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
- C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ
- D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
Câu 16: Nguyên tắc "thế quyền" (subrogation) trong bảo hiểm phi nhân thọ có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm.
- B. Cho phép công ty bảo hiểm thay mặt người được bảo hiểm thu phí bảo hiểm.
- C. Quy định mức bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả.
- D. Cho phép công ty bảo hiểm đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
Câu 17: "Đồng bảo hiểm" (co-insurance) thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi người được bảo hiểm muốn giảm phí bảo hiểm.
- B. Khi một rủi ro có giá trị bảo hiểm lớn và cần chia sẻ rủi ro giữa nhiều công ty bảo hiểm.
- C. Khi người được bảo hiểm không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm.
- D. Khi công ty bảo hiểm muốn tăng doanh thu phí bảo hiểm.
Câu 18: Trong hợp đồng bảo hiểm, "giá trị bảo hiểm" (insured value) là gì?
- A. Giá trị thị trường của đối tượng bảo hiểm tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- B. Chi phí tái tạo hoặc thay thế đối tượng bảo hiểm sau tổn thất.
- C. Giá trị của đối tượng bảo hiểm được thỏa thuận giữa người mua và công ty bảo hiểm để làm căn cứ xác định số tiền bảo hiểm và phí bảo hiểm.
- D. Số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả khi xảy ra tổn thất.
Câu 19: "Nguyên tắc khoán" thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm tài sản
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- C. Bảo hiểm hàng hải
- D. Bảo hiểm nhân thọ
Câu 20: "Môi giới bảo hiểm" và "đại lý bảo hiểm" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Đại lý bảo hiểm được phép thu phí bảo hiểm, môi giới bảo hiểm thì không.
- B. Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho công ty bảo hiểm, môi giới bảo hiểm là người đại diện cho khách hàng.
- C. Môi giới bảo hiểm chỉ được phép bán bảo hiểm nhân thọ, đại lý bảo hiểm bán tất cả các loại hình bảo hiểm.
- D. Môi giới bảo hiểm có trình độ chuyên môn cao hơn đại lý bảo hiểm.
Câu 21: Một người mua bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản. Nếu xảy ra tổn thất bộ phận, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bồi thường toàn bộ theo giá trị thực tế.
- B. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm trên giá trị thực tế chỉ áp dụng cho tổn thất toàn bộ.
- C. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm trên giá trị thực tế.
- D. Nguyên tắc bồi thường theo giá trị thỏa thuận trong hợp đồng.
Câu 22: "Thời hiệu khiếu nại" trong bảo hiểm là gì?
- A. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm giải quyết bồi thường.
- B. Thời gian công ty bảo hiểm phải hoàn tất quá trình giám định và bồi thường.
- C. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
- D. Thời gian người được bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.
Câu 23: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định pháp luật ở Việt Nam?
- A. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
- C. Bảo hiểm mọi rủi ro xây dựng
- D. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Câu 24: "Rủi ro suy đoán" (speculative risk) khác với "rủi ro thuần túy" (pure risk) ở điểm nào?
- A. Rủi ro suy đoán luôn có khả năng xảy ra tổn thất lớn hơn rủi ro thuần túy.
- B. Rủi ro thuần túy có thể được bảo hiểm, rủi ro suy đoán thì không.
- C. Rủi ro suy đoán chỉ liên quan đến hoạt động kinh doanh, rủi ro thuần túy liên quan đến cá nhân.
- D. Rủi ro suy đoán có thể mang lại cả lợi nhuận và tổn thất, rủi ro thuần túy chỉ có thể mang lại tổn thất hoặc không tổn thất.
Câu 25: Trong bảo hiểm cháy nổ, "nguy cơ cháy" (fire peril) được hiểu là gì?
- A. Nguyên nhân gián tiếp dẫn đến cháy.
- B. Hậu quả của vụ cháy gây ra.
- C. Bản thân sự kiện cháy, tức là sự bốc cháy không kiểm soát.
- D. Biện pháp phòng ngừa cháy nổ.
Câu 26: Một doanh nghiệp muốn bảo hiểm cho đội xe ô tô của mình trước các rủi ro như tai nạn, mất cắp, cháy nổ. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất?
- A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới
- C. Bảo hiểm tai nạn con người trên xe
- D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng xe ô tô
Câu 27: Trong bảo hiểm, "tổn thất ước tính tối đa có thể xảy ra" (Probable Maximum Loss - PML) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định giá trị bồi thường thực tế khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- B. Ước tính mức tổn thất lớn nhất có thể xảy ra trong một sự kiện bảo hiểm để phục vụ công tác quản lý rủi ro và định phí bảo hiểm.
- C. Tính toán phí bảo hiểm dựa trên tần suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
- D. Đánh giá khả năng thanh toán của công ty bảo hiểm.
Câu 28: "Điều khoản miễn thường" (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho công ty bảo hiểm?
- A. Tăng tính minh bạch của hợp đồng bảo hiểm.
- B. Đảm bảo quyền lợi của người được bảo hiểm khi xảy ra tổn thất.
- C. Giảm thiểu các khiếu nại nhỏ và chi phí giải quyết bồi thường, đồng thời giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
- D. Tăng cường trách nhiệm của người được bảo hiểm trong việc quản lý rủi ro.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "tần suất" (frequency) và "mức độ nghiêm trọng" (severity) của rủi ro trong việc quản lý rủi ro bảo hiểm.
- A. Tần suất và mức độ nghiêm trọng luôn tỷ lệ thuận với nhau.
- B. Quản lý rủi ro hiệu quả cần xem xét cả tần suất và mức độ nghiêm trọng để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất phù hợp.
- C. Tần suất quan trọng hơn mức độ nghiêm trọng trong việc đánh giá rủi ro.
- D. Mức độ nghiêm trọng chỉ quan trọng đối với các rủi ro có tần suất thấp.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, ngành bảo hiểm cần có những thay đổi chiến lược nào để thích ứng và duy trì sự phát triển bền vững?
- A. Tăng phí bảo hiểm đối với tất cả các loại hình bảo hiểm.
- B. Hạn chế cung cấp bảo hiểm ở các khu vực có nguy cơ thiên tai cao.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.
- D. Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm bảo hiểm mới phù hợp với rủi ro thiên tai gia tăng, tăng cường hợp tác công tư trong quản lý rủi ro thiên tai, và đầu tư vào công nghệ để đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.