Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Đại Cương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm phi nhân thọ đòi hỏi người được bảo hiểm phải được khôi phục lại tình trạng tài chính gần giống như trước khi tổn thất xảy ra, chứ không được phép kiếm lời từ sự kiện bảo hiểm?
- A. Nguyên tắc khoán
- B. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
- C. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
- D. Nguyên tắc đóng góp (Contribution)
Câu 2: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?
- A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm để bao phủ nhiều rủi ro hơn
- B. Tăng phí bảo hiểm để đảm bảo lợi nhuận cho công ty bảo hiểm
- C. Xác định rõ các rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường
- D. Giảm thiểu trách nhiệm của người được bảo hiểm khi xảy ra tổn thất
Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình với giá trị bảo hiểm là 2 tỷ VNĐ. Khi xảy ra cháy, thiệt hại thực tế được xác định là 1.5 tỷ VNĐ. Theo nguyên tắc bồi thường, số tiền bồi thường tối đa mà người này có thể nhận được là bao nhiêu?
- A. 2 tỷ VNĐ (giá trị bảo hiểm)
- B. 2.5 tỷ VNĐ (giá trị bảo hiểm + thiệt hại)
- C. 1.5 tỷ VNĐ (thiệt hại thực tế)
- D. 3.5 tỷ VNĐ (giá trị bảo hiểm + 2 lần thiệt hại)
Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS), đối tượng bảo hiểm là gì?
- A. Tài sản của người được bảo hiểm
- B. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba
- C. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm
- D. Thu nhập của người được bảo hiểm
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành rủi ro?
- A. Nguy cơ (Hazard)
- B. Mối nguy hiểm (Peril)
- C. Tổn thất (Loss)
- D. Lợi nhuận (Profit)
Câu 6: Hãy sắp xếp các bước của quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm theo thứ tự logic:
- A. Thông báo tổn thất → Xác minh tổn thất → Đánh giá tổn thất → Thanh toán bồi thường
- B. Xác minh tổn thất → Thông báo tổn thất → Đánh giá tổn thất → Thanh toán bồi thường
- C. Thông báo tổn thất → Xác minh tổn thất → Đánh giá tổn thất → Thanh toán bồi thường
- D. Đánh giá tổn thất → Xác minh tổn thất → Thông báo tổn thất → Thanh toán bồi thường
Câu 7: Tại sao nguyên tắc “Trung thực tuyệt đối” (Utmost Good Faith) lại đặc biệt quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm?
- A. Do bên mua bảo hiểm có nhiều thông tin hơn về rủi ro so với công ty bảo hiểm
- B. Để đảm bảo công bằng cho cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm
- C. Vì hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng song vụ
- D. Để giảm thiểu gian lận bảo hiểm từ phía công ty bảo hiểm
Câu 8: Hình thức đồng bảo hiểm (Co-insurance) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm nhân thọ
- B. Bảo hiểm tài sản (đặc biệt là tài sản có giá trị lớn)
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- D. Bảo hiểm y tế
Câu 9: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Giá trị tài sản được bảo hiểm
- B. Khả năng tài chính của người mua bảo hiểm
- C. Mức độ rủi ro được bảo hiểm
- D. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm
Câu 10: Mục đích chính của tái bảo hiểm (Reinsurance) là gì đối với công ty bảo hiểm?
- A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
- B. Giảm chi phí hoạt động
- C. Cạnh tranh với các công ty bảo hiểm khác
- D. Phân tán rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh
Câu 11: Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba
- B. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
- C. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe
- D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe
Câu 12: Điều gì xảy ra khi một đối tượng được bảo hiểm dưới giá trị (Under-insurance)?
- A. Người được bảo hiểm sẽ nhận được bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại
- B. Người được bảo hiểm sẽ chỉ nhận được một phần bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản
- C. Hợp đồng bảo hiểm sẽ bị vô hiệu
- D. Phí bảo hiểm sẽ được hoàn trả
Câu 13: So sánh bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance) với bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance). Điểm khác biệt chính giữa hai loại hình bảo hiểm này là gì?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp là bắt buộc, còn bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm là tự nguyện
- B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bảo vệ người tiêu dùng, còn bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm bảo vệ nhà sản xuất
- C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bảo vệ người hành nghề khi gây thiệt hại do sai sót chuyên môn, còn bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm bảo vệ nhà sản xuất khỏi trách nhiệm về sản phẩm lỗi gây hại
- D. Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cao hơn phí bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
Câu 14: Một doanh nghiệp tham gia bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance). Sự kiện bảo hiểm nào sau đây có thể kích hoạt việc bồi thường theo hợp đồng này?
- A. Giảm doanh số do thay đổi xu hướng thị trường
- B. Hỏa hoạn gây hư hại nhà xưởng, làm ngừng hoạt động sản xuất
- C. Mất mát do đầu tư chứng khoán thua lỗ
- D. Thiệt hại do nhân viên đình công
Câu 15: Trong hợp đồng bảo hiểm, “Giấy chứng nhận bảo hiểm” (Certificate of Insurance) có chức năng gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho hợp đồng bảo hiểm
- B. Là hóa đơn thanh toán phí bảo hiểm
- C. Xác nhận quyền sở hữu bảo hiểm của người mua
- D. Tóm tắt các điều khoản chính của hợp đồng bảo hiểm và chứng minh sự tồn tại của hợp đồng
Câu 16: Điều khoản “Tỷ lệ khấu trừ” (Deductible/Excess) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho công ty bảo hiểm?
- A. Giảm thiểu số lượng yêu cầu bồi thường nhỏ và chi phí giải quyết bồi thường
- B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
- C. Thu hút nhiều khách hàng hơn
- D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường
Câu 17: Hãy phân tích mối quan hệ giữa “Nguy cơ đạo đức” (Moral Hazard) và “Nguy cơ lựa chọn bất lợi” (Adverse Selection) trong bảo hiểm. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại nguy cơ này là gì?
- A. Nguy cơ đạo đức xảy ra trước khi hợp đồng bảo hiểm được ký kết, còn nguy cơ lựa chọn bất lợi xảy ra sau khi hợp đồng có hiệu lực
- B. Nguy cơ đạo đức liên quan đến hành vi của người được bảo hiểm sau khi mua bảo hiểm, còn nguy cơ lựa chọn bất lợi liên quan đến việc người có rủi ro cao mua bảo hiểm nhiều hơn
- C. Nguy cơ đạo đức có thể kiểm soát được, còn nguy cơ lựa chọn bất lợi thì không
- D. Nguy cơ đạo đức chỉ xảy ra trong bảo hiểm nhân thọ, còn nguy cơ lựa chọn bất lợi chỉ xảy ra trong bảo hiểm phi nhân thọ
Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một công ty vận tải để bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển?
- A. Bảo hiểm cháy nổ
- B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- C. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển hàng hóa (Carrier"s Liability Insurance)
- D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị
Câu 19: Trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, nguyên tắc “Thế quyền” (Subrogation) cho phép công ty bảo hiểm thực hiện hành động gì?
- A. Từ chối bồi thường nếu phát hiện gian lận
- B. Yêu cầu người được bảo hiểm phải tự khắc phục hậu quả
- C. Tăng phí bảo hiểm cho năm tiếp theo
- D. Đòi lại khoản tiền bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm
Câu 20: Giả sử một người có hai hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một ngôi nhà với hai công ty bảo hiểm khác nhau. Khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc “Đóng góp” (Contribution) sẽ được áp dụng như thế nào?
- A. Người được bảo hiểm được nhận bồi thường toàn bộ thiệt hại từ cả hai công ty bảo hiểm
- B. Các công ty bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi công ty đã nhận
- C. Công ty bảo hiểm nào ký hợp đồng trước sẽ chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ
- D. Người được bảo hiểm chỉ được chọn một trong hai hợp đồng để yêu cầu bồi thường
Câu 21: Trong bảo hiểm hàng hải, “Tổn thất chung” (General Average) là gì?
- A. Tổn thất toàn bộ của tàu và hàng hóa
- B. Tổn thất do thiên tai bất khả kháng
- C. Tổn thất phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi một hiểm họa chung
- D. Tổn thất chỉ liên quan đến hàng hóa, không bao gồm tàu
Câu 22: Hãy so sánh kênh phân phối bảo hiểm qua đại lý (Agent) và kênh phân phối qua môi giới (Broker). Ưu điểm chính của kênh môi giới so với kênh đại lý là gì?
- A. Chi phí hoạt động thấp hơn
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp hơn
- C. Được đào tạo chuyên nghiệp hơn
- D. Cung cấp giải pháp bảo hiểm đa dạng từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau
Câu 23: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô, trường hợp nào sau đây thường được xem là “Sự kiện bất khả kháng” và có thể được loại trừ trách nhiệm bồi thường?
- A. Tai nạn do lái xe vượt quá tốc độ cho phép
- B. Tai nạn do động đất gây ra
- C. Tai nạn do lái xe sử dụng chất kích thích
- D. Tai nạn do xe không được bảo dưỡng định kỳ
Câu 24: Một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro không thu hồi được các khoản phải thu từ khách hàng do khách hàng mất khả năng thanh toán. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất?
- A. Bảo hiểm tín dụng (Credit Insurance)
- B. Bảo hiểm tài sản
- C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
Câu 25: “Nguyên tắc lợi ích có thể được bảo hiểm” (Insurable Interest) đòi hỏi người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ như thế nào với đối tượng được bảo hiểm?
- A. Quan hệ huyết thống
- B. Quan hệ họ hàng
- C. Mối quan hệ tài chính hoặc pháp lý, trong đó người mua bảo hiểm sẽ bị tổn thất tài chính nếu đối tượng được bảo hiểm bị tổn thất
- D. Mối quan hệ bạn bè thân thiết
Câu 26: Trong quy trình thẩm định rủi ro (Underwriting), công ty bảo hiểm sử dụng biện pháp nào để đánh giá và phân loại mức độ rủi ro của khách hàng?
- A. Tổ chức các cuộc thi để kiểm tra kiến thức khách hàng
- B. Thu thập thông tin, phân tích dữ liệu thống kê và đánh giá các yếu tố rủi ro liên quan
- C. Tham khảo ý kiến của đối thủ cạnh tranh
- D. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân của nhân viên thẩm định
Câu 27: Đạo luật/Nghị định nào quy định chi tiết về hoạt động kinh doanh bảo hiểm và các loại hình bảo hiểm tại Việt Nam hiện nay?
- A. Luật Thương mại
- B. Luật Dân sự
- C. Luật Doanh nghiệp
- D. Luật Kinh doanh bảo hiểm
Câu 28: Mô hình “Pool bảo hiểm” (Insurance Pool) thường được sử dụng để đối phó với loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp nhưng mức độ tổn thất lớn (catastrophic risks)
- B. Rủi ro có xác suất xảy ra cao và mức độ tổn thất nhỏ
- C. Rủi ro liên quan đến trách nhiệm dân sự
- D. Rủi ro trong bảo hiểm nhân thọ
Câu 29: Hãy đánh giá vai trò của bảo hiểm thương mại đối với sự phát triển kinh tế xã hội.
- A. Chỉ có vai trò trong việc bảo vệ tài sản cá nhân
- B. Không có nhiều ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế
- C. Góp phần ổn định kinh tế, thúc đẩy đầu tư, bảo vệ sản xuất và đời sống, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước khi có rủi ro xảy ra
- D. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm
Câu 30: Trong hợp đồng bảo hiểm, “Thời hiệu yêu cầu bồi thường” (Claim Limitation Period) có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực
- B. Thời hạn tối đa mà người được bảo hiểm có thể nộp yêu cầu bồi thường sau khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
- C. Thời gian công ty bảo hiểm phải hoàn tất việc giải quyết bồi thường
- D. Thời hạn để người mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm