Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp vận tải hành khách muốn bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình đối với những thiệt hại về người và tài sản mà hành khách có thể gánh chịu trong quá trình vận chuyển. Loại hình bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp này lựa chọn?
- A. Bảo hiểm tài sản
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận chuyển hành khách
- D. Bảo hiểm tai nạn con người
Câu 2: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm có lãi
- B. Ngăn ngừa trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng
- C. Giảm phí bảo hiểm cho người mua
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm
Câu 3: Trong một hợp đồng bảo hiểm tài sản, điều khoản "Giá trị hiện tại của tài sản" thường được sử dụng để xác định:
- A. Mức phí bảo hiểm mà người mua phải trả và giới hạn bồi thường tối đa
- B. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực
- C. Phạm vi địa lý mà bảo hiểm có hiệu lực
- D. Các loại rủi ro được bảo hiểm
Câu 4: Xét tình huống một người tham gia bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 20 năm. Sau 10 năm tham gia, người này muốn chấm dứt hợp đồng. Hành động này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giá trị hoàn lại của hợp đồng?
- A. Giá trị hoàn lại sẽ bằng tổng phí bảo hiểm đã đóng.
- B. Giá trị hoàn lại thường thấp hơn tổng phí bảo hiểm đã đóng, do có các chi phí ban đầu và lãi tích lũy chưa nhiều.
- C. Giá trị hoàn lại có thể cao hơn tổng phí bảo hiểm đã đóng nếu thị trường tài chính biến động tích cực.
- D. Giá trị hoàn lại không bị ảnh hưởng bởi thời điểm chấm dứt hợp đồng.
Câu 5: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng biện pháp "tái bảo hiểm" để đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
- B. Giảm chi phí hoạt động
- C. Tránh phải bồi thường cho khách hàng
- D. Phân tán rủi ro và tăng cường khả năng tài chính để thực hiện các cam kết bảo hiểm
Câu 6: Trong bảo hiểm y tế, khái niệm "đồng chi trả" (co-payment) có nghĩa là gì?
- A. Số tiền mà người được bảo hiểm phải trả trước khi được nhận bồi thường.
- B. Tổng chi phí y tế mà công ty bảo hiểm sẽ thanh toán.
- C. Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cố định mà người được bảo hiểm phải tự chi trả khi sử dụng dịch vụ y tế.
- D. Khoản tiền phạt nếu người được bảo hiểm vi phạm điều khoản hợp đồng.
Câu 7: Phân tích tình huống: Một người lái xe gây tai nạn giao thông làm hư hỏng xe của người khác. Loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả cho thiệt hại của chiếc xe bị đâm?
- A. Bảo hiểm vật chất xe của người gây tai nạn
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
- C. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe
- D. Bảo hiểm hàng hóa trên xe
Câu 8: "Rủi ro đạo đức" (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh từ hành vi nào của người được bảo hiểm?
- A. Khai báo thông tin không chính xác khi mua bảo hiểm.
- B. Chọn đối tượng bảo hiểm có rủi ro cao.
- C. Không thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
- D. Thay đổi hành vi theo hướng bất lợi cho công ty bảo hiểm sau khi đã có bảo hiểm.
Câu 9: Đâu là vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế?
- A. Tạo ra nhiều việc làm trong xã hội
- B. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước
- C. Ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh và cung cấp nguồn vốn đầu tư dài hạn cho nền kinh tế
- D. Nâng cao nhận thức về rủi ro cho người dân
Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (General Average) là gì?
- A. Những tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý nhằm cứu tàu, hàng hóa và tính mạng trên tàu khỏi hiểm họa chung.
- B. Tất cả các tổn thất hàng hóa xảy ra trong quá trình vận chuyển đường biển.
- C. Tổn thất toàn bộ tàu do đắm hoặc hư hỏng nặng.
- D. Các chi phí liên quan đến việc sửa chữa tàu sau tai nạn.
Câu 11: Nguyên tắc "Bồi thường" (Indemnity) trong bảo hiểm hướng tới mục tiêu nào?
- A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn nhận được số tiền bồi thường cao nhất có thể.
- B. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, không làm giàu thêm từ sự kiện bảo hiểm.
- C. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm xác định mức phí bảo hiểm phù hợp.
- D. Tăng cường tính minh bạch trong hoạt động bảo hiểm.
Câu 12: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- A. Bảo hiểm nhân thọ
- B. Bảo hiểm sức khỏe
- C. Bảo hiểm nhà tư nhân
- D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Câu 13: "Thời hiệu yêu cầu bồi thường" trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
- B. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm phải hoàn tất việc bồi thường.
- C. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường.
- D. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường.
Câu 14: Phân biệt giữa "bên mua bảo hiểm" và "người được bảo hiểm" trong hợp đồng bảo hiểm.
- A. Hai khái niệm này luôn chỉ cùng một đối tượng.
- B. Bên mua bảo hiểm là người ký hợp đồng và đóng phí, còn người được bảo hiểm là đối tượng có rủi ro được bảo vệ theo hợp đồng.
- C. Người được bảo hiểm là người trực tiếp chi trả phí bảo hiểm, còn bên mua bảo hiểm là người thụ hưởng quyền lợi.
- D. Bên mua bảo hiểm chỉ áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, còn người được bảo hiểm áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ.
Câu 15: "Điều khoản loại trừ" trong hợp đồng bảo hiểm quy định về điều gì?
- A. Các quyền lợi mà người được bảo hiểm được hưởng.
- B. Các nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm.
- C. Các trường hợp rủi ro hoặc tổn thất mà doanh nghiệp bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường.
- D. Quy trình giải quyết tranh chấp giữa các bên.
Câu 16: Trong bảo hiểm xã hội, chế độ "thai sản" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Hỗ trợ tài chính và chăm sóc sức khỏe cho lao động nữ trong thời gian mang thai và sinh con.
- B. Khuyến khích người lao động sinh nhiều con để tăng lực lượng lao động.
- C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ lao động thay thế khi lao động nữ nghỉ thai sản.
- D. Giảm chi phí y tế cho người lao động.
Câu 17: "Nguyên tắc trung thực tuyệt đối" (Utmost Good Faith) yêu cầu các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm phải làm gì?
- A. Chỉ người mua bảo hiểm phải cung cấp thông tin trung thực.
- B. Chỉ doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp thông tin trung thực.
- C. Không bắt buộc phải cung cấp thông tin, chỉ cần tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- D. Cả người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và chính xác cho bên kia.
Câu 18: So sánh bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội về mục tiêu hoạt động.
- A. Cả hai đều hướng đến mục tiêu lợi nhuận tối đa.
- B. Cả hai đều hướng đến mục tiêu an sinh xã hội.
- C. Bảo hiểm thương mại hướng đến lợi nhuận, còn bảo hiểm xã hội hướng đến an sinh xã hội và phục vụ cộng đồng.
- D. Mục tiêu của hai loại hình bảo hiểm này không có sự khác biệt.
Câu 19: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước "giám định tổn thất" có vai trò gì?
- A. Xác định người chịu trách nhiệm gây ra tổn thất.
- B. Xác định nguyên nhân, mức độ và phạm vi tổn thất để làm cơ sở cho việc bồi thường.
- C. Đàm phán mức bồi thường với người được bảo hiểm.
- D. Thu thập hồ sơ và chứng từ liên quan đến vụ tổn thất.
Câu 20: "Rủi ro hệ thống" (Systematic Risk) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?
- A. Rủi ro do sai sót trong quản lý nội bộ doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Rủi ro do lựa chọn đối tượng bảo hiểm không phù hợp.
- C. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một doanh nghiệp bảo hiểm cụ thể.
- D. Rủi ro có tính chất thị trường, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành bảo hiểm hoặc nền kinh tế.
Câu 21: "Đại lý bảo hiểm" có vai trò chính là gì trong kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm?
- A. Tư vấn, giới thiệu và bán sản phẩm bảo hiểm trực tiếp cho khách hàng.
- B. Thẩm định rủi ro và quyết định cấp đơn bảo hiểm.
- C. Giải quyết bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- D. Quản lý quỹ dự trữ bảo hiểm.
Câu 22: "Phí bảo hiểm" được xác định dựa trên những yếu tố chính nào?
- A. Mức thu nhập bình quân của người dân.
- B. Chính sách kinh tế của nhà nước.
- C. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm, giá trị bảo hiểm và chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Số lượng hợp đồng bảo hiểm đã bán ra.
Câu 23: "Hợp đồng bảo hiểm vô hiệu" trong trường hợp nào sau đây?
- A. Người mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm.
- B. Hợp đồng bảo hiểm được ký kết nhằm mục đích vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
- C. Doanh nghiệp bảo hiểm bị phá sản.
- D. Người được bảo hiểm chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm cho người khác.
Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "mức phí bảo hiểm" và "mức độ rủi ro" của đối tượng bảo hiểm.
- A. Mức độ rủi ro càng cao, phí bảo hiểm thường càng cao để bù đắp cho khả năng chi trả bồi thường lớn hơn.
- B. Mức độ rủi ro càng cao, phí bảo hiểm thường càng thấp để khuyến khích người dân mua bảo hiểm.
- C. Mức phí bảo hiểm không phụ thuộc vào mức độ rủi ro.
- D. Mức phí bảo hiểm và mức độ rủi ro luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
Câu 25: Trong bảo hiểm tài sản, "giá trị thị trường" của tài sản thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tính phí bảo hiểm hàng năm.
- B. Xác định thời hạn hợp đồng bảo hiểm.
- C. Xác định giá trị bảo hiểm và mức bồi thường khi có tổn thất xảy ra.
- D. Đánh giá mức độ an toàn của tài sản.
Câu 26: "Nguyên tắc thế quyền" (Subrogation) trong bảo hiểm áp dụng khi nào?
- A. Khi người được bảo hiểm tự gây ra tổn thất.
- B. Khi tổn thất xảy ra do lỗi của bên thứ ba và doanh nghiệp bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
- C. Khi người được bảo hiểm không đóng đủ phí bảo hiểm.
- D. Khi hợp đồng bảo hiểm hết hiệu lực.
Câu 27: Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người lao động khỏi rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp?
- A. Bảo hiểm y tế
- B. Bảo hiểm thất nghiệp
- C. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- D. Bảo hiểm hưu trí
Câu 28: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "giới hạn trách nhiệm" (limit of liability) là gì?
- A. Tổng số tiền phí bảo hiểm mà người mua phải trả.
- B. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
- C. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
- D. Số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho một sự kiện bảo hiểm.
Câu 29: Phân tích ưu điểm của việc mua bảo hiểm trực tuyến so với mua bảo hiểm truyền thống qua đại lý.
- A. Được tư vấn chuyên sâu và trực tiếp từ đại lý bảo hiểm.
- B. Tiện lợi, nhanh chóng, dễ dàng so sánh giá và lựa chọn sản phẩm, có thể mua mọi lúc mọi nơi.
- C. Thường có mức phí bảo hiểm thấp hơn do giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân cao hơn.
Câu 30: "Quỹ dự trữ nghiệp vụ" của doanh nghiệp bảo hiểm được sử dụng cho mục đích chính nào?
- A. Đầu tư vào các kênh sinh lời để tăng doanh thu.
- B. Chi trả lương và các chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo khả năng thanh toán bồi thường cho người được bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- D. Sử dụng cho các hoạt động quảng cáo và marketing sản phẩm bảo hiểm.