Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tài chính do hỏa hoạn có thể xảy ra tại nhà máy. Loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp này lựa chọn?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • B. Bảo hiểm tài sản và mọi rủi ro
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • D. Bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh

Câu 2: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn trung thực tuyệt đối
  • B. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm tối đa hóa lợi nhuận
  • C. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng
  • D. Giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người được bảo hiểm

Câu 3: Xét tình huống một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và không may tử vong do tai nạn giao thông. Theo nguyên tắc "Nguyên nhân gần" (Proximate Cause), doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp này không, và vì sao?

  • A. Có, vì tai nạn giao thông là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tử vong, phù hợp với điều khoản bảo hiểm.
  • B. Không, vì nguyên nhân tử vong không phải là bệnh tật tự nhiên.
  • C. Có, nếu người được bảo hiểm đã đóng phí đầy đủ và không vi phạm điều khoản loại trừ.
  • D. Không, vì tai nạn giao thông được xem là rủi ro có thể lường trước.

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "Hạn mức trách nhiệm" (Limit of Liability) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng số tiền phí bảo hiểm mà người mua phải trả.
  • B. Số tiền tối đa doanh nghiệp bảo hiểm có thể bồi thường cho bên thứ ba bị thiệt hại.
  • C. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
  • D. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá.

Câu 5: "Tái bảo hiểm" (Reinsurance) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm nào?

  • A. Người mua bảo hiểm.
  • B. Nhà môi giới bảo hiểm.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm gốc.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.

Câu 6: Điều khoản "Loại trừ bảo hiểm" (Exclusion) trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

  • A. Các rủi ro được bảo hiểm mặc định trong hợp đồng.
  • B. Các điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • C. Các quyền lợi mà người được bảo hiểm được hưởng.
  • D. Các rủi ro hoặc sự kiện mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.

Câu 7: Tại sao việc "thẩm định rủi ro" (Underwriting) lại quan trọng đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá và phân loại rủi ro, từ đó định phí bảo hiểm phù hợp và quản lý rủi ro.
  • B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo cạnh tranh về giá phí bảo hiểm trên thị trường.
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 8: Trong bảo hiểm y tế, khái niệm "Đồng chi trả" (Co-payment) có ý nghĩa gì đối với người tham gia bảo hiểm?

  • A. Số tiền bảo hiểm được chi trả trước khi sử dụng dịch vụ y tế.
  • B. Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cố định mà người được bảo hiểm phải tự chi trả khi sử dụng dịch vụ y tế.
  • C. Tổng chi phí y tế được bảo hiểm chi trả.
  • D. Số tiền được hoàn lại nếu không sử dụng dịch vụ y tế trong năm.

Câu 9: "Đạo đức nghề nghiệp" có vai trò như thế nào đối với nhân viên tư vấn bảo hiểm?

  • A. Giúp nhân viên bán được nhiều hợp đồng bảo hiểm hơn.
  • B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy định của công ty.
  • C. Xây dựng lòng tin với khách hàng, đảm bảo quyền lợi của khách hàng và sự phát triển bền vững của thị trường bảo hiểm.
  • D. Nâng cao thu nhập cho nhân viên tư vấn bảo hiểm.

Câu 10: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa "Bảo hiểm xã hội" và "Bảo hiểm thương mại"?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý, cùng mục tiêu lợi nhuận.
  • B. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, bảo hiểm thương mại tự nguyện, cùng mục tiêu bảo vệ rủi ro.
  • C. Bảo hiểm xã hội tập trung vào người nghèo, bảo hiểm thương mại phục vụ mọi đối tượng, cùng mục tiêu bồi thường.
  • D. Bảo hiểm xã hội mang tính an sinh xã hội, phi lợi nhuận, do nhà nước bảo trợ; bảo hiểm thương mại hoạt động theo nguyên tắc thị trường, hướng đến lợi nhuận, do doanh nghiệp cung cấp.

Câu 11: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm giám định tổn thất.
  • B. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng thông báo sự kiện bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm thu thập hồ sơ bồi thường.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm chi trả tiền bồi thường.

Câu 12: "Rủi ro đạo đức" (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp bảo hiểm không đủ năng lực tài chính.
  • B. Khi thị trường bảo hiểm cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Khi người được bảo hiểm thay đổi hành vi theo hướng bất lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm sau khi có bảo hiểm.
  • D. Khi rủi ro khách quan xảy ra ngoài ý muốn của các bên.

Câu 13: "Nguyên tắc khoán" (Indemnity) trong bảo hiểm tài sản nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo người được bảo hiểm được bồi thường để trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, nhưng không được lợi hơn.
  • B. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm giới hạn mức bồi thường tối đa.
  • C. Khuyến khích người được bảo hiểm chủ động phòng ngừa rủi ro.
  • D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm.

Câu 14: Trong bảo hiểm hàng hải, "Tổn thất bộ phận" (Particular Average) khác với "Tổn thất chung" (General Average) như thế nào?

  • A. Tổn thất bộ phận do thiên tai, tổn thất chung do con người gây ra.
  • B. Tổn thất bộ phận chỉ liên quan đến lợi ích của một chủ tàu/chủ hàng cụ thể, tổn thất chung là tổn thất hy sinh vì lợi ích chung của cả hành trình.
  • C. Tổn thất bộ phận được bồi thường toàn bộ, tổn thất chung chỉ được bồi thường một phần.
  • D. Tổn thất bộ phận xảy ra trên biển, tổn thất chung xảy ra ở cảng.

Câu 15: "Luật số lớn" (Law of Large Numbers) có vai trò gì trong hoạt động định phí bảo hiểm?

  • A. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm tăng doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo tính công bằng trong định phí bảo hiểm cho từng cá nhân.
  • C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm dự đoán xác suất và mức độ tổn thất một cách chính xác hơn khi có số lượng lớn đối tượng được bảo hiểm.
  • D. Giảm thiểu rủi ro lựa chọn bất lợi.

Câu 16: "Kênh phân phối bảo hiểm" (Insurance Distribution Channel) đa dạng bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chỉ qua đại lý bảo hiểm truyền thống.
  • B. Chỉ qua ngân hàng và môi giới bảo hiểm.
  • C. Chỉ qua kênh trực tuyến và bán trực tiếp.
  • D. Đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, ngân hàng, bán trực tiếp, kênh trực tuyến và các kênh khác.

Câu 17: "Chính sách bảo hiểm quốc gia" (National Insurance Policy) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững và hiệu quả của thị trường bảo hiểm, góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội và an sinh xã hội.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Bảo vệ quyền lợi tuyệt đối của người mua bảo hiểm.

Câu 18: So sánh "Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn" (Term Life Insurance) và "Bảo hiểm nhân thọ trọn đời" (Whole Life Insurance) về yếu tố "Giá trị tiền mặt" (Cash Value).

  • A. Cả hai loại hình đều có giá trị tiền mặt phát triển theo thời gian.
  • B. Cả hai loại hình đều không có giá trị tiền mặt.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn thường không có giá trị tiền mặt, bảo hiểm nhân thọ trọn đời có giá trị tiền mặt tích lũy theo thời gian.
  • D. Giá trị tiền mặt của cả hai loại hình đều phụ thuộc vào kết quả đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 19: "Gian lận bảo hiểm" (Insurance Fraud) gây ra hậu quả tiêu cực nào cho thị trường bảo hiểm và người tiêu dùng?

  • A. Chỉ gây thiệt hại cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí quản lý của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến uy tín của ngành bảo hiểm.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, dẫn đến tăng phí bảo hiểm cho người tiêu dùng trung thực, giảm niềm tin vào thị trường bảo hiểm.

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho những thiệt hại nào?

  • A. Thiệt hại về người và tài sản của bên thứ ba phát sinh do sản phẩm bị lỗi gây ra.
  • B. Thiệt hại về doanh thu của doanh nghiệp do sản phẩm bị thu hồi.
  • C. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm bị lỗi.
  • D. Thiệt hại về uy tín thương hiệu của doanh nghiệp.

Câu 21: "Nguyên tắc trung thực tuyệt đối" (Utmost Good Faith - Uberrimae Fidei) đòi hỏi các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm phải có nghĩa vụ gì?

  • A. Chỉ người mua bảo hiểm phải cung cấp thông tin trung thực.
  • B. Cả doanh nghiệp bảo hiểm và người mua bảo hiểm đều phải cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và chính xác cho bên kia.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền giữ bí mật thông tin về sản phẩm.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ.

Câu 22: "Rủi ro hệ thống" (Systematic Risk) trong bảo hiểm có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một doanh nghiệp bảo hiểm cụ thể.
  • B. Có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục bảo hiểm.
  • C. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường bảo hiểm và thường liên quan đến các yếu tố kinh tế vĩ mô, chính trị, xã hội.
  • D. Chỉ xảy ra trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ.

Câu 23: "Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm" (Insurance Application) có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình giao kết hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Chỉ để doanh nghiệp bảo hiểm lưu trữ thông tin khách hàng.
  • B. Không có vai trò pháp lý quan trọng.
  • C. Chỉ dùng để xác định phí bảo hiểm.
  • D. Là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá rủi ro, thẩm định và quyết định chấp nhận bảo hiểm, cũng như là căn cứ pháp lý khi giải quyết tranh chấp.

Câu 24: "Môi giới bảo hiểm" (Insurance Broker) khác với "Đại lý bảo hiểm" (Insurance Agent) ở điểm nào?

  • A. Đại lý bảo hiểm làm việc độc lập, môi giới bảo hiểm làm việc cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đại lý bảo hiểm đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm, môi giới bảo hiểm đại diện cho người mua bảo hiểm.
  • C. Đại lý bảo hiểm chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp, môi giới bảo hiểm bán sản phẩm của nhiều doanh nghiệp.
  • D. Môi giới bảo hiểm có trình độ chuyên môn cao hơn đại lý bảo hiểm.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa "Lạm phát" và "Giá trị bồi thường" trong bảo hiểm tài sản.

  • A. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị bồi thường bảo hiểm tài sản.
  • B. Lạm phát làm giảm giá trị bồi thường bảo hiểm tài sản theo tỷ lệ thuận.
  • C. Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực tế của khoản bồi thường bảo hiểm nếu giá trị tài sản và mức bảo hiểm không được điều chỉnh kịp thời theo mức lạm phát.
  • D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến phí bảo hiểm, không ảnh hưởng đến giá trị bồi thường.

Câu 26: "Điều khoản tái tục" (Renewal Clause) trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

  • A. Quy định về việc gia hạn hợp đồng bảo hiểm khi hết thời hạn, bao gồm điều kiện, thủ tục và có thể có sự điều chỉnh về phí và điều khoản.
  • B. Quy định về việc hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn.
  • C. Quy định về việc chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.
  • D. Quy định về việc điều chỉnh phí bảo hiểm trong thời hạn hợp đồng.

Câu 27: "Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp" (Professional Liability Insurance) chủ yếu bảo vệ đối tượng nào?

  • A. Người lao động phổ thông.
  • B. Các chuyên gia, nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư, kế toán viên) trước các khiếu kiện do sơ suất nghề nghiệp.
  • C. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa.
  • D. Chủ sở hữu tài sản.

Câu 28: "Quỹ dự trữ nghiệp vụ" (Technical Reserves) trong doanh nghiệp bảo hiểm được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Đầu tư sinh lời cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Chi trả lương thưởng cho nhân viên.
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán các khoản bồi thường và chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người được bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Chi trả các chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.

Câu 29: Phân biệt "Rủi ro có thể đo lường được" (Measurable Risk) và "Rủi ro không thể đo lường được" (Unmeasurable Risk) trong bảo hiểm. Loại rủi ro nào thường được bảo hiểm?

  • A. Rủi ro có thể đo lường được là rủi ro có thể ước tính được xác suất và mức độ tổn thất, thường được bảo hiểm. Rủi ro không thể đo lường được khó ước tính và thường không được bảo hiểm.
  • B. Cả hai loại rủi ro đều được bảo hiểm như nhau.
  • C. Rủi ro không thể đo lường được được ưu tiên bảo hiểm hơn.
  • D. Việc bảo hiểm loại rủi ro nào phụ thuộc vào quy định của pháp luật.

Câu 30: "Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm" có vai trò chính là gì trong việc giám sát và quản lý thị trường bảo hiểm?

  • A. Thay mặt doanh nghiệp bảo hiểm giải quyết tranh chấp với khách hàng.
  • B. Quyết định phí bảo hiểm cho tất cả các sản phẩm bảo hiểm.
  • C. Trực tiếp kinh doanh bảo hiểm.
  • D. Thiết lập khung pháp lý, giám sát hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm, đảm bảo thị trường bảo hiểm hoạt động an toàn, hiệu quả và bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tài chính do hỏa hoạn có thể xảy ra tại nhà máy. Loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp này lựa chọn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét tình huống một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và không may tử vong do tai nạn giao thông. Theo nguyên tắc 'Nguyên nhân gần' (Proximate Cause), doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp này không, và vì sao?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, 'Hạn mức trách nhiệm' (Limit of Liability) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Tái bảo hiểm' (Reinsurance) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều khoản 'Loại trừ bảo hiểm' (Exclusion) trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao việc 'thẩm định rủi ro' (Underwriting) lại quan trọng đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bảo hiểm y tế, khái niệm 'Đồng chi trả' (Co-payment) có ý nghĩa gì đối với người tham gia bảo hiểm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Đạo đức nghề nghiệp' có vai trò như thế nào đối với nhân viên tư vấn bảo hiểm?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa 'Bảo hiểm xã hội' và 'Bảo hiểm thương mại'?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Nguyên tắc khoán' (Indemnity) trong bảo hiểm tài sản nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bảo hiểm hàng hải, 'Tổn thất bộ phận' (Particular Average) khác với 'Tổn thất chung' (General Average) như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Luật số lớn' (Law of Large Numbers) có vai trò gì trong hoạt động định phí bảo hiểm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Kênh phân phối bảo hiểm' (Insurance Distribution Channel) đa dạng bao gồm những hình thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Chính sách bảo hiểm quốc gia' (National Insurance Policy) có mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh 'Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn' (Term Life Insurance) và 'Bảo hiểm nhân thọ trọn đời' (Whole Life Insurance) về yếu tố 'Giá trị tiền mặt' (Cash Value).

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Gian lận bảo hiểm' (Insurance Fraud) gây ra hậu quả tiêu cực nào cho thị trường bảo hiểm và người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho những thiệt hại nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Nguyên tắc trung thực tuyệt đối' (Utmost Good Faith - Uberrimae Fidei) đòi hỏi các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm phải có nghĩa vụ gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Rủi ro hệ thống' (Systematic Risk) trong bảo hiểm có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm' (Insurance Application) có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình giao kết hợp đồng bảo hiểm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Môi giới bảo hiểm' (Insurance Broker) khác với 'Đại lý bảo hiểm' (Insurance Agent) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa 'Lạm phát' và 'Giá trị bồi thường' trong bảo hiểm tài sản.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Điều khoản tái tục' (Renewal Clause) trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp' (Professional Liability Insurance) chủ yếu bảo vệ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Quỹ dự trữ nghiệp vụ' (Technical Reserves) trong doanh nghiệp bảo hiểm được sử dụng cho mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân biệt 'Rủi ro có thể đo lường được' (Measurable Risk) và 'Rủi ro không thể đo lường được' (Unmeasurable Risk) trong bảo hiểm. Loại rủi ro nào thường được bảo hiểm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm' có vai trò chính là gì trong việc giám sát và quản lý thị trường bảo hiểm?

Xem kết quả