Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bảo hiểm hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính cho cá nhân và tổ chức?

  • A. Phân tán rủi ro (Risk pooling) thông qua việc tập hợp phí bảo hiểm từ nhiều người để chi trả cho số ít người gặp rủi ro.
  • B. Chuyển giao rủi ro (Risk transfer) hoàn toàn từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm.
  • C. Ngăn chặn rủi ro (Risk prevention) bằng cách đưa ra các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro.
  • D. Loại bỏ rủi ro (Risk elimination) khỏi đời sống kinh tế và xã hội.

Câu 2: Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

  • A. Mức phí bảo hiểm và quyền lợi được hưởng.
  • B. Thời hạn bảo hiểm và điều kiện thanh toán.
  • C. Đối tượng bảo hiểm: bảo hiểm nhân thọ bảo vệ tính mạng và sức khỏe con người, bảo hiểm phi nhân thọ bảo vệ tài sản và trách nhiệm.
  • D. Quy trình bồi thường và giải quyết tranh chấp.

Câu 3: Trong hợp đồng bảo hiểm, "nguyên tắc trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) đòi hỏi điều gì từ phía người được bảo hiểm?

  • A. Phải thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn và đầy đủ.
  • B. Phải khai báo một cách trung thực và đầy đủ tất cả các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, ngay cả khi không được yêu cầu trực tiếp.
  • C. Phải chủ động ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
  • D. Phải chấp nhận mọi điều khoản và điều kiện do công ty bảo hiểm đưa ra.

Câu 4: Một doanh nghiệp có thể sử dụng bảo hiểm để quản lý rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro về biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro về thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Rủi ro về cạnh tranh thị trường và giảm sút lợi nhuận.
  • D. Rủi ro về tài sản bị hư hỏng do thiên tai, cháy nổ, hoặc rủi ro về trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba.

Câu 5: "Điều khoản loại trừ" trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

  • A. Các điều khoản quy định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia bảo hiểm.
  • B. Các trường hợp hoặc sự kiện cụ thể mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
  • C. Các điều khoản cho phép người được bảo hiểm hủy bỏ hợp đồng và nhận lại phí bảo hiểm.
  • D. Các điều khoản quy định mức phí bảo hiểm và phương thức thanh toán.

Câu 6: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với thiệt hại gây ra cho bên thứ ba.
  • B. Tài sản của người được bảo hiểm.
  • C. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm.
  • D. Thu nhập của người được bảo hiểm.

Câu 7: Nguyên tắc "bồi thường" (indemnity) trong bảo hiểm phi nhân thọ nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người được bảo hiểm thu được lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo người được bảo hiểm không bị thiệt hại về tài chính trong mọi trường hợp.
  • C. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, nhưng không được tốt hơn.
  • D. Trừng phạt người gây ra rủi ro hoặc tổn thất.

Câu 8: Hình thức bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
  • C. Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm du lịch quốc tế.

Câu 9: "Thời hạn chờ" (waiting period) trong bảo hiểm sức khỏe có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét và phê duyệt yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Thời gian người được bảo hiểm phải chờ để được khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế liên kết.
  • C. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực sau khi ký kết.
  • D. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng có hiệu lực mà các quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh hoặc sự kiện nhất định chưa được áp dụng.

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất bộ phận" (particular average) đề cập đến loại tổn thất nào?

  • A. Tổn thất riêng lẻ xảy ra đối với quyền lợi bảo hiểm cụ thể, không phải là tổn thất chung.
  • B. Tổn thất toàn bộ hàng hóa hoặc tàu biển.
  • C. Chi phí cứu hộ và phòng ngừa tổn thất.
  • D. Tổn thất do chiến tranh hoặc đình công.

Câu 11: Đại lý bảo hiểm có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Thẩm định rủi ro và quyết định phí bảo hiểm.
  • B. Giải quyết bồi thường và chi trả quyền lợi bảo hiểm.
  • C. Tư vấn, giới thiệu sản phẩm bảo hiểm và thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Quản lý quỹ dự trữ và đầu tư bảo hiểm.

Câu 12: "Tái bảo hiểm" (reinsurance) là gì và mục đích của nó?

  • A. Hình thức bảo hiểm cho các đại lý bảo hiểm.
  • B. Bảo hiểm lại cho người đã từng mua bảo hiểm.
  • C. Việc công ty bảo hiểm mua bảo hiểm cho chính nhân viên của mình.
  • D. Việc công ty bảo hiểm chuyển một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho một hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác (công ty tái bảo hiểm) để giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng tài chính.

Câu 13: "Giá trị bảo hiểm" (insured value) của một tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.
  • B. Giá trị của tài sản được người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm thỏa thuận và ghi trong hợp đồng bảo hiểm.
  • C. Giá trị ban đầu của tài sản khi mới mua.
  • D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã khấu hao.

Câu 14: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

  • A. Khi thông tin về rủi ro không được tiết lộ đầy đủ cho công ty bảo hiểm.
  • B. Khi rủi ro xảy ra do các yếu tố khách quan, không thể kiểm soát.
  • C. Khi người được bảo hiểm có hành vi làm tăng khả năng xảy ra rủi ro hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất sau khi đã mua bảo hiểm.
  • D. Khi công ty bảo hiểm không đủ khả năng tài chính để chi trả bồi thường.

Câu 15: "Nguyên tắc thế quyền" (subrogation) trong bảo hiểm được áp dụng khi nào?

  • A. Khi người được bảo hiểm gây ra tổn thất cho chính mình.
  • B. Khi người được bảo hiểm đồng ý chia sẻ tổn thất với công ty bảo hiểm.
  • C. Khi có nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng.
  • D. Khi công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm và có quyền đòi người thứ ba (bên gây ra tổn thất) khoản tiền bồi thường đó.

Câu 16: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thu nhập của người lao động khi mất khả năng làm việc do tai nạn hoặc bệnh tật?

  • A. Bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ có các sản phẩm bảo hiểm thu nhập hoặc bảo hiểm tai nạn, bệnh tật.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

Câu 17: "Hợp đồng bảo hiểm trọn đời" (whole life insurance) khác biệt với "hợp đồng bảo hiểm có thời hạn" (term life insurance) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thời hạn bảo hiểm: bảo hiểm trọn đời kéo dài suốt cuộc đời người được bảo hiểm, bảo hiểm có thời hạn chỉ bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Mức phí bảo hiểm: bảo hiểm trọn đời thường có phí bảo hiểm thấp hơn bảo hiểm có thời hạn.
  • C. Quyền lợi bảo hiểm: bảo hiểm trọn đời không có giá trị tiền mặt tích lũy.
  • D. Điều kiện tham gia: bảo hiểm trọn đời dễ dàng tham gia hơn bảo hiểm có thời hạn.

Câu 18: "Nguyên tắc khoán" (contribution) được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi người được bảo hiểm chỉ mua một hợp đồng bảo hiểm cho một đối tượng.
  • B. Khi người được bảo hiểm tự chịu một phần tổn thất.
  • C. Khi người được bảo hiểm mua nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng và xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Khi công ty bảo hiểm tái bảo hiểm rủi ro.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm xe ô tô?

  • A. Loại xe và mục đích sử dụng xe.
  • B. Tuổi tác và kinh nghiệm lái xe của người lái.
  • C. Lịch sử tai nạn và vi phạm giao thông của người lái.
  • D. Màu sắc của xe ô tô.

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo vệ chính là ai?

  • A. Khách hàng hoặc bệnh nhân của người hành nghề.
  • B. Bản thân người hành nghề (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư) trước các khiếu kiện hoặc yêu cầu bồi thường do sai sót nghề nghiệp.
  • C. Doanh nghiệp hoặc tổ chức nơi người hành nghề làm việc.
  • D. Cộng đồng xã hội nói chung.

Câu 21: "Đồng bảo hiểm" (co-insurance) là gì?

  • A. Hình thức người được bảo hiểm tự chịu một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổn thất, phần còn lại do công ty bảo hiểm chi trả.
  • B. Hình thức nhiều công ty bảo hiểm cùng chia sẻ rủi ro cho một đối tượng bảo hiểm.
  • C. Hình thức người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm cùng góp vốn để thành lập quỹ bảo hiểm.
  • D. Hình thức bảo hiểm mà phí bảo hiểm được chia sẻ giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 22: "Thời hiệu khiếu nại" trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • B. Thời gian công ty bảo hiểm phải giải quyết bồi thường sau khi nhận được yêu cầu.
  • C. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm giải quyết bồi thường kể từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Thời gian công ty bảo hiểm có quyền khởi kiện người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng.

Câu 23: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào thường bao gồm chi phí y tế phát sinh ở nước ngoài?

  • A. Bảo hiểm hành lý cá nhân.
  • B. Bảo hiểm y tế du lịch quốc tế.
  • C. Bảo hiểm hủy chuyến đi.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự du lịch.

Câu 24: "Quỹ dự trữ nghiệp vụ" trong công ty bảo hiểm được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Chi trả lương và thưởng cho nhân viên công ty bảo hiểm.
  • B. Đầu tư vào các dự án kinh doanh khác để tăng lợi nhuận.
  • C. Chi trả cổ tức cho cổ đông của công ty bảo hiểm.
  • D. Đảm bảo khả năng thanh toán cho các cam kết bồi thường bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 25: "Bảo hiểm chỉ số" (index insurance) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bồi thường dựa trên giá trị tổn thất thực tế được thẩm định.
  • B. Bồi thường dựa trên mức độ hài lòng của người được bảo hiểm.
  • C. Bồi thường được kích hoạt và xác định dựa trên sự biến động của một chỉ số khách quan, ví dụ như chỉ số thời tiết, chỉ số sản lượng nông nghiệp.
  • D. Bồi thường dựa trên đánh giá rủi ro chủ quan của công ty bảo hiểm.

Câu 26: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng bắt buộc phải mua bảo hiểm thường là loại hình tài sản nào?

  • A. Các cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định của pháp luật.
  • B. Nhà ở riêng lẻ của hộ gia đình.
  • C. Xe ô tô cá nhân.
  • D. Điện thoại di động và các thiết bị điện tử cá nhân.

Câu 27: "Nguyên tắc lợi ích có thể được bảo hiểm" (insurable interest) có nghĩa là gì?

  • A. Người mua bảo hiểm phải có khả năng tài chính để thanh toán phí bảo hiểm.
  • B. Người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ hoặc quyền lợi hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm, và sẽ bị thiệt hại tài chính nếu đối tượng đó bị tổn thất.
  • C. Đối tượng bảo hiểm phải có giá trị kinh tế rõ ràng.
  • D. Rủi ro được bảo hiểm phải là rủi ro có thể đo lường được bằng tiền.

Câu 28: "Hồ sơ yêu cầu bồi thường" trong bảo hiểm thường bao gồm những giấy tờ gì?

  • A. Giấy chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và sổ hộ khẩu.
  • B. Hợp đồng bảo hiểm và biên lai thu phí bảo hiểm.
  • C. Các giấy tờ chứng minh tổn thất (ví dụ: biên bản tai nạn, giấy chứng nhận thương tật, hóa đơn sửa chữa).
  • D. Tất cả các giấy tờ trên và các giấy tờ khác theo yêu cầu của công ty bảo hiểm tùy thuộc vào từng loại hình bảo hiểm và sự kiện bảo hiểm.

Câu 29: "Đường dây nóng" của công ty bảo hiểm thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Mua bảo hiểm trực tuyến.
  • B. Tra cứu thông tin về sản phẩm bảo hiểm mới.
  • C. Tiếp nhận thông tin về tai nạn, sự cố và hướng dẫn thủ tục yêu cầu bồi thường, cũng như giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
  • D. Đăng ký tham gia các chương trình khuyến mãi của công ty bảo hiểm.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bảo hiểm đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Sự cạnh tranh gia tăng từ các công ty bảo hiểm nước ngoài.
  • B. Gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các rủi ro thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán...) dẫn đến chi phí bồi thường tăng cao và khó dự đoán.
  • C. Sự thay đổi trong quy định pháp luật về bảo hiểm.
  • D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong ngành bảo hiểm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bảo hiểm hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính cho cá nhân và tổ chức?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'nguyên tắc trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) đòi hỏi điều gì từ phía người được bảo hiểm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một doanh nghiệp có thể sử dụng bảo hiểm để quản lý rủi ro nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'Điều khoản loại trừ' trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) trong bảo hiểm phi nhân thọ nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình thức bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 'Thời hạn chờ' (waiting period) trong bảo hiểm sức khỏe có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất bộ phận' (particular average) đề cập đến loại tổn thất nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đại lý bảo hiểm có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Tái bảo hiểm' (reinsurance) là gì và mục đích của nó?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Giá trị bảo hiểm' (insured value) của một tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Nguyên tắc thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm được áp dụng khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thu nhập của người lao động khi mất khả năng làm việc do tai nạn hoặc bệnh tật?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Hợp đồng bảo hiểm trọn đời' (whole life insurance) khác biệt với 'hợp đồng bảo hiểm có thời hạn' (term life insurance) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Nguyên tắc khoán' (contribution) được áp dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm xe ô tô?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo vệ chính là ai?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 'Đồng bảo hiểm' (co-insurance) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Thời hiệu khiếu nại' trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào thường bao gồm chi phí y tế phát sinh ở nước ngoài?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Quỹ dự trữ nghiệp vụ' trong công ty bảo hiểm được sử dụng cho mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Bảo hiểm chỉ số' (index insurance) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng bắt buộc phải mua bảo hiểm thường là loại hình tài sản nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Nguyên tắc lợi ích có thể được bảo hiểm' (insurable interest) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Hồ sơ yêu cầu bồi thường' trong bảo hiểm thường bao gồm những giấy tờ gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Đường dây nóng' của công ty bảo hiểm thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bảo hiểm đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

Xem kết quả