Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm tài sản đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào từ phía người mua bảo hiểm?

  • A. Sở hữu hợp pháp đối tượng bảo hiểm tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • B. Có khả năng tài chính để thanh toán phí bảo hiểm định kỳ.
  • C. Có mối quan hệ tài chính hoặc quyền lợi kinh tế hợp pháp đối với đối tượng bảo hiểm.
  • D. Đã từng có kinh nghiệm mua bảo hiểm tài sản trước đây.

Câu 2: Trong trường hợp một doanh nghiệp mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh do hỏa hoạn, loại tổn thất nào sau đây không được bảo hiểm chi trả?

  • A. Lợi nhuận ròng bị mất do nhà máy ngừng hoạt động.
  • B. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp bị suy giảm do sự cố.
  • C. Chi phí thuê địa điểm kinh doanh tạm thời trong thời gian sửa chữa.
  • D. Tiền lương phải trả cho nhân viên trong thời gian nhà máy ngừng hoạt động.

Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử kỳ với số tiền bảo hiểm là 1 tỷ đồng. Nếu người này tử vong do tai nạn giao thông sau 5 năm đóng phí, công ty bảo hiểm sẽ chi trả như thế nào?

  • A. Chi trả 1 tỷ đồng cho người thụ hưởng.
  • B. Chi trả một phần tỷ lệ theo số phí đã đóng trong 5 năm.
  • C. Không chi trả vì tai nạn giao thông không thuộc phạm vi bảo hiểm.
  • D. Chỉ chi trả nếu người này đã đóng phí đủ 10 năm trở lên.

Câu 4: Phân loại rủi ro trong bảo hiểm thành "rủi ro thuần túy" và "rủi ro suy đoán" dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Khả năng đo lường và định lượng tổn thất.
  • B. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả mà rủi ro gây ra.
  • C. Tính chất khách quan hay chủ quan của sự kiện rủi ro.
  • D. Khả năng xảy ra tổn thất hoặc không tổn thất (chỉ có mất mát hoặc không mất mát so với có thể vừa mất mát vừa có lợi).

Câu 5: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo vệ chính là ai?

  • A. Công ty bảo hiểm.
  • B. Người được bảo hiểm (người gây ra thiệt hại cho bên thứ ba).
  • C. Bên thứ ba bị thiệt hại do hành vi của người được bảo hiểm.
  • D. Cả người được bảo hiểm và bên thứ ba.

Câu 6: "Nguyên tắc bồi thường" (Principle of Indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người được bảo hiểm thu lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn nhận được số tiền bồi thường tối đa.
  • C. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước khi tổn thất xảy ra.
  • D. Trừng phạt người gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm.

Câu 7: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa như thế nào đối với quyền lợi của người được bảo hiểm?

  • A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm, bảo vệ người được bảo hiểm trước nhiều rủi ro hơn.
  • B. Giới hạn phạm vi bảo hiểm, xác định rõ các trường hợp công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm.
  • C. Tăng phí bảo hiểm để bù đắp cho các rủi ro được loại trừ.
  • D. Cho phép công ty bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào.

Câu 8: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước "giám định tổn thất" có vai trò chính là gì?

  • A. Xác định người thụ hưởng hợp pháp của hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Đánh giá mức độ trung thực của thông tin kê khai từ người mua bảo hiểm.
  • C. Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất và trách nhiệm bảo hiểm của công ty.
  • D. Thương lượng với người được bảo hiểm về số tiền bồi thường cuối cùng.

Câu 9: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi các rủi ro liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 10: "Tái bảo hiểm" (Reinsurance) là hoạt động bảo hiểm của ai?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Người mua bảo hiểm.
  • C. Chính phủ.
  • D. Hiệp hội bảo hiểm.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm xe cơ giới?

  • A. Loại xe và mục đích sử dụng xe.
  • B. Lịch sử bồi thường bảo hiểm của chủ xe.
  • C. Địa điểm đăng ký xe.
  • D. Màu sắc của xe.

Câu 12: Hành vi nào sau đây của người mua bảo hiểm được xem là vi phạm "nguyên tắc trung thực tuyệt đối" (Utmost Good Faith)?

  • A. Kê khai thông tin cá nhân chính xác và đầy đủ trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn theo thỏa thuận.
  • C. Cố ý che giấu tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khi mua bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (General Average) là gì?

  • A. Tổn thất toàn bộ tàu và hàng hóa do đắm tàu.
  • B. Tổn thất do hành động cố ý hy sinh một phần tàu hoặc hàng hóa để cứu tàu và hàng hóa còn lại khỏi nguy hiểm chung.
  • C. Tổn thất do lỗi bất cẩn của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn.
  • D. Tổn thất do chiến tranh hoặc các hành động thù địch trên biển.

Câu 14: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Mục tiêu hoạt động (bảo hiểm xã hội hướng đến an sinh xã hội, bảo hiểm thương mại hướng đến lợi nhuận).
  • B. Đối tượng tham gia (bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm thương mại tự nguyện).
  • C. Phương thức đóng phí (bảo hiểm xã hội có sự hỗ trợ từ nhà nước, bảo hiểm thương mại do người mua tự chi trả).
  • D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 15: Nếu một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một ngôi nhà với các công ty bảo hiểm khác nhau, và xảy ra tổn thất, nguyên tắc nào sẽ được áp dụng để giải quyết bồi thường?

  • A. Nguyên tắc thế quyền.
  • B. Nguyên tắc khoán.
  • C. Nguyên tắc đóng góp (Contribution).
  • D. Nguyên tắc bồi thường.

Câu 16: Trong bảo hiểm sức khỏe, "thời gian chờ" (Waiting Period) có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian người mua bảo hiểm phải chờ để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • B. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng có hiệu lực mà người được bảo hiểm chưa được hưởng quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh/sự kiện nhất định.
  • C. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét và giải quyết yêu cầu bồi thường.
  • D. Thời gian tối đa hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.

Câu 17: Khi một công ty bảo hiểm phá sản, quyền lợi của người mua bảo hiểm sẽ được bảo vệ như thế nào theo quy định pháp luật?

  • A. Mất toàn bộ quyền lợi bảo hiểm.
  • B. Được nhà nước bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm.
  • C. Chỉ được bồi thường một phần nhỏ từ tài sản còn lại của công ty bảo hiểm.
  • D. Có thể được Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm chi trả một phần hoặc toàn bộ quyền lợi theo quy định.

Câu 18: "Nguyên tắc thế quyền" (Principle of Subrogation) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm sức khỏe.
  • D. Bảo hiểm xã hội.

Câu 19: Trong mô hình kênh phân phối bảo hiểm, "đại lý bảo hiểm" đóng vai trò gì?

  • A. Quản lý quỹ dự trữ bảo hiểm.
  • B. Trung gian giữa công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm, tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm.
  • C. Giải quyết bồi thường cho người được bảo hiểm.
  • D. Xây dựng sản phẩm bảo hiểm mới.

Câu 20: Hình thức "bảo hiểm vi mô" (Microinsurance) hướng đến đối tượng khách hàng chính nào?

  • A. Các doanh nghiệp lớn.
  • B. Người có thu nhập cao.
  • C. Người có thu nhập thấp và dễ bị tổn thương.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ.

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong bảo hiểm, công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Áp dụng điều khoản đồng bảo hiểm (Co-insurance) hoặc mức khấu trừ (Deductible).
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm bảo hiểm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.
  • D. Mở rộng mạng lưới đại lý bảo hiểm.

Câu 22: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm là ai?

  • A. Khách hàng của người hành nghề.
  • B. Người hành nghề (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư).
  • C. Chủ sử dụng lao động của người hành nghề.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về nghề nghiệp.

Câu 23: "Nguyên tắc lợi ích công cộng" (Principle of Public Interest) thể hiện vai trò của bảo hiểm trong việc nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo quyền lợi riêng của từng người mua bảo hiểm.
  • C. Ổn định kinh tế xã hội, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước khi có rủi ro xảy ra.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm.

Câu 24: Khi đánh giá rủi ro để định phí bảo hiểm, công ty bảo hiểm thường xem xét yếu tố "mức độ nghiêm trọng" (Severity) của rủi ro, yếu tố này thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng xảy ra rủi ro.
  • B. Tần suất xuất hiện rủi ro.
  • C. Thời điểm rủi ro có thể xảy ra.
  • D. Quy mô tổn thất hoặc thiệt hại có thể xảy ra nếu rủi ro thành hiện thực.

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, loại rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm?

  • A. Rủi ro biến động giá cả nông sản trên thị trường.
  • B. Rủi ro thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán) gây thiệt hại đến mùa màng và vật nuôi.
  • C. Rủi ro do quản lý yếu kém của người nông dân.
  • D. Rủi ro do thay đổi chính sách của nhà nước về nông nghiệp.

Câu 26: "Hợp đồng bảo hiểm vô hiệu" trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Người mua bảo hiểm chậm thanh toán phí bảo hiểm.
  • B. Công ty bảo hiểm thay đổi điều khoản hợp đồng sau khi ký kết.
  • C. Đối tượng bảo hiểm không tồn tại vào thời điểm giao kết hợp đồng.
  • D. Người mua bảo hiểm không đọc kỹ điều khoản hợp đồng.

Câu 27: "Bảo hiểm liên kết đơn vị" (Unit-linked Insurance) là loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ thuần túy, chỉ tập trung vào bảo vệ rủi ro tử vong.
  • B. Bảo hiểm phi nhân thọ, bảo vệ tài sản và trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm sức khỏe, chi trả chi phí y tế.
  • D. Kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư, phí bảo hiểm được phân bổ vào các quỹ liên kết đơn vị.

Câu 28: "Nguyên tắc chia sẻ rủi ro" (Risk Pooling) trong bảo hiểm hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tập trung rủi ro vào một nhóm nhỏ người có nguy cơ cao.
  • B. Phân tán rủi ro của một số ít người cho một số đông người cùng tham gia bảo hiểm.
  • C. Chuyển giao rủi ro từ người mua bảo hiểm sang công ty bảo hiểm một cách riêng lẻ.
  • D. Loại trừ hoàn toàn rủi ro khỏi hệ thống bảo hiểm.

Câu 29: "Đại lý tổ chức" (Corporate Agent) trong kênh phân phối bảo hiểm khác với "đại lý cá nhân" (Individual Agent) ở điểm nào chính?

  • A. Hình thức pháp lý và quy mô hoạt động (đại lý tổ chức là pháp nhân, đại lý cá nhân là cá nhân).
  • B. Mức hoa hồng được hưởng từ công ty bảo hiểm.
  • C. Trách nhiệm pháp lý đối với khách hàng.
  • D. Loại sản phẩm bảo hiểm được phép phân phối.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm đi do rủi ro trở nên khó lường và chi phí bồi thường tăng cao.
  • B. Không thay đổi nhiều vì bảo hiểm chỉ đóng vai trò thứ yếu trong quản lý rủi ro thiên tai.
  • C. Ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc hỗ trợ phục hồi kinh tế và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang các hình thức bảo hiểm bắt buộc để đảm bảo tính bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Gia đình ông An sống tại một vùng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão. Để giảm thiểu rủi ro tài chính nếu ngôi nhà bị hư hại do bão, ông An nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhân thọ nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện. Trong năm vừa qua, họ không may bị ốm và phải nhập viện điều trị, tổng chi phí y tế là 30 triệu đồng. Theo hợp đồng bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ chi trả 80% chi phí điều trị. Vậy, người này sẽ nhận được khoản bồi thường là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa như thế nào đối với người được bảo hiểm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình bảo hiểm này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong nghiệp vụ bảo hiểm tài sản, khái niệm 'Giá trị bảo hiểm' (Insured Value) được xác định dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hành động nào sau đây của người được bảo hiểm được xem là vi phạm nguyên tắc 'Trung thực tuyệt đối' (Utmost Good Faith) trong bảo hiểm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chức năng 'Phân tán rủi ro' là một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm. Chức năng này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của doanh nghiệp bảo hiểm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tại sao tái bảo hiểm lại cần thiết đối với các công ty bảo hiểm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với chủ xe cơ giới?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, người được bảo hiểm có nghĩa vụ nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phí bảo hiểm được tính dựa trên những yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất bộ phận' (Particular Average) đề cập đến loại tổn thất nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Đạo đức nghề nghiệp' có vai trò như thế nào đối với người làm trong ngành bảo hiểm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn bảo hiểm cho toàn bộ lô hàng xuất khẩu của mình trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyên tắc 'Khoản đóng góp' (Contribution) trong bảo hiểm thường được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa rủi ro và bảo hiểm. Bảo hiểm có vai trò như thế nào trong việc quản lý rủi ro?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước 'giám định tổn thất' có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ người lao động trước các rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So sánh giữa đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm, điểm khác biệt chính về vai trò của họ là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu một người mua bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình với giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của ngôi nhà, khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc bồi thường nào có thể được áp dụng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bảo hiểm nhân thọ, 'thời gian chờ' (Waiting Period) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hãy đánh giá vai trò của bảo hiểm đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong trường hợp nào, công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường cho người được bảo hiểm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh từ phía đối tượng nào và thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 20 năm. Sau 10 năm tham gia, người này muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Quyền lợi mà người này có thể nhận được là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hãy phân loại các loại hình bảo hiểm dựa trên tiêu chí 'tính chất bắt buộc tham gia'.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một rủi ro được bảo hiểm xảy ra đồng thời thuộc phạm vi bảo hiểm của nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'Rủi ro gốc' (Fundamental Risk) khác biệt với 'Rủi ro riêng' (Particular Risk) như thế nào?

Xem kết quả