Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm – Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh rủi ro và bất định, bảo hiểm xuất hiện như một cơ chế chủ yếu để:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi đời sống và kinh doanh.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp và cá nhân.
  • C. Chuyển giao và phân tán rủi ro, giảm thiểu tác động tài chính khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Đảm bảo sự tăng trưởng liên tục của nền kinh tế quốc gia.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế vĩ mô, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, NGOẠI TRỪ:

  • A. Ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống xã hội khi có rủi ro.
  • B. Trực tiếp tạo ra của cải vật chất mới cho xã hội.
  • C. Huy động vốn đầu tư dài hạn cho nền kinh tế thông qua dự trữ phí bảo hiểm.
  • D. Góp phần giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước trong việc khắc phục hậu quả thiên tai, sự cố.

Câu 3: Nguyên tắc "Trung thực tuyệt đối" (Utmost Good Faith) trong bảo hiểm yêu cầu bên mua bảo hiểm phải:

  • A. Luôn thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn và đầy đủ.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin khi được công ty bảo hiểm yêu cầu.
  • C. Đưa ra những nhận định chủ quan tốt nhất về rủi ro được bảo hiểm.
  • D. Khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến đối tượng và rủi ro được bảo hiểm, kể cả khi không được hỏi.

Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là:

  • A. Công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường cho những tổn thất phát sinh từ các sự kiện được liệt kê trong điều khoản này.
  • B. Người mua bảo hiểm không cần phải trả phí bảo hiểm cho những rủi ro được liệt kê.
  • C. Công ty bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện loại trừ xảy ra.
  • D. Người mua bảo hiểm được giảm phí bảo hiểm tương ứng với các rủi ro bị loại trừ.

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định vợ/chồng là người thụ hưởng. Nếu người được bảo hiểm qua đời, ai sẽ là người có quyền nhận tiền bồi thường bảo hiểm?

  • A. Bố mẹ ruột của người đã khuất.
  • B. Người quản lý tài sản của người đã khuất.
  • C. Vợ/chồng của người đã khuất, theo chỉ định trong hợp đồng.
  • D. Tất cả các người thân thích của người đã khuất theo pháp luật thừa kế.

Câu 6: Để xác định phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm tài sản, công ty bảo hiểm sẽ KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây:

  • A. Giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm.
  • B. Mức độ rủi ro tiềm ẩn đối với tài sản (ví dụ: vị trí địa lý, vật liệu xây dựng).
  • C. Lịch sử bồi thường tổn thất của người mua bảo hiểm (nếu có).
  • D. Sở thích cá nhân của người thẩm định rủi ro của công ty bảo hiểm.

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là:

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.
  • B. Bảo hiểm xã hội mang tính chất an sinh xã hội, không vì lợi nhuận; bảo hiểm thương mại hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, bảo hiểm thương mại dành cho người có thu nhập cao.
  • D. Bảo hiểm xã hội bồi thường tổn thất bằng tiền mặt, bảo hiểm thương mại bồi thường bằng hiện vật.

Câu 8: Trong trường hợp xảy ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động nào ĐẦU TIÊN để đảm bảo quyền lợi của mình?

  • A. Tự khắc phục hậu quả và thu thập hóa đơn, chứng từ.
  • B. Yêu cầu giám định độc lập để xác định mức độ tổn thất.
  • C. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm về sự kiện tổn thất.
  • D. Tham khảo ý kiến luật sư để chuẩn bị hồ sơ khiếu nại.

Câu 9: Hình thức "tái bảo hiểm" được các công ty bảo hiểm sử dụng với mục đích chính là:

  • A. Phân tán rủi ro, giảm thiểu tổn thất lớn khi có sự kiện bảo hiểm quy mô lớn xảy ra.
  • B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm và mở rộng thị phần.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh so với các công ty bảo hiểm khác.
  • D. Tránh sự kiểm soát và giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 10: "Giá trị bảo hiểm" (Sum Insured) trong hợp đồng bảo hiểm tài sản thể hiện:

  • A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản tại thời điểm mua bảo hiểm.
  • B. Mức trách nhiệm tối đa mà công ty bảo hiểm cam kết bồi thường khi xảy ra tổn thất.
  • C. Chi phí thực tế để khôi phục hoặc thay thế tài sản sau tổn thất.
  • D. Giá trị tài sản được ghi nhận trong sổ sách kế toán của người mua bảo hiểm.

Câu 11: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là:

  • A. Tài sản của người mua bảo hiểm.
  • B. Tính mạng và sức khỏe của người mua bảo hiểm.
  • C. Thu nhập của người mua bảo hiểm khi bị gián đoạn do rủi ro.
  • D. Trách nhiệm pháp lý của người mua bảo hiểm đối với bên thứ ba do hành vi gây ra tổn thất.

Câu 12: "Thời hạn chờ" (Waiting Period) trong bảo hiểm sức khỏe có ý nghĩa:

  • A. Thời gian tối đa để người được bảo hiểm nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường.
  • B. Khoảng thời gian công ty bảo hiểm xem xét và giải quyết hồ sơ bồi thường.
  • C. Khoảng thời gian kể từ khi hợp đồng có hiệu lực mà các quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh/sự kiện chưa được áp dụng.
  • D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực kể từ ngày ký kết.

Câu 13: Nguyên tắc "Khoán" (Indemnity) trong bảo hiểm hướng tới mục tiêu:

  • A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn nhận được bồi thường cao nhất có thể.
  • B. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, không làm giàu thêm từ sự kiện bảo hiểm.
  • C. Chia sẻ tổn thất giữa nhiều công ty bảo hiểm trong trường hợp bảo hiểm trùng.
  • D. Cho phép công ty bảo hiểm thu hồi quyền lợi từ bên thứ ba gây ra tổn thất.

Câu 14: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh. Loại hình bảo hiểm này sẽ bồi thường cho:

  • A. Giá trị tài sản bị thiệt hại do hỏa hoạn hoặc thiên tai.
  • B. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với khách hàng và đối tác.
  • C. Chi phí khắc phục sự cố và tái thiết hoạt động kinh doanh.
  • D. Lợi nhuận bị mất và các chi phí cố định phát sinh trong thời gian gián đoạn kinh doanh do sự kiện bảo hiểm.

Câu 15: "Rủi ro đạo đức" (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi:

  • A. Người được bảo hiểm có thể có xu hướng hành động bất cẩn hơn hoặc gian lận sau khi mua bảo hiểm.
  • B. Công ty bảo hiểm không đánh giá đúng mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
  • C. Thị trường bảo hiểm cạnh tranh không lành mạnh, dẫn đến giảm chất lượng dịch vụ.
  • D. Các quy định pháp luật về bảo hiểm còn nhiều kẽ hở.

Câu 16: Trong hợp đồng bảo hiểm, "Bên mua bảo hiểm" có quyền và nghĩa vụ nào sau đây?

  • A. Đơn phương thay đổi điều khoản hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Yêu cầu công ty bảo hiểm cung cấp mọi dịch vụ hỗ trợ tài chính.
  • C. Kê khai trung thực thông tin, đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn, và yêu cầu bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm.
  • D. Được quyền giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.

Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là BẮT BUỘC theo quy định pháp luật Việt Nam đối với chủ xe cơ giới?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba.
  • C. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe cơ giới.

Câu 18: "Đồng bảo hiểm" (Co-insurance) là hình thức mà:

  • A. Nhiều người cùng tham gia mua chung một hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Một công ty bảo hiểm chia sẻ rủi ro với các công ty tái bảo hiểm.
  • C. Nhà nước và người dân cùng đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.
  • D. Người mua bảo hiểm tự chịu một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổn thất, công ty bảo hiểm chịu phần còn lại.

Câu 19: "Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) đòi hỏi người mua bảo hiểm phải:

  • A. Có mối quan hệ tài chính hoặc quyền lợi hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm, và có thể gánh chịu tổn thất tài chính nếu rủi ro xảy ra.
  • B. Là chủ sở hữu hợp pháp của đối tượng được bảo hiểm.
  • C. Có khả năng tài chính để thanh toán phí bảo hiểm.
  • D. Có sự đồng ý của người thụ hưởng bảo hiểm.

Câu 20: "Nguyên tắc thế quyền" (Subrogation) cho phép công ty bảo hiểm:

  • A. Từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm có lỗi trong việc gây ra tổn thất.
  • B. Yêu cầu người được bảo hiểm chia sẻ thông tin về các hợp đồng bảo hiểm khác.
  • C. Đòi lại khoản tiền bồi thường từ bên thứ ba có trách nhiệm gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người này.
  • D. Kiểm soát và quản lý quá trình khắc phục hậu quả tổn thất.

Câu 21: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (General Average) là:

  • A. Tổn thất toàn bộ của tàu và hàng hóa.
  • B. Tổn thất do hành động cố ý hy sinh một phần tàu hoặc hàng hóa để cứu tàu và hàng hóa còn lại khỏi nguy hiểm chung.
  • C. Tổn thất riêng của từng chủ tàu hoặc chủ hàng.
  • D. Tổn thất do thiên tai hoặc tai nạn bất ngờ trên biển.

Câu 22: "Hợp đồng bảo hiểm" là một dạng hợp đồng:

  • A. Hợp đồng song vụ vô偿.
  • B. Hợp đồng đơn vụ có đền bù.
  • C. Hợp đồng song vụ ngẫu nhiên.
  • D. Hợp đồng song vụ có đền bù và mang tính chất may rủi.

Câu 23: Nếu một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro (bảo hiểm trùng), khi xảy ra tổn thất, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo nguyên tắc:

  • A. Người được bảo hiểm được bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất từ tất cả các hợp đồng.
  • B. Công ty bảo hiểm đầu tiên bán hợp đồng sẽ chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ.
  • C. Các công ty bảo hiểm cùng chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ phí bảo hiểm đã thu hoặc tỷ lệ giá trị bảo hiểm.
  • D. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường do vi phạm nguyên tắc trung thực.

Câu 24: "Rủi ro hệ thống" (Systematic Risk) trong bảo hiểm là:

  • A. Rủi ro do lỗi của hệ thống công nghệ thông tin của công ty bảo hiểm.
  • B. Rủi ro có tính chất lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng và khó kiểm soát, ví dụ như khủng hoảng kinh tế, đại dịch, thiên tai lớn.
  • C. Rủi ro do hành vi gian lận của người mua bảo hiểm.
  • D. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách pháp luật về bảo hiểm.

Câu 25: "Mức miễn thường" (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm là:

  • A. Khoản tiền mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự kiện tổn thất, phần còn lại công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
  • B. Khoản phí bảo hiểm tối thiểu mà người mua phải đóng.
  • C. Mức bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm chi trả trong một năm hợp đồng.
  • D. Khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm chưa có hiệu lực.

Câu 26: "Nguyên tắc bồi thường trên giá trị thực tế" (Actual Cash Value) thường được áp dụng trong bảo hiểm:

  • A. Bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm sức khỏe.

Câu 27: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước "giám định tổn thất" (Loss Adjustment) nhằm mục đích:

  • A. Xác định nguyên nhân và mức độ lỗi của người được bảo hiểm.
  • B. Xác định nguyên nhân, tính chất, mức độ và giá trị thiệt hại thực tế của tổn thất, làm cơ sở cho việc bồi thường.
  • C. Đánh giá mức độ trung thực của người mua bảo hiểm.
  • D. Thương lượng với người được bảo hiểm về mức bồi thường cuối cùng.

Câu 28: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được thiết kế để bảo vệ thu nhập của người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, tai nạn, thai sản, thất nghiệp, tuổi già?

  • A. Bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Bảo hiểm xã hội.

Câu 29: "Underwriting" (Thẩm định rủi ro) trong bảo hiểm là quá trình:

  • A. Đánh giá, phân tích và lựa chọn rủi ro, quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không và xác định các điều khoản, điều kiện bảo hiểm phù hợp.
  • B. Tính toán phí bảo hiểm dựa trên thống kê và xác suất rủi ro.
  • C. Tiếp thị và bán sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
  • D. Quản lý và đầu tư quỹ dự trữ bảo hiểm.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế sẽ trở nên:

  • A. Ít quan trọng hơn, do các biện pháp phòng ngừa rủi ro ngày càng hiệu quả.
  • B. Quan trọng hơn bao giờ hết, để giúp các cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng ứng phó và phục hồi sau các sự kiện thiên tai.
  • C. Không thay đổi nhiều, vì bảo hiểm chỉ đóng vai trò thứ yếu trong quản lý rủi ro thiên tai.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo hiểm tài sản, ít liên quan đến bảo hiểm con người.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh rủi ro và bất định, bảo hiểm xuất hiện như một cơ chế chủ yếu để:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về mặt kinh tế vĩ mô, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, NGOẠI TRỪ:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'Trung thực tuyệt đối' (Utmost Good Faith) trong bảo hiểm yêu cầu bên mua bảo hiểm phải:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định vợ/chồng là người thụ hưởng. Nếu người được bảo hiểm qua đời, ai sẽ là người có quyền nhận tiền bồi thường bảo hiểm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để xác định phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm tài sản, công ty bảo hiểm sẽ KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong trường hợp xảy ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động nào ĐẦU TIÊN để đảm bảo quyền lợi của mình?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức 'tái bảo hiểm' được các công ty bảo hiểm sử dụng với mục đích chính là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Giá trị bảo hiểm' (Sum Insured) trong hợp đồng bảo hiểm tài sản thể hiện:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Thời hạn chờ' (Waiting Period) trong bảo hiểm sức khỏe có ý nghĩa:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc 'Khoán' (Indemnity) trong bảo hiểm hướng tới mục tiêu:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh. Loại hình bảo hiểm này sẽ bồi thường cho:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'Bên mua bảo hiểm' có quyền và nghĩa vụ nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là BẮT BUỘC theo quy định pháp luật Việt Nam đối với chủ xe cơ giới?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Đồng bảo hiểm' (Co-insurance) là hình thức mà:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) đòi hỏi người mua bảo hiểm phải:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Nguyên tắc thế quyền' (Subrogation) cho phép công ty bảo hiểm:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (General Average) là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Hợp đồng bảo hiểm' là một dạng hợp đồng:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm tài sản cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro (bảo hiểm trùng), khi xảy ra tổn thất, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo nguyên tắc:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Rủi ro hệ thống' (Systematic Risk) trong bảo hiểm là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Mức miễn thường' (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm là:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Nguyên tắc bồi thường trên giá trị thực tế' (Actual Cash Value) thường được áp dụng trong bảo hiểm:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước 'giám định tổn thất' (Loss Adjustment) nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được thiết kế để bảo vệ thu nhập của người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, tai nạn, thai sản, thất nghiệp, tuổi già?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Underwriting' (Thẩm định rủi ro) trong bảo hiểm là quá trình:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế sẽ trở nên:

Xem kết quả