Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro "chính trị" trong bảo hiểm thường đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Rủi ro liên quan đến chất lượng hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch quốc tế.
  • C. Rủi ro do các hành động của chính phủ nước ngoài như quốc hữu hóa, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, hoặc chiến tranh.
  • D. Rủi ro phát sinh từ sự không chắc chắn về nhu cầu thị trường ở nước ngoài.

Câu 2: Loại hình bảo hiểm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà xuất khẩu khi họ muốn đảm bảo thanh toán từ người mua ở nước ngoài, ngay cả khi người mua không thanh toán do mất khả năng thanh toán?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển (Marine Cargo Insurance).
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).

Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang châu Âu. Để bảo vệ lô hàng khỏi các rủi ro hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên lựa chọn loại bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Liability Insurance).

Câu 4: Điều khoản "CIF" (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

  • A. Bên mua (Người nhập khẩu).
  • B. Bên bán (Người xuất khẩu).
  • C. Cả bên mua và bên bán cùng chia sẻ trách nhiệm.
  • D. Trách nhiệm này do hãng vận tải quyết định.

Câu 5: Khi một công ty đa quốc gia đầu tư xây dựng nhà máy ở một quốc gia đang phát triển, loại bảo hiểm nào sẽ giúp họ bảo vệ vốn đầu tư của mình khỏi nguy cơ bị quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản bởi chính phủ nước sở tại?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance).
  • B. Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt (Construction and Erection Insurance).
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
  • D. Bảo hiểm rủi ro chính trị - bảo hiểm tịch thu, quốc hữu hóa (Political Risk Insurance - Expropriation/Confiscation).

Câu 6: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển, "tổn thất chung" (General Average) là gì?

  • A. Tổng giá trị thiệt hại của toàn bộ lô hàng trên tàu.
  • B. Thiệt hại chỉ xảy ra đối với một phần hàng hóa trên tàu.
  • C. Những tổn thất hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý vì sự an toàn chung nhằm cứu tàu, hàng hóa và cước phí vận chuyển khỏi một hiểm họa chung.
  • D. Tổn thất do tàu bị chìm hoàn toàn.

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá khi thanh toán trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính nào kết hợp với bảo hiểm?

  • A. Hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange).
  • B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract).
  • C. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit).
  • D. Ủy thác nhập khẩu (Import Factoring).

Câu 8: Điều khoản "miễn thường" (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

  • A. Phần tổn thất mà người được bảo hiểm phải tự chịu trước khi công ty bảo hiểm bồi thường.
  • B. Tổng số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường trong mọi trường hợp.
  • C. Khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • D. Mức phí bảo hiểm mà người được bảo hiểm phải trả.

Câu 9: Tại sao việc mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance) lại quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng?

  • A. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng tại cửa khẩu.
  • B. Để tăng cường uy tín thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
  • C. Để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các khiếu nại pháp lý và bồi thường thiệt hại nếu sản phẩm gây ra thương tích hoặc tổn hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài.
  • D. Để đáp ứng yêu cầu bắt buộc của ngân hàng khi mở thư tín dụng xuất khẩu.

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, "điều kiện loại trừ" (Exclusions) đề cập đến những gì?

  • A. Các điều khoản ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết của công ty bảo hiểm.
  • B. Những rủi ro hoặc loại tổn thất cụ thể mà hợp đồng bảo hiểm sẽ không chi trả bồi thường.
  • C. Các quy định về thủ tục khiếu nại và bồi thường bảo hiểm.
  • D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà người được bảo hiểm phải thực hiện.

Câu 11: Phân tích tình huống sau: Một công ty nhập khẩu thiết bị y tế từ Đức về Việt Nam. Trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, một container bị rơi xuống biển do sự cố thời tiết xấu. Công ty nhập khẩu đã mua bảo hiểm hàng hóa theo điều kiện "Loại A" của Viện London (Institute Cargo Clauses (A)). Theo bạn, công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường tổn thất này không?

  • A. Có, vì điều kiện "Loại A" bảo hiểm cho mọi rủi ro, trừ các điều khoản loại trừ cụ thể, và sự cố thời tiết xấu thường nằm trong phạm vi bảo hiểm.
  • B. Không, vì sự cố rơi container xuống biển được coi là rủi ro tự nhiên và thường bị loại trừ trong bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Có thể, tùy thuộc vào việc công ty nhập khẩu có chứng minh được rằng họ đã thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa rủi ro hay không.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét chi tiết hợp đồng bảo hiểm và giám định nguyên nhân sự cố.

Câu 12: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm hàng hóa vận chuyển "điều kiện C" (ICC(C)) và "điều kiện A" (ICC(A)) của Viện London?

  • A. ICC(C) có phí bảo hiểm cao hơn ICC(A).
  • B. ICC(A) bảo hiểm cho "mọi rủi ro" (all risks), trong khi ICC(C) chỉ bảo hiểm cho các rủi ro được liệt kê cụ thể (named perils).
  • C. ICC(C) chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển, còn ICC(A) áp dụng cho mọi hình thức vận chuyển.
  • D. ICC(A) yêu cầu thủ tục khiếu nại phức tạp hơn ICC(C).

Câu 13: Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm "trách nhiệm người chuyên chở" (Carrier"s Liability Insurance) bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?

  • A. Người xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Người nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Các công ty vận tải (tàu biển, hãng hàng không, công ty logistics) trước các khiếu nại trách nhiệm pháp lý đối với hàng hóa của khách hàng.
  • D. Các công ty bảo hiểm.

Câu 14: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh sang Nhật Bản cần đảm bảo rằng lô hàng duy trì được chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài bảo hiểm hàng hóa thông thường, họ có thể cân nhắc thêm loại hình bảo hiểm đặc biệt nào?

  • A. Bảo hiểm chiến tranh và đình công (War and Strikes Insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance).
  • C. Bảo hiểm rủi ro mọi trường hợp (All Risks Insurance).
  • D. Bảo hiểm "mở rộng" bao gồm cả rủi ro về "chậm trễ" và "biến chất" hàng hóa (Extended Coverage including "Delay" and "Deterioration" Risks).

Câu 15: Để xác định phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, công ty bảo hiểm thường dựa vào những yếu tố chính nào?

  • A. Loại hàng hóa, giá trị hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, phương thức vận chuyển, điều kiện bảo hiểm và lịch sử tổn thất của người được bảo hiểm.
  • B. Số lượng nhân viên của công ty xuất nhập khẩu, doanh thu hàng năm và quy mô kho bãi.
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu, chính sách thuế quan và tỷ giá hối đoái.
  • D. Mối quan hệ hợp tác giữa công ty bảo hiểm và công ty môi giới bảo hiểm.

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình khiếu nại bảo hiểm thông thường bao gồm những bước cơ bản nào?

  • A. Thông báo tổn thất cho cơ quan hải quan, nộp phạt vi phạm hợp đồng, yêu cầu giám định tổn thất, và chờ công ty bảo hiểm chủ động liên hệ.
  • B. Thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm, thu thập chứng từ liên quan, yêu cầu giám định tổn thất (nếu cần), và gửi hồ sơ khiếu nại để được xem xét bồi thường.
  • C. Báo cáo sự việc với cảnh sát địa phương, khởi kiện ra tòa án thương mại, và cung cấp thông tin cho công ty bảo hiểm khi có yêu cầu.
  • D. Tự khắc phục tổn thất bằng mọi giá, sau đó yêu cầu công ty bảo hiểm hoàn trả toàn bộ chi phí.

Câu 17: Vai trò của "môi giới bảo hiểm" (Insurance Broker) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Đại diện cho công ty bảo hiểm để trực tiếp bán các sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
  • B. Kiểm soát và giám sát hoạt động của các công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế.
  • C. Đóng vai trò trung gian tư vấn, tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhất từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau cho khách hàng, đồng thời hỗ trợ khách hàng trong quá trình khiếu nại.
  • D. Cung cấp dịch vụ giám định tổn thất và xác định mức bồi thường bảo hiểm.

Câu 18: Tại sao các điều khoản và điều kiện bảo hiểm cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

  • A. Để hiểu rõ phạm vi bảo hiểm, các điều khoản loại trừ, nghĩa vụ của các bên, và đảm bảo rằng hợp đồng bảo hiểm thực sự phù hợp với nhu cầu và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thương mại quốc tế.
  • B. Vì đây là thủ tục bắt buộc theo quy định của pháp luật quốc tế về thương mại và bảo hiểm.
  • C. Để chứng minh sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp với đối tác nước ngoài.
  • D. Để có cơ sở tham khảo cho việc đàm phán giá cả hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế.

Câu 19: So sánh và đối chiếu: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm "tín dụng xuất khẩu" và bảo hiểm "rủi ro chính trị" là gì?

  • A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu chỉ áp dụng cho thị trường mới nổi, còn bảo hiểm rủi ro chính trị áp dụng cho thị trường phát triển.
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu do nhà nước cung cấp, còn bảo hiểm rủi ro chính trị do tư nhân cung cấp.
  • C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu có phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm rủi ro chính trị.
  • D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu bảo vệ trước rủi ro thương mại (người mua mất khả năng thanh toán), còn bảo hiểm rủi ro chính trị bảo vệ trước rủi ro phi thương mại do yếu tố chính trị (quốc hữu hóa, chiến tranh, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ).

Câu 20: Trong trường hợp một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do hành vi "gian lận" của người mua ở nước ngoài (ví dụ: cố ý không nhận hàng hoặc đưa ra thông tin sai lệch), loại bảo hiểm nào có thể giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance).
  • B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance) - có thể bao gồm rủi ro "rủi ro đạo đức" của người mua trong một số trường hợp.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
  • D. Bảo hiểm rủi ro hối đoái (Exchange Rate Risk Insurance).

Câu 21: Để quản lý rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) có vai trò gì liên quan đến bảo hiểm?

  • A. L/C giúp đơn giản hóa thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
  • B. L/C thay thế hoàn toàn cho bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, không cần thiết phải mua thêm bảo hiểm.
  • C. L/C giảm thiểu rủi ro thanh toán cho nhà xuất khẩu bằng cách đảm bảo ngân hàng sẽ thanh toán nếu nhà xuất khẩu xuất trình đầy đủ chứng từ phù hợp với điều khoản L/C, nhưng vẫn cần bảo hiểm tín dụng xuất khẩu để phòng ngừa rủi ro người mua mất khả năng thanh toán sau khi hàng đã giao.
  • D. L/C chỉ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, không liên quan đến bảo hiểm.

Câu 22: Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ "Laytime" và "Demurrage" liên quan đến loại rủi ro hoặc chi phí phát sinh nào?

  • A. Rủi ro tàu bị chậm trễ do thời tiết xấu hoặc sự cố kỹ thuật.
  • B. Chi phí phát sinh do thời gian tàu neo đậu tại cảng để xếp dỡ hàng hóa vượt quá thời gian quy định ("Laytime"), dẫn đến phí "Demurrage".
  • C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do xếp dỡ không đúng quy cách tại cảng.
  • D. Chi phí bảo hiểm trách nhiệm của chủ tàu đối với thuyền viên và hành khách.

Câu 23: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản theo điều kiện CIF. Khi hàng đến cảng Việt Nam, phát hiện máy móc bị hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển. Doanh nghiệp đã mua bảo hiểm hàng hóa. Theo Incoterms 2020, doanh nghiệp sẽ khiếu nại bồi thường bảo hiểm với công ty bảo hiểm nào?

  • A. Công ty bảo hiểm do người bán (doanh nghiệp Nhật Bản) mua, vì theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho đến cảng đến.
  • B. Công ty bảo hiểm do người mua (doanh nghiệp Việt Nam) tự mua thêm, vì bảo hiểm theo CIF chỉ bảo vệ quyền lợi của người bán.
  • C. Hãng tàu vận chuyển hàng hóa, vì họ chịu trách nhiệm về việc vận chuyển an toàn.
  • D. Cảng vụ Việt Nam, vì họ quản lý hoạt động tại cảng.

Câu 24: Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, loại rủi ro "chuyển đổi ngoại tệ" (Currency Inconvertibility) đề cập đến tình huống nào?

  • A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng tiền gốc.
  • B. Rủi ro do chính phủ nước ngoài phá giá đồng tiền nội tệ.
  • C. Rủi ro do chính phủ nước ngoài hạn chế hoặc cấm chuyển đổi lợi nhuận, vốn hoặc các khoản thanh toán khác từ đồng tiền địa phương sang ngoại tệ tự do chuyển đổi.
  • D. Rủi ro do lạm phát cao ở nước ngoài làm giảm sức mua của đồng tiền địa phương.

Câu 25: Để bảo vệ hoạt động kinh doanh liên tục trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: hỏa hoạn, thiên tai) làm gián đoạn sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, doanh nghiệp nên mua loại bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
  • C. Bảo hiểm tài sản (Property Insurance).
  • D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).

Câu 26: Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu phần mềm sang Mỹ và bị khách hàng Mỹ kiện vì phần mềm gây lỗi hệ thống. Loại bảo hiểm nào sẽ giúp công ty Việt Nam đối phó với chi phí pháp lý và bồi thường thiệt hại phát sinh từ vụ kiện này?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance) - còn gọi là bảo hiểm lỗi sai sót và thiếu sót (Errors and Omissions Insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance).
  • D. Bảo hiểm bồi thường cho người lao động (Workers" Compensation Insurance).

Câu 27: Phí bảo hiểm tín dụng xuất khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Giá trị lô hàng xuất khẩu.
  • B. Mức độ rủi ro tín dụng của người mua nước ngoài (đánh giá khả năng thanh toán).
  • C. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
  • D. Loại hàng hóa xuất khẩu.

Câu 28: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, "tỷ lệ tổn thất có thể chấp nhận được" (Franchise) khác với "miễn thường" (Deductible) như thế nào?

  • A. "Franchise" là mức phí bảo hiểm tối thiểu, còn "Deductible" là mức phí bảo hiểm tối đa.
  • B. "Franchise" áp dụng cho bảo hiểm hàng không, còn "Deductible" áp dụng cho bảo hiểm đường biển.
  • C. Với "Franchise", nếu tổn thất vượt quá tỷ lệ quy định, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ; còn với "Deductible", người được bảo hiểm luôn phải tự chịu phần tổn thất nhất định, bất kể tổng tổn thất là bao nhiêu.
  • D. Không có sự khác biệt, "Franchise" và "Deductible" là hai tên gọi khác nhau của cùng một điều khoản.

Câu 29: Hãy đánh giá: Việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế mang lại lợi ích gì cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

  • A. Chỉ có lợi cho nhà xuất khẩu, giúp họ đảm bảo thanh toán.
  • B. Chỉ có lợi cho nhà nhập khẩu, giúp họ giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Không mang lại lợi ích đáng kể cho bên nào, chỉ làm tăng chi phí giao dịch.
  • D. Mang lại lợi ích cho cả hai bên: nhà xuất khẩu giảm rủi ro không thanh toán và rủi ro tổn thất hàng hóa, nhà nhập khẩu đảm bảo nguồn cung hàng hóa và giảm thiểu rủi ro tài chính khi có sự cố.

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, loại hình bảo hiểm nào trở nên quan trọng hơn để bảo vệ người bán hàng trực tuyến trước rủi ro vận chuyển và trách nhiệm sản phẩm toàn cầu?

  • A. Bảo hiểm y tế quốc tế (International Health Insurance).
  • B. Bảo hiểm du lịch (Travel Insurance).
  • C. Kết hợp bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance) và bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance) với phạm vi bảo hiểm toàn cầu.
  • D. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện (Voluntary Pension Insurance).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro 'chính trị' trong bảo hiểm thường đề cập đến loại rủi ro nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Loại hình bảo hiểm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà xuất khẩu khi họ muốn đảm bảo thanh toán từ người mua ở nước ngoài, ngay cả khi người mua không thanh toán do mất khả năng thanh toán?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang châu Âu. Để bảo vệ lô hàng khỏi các rủi ro hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên lựa chọn loại bảo hiểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều khoản 'CIF' (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi một công ty đa quốc gia đầu tư xây dựng nhà máy ở một quốc gia đang phát triển, loại bảo hiểm nào sẽ giúp họ bảo vệ vốn đầu tư của mình khỏi nguy cơ bị quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản bởi chính phủ nước sở tại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển, 'tổn thất chung' (General Average) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá khi thanh toán trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính nào kết hợp với bảo hiểm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Điều khoản 'miễn thường' (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao việc mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance) lại quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, 'điều kiện loại trừ' (Exclusions) đề cập đến những gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích tình huống sau: Một công ty nhập khẩu thiết bị y tế từ Đức về Việt Nam. Trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, một container bị rơi xuống biển do sự cố thời tiết xấu. Công ty nhập khẩu đã mua bảo hiểm hàng hóa theo điều kiện 'Loại A' của Viện London (Institute Cargo Clauses (A)). Theo bạn, công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường tổn thất này không?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm hàng hóa vận chuyển 'điều kiện C' (ICC(C)) và 'điều kiện A' (ICC(A)) của Viện London?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm 'trách nhiệm người chuyên chở' (Carrier's Liability Insurance) bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh sang Nhật Bản cần đảm bảo rằng lô hàng duy trì được chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài bảo hiểm hàng hóa thông thường, họ có thể cân nhắc thêm loại hình bảo hiểm đặc biệt nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để xác định phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, công ty bảo hiểm thường dựa vào những yếu tố chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình khiếu nại bảo hiểm thông thường bao gồm những bước cơ bản nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vai trò của 'môi giới bảo hiểm' (Insurance Broker) trong thương mại quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao các điều khoản và điều kiện bảo hiểm cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So sánh và đối chiếu: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm 'tín dụng xuất khẩu' và bảo hiểm 'rủi ro chính trị' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong trường hợp một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do hành vi 'gian lận' của người mua ở nước ngoài (ví dụ: cố ý không nhận hàng hoặc đưa ra thông tin sai lệch), loại bảo hiểm nào có thể giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu thiệt hại?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để quản lý rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) có vai trò gì liên quan đến bảo hiểm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'Laytime' và 'Demurrage' liên quan đến loại rủi ro hoặc chi phí phát sinh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản theo điều kiện CIF. Khi hàng đến cảng Việt Nam, phát hiện máy móc bị hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển. Doanh nghiệp đã mua bảo hiểm hàng hóa. Theo Incoterms 2020, doanh nghiệp sẽ khiếu nại bồi thường bảo hiểm với công ty bảo hiểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, loại rủi ro 'chuyển đổi ngoại tệ' (Currency Inconvertibility) đề cập đến tình huống nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để bảo vệ hoạt động kinh doanh liên tục trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: hỏa hoạn, thiên tai) làm gián đoạn sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, doanh nghiệp nên mua loại bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu phần mềm sang Mỹ và bị khách hàng Mỹ kiện vì phần mềm gây lỗi hệ thống. Loại bảo hiểm nào sẽ giúp công ty Việt Nam đối phó với chi phí pháp lý và bồi thường thiệt hại phát sinh từ vụ kiện này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phí bảo hiểm tín dụng xuất khẩu thường được tính dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, 'tỷ lệ tổn thất có thể chấp nhận được' (Franchise) khác với 'miễn thường' (Deductible) như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hãy đánh giá: Việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế mang lại lợi ích gì cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, loại hình bảo hiểm nào trở nên quan trọng hơn để bảo vệ người bán hàng trực tuyến trước rủi ro vận chuyển và trách nhiệm sản phẩm toàn cầu?

Xem kết quả