Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, bảo hiểm đóng vai trò chính yếu nào đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tổn thất phát sinh từ hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế về thương mại.
  • D. Nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 2: Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế, một đối tượng bảo hiểm quan trọng, KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản bởi chính phủ nước ngoài.
  • B. Chiến tranh, nội chiến hoặc bạo loạn dân sự làm gián đoạn hoạt động thương mại.
  • C. Biến động tỷ giá hối đoái bất lợi ảnh hưởng đến giá trị hợp đồng.
  • D. Hạn chế chuyển đổi ngoại tệ hoặc cấm vận thương mại từ quốc gia nhập khẩu.

Câu 3: Nguyên tắc "khoản bồi thường" (indemnity) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường ở mức độ tổn thất thực tế phải chịu, không được phép kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm.
  • B. Công ty bảo hiểm có quyền truy đòi lại từ người thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
  • C. Người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm.
  • D. Hợp đồng bảo hiểm phải được giao kết dựa trên sự trung thực tuyệt đối và cung cấp thông tin đầy đủ từ cả hai phía.

Câu 4: Điều khoản "từ kho đến kho" (warehouse to warehouse clause) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế quy định về điều gì?

  • A. Mức phí bảo hiểm áp dụng cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ kho người bán đến kho người mua.
  • B. Trách nhiệm của người bán và người mua trong việc bảo quản hàng hóa tại kho trước và sau vận chuyển.
  • C. Thời gian và địa điểm bắt đầu và kết thúc hiệu lực bảo hiểm, thường bao gồm cả giai đoạn hàng hóa nằm trong kho bãi trước và sau quá trình vận chuyển chính.
  • D. Các loại rủi ro được loại trừ khi hàng hóa được lưu trữ trong kho, không thuộc phạm vi bảo hiểm.

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam (bên bán) sử dụng điều kiện CIF Incoterms 2020 để bán hàng cho đối tác nước ngoài. Trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào và loại hình bảo hiểm tối thiểu cần mua là gì?

  • A. Bên mua, bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
  • B. Bên bán, bảo hiểm tối thiểu theo điều khoản C của Quy tắc bảo hiểm hàng hóa (Cargo Clauses C).
  • C. Bên mua, bảo hiểm vận chuyển hàng hóa (Cargo Insurance).
  • D. Bên bán, bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm hàng hóa đường biển (marine cargo insurance) và bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (carrier"s liability insurance) là gì?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa đường biển là bắt buộc theo luật quốc tế, còn bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển là tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm hàng hóa đường biển chi phí cao hơn và phạm vi bảo hiểm rộng hơn so với bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển.
  • C. Bảo hiểm hàng hóa đường biển bảo vệ quyền lợi của người vận chuyển, còn bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển bảo vệ quyền lợi của chủ hàng.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa đường biển bảo vệ quyền lợi của chủ hàng đối với tổn thất hàng hóa, còn bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển bảo vệ trách nhiệm pháp lý của người vận chuyển đối với hàng hóa.

Câu 7: Trong trường hợp tổn thất hàng hóa xảy ra do lỗi đóng gói kém của người bán, công ty bảo hiểm có thể từ chối bồi thường dựa trên nguyên tắc hoặc điều khoản loại trừ nào?

  • A. Rủi ro vốn có (inherent vice) hoặc lỗi của người được bảo hiểm.
  • B. Rủi ro chiến tranh và đình công (war and strikes risks).
  • C. Rủi ro thiên tai (natural disasters).
  • D. Rủi ro chậm trễ (delay).

Câu 8: Quy trình khiếu nại bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường bắt đầu bằng hành động nào của người được bảo hiểm?

  • A. Thuê giám định viên độc lập để đánh giá tổn thất.
  • B. Gửi toàn bộ hồ sơ chứng từ liên quan đến lô hàng và hợp đồng bảo hiểm cho công ty bảo hiểm.
  • C. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm về sự cố tổn thất và yêu cầu bồi thường.
  • D. Khởi kiện người vận chuyển để xác định trách nhiệm gây ra tổn thất.

Câu 9: Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bảo hiểm thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

  • A. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).
  • B. Đơn bảo hiểm (Insurance Policy).
  • C. Thư bảo lãnh (Letter of Indemnity) trong một số trường hợp đặc biệt.
  • D. Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice).

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

  • A. Sử dụng container tiêu chuẩn để vận chuyển hàng hóa.
  • B. Vận chuyển hàng hóa có giá trị cao hoặc thuộc loại rủi ro cao (ví dụ: hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm).
  • C. Chọn điều kiện giao hàng EXW (Ex Works) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight).
  • D. Mua bảo hiểm với điều khoản loại trừ rộng rãi (ví dụ: bảo hiểm điều khoản C).

Câu 11: Một lô hàng máy móc công nghiệp được vận chuyển từ Đức sang Việt Nam bị hư hỏng do tàu chở hàng gặp bão lớn trên biển. Loại rủi ro này được xếp vào nhóm rủi ro nào trong bảo hiểm hàng hải?

  • A. Rủi ro thiên nhiên (perils of the sea).
  • B. Rủi ro chiến tranh (war perils).
  • C. Rủi ro đình công (strikes perils).
  • D. Rủi ro phụ (extraneous perils).

Câu 12: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance), đối tượng bảo hiểm chính là gì?

  • A. Hàng hóa xuất khẩu trong quá trình vận chuyển.
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
  • C. Rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán hoặc mất khả năng thanh toán.
  • D. Rủi ro chính trị tại quốc gia nhập khẩu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Câu 13: Tại sao nguyên tắc "lợi ích có thể được bảo hiểm" (insurable interest) lại quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Để đảm bảo công ty bảo hiểm có đủ nguồn lực tài chính để chi trả bồi thường.
  • B. Để ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo người mua bảo hiểm có quyền lợi hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm.
  • C. Để đơn giản hóa quy trình thẩm định và bồi thường bảo hiểm.
  • D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về bảo hiểm và thương mại quốc tế.

Câu 14: Trong trường hợp xảy ra tổn thất chung (general average) trong vận tải biển, chi phí tổn thất sẽ được phân bổ như thế nào?

  • A. Chỉ chủ tàu chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí tổn thất chung.
  • B. Chỉ chủ hàng chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí tổn thất chung.
  • C. Chi phí tổn thất chung sẽ được phân bổ một cách tương ứng giữa chủ tàu, chủ hàng và các bên liên quan khác dựa trên giá trị lợi ích được cứu.
  • D. Công ty bảo hiểm của chủ tàu sẽ chi trả toàn bộ chi phí tổn thất chung.

Câu 15: Điều khoản "ước tính tổn thất" (Sue and Labour Clause) trong bảo hiểm hàng hải khuyến khích người được bảo hiểm thực hiện hành động gì?

  • A. Từ chối trách nhiệm đối với hàng hóa bị tổn thất để giảm thiểu thiệt hại.
  • B. Thực hiện các biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất có thể xảy ra, chi phí này sẽ được công ty bảo hiểm bồi hoàn.
  • C. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào liên quan đến hàng hóa bị tổn thất.
  • D. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm và rủi ro liên quan đến hàng hóa bị tổn thất cho công ty bảo hiểm.

Câu 16: Phân tích tình huống: Một công ty nhập khẩu thực phẩm từ Thái Lan về Việt Nam. Trong quá trình vận chuyển, container hàng bị chậm trễ do tắc nghẽn tại cảng, dẫn đến một phần lô hàng bị hư hỏng do quá hạn sử dụng. Theo bạn, loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển thông thường có chi trả cho tổn thất này không và vì sao?

  • A. Có, vì chậm trễ là một rủi ro vận chuyển phổ biến và thường được bảo hiểm.
  • B. Có, vì tổn thất cuối cùng là do hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • C. Không, vì bảo hiểm hàng hóa vận chuyển không bao gồm tổn thất do chậm trễ dưới mọi hình thức.
  • D. Không, vì tổn thất chủ yếu do đặc tính tự nhiên của hàng hóa (hết hạn sử dụng) và chậm trễ thường là điều khoản loại trừ trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển thông thường.

Câu 17: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, loại trừ "tổn thất trọng lượng tự nhiên" (ordinary loss in weight) thường áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Máy móc thiết bị điện tử.
  • B. Quần áo, giày dép.
  • C. Nông sản, thực phẩm tươi sống.
  • D. Sản phẩm hóa chất.

Câu 18: So sánh bảo hiểm điều khoản "Loại A" (Clause A - All Risks) và "Loại C" (Clause C) của Quy tắc bảo hiểm hàng hóa (Cargo Clauses). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai điều khoản này là gì?

  • A. Điều khoản Loại A bảo hiểm cho "mọi rủi ro" (thực tế là "mọi rủi ro trừ khi bị loại trừ"), trong khi Loại C chỉ bảo hiểm cho một số rủi ro được liệt kê cụ thể.
  • B. Điều khoản Loại A có phí bảo hiểm thấp hơn Loại C do phạm vi bảo hiểm hẹp hơn.
  • C. Điều khoản Loại C bao gồm cả rủi ro chiến tranh và đình công, còn Loại A thì không.
  • D. Điều khoản Loại A chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển, còn Loại C áp dụng cho mọi hình thức vận chuyển.

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo hiểm trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp quản lý rủi ro nào liên quan đến bao bì và đóng gói hàng hóa?

  • A. Mua bảo hiểm với mức miễn thường (deductible) cao hơn.
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói phù hợp với đặc tính hàng hóa và phương thức vận chuyển, đảm bảo chắc chắn, chống va đập, ẩm ướt.
  • C. Chọn điều kiện giao hàng FOB (Free on Board) để giảm trách nhiệm của người bán.
  • D. Thường xuyên thay đổi công ty bảo hiểm để tìm kiếm mức phí cạnh tranh hơn.

Câu 20: Trong trường hợp có tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hải quốc tế giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất thường là gì?

  • A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
  • B. Yêu cầu can thiệp từ tổ chức thương mại thế giới (WTO).
  • C. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài thương mại.
  • D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm của quốc gia có liên quan.

Câu 21: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các ngân hàng yêu cầu khi cấp tín dụng thư (L/C) cho nhà nhập khẩu để thanh toán tiền hàng?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance).
  • B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (business interruption insurance).
  • C. Bảo hiểm tín dụng người bán (suppliers credit insurance).
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (cargo insurance).

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo phí bảo hiểm luôn ở mức thấp nhất trên thị trường, bất kể phạm vi và chất lượng bảo hiểm.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp.
  • C. Nhận được tư vấn chuyên nghiệp về quản lý rủi ro và lựa chọn bảo hiểm tối ưu cho hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình khiếu nại và giải quyết bồi thường bảo hiểm khi có sự cố xảy ra.

Câu 23: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance) cho các công ty cung cấp dịch vụ logistics quốc tế, rủi ro nào sau đây được bảo hiểm?

  • A. Rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển do lỗi của người vận chuyển.
  • B. Rủi ro phát sinh trách nhiệm pháp lý do sơ suất, sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ logistics (ví dụ: tư vấn sai, xử lý chứng từ không chính xác).
  • C. Rủi ro phá sản hoặc mất khả năng thanh toán của khách hàng sử dụng dịch vụ logistics.
  • D. Rủi ro bị tấn công mạng hoặc lộ lọt thông tin khách hàng.

Câu 24: Nguyên tắc "nguyên nhân trực tiếp" (proximate cause) trong bảo hiểm xác định điều gì?

  • A. Tổng giá trị tổn thất được bồi thường bởi công ty bảo hiểm.
  • B. Trách nhiệm của các bên liên quan trong việc ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất.
  • C. Nguyên nhân chính và hiệu quả nhất gây ra chuỗi sự kiện dẫn đến tổn thất, để xác định xem tổn thất đó có thuộc phạm vi bảo hiểm hay không.
  • D. Thời điểm xảy ra sự kiện tổn thất để xác định hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

Câu 25: Loại hình bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu phòng ngừa rủi ro bị hủy đơn hàng hoặc không nhận hàng từ phía người mua nước ngoài sau khi hàng đã được sản xuất?

  • A. Bảo hiểm rủi ro hủy bỏ hợp đồng (cancellation of contract insurance) hoặc bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance) với điều khoản phù hợp.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance).
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (cargo insurance).
  • D. Bảo hiểm chiến tranh và đình công (war and strikes insurance).

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, loại hình bảo hiểm nào trở nên quan trọng hơn để bảo vệ cả người bán và người mua trực tuyến?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm môi trường (environmental liability insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance).
  • C. Bảo hiểm gian lận thương mại điện tử (e-commerce fraud insurance) hoặc bảo hiểm trách nhiệm mạng (cyber liability insurance).
  • D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance).

Câu 27: Điều khoản "miễn thường" (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì đối với phí bảo hiểm và trách nhiệm của người được bảo hiểm?

  • A. Tăng phí bảo hiểm và giảm trách nhiệm của người được bảo hiểm.
  • B. Giảm phí bảo hiểm và tăng trách nhiệm của người được bảo hiểm (chịu một phần tổn thất ban đầu).
  • C. Không ảnh hưởng đến phí bảo hiểm nhưng giảm trách nhiệm của người được bảo hiểm.
  • D. Tăng phí bảo hiểm nhưng không ảnh hưởng đến trách nhiệm của người được bảo hiểm.

Câu 28: Khi xem xét lựa chọn công ty bảo hiểm cho hoạt động thương mại quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức phí bảo hiểm thấp nhất trên thị trường.
  • B. Chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn nhất.
  • C. Văn phòng đại diện gần nhất với trụ sở doanh nghiệp.
  • D. Uy tín, kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hiểm thương mại quốc tế, khả năng tài chính vững mạnh và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng nào có thể sẽ ảnh hưởng lớn đến ngành bảo hiểm thương mại quốc tế?

  • A. Sự suy giảm của hoạt động thương mại quốc tế do xu hướng bảo hộ mậu dịch.
  • B. Sự đơn giản hóa các quy tắc và điều khoản bảo hiểm quốc tế.
  • C. Ứng dụng công nghệ số (digitalization), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (big data) để cá nhân hóa sản phẩm, tối ưu quy trình và đánh giá rủi ro chính xác hơn.
  • D. Sự gia tăng vai trò của bảo hiểm xã hội trong việc bảo vệ hoạt động thương mại.

Câu 30: Tổng hợp kiến thức: Vì sao bảo hiểm được xem là một công cụ quan trọng để thúc đẩy và phát triển thương mại quốc tế bền vững?

  • A. Bảo hiểm giúp giảm chi phí logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • B. Bảo hiểm giúp các doanh nghiệp tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro và tổn thất, từ đó tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • C. Bảo hiểm tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước từ phí bảo hiểm.
  • D. Bảo hiểm giúp các quốc gia đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, bảo hiểm đóng vai trò chính yếu nào đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế, một đối tượng bảo hiểm quan trọng, KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nguyên tắc 'khoản bồi thường' (indemnity) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điều khoản 'từ kho đến kho' (warehouse to warehouse clause) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế quy định về điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam (bên bán) sử dụng điều kiện CIF Incoterms 2020 để bán hàng cho đối tác nước ngoài. Trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về bên nào và loại hình bảo hiểm tối thiểu cần mua là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm hàng hóa đường biển (marine cargo insurance) và bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (carrier's liability insurance) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong trường hợp tổn thất hàng hóa xảy ra do lỗi đóng gói kém của người bán, công ty bảo hiểm có thể từ chối bồi thường dựa trên nguyên tắc hoặc điều khoản loại trừ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quy trình khiếu nại bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường bắt đầu bằng hành động nào của người được bảo hiểm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bảo hiểm thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một lô hàng máy móc công nghiệp được vận chuyển từ Đức sang Việt Nam bị hư hỏng do tàu chở hàng gặp bão lớn trên biển. Loại rủi ro này được xếp vào nhóm rủi ro nào trong bảo hiểm hàng hải?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance), đối tượng bảo hiểm chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao nguyên tắc 'lợi ích có thể được bảo hiểm' (insurable interest) lại quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong trường hợp xảy ra tổn thất chung (general average) trong vận tải biển, chi phí tổn thất sẽ được phân bổ như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều khoản 'ước tính tổn thất' (Sue and Labour Clause) trong bảo hiểm hàng hải khuyến khích người được bảo hiểm thực hiện hành động gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích tình huống: Một công ty nhập khẩu thực phẩm từ Thái Lan về Việt Nam. Trong quá trình vận chuyển, container hàng bị chậm trễ do tắc nghẽn tại cảng, dẫn đến một phần lô hàng bị hư hỏng do quá hạn sử dụng. Theo bạn, loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển thông thường có chi trả cho tổn thất này không và vì sao?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, loại trừ 'tổn thất trọng lượng tự nhiên' (ordinary loss in weight) thường áp dụng cho loại hàng hóa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh bảo hiểm điều khoản 'Loại A' (Clause A - All Risks) và 'Loại C' (Clause C) của Quy tắc bảo hiểm hàng hóa (Cargo Clauses). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai điều khoản này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo hiểm trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp quản lý rủi ro nào liên quan đến bao bì và đóng gói hàng hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong trường hợp có tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hải quốc tế giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất thường là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các ngân hàng yêu cầu khi cấp tín dụng thư (L/C) cho nhà nhập khẩu để thanh toán tiền hàng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance) cho các công ty cung cấp dịch vụ logistics quốc tế, rủi ro nào sau đây được bảo hiểm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nguyên tắc 'nguyên nhân trực tiếp' (proximate cause) trong bảo hiểm xác định điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Loại hình bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu phòng ngừa rủi ro bị hủy đơn hàng hoặc không nhận hàng từ phía người mua nước ngoài sau khi hàng đã được sản xuất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, loại hình bảo hiểm nào trở nên quan trọng hơn để bảo vệ cả người bán và người mua trực tuyến?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều khoản 'miễn thường' (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì đối với phí bảo hiểm và trách nhiệm của người được bảo hiểm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi xem xét lựa chọn công ty bảo hiểm cho hoạt động thương mại quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng nào có thể sẽ ảnh hưởng lớn đến ngành bảo hiểm thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tổng hợp kiến thức: Vì sao bảo hiểm được xem là một công cụ quan trọng để thúc đẩy và phát triển thương mại quốc tế bền vững?

Xem kết quả