Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- B. Đảm bảo tốc độ giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
- C. Giảm thiểu rủi ro tài chính và tổn thất do các sự kiện không lường trước.
- D. Đơn giản hóa các thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế.
Câu 2: Loại hình bảo hiểm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu khi bán hàng theo điều kiện CIF (Cost, Insurance, and Freight)?
- A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển.
- C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
- D. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
Câu 3: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại quốc tế nhằm mục đích:
- A. Đảm bảo công ty bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
- B. Cho phép bên mua bảo hiểm tự định đoạt giá trị bồi thường.
- C. Tối đa hóa số lượng hợp đồng bảo hiểm được ký kết.
- D. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo người mua bảo hiểm có tổn thất thực tế nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Câu 4: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang châu Âu. Rủi ro "biến động tỷ giá hối đoái" tác động tiêu cực đến lợi nhuận xuất khẩu thuộc loại rủi ro nào trong thương mại quốc tế?
- A. Rủi ro tài chính.
- B. Rủi ro vận chuyển.
- C. Rủi ro chính trị.
- D. Rủi ro thị trường.
Câu 5: Điều khoản "Loại trừ chiến tranh" (War Exclusion) thường xuất hiện trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nhằm:
- A. Giảm phí bảo hiểm cho người mua.
- B. Tăng trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm.
- C. Loại bỏ trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với tổn thất phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ chiến tranh và các hành động tương tự.
- D. Đơn giản hóa quy trình giải quyết bồi thường.
Câu 6: Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Sự kiện bảo hiểm nào sau đây sẽ kích hoạt yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm?
- A. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- B. Người mua nước ngoài mất khả năng thanh toán do phá sản.
- C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
- D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu.
Câu 7: Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ "Tổn thất chung" (General Average) đề cập đến:
- A. Tổn thất phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng khỏi hiểm họa chung.
- B. Tổng giá trị tổn thất của tất cả các lô hàng trên tàu.
- C. Tổn thất do tàu bị chìm hoàn toàn.
- D. Tổn thất chỉ do lỗi của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn.
Câu 8: Loại chứng từ nào sau đây thường được yêu cầu khi doanh nghiệp yêu cầu bồi thường tổn thất hàng hóa theo hợp đồng bảo hiểm vận chuyển?
- A. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
- B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- C. Biên bản giám định tổn thất hàng hóa.
- D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
Câu 9: Phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường được tính dựa trên các yếu tố chính nào?
- A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- B. Thời gian hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường.
- C. Giá trị vốn hóa thị trường của doanh nghiệp.
- D. Giá trị lô hàng, loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và phạm vi bảo hiểm.
Câu 10: Sự khác biệt chính giữa "Bảo hiểm trách nhiệm" (Liability Insurance) và "Bảo hiểm tài sản" (Property Insurance) trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, bảo hiểm tài sản dành cho doanh nghiệp nhỏ.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý với bên thứ ba, bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
- C. Bảo hiểm trách nhiệm có phí cao hơn bảo hiểm tài sản.
- D. Bảo hiểm trách nhiệm là bắt buộc, bảo hiểm tài sản là tự nguyện.
Câu 11: Trong trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo hiểm cho toàn bộ rủi ro có thể xảy ra đối với lô hàng từ kho người bán đến kho người mua, loại điều kiện bảo hiểm hàng hóa vận chuyển nào sẽ phù hợp nhất (theo ICC - Institute Cargo Clauses)?
- A. ICC (A).
- B. ICC (B).
- C. ICC (C).
- D. ICC (D).
Câu 12: Một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Đức về Việt Nam. Để đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm trong suốt quá trình vận chuyển, thời điểm bắt đầu và kết thúc trách nhiệm bảo hiểm thường được quy định trong hợp đồng bảo hiểm như thế nào?
- A. Bắt đầu khi hàng hóa rời khỏi cảng xếp hàng và kết thúc khi hàng hóa đến cảng dỡ hàng.
- B. Bắt đầu khi hợp đồng bảo hiểm được ký kết và kết thúc khi hàng hóa được thông quan.
- C. Thường bắt đầu khi hàng hóa rời kho của người bán và kết thúc khi hàng hóa đến kho của người mua (điều kiện "warehouse to warehouse").
- D. Bắt đầu và kết thúc tại cửa khẩu biên giới giữa hai quốc gia.
Câu 13: "Subrogation" (Thế quyền) là một nguyên tắc quan trọng trong bảo hiểm. Trong bối cảnh bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, nguyên tắc này có nghĩa là gì?
- A. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm.
- B. Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đòi lại khoản bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
- C. Người được bảo hiểm phải thông báo cho công ty bảo hiểm về mọi thay đổi liên quan đến rủi ro.
- D. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm tra hàng hóa trước khi cấp đơn bảo hiểm.
Câu 14: Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance) trong thương mại quốc tế chủ yếu bảo vệ doanh nghiệp khỏi những loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai.
- C. Rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán do khó khăn tài chính.
- D. Rủi ro do quốc hữu hóa tài sản, cấm vận thương mại, chiến tranh, hoặc các hành động chính trị khác của chính phủ nước ngoài.
Câu 15: Trong hợp đồng bảo hiểm, "Người thụ hưởng" (Beneficiary) là bên nào?
- A. Bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm (công ty bảo hiểm).
- B. Bên nhận quyền lợi bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- C. Bên thanh toán phí bảo hiểm.
- D. Bên môi giới bảo hiểm.
Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, ngoài việc sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến điều khoản thanh toán trong hợp đồng mua bán?
- A. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm (Documents against Acceptance - D/A).
- B. Chấp nhận thanh toán bằng ngoại tệ của nước nhập khẩu để hưởng lợi từ tỷ giá.
- C. Yêu cầu thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng (Advance Payment).
- D. Thanh toán bằng phương thức chuyển tiền (Telegraphic Transfer - T/T) sau khi giao hàng.
Câu 17: Khi xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, trách nhiệm đầu tiên của người được bảo hiểm là gì?
- A. Tự khắc phục tổn thất để giảm thiểu thiệt hại.
- B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan hải quan.
- C. Tìm kiếm bên thứ ba để xác nhận tổn thất.
- D. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm và thực hiện các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tổn thất.
Câu 18: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, "Free of Particular Average" (FPA) là một điều khoản loại trừ trách nhiệm. Điều khoản này có nghĩa là gì?
- A. Bảo hiểm chịu trách nhiệm cho mọi tổn thất, bất kể nguyên nhân.
- B. Bảo hiểm không chịu trách nhiệm cho tổn thất bộ phận (particular average), trừ khi tổn thất đó là do các rủi ro được liệt kê cụ thể (ví dụ: cháy, đắm tàu).
- C. Bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm cho tổn thất toàn bộ (total loss).
- D. Bảo hiểm miễn trách nhiệm đối với tổn thất do lỗi của người được bảo hiểm.
Câu 19: Doanh nghiệp xuất khẩu nên kiểm tra kỹ thông tin gì trong "Giấy chứng nhận bảo hiểm" (Insurance Certificate) trước khi gửi hàng?
- A. Thông tin về giá trị hợp đồng mua bán.
- B. Thông tin về ngân hàng mở L/C (nếu thanh toán bằng L/C).
- C. Sự phù hợp của các điều khoản và điều kiện bảo hiểm với yêu cầu, thông tin về hàng hóa, tuyến đường, và các chi tiết khác.
- D. Thông tin về lịch trình vận chuyển dự kiến.
Câu 20: "Duty of Utmost Good Faith" (Nguyên tắc trung thực tuyệt đối) là nền tảng của hợp đồng bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì từ cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm?
- A. Cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và trung thực cho nhau.
- B. Người mua bảo hiểm phải luôn tin tưởng vào công ty bảo hiểm.
- C. Công ty bảo hiểm phải luôn ưu tiên lợi ích của người mua bảo hiểm.
- D. Cả hai bên phải tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến bảo hiểm.
Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa doanh nghiệp và công ty bảo hiểm về bồi thường, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn trong thương mại quốc tế?
- A. Khởi kiện tại tòa án quốc gia của công ty bảo hiểm.
- B. Khởi kiện tại tòa án quốc gia của doanh nghiệp.
- C. Thương lượng trực tiếp giữa hai bên.
- D. Trọng tài thương mại quốc tế.
Câu 22: Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua nước ngoài từ chối nhận hàng hóa hợp lệ sau khi hàng đã được vận chuyển?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
- B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (có thể bao gồm rủi ro "từ chối nhận hàng không chính đáng").
- C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
- D. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
Câu 23: "Proximate Cause" (Nguyên nhân gần nhất) là một yếu tố quan trọng trong việc xác định trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm. "Nguyên nhân gần nhất" được hiểu là:
- A. Nguyên nhân gây ra tổn thất đầu tiên trong chuỗi sự kiện.
- B. Nguyên nhân gây ra tổn thất lớn nhất về giá trị.
- C. Nguyên nhân chủ yếu và có hiệu quả trực tiếp dẫn đến tổn thất, không nhất thiết phải là nguyên nhân đầu tiên về mặt thời gian.
- D. Nguyên nhân được ghi trong hợp đồng bảo hiểm là nguyên nhân được bảo hiểm.
Câu 24: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển, "Laytime" (Thời gian dỡ hàng) và "Demurrage" (Phí lưu tàu) có liên quan đến loại rủi ro nào mà doanh nghiệp có thể gặp phải?
- A. Rủi ro chậm trễ trong quá trình vận chuyển và dỡ hàng, dẫn đến chi phí phát sinh.
- B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do xếp dỡ không đúng cách.
- C. Rủi ro tàu bị задержание do thủ tục hải quan.
- D. Rủi ro biến động giá cước vận tải biển.
Câu 25: Khi doanh nghiệp mua bảo hiểm cho lô hàng xuất khẩu, việc kê khai "Giá trị bảo hiểm" (Insured Value) cần dựa trên cơ sở nào?
- A. Giá vốn hàng hóa.
- B. Giá trị CIF (Cost, Insurance, Freight) hoặc CIP (Carriage and Insurance Paid to) của lô hàng, bao gồm giá hàng, chi phí vận chuyển và bảo hiểm (nếu có).
- C. Giá FOB (Free on Board) của lô hàng.
- D. Giá trị thị trường của hàng hóa tại thời điểm mua bảo hiểm.
Câu 26: Trong bảo hiểm, "Salvage" (Giá trị cứu xét) đề cập đến:
- A. Chi phí giám định tổn thất.
- B. Phí bảo hiểm phải trả.
- C. Số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả.
- D. Giá trị còn lại của tài sản được bảo hiểm sau khi xảy ra tổn thất và đã được công ty bảo hiểm bồi thường toàn bộ.
Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng "Môi giới bảo hiểm" (Insurance Broker) trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Giảm phí bảo hiểm trực tiếp.
- B. Đảm bảo bồi thường nhanh chóng hơn.
- C. Môi giới bảo hiểm có thể tư vấn chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp lựa chọn chương trình bảo hiểm phù hợp nhất từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau và hỗ trợ trong quá trình giải quyết bồi thường.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của công ty bảo hiểm.
Câu 28: Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo hiểm cho rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do "Ẩn tỳ" (Inherent Vice) của chính hàng hóa, liệu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển thông thường có bảo hiểm rủi ro này không?
- A. Có, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển luôn bao gồm rủi ro ẩn tỳ.
- B. Không, rủi ro ẩn tỳ thường bị loại trừ trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển thông thường vì nó là đặc tính tự nhiên của hàng hóa.
- C. Có, nhưng chỉ khi doanh nghiệp mua điều kiện bảo hiểm cao nhất (ICC (A)).
- D. Chỉ bảo hiểm nếu doanh nghiệp chứng minh được ẩn tỳ không phải do lỗi của mình.
Câu 29: Trong bảo hiểm hàng hải, "Abandonment" (Từ bỏ) là quyền của người được bảo hiểm trong trường hợp nào?
- A. Khi hàng hóa bị hư hỏng một phần.
- B. Khi phí bảo hiểm tăng đột ngột.
- C. Khi tổn thất gần như toàn bộ hoặc không tránh khỏi tổn thất toàn bộ, người được bảo hiểm có thể từ bỏ quyền sở hữu tài sản cho công ty bảo hiểm và yêu cầu bồi thường toàn bộ.
- D. Khi người được bảo hiểm không muốn tiếp tục hợp đồng bảo hiểm.
Câu 30: Phân tích tình huống sau: Một công ty xuất khẩu đồ gỗ sang Mỹ đã mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển. Trong quá trình vận chuyển, container chở hàng bị rơi xuống biển do thời tiết xấu. Tuy nhiên, giám định viên phát hiện ra rằng container đã được xếp hàng quá tải trọng quy định trước khi khởi hành. Trong trường hợp này, khả năng công ty bảo hiểm từ chối bồi thường dựa trên nguyên tắc nào là cao nhất?
- A. Nguyên tắc "Nguyên nhân gần nhất" (Proximate Cause).
- B. Nguyên tắc "Thế quyền" (Subrogation).
- C. Nguyên tắc "Bồi thường" (Indemnity).
- D. Vi phạm "Nguyên tắc trung thực tuyệt đối" (Duty of Utmost Good Faith) do cung cấp thông tin không chính xác (xếp hàng quá tải) và tăng rủi ro bảo hiểm.