Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Basedow 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Basedow 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì hồi hộp, run tay, và sụt cân dù ăn uống bình thường. Khám lâm sàng phát hiện nhịp tim nhanh, bướu giáp lan tỏa, và lồi mắt nhẹ. Xét nghiệm TSH giảm thấp, FT4 tăng cao. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò chính trong trường hợp này?

  • A. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào tuyến giáp gây giảm sản xuất hormone.
  • B. Kháng thể tự miễn dịch kích thích thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp.
  • C. Rối loạn chức năng vùng dưới đồi - tuyến yên gây tăng sản xuất TSH.
  • D. Tình trạng kháng hormone giáp ở các mô ngoại biên.

Câu 2: Trong bệnh Basedow, kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) có vai trò sinh bệnh chính. Loại kháng thể này thuộc lớp immunoglobulin nào và tác động lên thụ thể TSH như thế nào?

  • A. IgM, ức chế thụ thể TSH, ngăn chặn TSH gắn vào.
  • B. IgA, trung hòa thụ thể TSH, làm giảm đáp ứng với TSH.
  • C. IgG, kích thích thụ thể TSH, gây tăng sản xuất hormone giáp.
  • D. IgE, gây viêm tại tuyến giáp thông qua hoạt hóa tế bào mast.

Câu 3: Một bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng Methimazole (thuốc kháng giáp tổng hợp). Sau 4 tuần điều trị, bệnh nhân hết hồi hộp, nhịp tim chậm lại, nhưng vẫn còn run tay nhẹ và bướu giáp không nhỏ đi đáng kể. Xét nghiệm FT4 vẫn còn cao hơn giới hạn bình thường. Bước tiếp theo nào trong quản lý điều trị là phù hợp nhất?

  • A. Ngừng Methimazole và chuyển sang điều trị I-131 ngay lập tức.
  • B. Tiếp tục Methimazole và tăng liều theo dõi FT4 sau 2-4 tuần.
  • C. Thêm Levothyroxine vào phác đồ điều trị để cân bằng hormone giáp.
  • D. Chuyển sang phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp.

Câu 4: Biến chứng lồi mắt trong Basedow (bệnh mắt Graves) có cơ chế bệnh sinh phức tạp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây lồi mắt trong Basedow?

  • A. Thâm nhiễm tế bào lympho và phù nề các cơ vận nhãn và mô mỡ hốc mắt.
  • B. Tăng sản xuất glycosaminoglycans (GAGs) bởi nguyên bào sợi hốc mắt.
  • C. Viêm và tăng kích thước các cơ vận nhãn.
  • D. Tăng sản xuất hormone TSH gây phì đại mô hốc mắt.

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, Basedow, đang có kế hoạch mang thai. Phương pháp điều trị Basedow nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối trong thai kỳ?

  • A. Propylthiouracil (PTU) trong ba tháng đầu thai kỳ.
  • B. Methimazole (với liều thấp nhất có hiệu quả) sau ba tháng đầu thai kỳ.
  • C. Điều trị bằng I-131 (iodine phóng xạ).
  • D. Phẫu thuật cắt tuyến giáp (trong trường hợp cần thiết).

Câu 6: Một bệnh nhân Basedow xuất hiện cơn bão giáp. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơn bão giáp?

  • A. Sốt cao trên 38.5°C.
  • B. Nhịp tim nhanh > 140 lần/phút hoặc loạn nhịp tim.
  • C. Rối loạn tâm thần, kích động, hoặc hôn mê.
  • D. Nhịp tim chậm < 60 lần/phút.

Câu 7: Thuốc Propranolol thường được sử dụng trong điều trị triệu chứng của Basedow. Cơ chế tác dụng chính của Propranolol trong trường hợp này là gì?

  • A. Chẹn thụ thể beta-adrenergic, giảm các triệu chứng cường giao cảm như nhịp tim nhanh, run tay.
  • B. Ức chế sản xuất hormone giáp tại tuyến giáp.
  • C. Giảm chuyển đổi T4 thành T3 ở ngoại biên.
  • D. Ức chế kháng thể kháng thụ thể TSH.

Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu CAO NHẤT trong chẩn đoán bệnh Basedow so với các bệnh lý cường giáp khác?

  • A. Định lượng hormone TSH.
  • B. Định lượng kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb).
  • C. Định lượng FT4 và FT3.
  • D. Siêu âm Doppler tuyến giáp.

Câu 9: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, Basedow, có biểu hiện phù niêm trước xương chày (pretibial myxedema). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về phù niêm trước xương chày trong Basedow?

  • A. Thường xuất hiện ở mặt trước cẳng chân, dưới đầu gối.
  • B. Da vùng tổn thương dày, sần sùi, màu da cam.
  • C. Gây đau nhức dữ dội và hạn chế vận động khớp cổ chân.
  • D. Liên quan đến sự lắng đọng glycosaminoglycans (GAGs) ở da.

Câu 10: Trong điều trị Basedow bằng I-131, cơ chế tác dụng chính của I-131 là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp hormone giáp.
  • B. Chẹn thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp.
  • C. Trung hòa kháng thể kháng thụ thể TSH.
  • D. Phá hủy tế bào tuyến giáp bằng bức xạ beta.

Câu 11: Một bệnh nhân Basedow đang dùng Methimazole bị sốt, đau họng và xét nghiệm máu thấy bạch cầu hạt trung tính giảm nặng (dưới 500/mm3). Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Suy gan cấp.
  • B. Viêm tụy cấp.
  • C. Nhiễm trùng cơ hội.
  • D. Hội chứng Stevens-Johnson.

Câu 12: Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần là một lựa chọn điều trị Basedow. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm thường gặp sau phẫu thuật cắt tuyến giáp?

  • A. Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói do tổn thương dây thần kinh thanh quản.
  • B. Hạ calci máu do tổn thương tuyến cận giáp.
  • C. Chảy máu và tụ máu tại vết mổ.
  • D. Suy giáp thứ phát do tổn thương tuyến yên.

Câu 13: Trong bệnh Basedow, tình trạng nhiễm độc giáp kéo dài có thể gây ra các biến chứng tim mạch. Biến chứng tim mạch nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của nhiễm độc giáp?

  • A. Rung nhĩ.
  • B. Suy tim cung lượng cao.
  • C. Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ.
  • D. Tăng huyết áp tâm thu.

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, Basedow, đang điều trị Methimazole. Cô ấy có kế hoạch sinh con trong vòng 6 tháng tới. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về điều trị Basedow trước khi mang thai?

  • A. Tiếp tục dùng Methimazole với liều hiện tại cho đến khi có thai.
  • B. Cân nhắc điều trị I-131 hoặc phẫu thuật để kiểm soát Basedow trước khi mang thai.
  • C. Ngừng Methimazole ngay lập tức và theo dõi sát hormone giáp.
  • D. Chuyển sang Propylthiouracil (PTU) và duy trì cho đến khi có thai.

Câu 15: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh Basedow ở người lớn tuổi?

  • A. Lồi mắt rõ rệt và bệnh mắt Graves nặng.
  • B. Rung nhĩ và các biến chứng tim mạch.
  • C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • D. Trầm cảm và suy giảm nhận thức.

Câu 16: Trong chẩn đoán phân biệt Basedow với các bệnh lý cường giáp khác, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt Basedow với viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain"s thyroiditis)?

  • A. Nồng độ TSH thấp.
  • B. Nồng độ FT4 và FT3 cao.
  • C. Độ tập trung I-123 thấp trong viêm tuyến giáp bán cấp.
  • D. Bướu giáp lan tỏa.

Câu 17: Một bệnh nhân nữ Basedow, đang điều trị Methimazole, xuất hiện triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, da khô, táo bón. Xét nghiệm TSH tăng cao, FT4 giảm thấp. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Cơn bão giáp tái phát.
  • B. Suy giáp do dùng quá liều Methimazole.
  • C. Viêm tuyến giáp Hashimoto đồng mắc.
  • D. Hội chứng kháng insulin.

Câu 18: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TIÊN cho bệnh nhân Basedow trẻ tuổi, có bướu giáp nhỏ đến trung bình và mức độ cường giáp nhẹ đến trung bình?

  • A. Điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp tổng hợp.
  • B. Điều trị bằng I-131.
  • C. Phẫu thuật cắt tuyến giáp bán phần.
  • D. Điều trị triệu chứng bằng Propranolol đơn thuần.

Câu 19: Trong cơn bão giáp, thuốc nào sau đây có vai trò ỨC CHẾ NHANH SỰ PHÓNG THÍCH hormone giáp từ tuyến giáp?

  • A. Methimazole.
  • B. Propylthiouracil (PTU).
  • C. Propranolol.
  • D. Dung dịch Iod (Lugol"s solution).

Câu 20: Một bệnh nhân Basedow có chỉ định phẫu thuật cắt tuyến giáp. Thuốc nào sau đây cần được sử dụng trước phẫu thuật để chuẩn bị bệnh nhân, giảm nguy cơ cơn bão giáp trong và sau phẫu thuật?

  • A. Levothyroxine.
  • B. Thuốc kháng giáp tổng hợp (Methimazole hoặc PTU).
  • C. Digoxin.
  • D. Furosemide.

Câu 21: Một bệnh nhân Basedow bị rung nhĩ nhanh đáp ứng. Thuốc nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát nhịp tim trong trường hợp này?

  • A. Propranolol.
  • B. Diltiazem.
  • C. Levothyroxine.
  • D. Amiodarone (trong trường hợp kháng trị).

Câu 22: Trong bệnh Basedow, kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị. Ý nghĩa của việc TRAb giảm dần trong quá trình điều trị nội khoa là gì?

  • A. Phản ánh đáp ứng điều trị tốt và khả năng thuyên giảm bệnh cao hơn.
  • B. Cho thấy bệnh đang tiến triển nặng hơn.
  • C. Không có ý nghĩa trong theo dõi điều trị.
  • D. Chỉ có giá trị trong chẩn đoán ban đầu, không có giá trị theo dõi.

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, Basedow, có tiền sử hen phế quản. Thuốc chẹn beta giao cảm nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát triệu chứng tim mạch ở bệnh nhân này?

  • A. Propranolol (không chọn lọc).
  • B. Metoprolol (chọn lọc beta-1).
  • C. Sotalol (không chọn lọc, có tác dụng chống loạn nhịp).
  • D. Atenolol (chọn lọc beta-1).

Câu 24: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển bệnh Basedow?

  • A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tự miễn tuyến giáp.
  • B. Giới nữ.
  • C. Hút thuốc lá.
  • D. Chế độ ăn giàu iod kéo dài.

Câu 25: Trong bệnh Basedow, triệu chứng run tay thường gặp. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây ra run tay trong Basedow?

  • A. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Tăng dẫn truyền thần kinh cơ.
  • C. Giảm nồng độ dopamine trong não.
  • D. Tăng nhạy cảm của thụ thể beta-adrenergic ở cơ.

Câu 26: Một bệnh nhân Basedow sau điều trị I-131, cần được theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ. Thời điểm xét nghiệm TSH đầu tiên sau điều trị I-131 nên là khi nào?

  • A. Ngay sau khi uống I-131.
  • B. Sau 4-6 tuần.
  • C. Sau 6-12 tháng.
  • D. Chỉ khi có triệu chứng suy giáp.

Câu 27: Phác đồ điều trị phối hợp thuốc kháng giáp tổng hợp và Levothyroxine (block-replace regimen) trong Basedow có ưu điểm gì so với phác đồ điều trị đơn độc thuốc kháng giáp?

  • A. Giảm nguy cơ suy giáp.
  • B. Tăng hiệu quả kiểm soát cường giáp.
  • C. Giúp duy trì nồng độ hormone giáp ổn định hơn và giảm nguy cơ tái phát cường giáp.
  • D. Giảm tác dụng phụ của thuốc kháng giáp.

Câu 28: Trong bệnh Basedow, tình trạng cường giáp có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa xương. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng của cường giáp lên xương?

  • A. Tăng hủy xương.
  • B. Giảm mật độ xương.
  • C. Tăng nguy cơ loãng xương.
  • D. Tăng tạo xương.

Câu 29: Một bệnh nhân Basedow đang dùng Methimazole, xét nghiệm công thức máu thấy bạch cầu trung tính giảm nhẹ (1500/mm3). Thái độ xử trí phù hợp nhất là gì?

  • A. Ngừng Methimazole ngay lập tức và chuyển sang phương pháp điều trị khác.
  • B. Tiếp tục dùng Methimazole và theo dõi công thức máu thường xuyên hơn.
  • C. Giảm liều Methimazole xuống một nửa.
  • D. Bổ sung yếu tố kích thích bạch cầu hạt (G-CSF).

Câu 30: Trong bệnh Basedow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điều trị?

  • A. Kiểm soát tình trạng cường giáp.
  • B. Giảm triệu chứng lâm sàng.
  • C. Ngăn ngừa biến chứng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì hồi hộp, run tay, và sụt cân dù ăn uống bình thường. Khám lâm sàng phát hiện nhịp tim nhanh, bướu giáp lan tỏa, và lồi mắt nhẹ. Xét nghiệm TSH giảm thấp, FT4 tăng cao. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò chính trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bệnh Basedow, kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) có vai trò sinh bệnh chính. Loại kháng thể này thuộc lớp immunoglobulin nào và tác động lên thụ thể TSH như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng Methimazole (thuốc kháng giáp tổng hợp). Sau 4 tuần điều trị, bệnh nhân hết hồi hộp, nhịp tim chậm lại, nhưng vẫn còn run tay nhẹ và bướu giáp không nhỏ đi đáng kể. Xét nghiệm FT4 vẫn còn cao hơn giới hạn bình thường. Bước tiếp theo nào trong quản lý điều trị là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biến chứng lồi mắt trong Basedow (bệnh mắt Graves) có cơ chế bệnh sinh phức tạp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây lồi mắt trong Basedow?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, Basedow, đang có kế hoạch mang thai. Phương pháp điều trị Basedow nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối trong thai kỳ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một bệnh nhân Basedow xuất hiện cơn bão giáp. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơn bão giáp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thuốc Propranolol thường được sử dụng trong điều trị triệu chứng của Basedow. Cơ chế tác dụng chính của Propranolol trong trường hợp này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu CAO NHẤT trong chẩn đoán bệnh Basedow so với các bệnh lý cường giáp khác?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, Basedow, có biểu hiện phù niêm trước xương chày (pretibial myxedema). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về phù niêm trước xương chày trong Basedow?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong điều trị Basedow bằng I-131, cơ chế tác dụng chính của I-131 là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một bệnh nhân Basedow đang dùng Methimazole bị sốt, đau họng và xét nghiệm máu thấy bạch cầu hạt trung tính giảm nặng (dưới 500/mm3). Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần là một lựa chọn điều trị Basedow. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm thường gặp sau phẫu thuật cắt tuyến giáp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bệnh Basedow, tình trạng nhiễm độc giáp kéo dài có thể gây ra các biến chứng tim mạch. Biến chứng tim mạch nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của nhiễm độc giáp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, Basedow, đang điều trị Methimazole. Cô ấy có kế hoạch sinh con trong vòng 6 tháng tới. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về điều trị Basedow trước khi mang thai?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh Basedow ở người lớn tuổi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong chẩn đoán phân biệt Basedow với các bệnh lý cường giáp khác, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt Basedow với viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain's thyroiditis)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một bệnh nhân nữ Basedow, đang điều trị Methimazole, xuất hiện triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, da khô, táo bón. Xét nghiệm TSH tăng cao, FT4 giảm thấp. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được lựa chọn ĐẦU TIÊN cho bệnh nhân Basedow trẻ tuổi, có bướu giáp nhỏ đến trung bình và mức độ cường giáp nhẹ đến trung bình?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong cơn bão giáp, thuốc nào sau đây có vai trò ỨC CHẾ NHANH SỰ PHÓNG THÍCH hormone giáp từ tuyến giáp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bệnh nhân Basedow có chỉ định phẫu thuật cắt tuyến giáp. Thuốc nào sau đây cần được sử dụng trước phẫu thuật để chuẩn bị bệnh nhân, giảm nguy cơ cơn bão giáp trong và sau phẫu thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một bệnh nhân Basedow bị rung nhĩ nhanh đáp ứng. Thuốc nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát nhịp tim trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bệnh Basedow, kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị. Ý nghĩa của việc TRAb giảm dần trong quá trình điều trị nội khoa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, Basedow, có tiền sử hen phế quản. Thuốc chẹn beta giao cảm nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát triệu chứng tim mạch ở bệnh nhân này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển bệnh Basedow?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bệnh Basedow, triệu chứng run tay thường gặp. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây ra run tay trong Basedow?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bệnh nhân Basedow sau điều trị I-131, cần được theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ. Thời điểm xét nghiệm TSH đầu tiên sau điều trị I-131 nên là khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phác đồ điều trị phối hợp thuốc kháng giáp tổng hợp và Levothyroxine (block-replace regimen) trong Basedow có ưu điểm gì so với phác đồ điều trị đơn độc thuốc kháng giáp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bệnh Basedow, tình trạng cường giáp có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa xương. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng của cường giáp lên xương?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một bệnh nhân Basedow đang dùng Methimazole, xét nghiệm công thức máu thấy bạch cầu trung tính giảm nhẹ (1500/mm3). Thái độ xử trí phù hợp nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bệnh Basedow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điều trị?

Xem kết quả