Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Chân Tay Miệng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh chân tay miệng (HFMD) là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ nhỏ. Dựa trên hiểu biết về đường lây truyền chính của bệnh, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trong môi trường nhà trẻ là gì?

  • A. Sử dụng điều hòa không khí liên tục để giảm sự lây lan qua đường hô hấp.
  • B. Tăng cường vệ sinh tay cho cả trẻ em và nhân viên, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
  • C. Hạn chế cho trẻ em chơi ngoài trời để tránh tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm từ môi trường.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus dự phòng cho tất cả trẻ em trong nhà trẻ vào mùa dịch.

Câu 2: Một trẻ 3 tuổi đến khám với các triệu chứng sốt nhẹ, quấy khóc, biếng ăn và xuất hiện các nốt phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và niêm mạc miệng. Mẹ của trẻ lo lắng không biết con mình mắc bệnh gì. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng là gì?

  • A. Khám thực thể cẩn thận để xác định vị trí và đặc điểm của các nốt phỏng nước.
  • B. Xét nghiệm công thức máu và CRP để loại trừ nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • C. Chụp X-quang phổi để kiểm tra xem có biến chứng viêm phổi hay không.
  • D. Lấy mẫu dịch họng và phỏng nước để xét nghiệm PCR tìm virus gây bệnh.

Câu 3: Trong quá trình chăm sóc một trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, người nhà cần đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào sau đây để đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức, vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo biến chứng thần kinh?

  • A. Trẻ sốt cao liên tục trên 39 độ C mặc dù đã dùng thuốc hạ sốt.
  • B. Trẻ bỏ ăn hoàn toàn và không chịu uống nước trong vòng 24 giờ.
  • C. Trẻ giật mình nhiều lần, ngay cả khi không có kích thích bên ngoài hoặc khi đang ngủ.
  • D. Các nốt phỏng nước lan rộng ra toàn thân và gây ngứa ngáy khó chịu.

Câu 4: Bệnh chân tay miệng do nhiều loại virus gây ra, trong đó Enterovirus 71 (EV71) được biết đến là có nguy cơ gây biến chứng nặng cao hơn so với Coxsackievirus A16. Dựa trên thông tin này, điều gì sau đây là quan trọng nhất trong quản lý dịch bệnh chân tay miệng?

  • A. Phát triển vaccine phòng bệnh cho tất cả các chủng virus gây bệnh chân tay miệng.
  • B. Tăng cường giám sát dịch tễ để phát hiện sớm các chủng virus EV71 trong cộng đồng.
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả trẻ em mắc bệnh chân tay miệng để ngăn ngừa bội nhiễm.
  • D. Cách ly tất cả trẻ em dưới 5 tuổi tại nhà trong mùa dịch để hạn chế sự lây lan.

Câu 5: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả tỷ lệ mắc bệnh chân tay miệng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại một tỉnh X tăng cao vào các tháng mùa hè và giảm dần vào mùa đông. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để mô tả xu hướng này?

  • A. Nghiên cứu mô tả dịch tễ học (Descriptive epidemiology study).
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
  • C. Nghiên cứu кого когортный (Cohort study).
  • D. Thử nghiệm lâm sàng có đối chứng (Randomized controlled trial).

Câu 6: Phụ huynh của một trẻ mắc bệnh chân tay miệng độ 1 được bác sĩ tư vấn chăm sóc tại nhà. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong hướng dẫn chăm sóc trẻ tại nhà?

  • A. Đảm bảo trẻ nghỉ ngơi đầy đủ và tránh các hoạt động gắng sức.
  • B. Hạ sốt cho trẻ bằng paracetamol hoặc ibuprofen khi cần.
  • C. Vệ sinh răng miệng và cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
  • D. Sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn.

Câu 7: Một bé 18 tháng tuổi đang điều trị bệnh chân tay miệng độ 2b có dấu hiệu giật mình và run tay chân. Theo phân độ bệnh, mức độ giật mình nào sau đây KHÔNG phù hợp với tiêu chuẩn chẩn đoán độ 2b?

  • A. Giật mình chỉ được ghi nhận khi thăm khám tại bệnh viện, không có tiền sử giật mình ở nhà.
  • B. Bệnh sử ghi nhận có 2 cơn giật mình trong vòng 30 phút.
  • C. Giật mình kèm theo quấy khóc, khó ngủ.
  • D. Giật mình kèm theo sốt cao trên 39 độ C.

Câu 8: Biến chứng viêm não стволовой não (viêm thân não) là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh chân tay miệng. Cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến biến chứng này là gì?

  • A. Phản ứng viêm quá mức của cơ thể gây tổn thương thứ phát đến não.
  • B. Rối loạn đông máu dẫn đến tắc nghẽn mạch máu não và gây thiếu máu não.
  • C. Sự xâm nhập và nhân lên của virus trong tế bào thần kinh trung ương, đặc biệt là thân não.
  • D. Sự hình thành các kháng thể tự miễn tấn công các tế bào thần kinh.

Câu 9: Trong một vụ dịch chân tay miệng tại trường mầm non, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh?

  • A. Cách ly các trẻ bị bệnh tại nhà cho đến khi hết các triệu chứng.
  • B. Tăng cường vệ sinh bề mặt, đồ chơi và các vật dụng dùng chung trong trường.
  • C. Tuyên truyền và giáo dục về bệnh chân tay miệng cho phụ huynh và nhân viên.
  • D. Tiến hành tiêm vaccine phòng cúm cho tất cả trẻ em và nhân viên trong trường.

Câu 10: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh chân tay miệng. So với trẻ lớn hơn, nguy cơ diễn tiến nặng và biến chứng ở trẻ sơ sinh như thế nào?

  • A. Nguy cơ diễn tiến nặng và biến chứng cao hơn do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
  • B. Nguy cơ diễn tiến nặng và biến chứng tương đương với trẻ lớn hơn.
  • C. Nguy cơ diễn tiến nặng và biến chứng thấp hơn do ít tiếp xúc với nguồn lây.
  • D. Bệnh thường diễn biến nhẹ hơn ở trẻ sơ sinh do ít triệu chứng lâm sàng.

Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán bệnh chân tay miệng không biến chứng?

  • A. Công thức máu ngoại vi.
  • B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
  • C. Sinh thiết da nốt phỏng nước để xác định tác nhân gây bệnh.
  • D. Xét nghiệm chức năng gan.

Câu 12: Thuốc kháng virus đặc hiệu hiện nay có vai trò như thế nào trong điều trị bệnh chân tay miệng?

  • A. Thuốc kháng virus đặc hiệu giúp rút ngắn thời gian mắc bệnh và giảm nguy cơ biến chứng ở mọi trường hợp.
  • B. Hiện tại không có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo sử dụng rộng rãi cho bệnh chân tay miệng không biến chứng.
  • C. Thuốc kháng virus đặc hiệu được chỉ định cho tất cả trẻ em mắc bệnh chân tay miệng ngay khi có chẩn đoán.
  • D. Thuốc kháng virus đặc hiệu có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của bệnh.

Câu 13: Một trẻ 4 tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a, đang được theo dõi và điều trị ngoại trú. Tần suất tái khám phù hợp cho trẻ này trong giai đoạn đầu của bệnh là bao lâu?

  • A. Tái khám mỗi tuần một lần cho đến khi hết bệnh.
  • B. Chỉ cần tái khám khi có dấu hiệu bất thường hoặc biến chứng.
  • C. Tái khám mỗi 1-2 ngày trong vòng 8-10 ngày đầu của bệnh.
  • D. Không cần tái khám nếu trẻ chỉ có triệu chứng nhẹ và ổn định.

Câu 14: Trong bệnh chân tay miệng, tổn thương loét miệng thường gây đau rát, khiến trẻ biếng ăn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và cải thiện tình trạng ăn uống cho trẻ?

  • A. Cho trẻ súc miệng bằng nước muối ấm thường xuyên.
  • B. Sử dụng các thuốc giảm đau niêm mạc miệng dạng gel hoặc dung dịch.
  • C. Bôi xanh methylen hoặc thuốc tím vào các vết loét.
  • D. Hạn chế cho trẻ uống nước để tránh làm loãng dịch vị.

Câu 15: Dựa vào hiểu biết về thời gian ủ bệnh của bệnh chân tay miệng, khoảng thời gian cách ly phù hợp cho trẻ mắc bệnh là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?

  • A. Cách ly trẻ ít nhất 7-10 ngày kể từ khi khởi phát bệnh.
  • B. Cách ly trẻ cho đến khi các nốt phỏng nước hoàn toàn biến mất.
  • C. Chỉ cần cách ly trẻ trong giai đoạn sốt cao.
  • D. Không cần cách ly nếu trẻ chỉ có triệu chứng nhẹ.

Câu 16: Một trẻ 2 tuổi có tiền sử dị ứng với aspirin. Thuốc hạ sốt nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho trẻ khi bị bệnh chân tay miệng?

  • A. Paracetamol.
  • B. Ibuprofen.
  • C. Efferalgan.
  • D. Aspirin.

Câu 17: Trong quá trình điều trị bệnh chân tay miệng độ 3, khi trẻ có dấu hiệu suy tim và nhịp tim nhanh trên 150 lần/phút, thuốc vận mạch nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Dobutamine.
  • B. Adrenaline.
  • C. Noradrenaline.
  • D. Vasopressin.

Câu 18: Biến chứng tim mạch trong bệnh chân tay miệng có thể biểu hiện dưới dạng nào sau đây?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Viêm cơ tim.
  • C. Rối loạn nhịp chậm.
  • D. Hẹp van tim.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về đặc điểm dịch tễ học của bệnh chân tay miệng?

  • A. Bệnh chủ yếu xảy ra ở người lớn trên 60 tuổi.
  • B. Bệnh chỉ lây truyền qua đường hô hấp.
  • C. Bệnh có xu hướng gia tăng vào mùa hè và mùa thu.
  • D. Bệnh không tạo miễn dịch lâu dài sau khi mắc.

Câu 20: Trong phân loại độ nặng của bệnh chân tay miệng, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc độ 3?

  • A. Rối loạn tri giác (Glasgow < 10 điểm).
  • B. Mạch nhanh > 150 lần/phút khi trẻ nằm yên.
  • C. Huyết áp tăng.
  • D. Tăng trương lực cơ.

Câu 21: Loại virus nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh chân tay miệng thường gặp?

  • A. Coxsackievirus A16.
  • B. Enterovirus 71 (EV71).
  • C. Coxsackievirus A6.
  • D. Rhinovirus.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về bệnh chân tay miệng?

  • A. Bệnh lây lan nhanh chóng trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo.
  • B. Bệnh chân tay miệng là bệnh lành tính, không gây tử vong.
  • C. Bệnh có thể gây biến chứng thần kinh, tim mạch, hô hấp.
  • D. Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng.

Câu 23: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng có biểu hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và SpO2 < 90%. Theo phân độ bệnh, trẻ này thuộc độ nào và cần xử trí cấp cứu như thế nào?

  • A. Độ 1, cần theo dõi và điều trị tại nhà.
  • B. Độ 2a, cần nhập viện theo dõi tại khoa Nhi.
  • C. Độ 3, cần nhập viện điều trị hồi sức tích cực.
  • D. Độ 2b, cần dùng thuốc an thần và theo dõi sát.

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị co giật do bệnh chân tay miệng, thuốc chống co giật nào thường được sử dụng đầu tay?

  • A. Midazolam hoặc Diazepam.
  • B. Phenobarbital.
  • C. Levetiracetam.
  • D. Valproate.

Câu 25: Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) được chỉ định trong điều trị bệnh chân tay miệng ở độ nào?

  • A. Độ 1.
  • B. Độ 2b trở lên.
  • C. Độ 2a.
  • D. Tất cả các độ.

Câu 26: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn khởi phát của bệnh chân tay miệng?

  • A. Sốt nhẹ.
  • B. Mệt mỏi, biếng ăn.
  • C. Nốt loét miệng có chảy dịch mủ.
  • D. Đau họng nhẹ.

Câu 27: Vì sao bệnh chân tay miệng dễ lây lan trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo?

  • A. Do virus gây bệnh có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường.
  • B. Do trẻ em ở độ tuổi này có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc gần gũi, dùng chung đồ chơi.
  • C. Do nhà trẻ, mẫu giáo thường không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • D. Do trẻ em ở độ tuổi này chưa được tiêm phòng vaccine đầy đủ.

Câu 28: Mục tiêu chính của điều trị bệnh chân tay miệng là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn virus gây bệnh.
  • B. Rút ngắn tối đa thời gian mắc bệnh.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
  • D. Giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa và điều trị biến chứng.

Câu 29: Nhân viên y tế cần thực hiện biện pháp phòng ngừa lây nhiễm nào khi chăm sóc bệnh nhân chân tay miệng?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau khi tiếp xúc với bệnh nhân.
  • B. Cách ly bệnh nhân trong phòng áp lực âm.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho nhân viên y tế.
  • D. Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chuẩn: rửa tay, mang khẩu trang, găng tay khi cần, xử lý chất thải y tế đúng quy định.

Câu 30: Trong giai đoạn hồi phục của bệnh chân tay miệng, phụ huynh cần lưu ý điều gì về chế độ dinh dưỡng cho trẻ?

  • A. Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, mềm, dễ tiêu, tăng cường vitamin và khoáng chất.
  • B. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ngọt và đồ béo để tránh tăng cân.
  • C. Cho trẻ ăn kiêng hoàn toàn đến khi các nốt phỏng nước biến mất.
  • D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn uống đặc biệt, trẻ có thể ăn uống bình thường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bệnh chân tay miệng (HFMD) là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ nhỏ. Dựa trên hiểu biết về đường lây truyền chính của bệnh, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trong môi trường nhà trẻ là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một trẻ 3 tuổi đến khám với các triệu chứng sốt nhẹ, quấy khóc, biếng ăn và xuất hiện các nốt phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và niêm mạc miệng. Mẹ của trẻ lo lắng không biết con mình mắc bệnh gì. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình chăm sóc một trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, người nhà cần đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào sau đây để đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức, vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo biến chứng thần kinh?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bệnh chân tay miệng do nhiều loại virus gây ra, trong đó Enterovirus 71 (EV71) được biết đến là có nguy cơ gây biến chứng nặng cao hơn so với Coxsackievirus A16. Dựa trên thông tin này, điều gì sau đây là quan trọng nhất trong quản lý dịch bệnh chân tay miệng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả tỷ lệ mắc bệnh chân tay miệng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại một tỉnh X tăng cao vào các tháng mùa hè và giảm dần vào mùa đông. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để mô tả xu hướng này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phụ huynh của một trẻ mắc bệnh chân tay miệng độ 1 được bác sĩ tư vấn chăm sóc tại nhà. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong hướng dẫn chăm sóc trẻ tại nhà?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một bé 18 tháng tuổi đang điều trị bệnh chân tay miệng độ 2b có dấu hiệu giật mình và run tay chân. Theo phân độ bệnh, mức độ giật mình nào sau đây KHÔNG phù hợp với tiêu chuẩn chẩn đoán độ 2b?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biến chứng viêm não стволовой não (viêm thân não) là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh chân tay miệng. Cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến biến chứng này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một vụ dịch chân tay miệng tại trường mầm non, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh chân tay miệng. So với trẻ lớn hơn, nguy cơ diễn tiến nặng và biến chứng ở trẻ sơ sinh như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán bệnh chân tay miệng không biến chứng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thuốc kháng virus đặc hiệu hiện nay có vai trò như thế nào trong điều trị bệnh chân tay miệng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trẻ 4 tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a, đang được theo dõi và điều trị ngoại trú. Tần suất tái khám phù hợp cho trẻ này trong giai đoạn đầu của bệnh là bao lâu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bệnh chân tay miệng, tổn thương loét miệng thường gây đau rát, khiến trẻ biếng ăn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và cải thiện tình trạng ăn uống cho trẻ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Dựa vào hiểu biết về thời gian ủ bệnh của bệnh chân tay miệng, khoảng thời gian cách ly phù hợp cho trẻ mắc bệnh là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trẻ 2 tuổi có tiền sử dị ứng với aspirin. Thuốc hạ sốt nào sau đây KHÔNG nên sử dụng cho trẻ khi bị bệnh chân tay miệng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình điều trị bệnh chân tay miệng độ 3, khi trẻ có dấu hiệu suy tim và nhịp tim nhanh trên 150 lần/phút, thuốc vận mạch nào thường được ưu tiên sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Biến chứng tim mạch trong bệnh chân tay miệng có thể biểu hiện dưới dạng nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về đặc điểm dịch tễ học của bệnh chân tay miệng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phân loại độ nặng của bệnh chân tay miệng, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc độ 3?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại virus nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh chân tay miệng thường gặp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về bệnh chân tay miệng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng có biểu hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và SpO2 < 90%. Theo phân độ bệnh, trẻ này thuộc độ nào và cần xử trí cấp cứu như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị co giật do bệnh chân tay miệng, thuốc chống co giật nào thường được sử dụng đầu tay?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) được chỉ định trong điều trị bệnh chân tay miệng ở độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn khởi phát của bệnh chân tay miệng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Vì sao bệnh chân tay miệng dễ lây lan trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Mục tiêu chính của điều trị bệnh chân tay miệng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhân viên y tế cần thực hiện biện pháp phòng ngừa lây nhiễm nào khi chăm sóc bệnh nhân chân tay miệng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong giai đoạn hồi phục của bệnh chân tay miệng, phụ huynh cần lưu ý điều gì về chế độ dinh dưỡng cho trẻ?

Xem kết quả