Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh chân tay miệng lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?
- A. Đường hô hấp, qua các giọt bắn khi ho, hắt hơi.
- B. Đường phân - miệng và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ nốt phỏng hoặc phân của người bệnh.
- C. Đường máu, qua truyền máu hoặc các sản phẩm máu.
- D. ĐườngVECTOR truyền bệnh, qua côn trùng như muỗi, ruồi.
Câu 2: Virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71) là hai tác nhân phổ biến gây bệnh chân tay miệng. Trong đó, virus nào thường liên quan đến các biến chứng nặng về thần kinh và tim mạch?
- A. Rhinovirus
- B. Adenovirus
- C. Enterovirus 71 (EV71)
- D. Human papillomavirus (HPV)
Câu 3: Một trẻ 3 tuổi được đưa đến phòng khám với các triệu chứng: sốt nhẹ, biếng ăn, xuất hiện các nốt phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và niêm mạc miệng. Theo phân độ bệnh chân tay miệng hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, mức độ lâm sàng của trẻ này có thể là:
- A. Độ 1
- B. Độ 2a
- C. Độ 2b
- D. Độ 3
Câu 4: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây lan bệnh chân tay miệng trong cộng đồng, đặc biệt là tại các trường mầm non và nhà trẻ?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ em.
- B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
- C. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi - quai bị - rubella.
- D. Hạn chế cho trẻ ra ngoài chơi ở những nơi công cộng.
Câu 5: Trong quá trình chăm sóc trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, phụ huynh cần đặc biệt lưu ý dấu hiệu nào sau đây để đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?
- A. Sốt nhẹ dưới 38 độ C.
- B. Nổi thêm một vài nốt phỏng mới.
- C. Trẻ vẫn chơi và ăn uống bình thường.
- D. Trẻ giật mình, quấy khóc liên tục, hoặc li bì, khó đánh thức.
Câu 6: Một trường mẫu giáo ghi nhận nhiều trẻ mắc bệnh chân tay miệng trong vòng 1 tuần. Biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát dịch bệnh tại trường học?
- A. Cho toàn bộ học sinh trong trường uống thuốc kháng virus dự phòng.
- B. Đóng cửa trường học trong vòng 1 tháng để dập dịch.
- C. Tăng cường vệ sinh lớp học, đồ chơi, và cách ly các trẻ bệnh tại nhà cho đến khi hết lây.
- D. Chuyển tất cả các lớp học sang hình thức trực tuyến.
Câu 7: Phác đồ điều trị bệnh chân tay miệng hiện nay chủ yếu tập trung vào:
- A. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, nâng cao thể trạng.
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt virus gây bệnh.
- C. Sử dụng Corticosteroid để giảm viêm và nhanh khỏi bệnh.
- D. Truyền Immunoglobulin cho tất cả các trường hợp bệnh.
Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của nốt phỏng trong bệnh chân tay miệng?
- A. Lòng bàn tay
- B. Lòng bàn chân
- C. Niêm mạc miệng
- D. Da đầu có tóc
Câu 9: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng trong thực hành lâm sàng thông thường?
- A. Xét nghiệm công thức máu toàn phần.
- B. Cấy máu tìm vi khuẩn.
- C. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng.
- D. Sinh thiết nốt phỏng để tìm virus.
Câu 10: Giai đoạn lây truyền mạnh nhất của bệnh chân tay miệng là:
- A. Giai đoạn ủ bệnh.
- B. Giai đoạn toàn phát, khi có nhiều nốt phỏng và loét miệng.
- C. Giai đoạn hồi phục.
- D. Khi các nốt phỏng đã đóng vảy.
Câu 11: Một trẻ 2 tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a, có biểu hiện sốt cao 39.5 độ C, quấy khóc, nhưng chưa có dấu hiệu thần kinh. Xử trí ban đầu phù hợp nhất tại nhà là:
- A. Hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen, bù đủ nước và điện giải, theo dõi sát các dấu hiệu nặng.
- B. Tự ý dùng thuốc kháng virus tại nhà.
- C. Nhập viện ngay lập tức để được truyền immunoglobulin.
- D. Chườm đá để hạ sốt nhanh.
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh chân tay miệng là biến chứng nào sau đây?
- A. Viêm loét miệng nặng.
- B. Sẹo da do nốt phỏng.
- C. Viêm não - màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp.
- D. Tiêu chảy kéo dài.
Câu 13: Thời gian ủ bệnh của bệnh chân tay miệng thường kéo dài bao lâu?
- A. Dưới 24 giờ.
- B. Từ 3 đến 7 ngày.
- C. Từ 10 đến 14 ngày.
- D. Trên 3 tuần.
Câu 14: Một trẻ 4 tuổi, đang điều trị bệnh chân tay miệng độ 1 tại nhà, đột ngột xuất hiện tình trạng run tay chân, đi loạng choạng. Mức độ bệnh của trẻ đã chuyển sang:
- A. Độ 1 vẫn không thay đổi.
- B. Độ 2a.
- C. Độ 2b.
- D. Độ 3.
Câu 15: Trong chăm sóc răng miệng cho trẻ bị bệnh chân tay miệng, điều nào sau đây là KHÔNG nên làm?
- A. Súc miệng bằng nước muối sinh lý.
- B. Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng sau ăn.
- C. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
- D. Chà xát mạnh vào các vết loét miệng để làm sạch.
Câu 16: Khi nào thì một trẻ bị bệnh chân tay miệng được coi là hết bệnh và có thể đi học trở lại?
- A. Ngay khi hết sốt.
- B. Khi hết sốt ít nhất 24 giờ và các nốt phỏng đã khô, trẻ khỏe mạnh.
- C. Sau khi uống hết đơn thuốc kháng virus.
- D. Sau 5 ngày điều trị.
Câu 17: Loại virus nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Enterovirus thường gây bệnh chân tay miệng?
- A. Coxsackievirus A16.
- B. Enterovirus 71 (EV71).
- C. Influenza virus.
- D. Coxsackievirus A6.
Câu 18: Trong bối cảnh dịch bệnh chân tay miệng, việc khử khuẩn đồ chơi và bề mặt tiếp xúc tại nhà trẻ nên sử dụng dung dịch nào sau đây?
- A. Dung dịch Chloramin B hoặc các dung dịch khử khuẩn chứa Clo khác pha loãng theo hướng dẫn.
- B. Cồn 90 độ.
- C. Nước oxy già.
- D. Xà phòng đặc.
Câu 19: Triệu chứng "giật mình" ở trẻ bệnh chân tay miệng độ 2b có đặc điểm nào sau đây?
- A. Giật mình khi trẻ ngủ, không kèm theo các triệu chứng khác.
- B. Giật mình ghi nhận khi khám hoặc bệnh sử có giật mình trên 2 lần trong 30 phút.
- C. Giật mình do sốt cao gây co giật.
- D. Giật mình nhẹ thoáng qua khi trẻ bị kích thích.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh chân tay miệng ở trẻ em?
- A. Tuổi dưới 5 tuổi.
- B. Sống trong môi trường tập thể như nhà trẻ, trường mẫu giáo.
- C. Vệ sinh cá nhân kém.
- D. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi có các nốt phỏng ở miệng và lòng bàn tay, được chẩn đoán bệnh chân tay miệng. Nguồn lây bệnh có khả năng cao nhất là từ đâu?
- A. Từ đồ chơi không được vệ sinh.
- B. Từ môi trường không khí ô nhiễm.
- C. Từ người chăm sóc trực tiếp (cha mẹ, người thân) bị nhiễm bệnh không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ.
- D. Từ thức ăn công thức pha không đúng cách.
Câu 22: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường có giá trị như thế nào trong chẩn đoán và theo dõi bệnh chân tay miệng?
- A. CRP luôn tăng cao trong bệnh chân tay miệng, giúp xác định mức độ nặng.
- B. CRP thường bình thường hoặc tăng nhẹ trong bệnh chân tay miệng không biến chứng.
- C. CRP được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị kháng virus.
- D. CRP giúp phân biệt bệnh chân tay miệng với các bệnh nhiễm trùng khác.
Câu 23: Trong trường hợp bệnh chân tay miệng diễn tiến nặng, gây suy hô hấp, biện pháp hỗ trợ hô hấp nào có thể cần thiết?
- A. Liệu pháp oxy kính mũi.
- B. Thở oxy qua mặt nạ.
- C. Thở CPAP.
- D. Thở máy xâm nhập (đặt nội khí quản và thở máy).
Câu 24: Thuốc kháng virus đặc hiệu nào được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh chân tay miệng hiện nay?
- A. Acyclovir.
- B. Oseltamivir.
- C. Hiện tại chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo rộng rãi cho bệnh chân tay miệng không biến chứng.
- D. Ribavirin.
Câu 25: Mục tiêu chính của việc sử dụng Immunoglobulin đường tĩnh mạch (IVIG) trong điều trị bệnh chân tay miệng độ nặng là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh chân tay miệng.
- B. Trung hòa virus, giảm phản ứng viêm và mức độ nặng của bệnh, đặc biệt trong các trường hợp có biến chứng thần kinh.
- C. Ngăn chặn lây lan bệnh cho người khác.
- D. Giảm nhanh các triệu chứng sốt và đau rát miệng.
Câu 26: Một trẻ 18 tháng tuổi, sốt cao, quấy khóc, có nốt phỏng ở miệng và lòng bàn tay. Phụ huynh nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Thức ăn đặc, nhiều gia vị.
- B. Thức ăn chua, cay, nóng.
- C. Thức ăn mềm, nguội, dễ nuốt như cháo loãng, súp, sữa.
- D. Các loại quả có múi như cam, chanh.
Câu 27: Biện pháp cách ly trẻ bệnh chân tay miệng tại nhà nên kéo dài trong bao lâu để hạn chế lây lan?
- A. Cách ly tại nhà từ khi phát hiện bệnh cho đến khi hết các nốt phỏng và trẻ hết sốt ít nhất 24 giờ.
- B. Cách ly trong vòng 7 ngày kể từ khi phát bệnh.
- C. Chỉ cần cách ly khi trẻ còn sốt cao.
- D. Không cần cách ly nếu trẻ chỉ có triệu chứng nhẹ.
Câu 28: Trong quá trình theo dõi trẻ bệnh chân tay miệng tại nhà, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước cần bù dịch?
- A. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
- B. Trẻ ăn ít hơn bình thường.
- C. Trẻ vẫn tiểu đều đặn.
- D. Mắt trũng, môi khô, khóc không nước mắt, tiểu ít.
Câu 29: Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao diễn tiến bệnh chân tay miệng nặng khi mắc bệnh?
- A. Trẻ trên 10 tuổi.
- B. Trẻ dưới 12 tháng tuổi.
- C. Trẻ có tiền sử dị ứng.
- D. Trẻ đã từng mắc bệnh thủy đậu.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị các nốt phỏng trong bệnh chân tay miệng?
- A. Giữ vệ sinh da sạch sẽ, tránh nhiễm trùng thứ phát.
- B. Có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ để bôi ngoài da.
- C. Chọc vỡ các nốt phỏng để nhanh khô.
- D. Mặc quần áo thoáng mát, tránh cọ xát vào nốt phỏng.