Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh chân tay miệng (HFMD) là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt dễ lây lan trong môi trường nhà trẻ và trường học. Điều gì sau đây là phương thức lây truyền chính của virus gây bệnh chân tay miệng?
- A. Qua đường máu và các sản phẩm của máu bị nhiễm bệnh.
- B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng, nước bọt, hoặc chất dịch từ các nốt phỏng của người bệnh.
- C. Qua không khí, do virus tồn tại lâu trong môi trường và lây lan xa.
- D. Qua thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm bởi virus từ động vật.
Câu 2: Một bé trai 3 tuổi được đưa đến phòng khám với các triệu chứng sốt nhẹ, biếng ăn, đau họng và xuất hiện các nốt phỏng nhỏ ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và niêm mạc miệng. Dựa trên các triệu chứng này, chẩn đoán sơ bộ nhiều khả năng nhất là gì?
- A. Bệnh chân tay miệng (Hand, Foot and Mouth Disease).
- B. Bệnh thủy đậu (Chickenpox).
- C. Bệnh sởi (Measles).
- D. Viêm họng liên cầu khuẩn (Streptococcal pharyngitis).
Câu 3: Virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71) là hai tác nhân gây bệnh chân tay miệng phổ biến. Trong số đó, loại virus nào thường liên quan đến các trường hợp bệnh nặng và biến chứng thần kinh nghiêm trọng hơn?
- A. Coxsackievirus A16.
- B. Enterovirus 71 (EV71).
- C. Cả hai loại virus đều gây ra mức độ bệnh và biến chứng tương đương nhau.
- D. Không có sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng giữa hai loại virus này.
Câu 4: Một trường mẫu giáo thông báo có nhiều trẻ bị bệnh chân tay miệng. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong trường học?
- A. Sử dụng rộng rãi thuốc kháng virus cho tất cả trẻ em trong trường để ngăn chặn virus lây lan.
- B. Đóng cửa trường học trong vòng 2 tuần để tiêu diệt hoàn toàn virus trong môi trường.
- C. Tăng cường vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch cho cả trẻ em và giáo viên.
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh cho tất cả trẻ em (nếu có vaccine) ngay lập tức.
Câu 5: Trong quá trình chăm sóc trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, phụ huynh cần đặc biệt lưu ý điều gì về chế độ dinh dưỡng cho trẻ?
- A. Bổ sung thật nhiều đồ ăn ngọt và nước trái cây để tăng cường năng lượng cho trẻ nhanh hồi phục.
- B. Hạn chế cho trẻ uống nước để tránh làm loãng dịch vị và giảm cảm giác buồn nôn.
- C. Ép trẻ ăn nhiều hơn bình thường để bù đắp lại lượng thức ăn bị thiếu do biếng ăn.
- D. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, lỏng, nguội và dễ nuốt như cháo, súp, sữa để tránh gây đau rát các nốt loét trong miệng.
Câu 6: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán bệnh chân tay miệng độ 1. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu cảnh báo bệnh có thể tiến triển nặng hơn và cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay?
- A. Sốt nhẹ (dưới 38.5°C) và vẫn chơi ngoan.
- B. Giật mình, run chi, hoặc đi loạng choạng.
- C. Bú kém, bỏ bú hoặc nôn nhiều.
- D. Thở nhanh, khó thở hoặc da nổi vân tím.
Câu 7: Để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng nhất?
- A. Xét nghiệm máu công thức để xác định số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu.
- B. Nuôi cấy virus từ dịch phỏng hoặc dịch họng để phân lập và xác định loại virus.
- C. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) dịch não tủy để tìm virus (trong trường hợp nghi ngờ biến chứng thần kinh).
- D. Thường không cần xét nghiệm đặc hiệu, chẩn đoán chủ yếu dựa vào các dấu hiệu lâm sàng điển hình.
Câu 8: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi bị bệnh chân tay miệng. Nhóm tuổi này có nguy cơ gặp biến chứng nặng cao hơn so với trẻ lớn. Biến chứng nguy hiểm nhất thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi mắc bệnh chân tay miệng là gì?
- A. Biến chứng tim mạch (viêm cơ tim, suy tim).
- B. Biến chứng hô hấp (viêm phổi, suy hô hấp).
- C. Biến chứng thần kinh (viêm não, viêm màng não, viêm thân não).
- D. Biến chứng tiêu hóa (tiêu chảy nặng, mất nước).
Câu 9: Khi một trẻ được chẩn đoán bệnh chân tay miệng và điều trị tại nhà, phụ huynh cần theo dõi sát các dấu hiệu chuyển nặng. Tần suất theo dõi mạch và nhiệt độ cho trẻ tại nhà nên là bao lâu để phát hiện sớm các biến chứng?
- A. Chỉ cần đo nhiệt độ khi trẻ có biểu hiện sốt cao.
- B. 2-3 lần mỗi ngày và theo dõi thêm khi có bất kỳ thay đổi nào về tình trạng sức khỏe của trẻ.
- C. Không cần theo dõi thường xuyên, chỉ cần đưa trẻ tái khám theo lịch hẹn.
- D. 1 lần mỗi ngày vào buổi sáng.
Câu 10: Một bà mẹ đưa con 18 tháng tuổi đến khám vì nghi ngờ bệnh chân tay miệng. Trẻ đã sốt 2 ngày, biếng ăn và quấy khóc. Khám lâm sàng thấy có vài nốt phỏng ở miệng và lòng bàn tay. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí trường hợp này là gì?
- A. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và theo dõi tại nhà trong 1 tuần.
- B. Lấy mẫu dịch họng và dịch phỏng để xét nghiệm PCR tìm virus.
- C. Đánh giá mức độ bệnh của trẻ để xác định có dấu hiệu biến chứng hay không và có cần nhập viện hay không.
- D. Kê đơn thuốc kháng virus và thuốc kháng histamin để giảm triệu chứng.
Câu 11: Bệnh chân tay miệng thường có xu hướng gia tăng vào thời điểm nào trong năm ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực miền Nam?
- A. Mùa hè và đầu mùa thu (từ tháng 5 đến tháng 9).
- B. Mùa đông và đầu mùa xuân (từ tháng 11 đến tháng 3).
- C. Quanh năm, không có sự khác biệt rõ rệt theo mùa.
- D. Chỉ vào mùa mưa lũ.
Câu 12: Một trẻ 4 tuổi bị bệnh chân tay miệng đã 5 ngày, các nốt phỏng ở tay chân bắt đầu đóng vảy. Mẹ bé lo lắng liệu con có còn khả năng lây bệnh cho người khác không. Thời điểm trẻ hết khả năng lây lan bệnh chân tay miệng là khi nào?
- A. Ngay sau khi các nốt phỏng đầu tiên xuất hiện.
- B. Khi trẻ hết sốt và ăn uống bình thường trở lại.
- C. Khả năng lây lan giảm đáng kể sau khi các nốt phỏng đã khô và đóng vảy, nhưng virus vẫn có thể tồn tại trong phân trong vài tuần.
- D. Chỉ khi xét nghiệm máu cho kết quả âm tính với virus.
Câu 13: Trong công tác phòng chống dịch bệnh chân tay miệng tại cộng đồng, việc giám sát dịch tễ đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của giám sát dịch tễ bệnh chân tay miệng là gì?
- A. Nghiên cứu đặc điểm di truyền của virus gây bệnh chân tay miệng.
- B. Phát hiện sớm các ổ dịch, khoanh vùng và xử lý kịp thời để ngăn chặn dịch bệnh lan rộng trong cộng đồng.
- C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị bệnh chân tay miệng.
- D. Thống kê số lượng ca mắc bệnh để báo cáo cho các tổ chức quốc tế.
Câu 14: Một trẻ 20 tháng tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a. Theo phân độ bệnh, trẻ độ 2a có đặc điểm lâm sàng nào sau đây?
- A. Sốt cao liên tục trên 39°C, li bì, co giật.
- B. Rối loạn tri giác, hôn mê, liệt chi.
- C. Suy hô hấp, tím tái, phù phổi cấp.
- D. Có dấu hiệu thần kinh nhẹ như quấy khóc, khó ngủ, giật mình dưới 2 lần trong 30 phút.
Câu 15: Trong điều trị bệnh chân tay miệng, thuốc kháng virus đặc hiệu có vai trò như thế nào?
- A. Thuốc kháng virus đặc hiệu giúp tiêu diệt virus và rút ngắn thời gian mắc bệnh, ngăn ngừa biến chứng.
- B. Thuốc kháng virus đặc hiệu chỉ được sử dụng trong các trường hợp bệnh nặng để ngăn ngừa tử vong.
- C. Hiện tại, không có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh chân tay miệng. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng.
- D. Thuốc kháng virus đặc hiệu giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ chống lại virus.
Câu 16: Một trẻ 5 tuổi bị bệnh chân tay miệng có các nốt loét miệng gây đau rát, khó ăn uống. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và giúp trẻ dễ chịu hơn khi ăn?
- A. Cho trẻ súc miệng bằng nước muối ấm thường xuyên.
- B. Sử dụng các loại gel hoặc dung dịch rơ miệng có tác dụng giảm đau, sát khuẩn nhẹ niêm mạc miệng theo chỉ định của bác sĩ.
- C. Bôi mật ong vào các nốt loét miệng.
- D. Sử dụng kháng sinh để điều trị loét miệng.
Câu 17: Nguyên tắc cách ly trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà là gì?
- A. Hạn chế tiếp xúc với trẻ khác và người lớn chưa mắc bệnh, đặc biệt là trong những ngày đầu của bệnh.
- B. Cách ly trẻ hoàn toàn trong phòng kín, không cho phép người nhà vào thăm.
- C. Chỉ cần cách ly trẻ khi trẻ còn sốt.
- D. Không cần cách ly, trẻ vẫn có thể sinh hoạt bình thường nhưng hạn chế đến nơi đông người.
Câu 18: Một trẻ đang điều trị bệnh chân tay miệng độ 2b tại bệnh viện. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh đang diễn tiến xấu và cần báo ngay cho nhân viên y tế?
- A. Trẻ vẫn còn sốt nhẹ và nổi thêm một vài nốt phỏng mới.
- B. Trẻ biếng ăn hơn so với ngày hôm trước.
- C. Các nốt phỏng ở tay chân bị vỡ và chảy dịch.
- D. Trẻ trở nên lơ mơ, li bì, hoặc có dấu hiệu rối loạn tri giác.
Câu 19: Trong bối cảnh dịch bệnh chân tay miệng bùng phát, vai trò của cộng đồng trong việc phòng chống dịch bệnh là gì?
- A. Tự ý mua và sử dụng thuốc kháng virus để phòng bệnh cho bản thân và gia đình.
- B. Chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn của cơ quan y tế, không cần chủ động tham gia vào các hoạt động phòng chống dịch.
- C. Cùng nhau thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, và thông báo kịp thời cho cơ quan y tế khi phát hiện có ca bệnh.
- D. Tổ chức các buổi mít tinh, diễu hành để tuyên truyền về bệnh chân tay miệng.
Câu 20: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả tỷ lệ mắc bệnh chân tay miệng ở trẻ dưới 5 tuổi tại một khu vực trong năm 2023 là 150 ca trên 100.000 dân. Đây là chỉ số dịch tễ học nào?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate).
- B. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate).
- C. Tỷ lệ tử vong (Mortality rate).
- D. Tỷ lệ tấn công (Attack rate).
Câu 21: Để làm sạch và khử trùng đồ chơi và vật dụng của trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, dung dịch nào sau đây được khuyến cáo sử dụng?
- A. Cồn 90 độ.
- B. Nước muối sinh lý.
- C. Dung dịch chứa clo (ví dụ: nước Javel pha loãng theo hướng dẫn).
- D. Xà phòng thông thường.
Câu 22: Một bé gái 2 tuổi sau khi khỏi bệnh chân tay miệng được 2 tuần thì xuất hiện tình trạng bong tróc da ở bàn tay và bàn chân. Đây có phải là một biến chứng nguy hiểm của bệnh chân tay miệng không?
- A. Có, bong tróc da là dấu hiệu của biến chứng suy tim do virus.
- B. Không, bong tróc da là hiện tượng thường gặp sau bệnh chân tay miệng và thường tự khỏi, không phải là biến chứng nguy hiểm.
- C. Có, bong tróc da là dấu hiệu của biến chứng viêm màng não muộn.
- D. Có, bong tróc da là dấu hiệu của biến chứng suy thận cấp.
Câu 23: Trong trường hợp bệnh chân tay miệng diễn biến nặng, một trong những biến chứng tim mạch có thể xảy ra là viêm cơ tim. Cơ chế chính gây viêm cơ tim trong bệnh chân tay miệng là gì?
- A. Do virus trực tiếp tấn công và gây tổn thương tế bào cơ tim.
- B. Do phản ứng viêm quá mức của cơ thể gây tổn thương cơ tim.
- C. Do tắc nghẽn mạch máu nuôi cơ tim.
- D. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh chân tay miệng.
Câu 24: Khi trẻ bị bệnh chân tay miệng, phụ huynh cần theo dõi các dấu hiệu nguy hiểm và đưa trẻ đến bệnh viện kịp thời. Dấu hiệu nào sau đây không thuộc nhóm dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ nhập viện?
- A. Sốt cao trên 39°C và khó hạ sốt.
- B. Co giật hoặc run giật các chi.
- C. Xuất hiện các nốt phát ban đặc trưng ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng.
- D. Thở nhanh, khó thở hoặc tím tái.
Câu 25: Vaccine phòng bệnh chân tay miệng (nếu có) được phát triển chủ yếu để phòng ngừa tác nhân gây bệnh nào nguy hiểm nhất?
- A. Coxsackievirus A16, vì đây là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất.
- B. Tất cả các loại virus gây bệnh chân tay miệng.
- C. Chỉ một số ít các chủng virus Coxsackievirus.
- D. Enterovirus 71 (EV71), vì đây là tác nhân gây bệnh nặng và nhiều biến chứng nguy hiểm nhất.
Câu 26: Trong một vụ dịch bệnh chân tay miệng tại trường mầm non, biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát dịch bệnh?
- A. Phun thuốc diệt côn trùng toàn bộ trường học để tiêu diệt virus.
- B. Tăng cường vệ sinh lớp học, đồ chơi, và bề mặt tiếp xúc.
- C. Cách ly các trẻ bị bệnh tại nhà.
- D. Tuyên truyền về bệnh và các biện pháp phòng bệnh cho phụ huynh và giáo viên.
Câu 27: Một bà mẹ hỏi bác sĩ về khả năng tái mắc bệnh chân tay miệng ở trẻ sau khi đã khỏi bệnh lần trước. Bác sĩ nên tư vấn như thế nào về khả năng tái mắc bệnh?
- A. Trẻ đã mắc bệnh chân tay miệng một lần sẽ có miễn dịch suốt đời và không bao giờ mắc lại.
- B. Trẻ có thể tái mắc bệnh chân tay miệng do có nhiều loại virus khác nhau gây bệnh, và miễn dịch sau khi mắc bệnh chỉ đặc hiệu cho từng loại virus.
- C. Khả năng tái mắc bệnh là rất thấp, chỉ xảy ra ở những trẻ có hệ miễn dịch suy yếu.
- D. Tái mắc bệnh chân tay miệng thường hiếm gặp và thường nhẹ hơn lần đầu.
Câu 28: Khi tư vấn cho phụ huynh về chăm sóc trẻ bị bệnh chân tay miệng tại nhà, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Đảm bảo trẻ uống đủ nước và ăn đủ chất dinh dưỡng.
- B. Vệ sinh sạch sẽ các nốt phỏng và miệng của trẻ.
- C. Cách ly trẻ tại nhà cho đến khi hết hoàn toàn các triệu chứng.
- D. Theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm và đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường.
Câu 29: Trong nghiên cứu về bệnh chân tay miệng, người ta muốn xác định tỷ lệ hiện mắc bệnh tại một thời điểm nhất định trong cộng đồng. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial).
Câu 30: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường được chỉ định trong một số bệnh nhiễm trùng để đánh giá tình trạng viêm. Trong bệnh chân tay miệng không có biến chứng, kết quả xét nghiệm CRP thường như thế nào?
- A. Thường bình thường hoặc tăng nhẹ.
- B. Tăng cao rõ rệt, tỷ lệ thuận với mức độ nặng của bệnh.
- C. Luôn luôn tăng cao để xác định chẩn đoán bệnh chân tay miệng.
- D. Luôn luôn giảm thấp hơn bình thường.