Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Chân Tay Miệng – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại một trường mầm non, nhiều trẻ xuất hiện sốt, loét miệng và phát ban ở lòng bàn tay, bàn chân. Nghi ngờ bệnh chân tay miệng, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh lây lan là gì?

  • A. Phun thuốc khử trùng toàn bộ trường học bằng dung dịch Cloramin B.
  • B. Thông báo cho phụ huynh về tình hình dịch bệnh và yêu cầu theo dõi trẻ tại nhà.
  • C. Cho tất cả trẻ uống thuốc kháng virus dự phòng để ngăn chặn bệnh tiến triển.
  • D. Cách ly ngay lập tức các trẻ có triệu chứng nghi ngờ bệnh chân tay miệng và thông báo cho cơ quan y tế.

Câu 2: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán bệnh chân tay miệng độ 1. Phụ huynh lo lắng hỏi về các dấu hiệu cảnh báo bệnh trở nặng cần đưa trẻ nhập viện. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu chuyển nặng của bệnh chân tay miệng độ 1?

  • A. Sốt cao liên tục trên 39°C không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
  • B. Giật mình, lừ đừ, ngủ gà, hoặc quấy khóc liên tục, khó dỗ.
  • C. Da nổi vân tím, lạnh đầu chi, mạch nhanh, thở nhanh hoặc khó thở.
  • D. Đi loạng choạng, run tay chân, hoặc yếu liệt tay chân.

Câu 3: Virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71) là hai tác nhân phổ biến gây bệnh chân tay miệng. So sánh mức độ nguy hiểm của hai loại virus này, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Coxsackievirus A16 và EV71 có độc lực tương đương và gây ra các biến chứng thần kinh với tỷ lệ như nhau.
  • B. Coxsackievirus A16 thường gây bệnh nặng hơn EV71 và có tỷ lệ tử vong cao hơn ở trẻ em.
  • C. EV71 có xu hướng gây bệnh nặng hơn, đặc biệt là các biến chứng thần kinh nghiêm trọng so với Coxsackievirus A16.
  • D. Cả hai loại virus này đều lành tính và không gây ra bất kỳ biến chứng nào cho trẻ mắc bệnh chân tay miệng.

Câu 4: Một trẻ 20 tháng tuổi, sốt cao 2 ngày, xuất hiện loét miệng và phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân. Khám thấy trẻ có giật mình 2 lần trong 30 phút, mạch nhanh 160 lần/phút. Dựa trên phân độ bệnh chân tay miệng, trẻ này thuộc độ nào?

  • A. Độ 1
  • B. Độ 2b
  • C. Độ 3
  • D. Độ 4

Câu 5: Trong công tác phòng chống bệnh chân tay miệng tại cộng đồng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu đường lây truyền bệnh một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh cho tất cả trẻ em dưới 5 tuổi.
  • B. Tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng cho trẻ em.
  • C. Vệ sinh tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
  • D. Hạn chế cho trẻ đến các khu vui chơi công cộng và nơi tập trung đông người.

Câu 6: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng độ 2b có dấu hiệu rung giật nhãn cầu và thất điều. Biến chứng thần kinh nào sau đây phù hợp nhất với các triệu chứng lâm sàng này?

  • A. Viêm màng não mủ
  • B. Viêm thân não
  • C. Liệt tủy sống cấp
  • D. Hội chứng Guillain-Barré

Câu 7: Xét nghiệm công thức máu của một trẻ bệnh chân tay miệng thường cho thấy đặc điểm nào sau đây?

  • A. Bạch cầu tăng cao, chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính.
  • B. Bạch cầu giảm mạnh, đặc biệt là bạch cầu lympho.
  • C. Tiểu cầu giảm thấp, có nguy cơ gây xuất huyết.
  • D. Thường không có thay đổi đáng kể hoặc bạch cầu có thể tăng nhẹ.

Câu 8: Một trẻ 18 tháng tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 3 đang được điều trị tại khoa hồi sức tích cực. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất giúp đánh giá nguy cơ tử vong ở trẻ này là gì?

  • A. Tình trạng suy tuần hoàn và suy hô hấp.
  • B. Mức độ sốt cao và thời gian sốt kéo dài.
  • C. Số lượng và vị trí các nốt phỏng nước trên da và niêm mạc.
  • D. Tuổi của trẻ và tiền sử bệnh lý trước đó.

Câu 9: Trong điều trị bệnh chân tay miệng độ 2b trở lên, Immunoglobulin (IVIG) được sử dụng trong một số trường hợp. Cơ chế tác dụng chính của IVIG trong điều trị bệnh chân tay miệng là gì?

  • A. IVIG có tác dụng kháng virus trực tiếp, tiêu diệt virus gây bệnh chân tay miệng.
  • B. IVIG cung cấp kháng thể thụ động, giúp trung hòa virus và điều hòa phản ứng viêm, giảm tổn thương.
  • C. IVIG giúp tăng cường chức năng tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào T, để chống lại virus.
  • D. IVIG có tác dụng phục hồi chức năng tim mạch và thần kinh bị tổn thương do bệnh chân tay miệng.

Câu 10: Một trẻ 4 tuổi bị bệnh chân tay miệng đã được cách ly tại nhà 10 ngày. Hỏi khi nào trẻ có thể quay trở lại trường học để đảm bảo an toàn, tránh lây lan cho các bạn khác?

  • A. Sau 10 ngày cách ly, trẻ có thể đi học lại bình thường vì đã hết thời gian ủ bệnh.
  • B. Sau khi cách ly đủ 14 ngày theo quy định của Bộ Y tế.
  • C. Khi trẻ hết sốt ít nhất 24 giờ và các nốt phỏng nước đã khô, đóng vảy, không còn nguy cơ lây lan.
  • D. Chỉ cần trẻ cảm thấy khỏe mạnh và không còn mệt mỏi là có thể đi học lại.

Câu 11: Trong giai đoạn toàn phát của bệnh chân tay miệng, nốt phỏng nước thường xuất hiện ở những vị trí nào trên cơ thể trẻ?

  • A. Chủ yếu ở vùng mặt, cổ và thân mình.
  • B. Niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông và gối.
  • C. Toàn thân, bao gồm cả da đầu và vùng kín.
  • D. Chỉ xuất hiện ở niêm mạc miệng và lòng bàn tay.

Câu 12: Biện pháp chăm sóc tại nhà quan trọng nhất để giảm đau và giúp trẻ ăn uống dễ dàng hơn khi bị loét miệng do bệnh chân tay miệng là gì?

  • A. Cho trẻ ăn thức ăn đặc, cứng để làm sạch các vết loét.
  • B. Súc miệng bằng nước muối ấm đặc thường xuyên.
  • C. Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn miệng và sử dụng thuốc giảm đau paracetamol hoặc ibuprofen.
  • D. Thoa mật ong trực tiếp lên các vết loét để làm dịu và nhanh lành.

Câu 13: Một trẻ 2 tuổi nhập viện vì bệnh chân tay miệng độ 2a. Theo dõi mạch, nhịp tim của trẻ thấy có xu hướng tăng nhẹ so với bình thường. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng mạch nhanh này?

  • A. Mạch nhanh là do tác dụng phụ của thuốc hạ sốt.
  • B. Mạch nhanh là dấu hiệu trẻ sắp hồi phục bệnh.
  • C. Mạch nhanh là do trẻ bị mất nước nặng.
  • D. Mạch nhanh có thể là phản ứng sinh lý do sốt, đau, kích thích hoặc là dấu hiệu sớm của biến chứng cần theo dõi sát.

Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh chân tay miệng, việc tuyên truyền giáo dục sức khỏe cộng đồng đóng vai trò then chốt. Nội dung tuyên truyền nào sau đây mang tính thực tế và hiệu quả nhất để người dân dễ dàng áp dụng?

  • A. Tuyên truyền về các giai đoạn tiến triển của bệnh chân tay miệng và các biến chứng nguy hiểm.
  • B. Hướng dẫn chi tiết về rửa tay thường xuyên và đúng cách bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • C. Kêu gọi người dân hạn chế tiếp xúc hoàn toàn với trẻ em dưới 5 tuổi trong mùa dịch.
  • D. Giải thích cơ chế gây bệnh phức tạp của virus và các biện pháp can thiệp y tế chuyên sâu.

Câu 15: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả bệnh chân tay miệng có xu hướng gia tăng vào mùa hè và đầu mùa thu ở Việt Nam. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể giải thích cho sự gia tăng này?

  • A. Độ ẩm không khí thấp và thời tiết khô hanh.
  • B. Nhiệt độ môi trường thấp và trời lạnh.
  • C. Thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều và điều kiện vệ sinh môi trường chưa đảm bảo.
  • D. Ô nhiễm không khí và nguồn nước gia tăng.

Câu 16: Để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng trong trường hợp điển hình, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây thường không cần thiết?

  • A. Xét nghiệm công thức máu.
  • B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
  • C. Chụp X-quang tim phổi (khi nghi ngờ biến chứng hô hấp).
  • D. Xét nghiệm PCR hoặc ELISA để xác định virus gây bệnh.

Câu 17: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi có các triệu chứng nghi ngờ bệnh chân tay miệng. Nhóm tuổi này có đặc điểm đáng lưu ý nào về bệnh chân tay miệng so với trẻ lớn hơn?

  • A. Trẻ sơ sinh ít khi mắc bệnh chân tay miệng hơn trẻ lớn.
  • B. Trẻ sơ sinh có nguy cơ diễn tiến bệnh nặng và biến chứng cao hơn do hệ miễn dịch còn non yếu.
  • C. Triệu chứng bệnh ở trẻ sơ sinh thường nhẹ nhàng và dễ điều trị hơn.
  • D. Phác đồ điều trị bệnh chân tay miệng ở trẻ sơ sinh khác biệt hoàn toàn so với trẻ lớn.

Câu 18: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng độ 3 có biểu hiện rối loạn tri giác, tăng trương lực cơ. Biện pháp điều trị ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn này là gì?

  • A. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, đảm bảo thông khí và huyết động ổn định.
  • B. Sử dụng thuốc an thần liều cao để kiểm soát tình trạng kích thích.
  • C. Truyền Immunoglobulin tĩnh mạch liều cao ngay lập tức.
  • D. Hạ sốt tích cực và bù dịch điện giải.

Câu 19: Trong quá trình chăm sóc trẻ bệnh chân tay miệng tại nhà, phụ huynh cần được hướng dẫn về dấu hiệu nào để nhận biết trẻ cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức?

  • A. Sốt cao trên 38.5°C kéo dài hơn 3 ngày.
  • B. Trẻ biếng ăn, bỏ bú hoặc nôn trớ nhiều lần.
  • C. Nốt phỏng nước lan rộng và có dấu hiệu bội nhiễm.
  • D. Giật mình, li bì, khó thở, tím tái, tay chân lạnh, hoặc bỏ ăn bỏ chơi.

Câu 20: Vaccine phòng bệnh bại liệt (Polio) và vaccine phòng bệnh chân tay miệng có điểm gì khác biệt cơ bản về phương pháp phòng bệnh?

  • A. Cả hai bệnh đều có vaccine phòng ngừa hiệu quả và được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng.
  • B. Vaccine phòng bại liệt chỉ có tác dụng phòng bệnh trong thời gian ngắn, còn vaccine phòng chân tay miệng có tác dụng bảo vệ lâu dài.
  • C. Hiện nay đã có vaccine phòng bệnh bại liệt nhưng chưa có vaccine phòng bệnh chân tay miệng được sử dụng rộng rãi (ngoại trừ vaccine phòng EV71 hạn chế).
  • D. Phương pháp phòng bệnh chính cho cả hai bệnh đều là vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường, vaccine chỉ đóng vai trò thứ yếu.

Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị bệnh chân tay miệng, xuất hiện các nốt phỏng ở miệng gây đau rát khiến trẻ quấy khóc và bỏ ăn. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau tại chỗ cho trẻ?

  • A. Kháng sinh uống để chống bội nhiễm.
  • B. Dung dịch rơ miệng có chứa lidocain hoặc benzydamine để giảm đau và sát khuẩn.
  • C. Thuốc kháng virus acyclovir đường uống.
  • D. Vitamin C liều cao để tăng cường sức đề kháng.

Câu 22: Trong một đợt dịch bệnh chân tay miệng tại trường mầm non, việc xác định nguồn lây ban đầu có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch. Nguồn lây bệnh chân tay miệng chủ yếu trong trường học là gì?

  • A. Thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm.
  • B. Đồ chơi và vật dụng cá nhân của giáo viên.
  • C. Trẻ em đang mắc bệnh chân tay miệng nhưng chưa được phát hiện hoặc cách ly.
  • D. Côn trùng và động vật trung gian truyền bệnh.

Câu 23: Một trẻ 3 tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a, được chỉ định điều trị ngoại trú. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần trong hướng dẫn chăm sóc và theo dõi tại nhà cho trẻ?

  • A. Theo dõi sát các dấu hiệu chuyển nặng và đưa trẻ tái khám theo hẹn hoặc khi cần.
  • B. Vệ sinh răng miệng, ăn thức ăn mềm, dễ nuốt và uống đủ nước.
  • C. Hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen khi trẻ sốt cao.
  • D. Truyền Immunoglobulin tại nhà để tăng cường miễn dịch.

Câu 24: Bệnh chân tay miệng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là biến chứng thần kinh. Biến chứng thần kinh nghiêm trọng nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất trong bệnh chân tay miệng là gì?

  • A. Viêm thân não (viêm não стволовой).
  • B. Viêm màng não vô khuẩn.
  • C. Liệt mềm cấp tính.
  • D. Co giật do sốt cao.

Câu 25: Để phòng bệnh chân tay miệng cho trẻ em, biện pháp vệ sinh nào sau đây cần được thực hiện thường xuyên và đúng cách tại các hộ gia đình?

  • A. Khử trùng đồ chơi và vật dụng cá nhân của trẻ mỗi tuần một lần.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng cho cả trẻ em và người chăm sóc, đặc biệt sau khi thay tã và trước khi chuẩn bị thức ăn.
  • C. Sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi họng cho trẻ hàng ngày.
  • D. Giữ nhà cửa luôn đóng kín để tránh côn trùng xâm nhập.

Câu 26: Một trẻ 5 tuổi đã từng mắc bệnh chân tay miệng cách đây 6 tháng. Hỏi trẻ có khả năng mắc lại bệnh chân tay miệng trong tương lai không?

  • A. Không thể mắc lại bệnh chân tay miệng vì đã có miễn dịch suốt đời sau khi mắc bệnh lần đầu.
  • B. Chỉ có thể mắc lại bệnh chân tay miệng nếu hệ miễn dịch của trẻ suy giảm.
  • C. Có thể mắc lại bệnh chân tay miệng do bệnh gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau.
  • D. Khả năng mắc lại bệnh chân tay miệng là rất thấp, chỉ khoảng 1-2%.

Câu 27: Trong quản lý dịch bệnh chân tay miệng tại cộng đồng, việc giám sát và phát hiện sớm các ca bệnh mới có vai trò gì?

  • A. Giúp phát hiện sớm các ổ dịch, cách ly và xử lý kịp thời, hạn chế sự lây lan rộng rãi trong cộng đồng.
  • B. Giúp thống kê số lượng ca bệnh để báo cáo lên cấp trên.
  • C. Giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh để có phác đồ điều trị phù hợp.
  • D. Giúp dự báo thời điểm kết thúc dịch bệnh.

Câu 28: Khi trẻ bị bệnh chân tay miệng, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Tăng cường bổ sung các loại vitamin và khoáng chất đặc biệt.
  • B. Đảm bảo cung cấp đủ nước và năng lượng, thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh đồ ăn cay nóng hoặc chua.
  • C. Cho trẻ ăn nhiều chất đạm để tăng cường sức đề kháng.
  • D. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ngọt để tránh làm tăng nặng tình trạng loét miệng.

Câu 29: Một nhân viên y tế chăm sóc trẻ bệnh chân tay miệng cần thực hiện biện pháp phòng ngừa lây nhiễm nào cho bản thân để tránh mắc bệnh?

  • A. Uống thuốc kháng virus dự phòng trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh chân tay miệng trước khi vào làm việc.
  • C. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân chân tay miệng.
  • D. Rửa tay thường xuyên, mang khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân và chất thải của bệnh nhân.

Câu 30: Phụ huynh thắc mắc về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh chân tay miệng. Tư vấn nào sau đây là chính xác về vai trò của kháng sinh trong bệnh này?

  • A. Kháng sinh là thuốc điều trị đặc hiệu bệnh chân tay miệng, giúp tiêu diệt virus gây bệnh.
  • B. Kháng sinh giúp ngăn ngừa các biến chứng nặng của bệnh chân tay miệng.
  • C. Bệnh chân tay miệng do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng điều trị virus mà chỉ được dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn.
  • D. Nên sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ bị bệnh chân tay miệng để tránh bội nhiễm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại một trường mầm non, nhiều trẻ xuất hiện sốt, loét miệng và phát ban ở lòng bàn tay, bàn chân. Nghi ngờ bệnh chân tay miệng, biện pháp *quan trọng nhất* cần thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh lây lan là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán bệnh chân tay miệng độ 1. Phụ huynh lo lắng hỏi về các dấu hiệu cảnh báo bệnh trở nặng cần đưa trẻ nhập viện. Dấu hiệu nào sau đây *không phải* là dấu hiệu chuyển nặng của bệnh chân tay miệng độ 1?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71) là hai tác nhân phổ biến gây bệnh chân tay miệng. So sánh mức độ nguy hiểm của hai loại virus này, nhận định nào sau đây là *đúng*?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trẻ 20 tháng tuổi, sốt cao 2 ngày, xuất hiện loét miệng và phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân. Khám thấy trẻ có giật mình 2 lần trong 30 phút, mạch nhanh 160 lần/phút. Dựa trên phân độ bệnh chân tay miệng, trẻ này thuộc độ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công tác phòng chống bệnh chân tay miệng tại cộng đồng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *giảm thiểu đường lây truyền* bệnh một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng độ 2b có dấu hiệu rung giật nhãn cầu và thất điều. Biến chứng thần kinh nào sau đây *phù hợp nhất* với các triệu chứng lâm sàng này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét nghiệm công thức máu của một trẻ bệnh chân tay miệng thường cho thấy đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trẻ 18 tháng tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 3 đang được điều trị tại khoa hồi sức tích cực. Yếu tố tiên lượng *quan trọng nhất* giúp đánh giá nguy cơ tử vong ở trẻ này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong điều trị bệnh chân tay miệng độ 2b trở lên, Immunoglobulin (IVIG) được sử dụng trong một số trường hợp. Cơ chế tác dụng *chính* của IVIG trong điều trị bệnh chân tay miệng là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trẻ 4 tuổi bị bệnh chân tay miệng đã được cách ly tại nhà 10 ngày. Hỏi khi nào trẻ có thể quay trở lại trường học để đảm bảo an toàn, tránh lây lan cho các bạn khác?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giai đoạn toàn phát của bệnh chân tay miệng, nốt phỏng nước thường xuất hiện ở những vị trí nào trên cơ thể trẻ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp chăm sóc tại nhà *quan trọng nhất* để giảm đau và giúp trẻ ăn uống dễ dàng hơn khi bị loét miệng do bệnh chân tay miệng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trẻ 2 tuổi nhập viện vì bệnh chân tay miệng độ 2a. Theo dõi mạch, nhịp tim của trẻ thấy có xu hướng tăng nhẹ so với bình thường. Giải thích nào sau đây *phù hợp nhất* với tình trạng mạch nhanh này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh chân tay miệng, việc tuyên truyền giáo dục sức khỏe cộng đồng đóng vai trò *then chốt*. Nội dung tuyên truyền nào sau đây mang tính *thực tế và hiệu quả nhất* để người dân dễ dàng áp dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nghiên cứu dịch tễ học mô tả bệnh chân tay miệng có xu hướng gia tăng vào mùa hè và đầu mùa thu ở Việt Nam. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể *giải thích* cho sự gia tăng này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để chẩn đoán xác định bệnh chân tay miệng trong trường hợp điển hình, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây thường *không cần thiết*?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi có các triệu chứng nghi ngờ bệnh chân tay miệng. Nhóm tuổi này có đặc điểm *đáng lưu ý* nào về bệnh chân tay miệng so với trẻ lớn hơn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trẻ bị bệnh chân tay miệng độ 3 có biểu hiện rối loạn tri giác, tăng trương lực cơ. Biện pháp điều trị *ưu tiên hàng đầu* trong giai đoạn này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình chăm sóc trẻ bệnh chân tay miệng tại nhà, phụ huynh cần được hướng dẫn về dấu hiệu nào để nhận biết trẻ cần được đưa đến bệnh viện *ngay lập tức*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vaccine phòng bệnh bại liệt (Polio) và vaccine phòng bệnh chân tay miệng có điểm gì *khác biệt cơ bản* về phương pháp phòng bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị bệnh chân tay miệng, xuất hiện các nốt phỏng ở miệng gây đau rát khiến trẻ quấy khóc và bỏ ăn. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để *giảm đau tại chỗ* cho trẻ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một đợt dịch bệnh chân tay miệng tại trường mầm non, việc xác định *nguồn lây* ban đầu có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch. Nguồn lây bệnh chân tay miệng *chủ yếu* trong trường học là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trẻ 3 tuổi bị bệnh chân tay miệng độ 2a, được chỉ định điều trị ngoại trú. Yếu tố nào sau đây *không phải* là một phần trong hướng dẫn chăm sóc và theo dõi tại nhà cho trẻ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bệnh chân tay miệng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là biến chứng thần kinh. Biến chứng thần kinh *nghiêm trọng nhất* và có tỷ lệ tử vong cao nhất trong bệnh chân tay miệng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để phòng bệnh chân tay miệng cho trẻ em, biện pháp vệ sinh nào sau đây cần được thực hiện *thường xuyên và đúng cách* tại các hộ gia đình?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trẻ 5 tuổi đã từng mắc bệnh chân tay miệng cách đây 6 tháng. Hỏi trẻ có khả năng *mắc lại* bệnh chân tay miệng trong tương lai không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản lý dịch bệnh chân tay miệng tại cộng đồng, việc *giám sát và phát hiện sớm* các ca bệnh mới có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi trẻ bị bệnh chân tay miệng, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Nguyên tắc dinh dưỡng *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhân viên y tế chăm sóc trẻ bệnh chân tay miệng cần thực hiện biện pháp *phòng ngừa lây nhiễm* nào cho bản thân để tránh mắc bệnh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phụ huynh thắc mắc về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh chân tay miệng. Tư vấn nào sau đây là *chính xác* về vai trò của kháng sinh trong bệnh này?

Xem kết quả