Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng có hơn một phần tư dân số thế giới bị nhiễm giun truyền qua đất. Biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm giun này trên quy mô toàn cầu, đặc biệt ở trẻ em, là gì?

  • A. Điều trị hàng loạt bằng thuốc tẩy giun mỗi năm một lần cho tất cả trẻ em.
  • B. Xây dựng bệnh viện chuyên khoa về bệnh giun sán ở mỗi quốc gia.
  • C. Cải thiện vệ sinh môi trường và giáo dục vệ sinh cá nhân trong cộng đồng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển vaccine phòng bệnh giun sán cho trẻ em.

Câu 2: Một bé gái 5 tuổi đến khám với triệu chứng ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ bé nghi ngờ bé bị nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán đơn giản và hiệu quả nhất để xác nhận nhiễm giun kim trong trường hợp này là gì?

  • A. Xét nghiệm máu công thức để tìm bạch cầu ái toan.
  • B. Sử dụng băng dính trong (Scotch tape test) để lấy mẫu ở vùng hậu môn vào buổi sáng sớm.
  • C. Soi phân tươi tìm trứng giun.
  • D. Nội soi đại tràng sigma để tìm giun kim trưởng thành.

Câu 3: Giun đũa (Ascaris lumbricoides) có vòng đời phức tạp, bao gồm giai đoạn di chuyển qua phổi trước khi trưởng thành ở ruột. Giai đoạn ấu trùng giun đũa di chuyển qua phổi có thể gây ra hội chứng nào ở trẻ em?

  • A. Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome - IBS).
  • B. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (Acute Respiratory Distress Syndrome - ARDS).
  • C. Hội chứng Loeffler.
  • D. Hội chứng Zollinger-Ellison.

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán nhiễm giun móc. Xét nghiệm công thức máu cho thấy tình trạng thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ. Cơ chế chính gây thiếu máu trong nhiễm giun móc là gì?

  • A. Giun móc hút máu trực tiếp từ niêm mạc ruột, gây mất máu mạn tính.
  • B. Giun móc cạnh tranh hấp thu sắt với cơ thể, gây thiếu sắt.
  • C. Giun móc tiết ra độc tố ức chế sản xuất hồng cầu trong tủy xương.
  • D. Giun móc gây viêm ruột mạn tính, làm giảm hấp thu sắt từ thức ăn.

Câu 5: Sán dây lợn (Taenia solium) có thể gây ra hai dạng bệnh khác nhau ở người: nhiễm sán dây trưởng thành ở ruột và bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis). Điều gì quyết định việc người nhiễm sán dây lợn sẽ phát triển thành dạng bệnh nào?

  • A. Loại thuốc tẩy giun được sử dụng để điều trị ban đầu.
  • B. Hệ miễn dịch của người bệnh.
  • C. Số lượng sán dây lợn xâm nhập vào cơ thể.
  • D. Đường xâm nhập của sán vào cơ thể: ăn phải trứng sán hay ấu trùng sán.

Câu 6: Một vùng nông thôn có tỷ lệ nhiễm sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) cao do thói quen ăn rau sống dưới nước. Vật chủ trung gian truyền bệnh sán lá gan lớn trong trường hợp này là gì?

  • A. Ốc nước ngọt.
  • B. Cá nước ngọt.
  • C. Gia súc ăn cỏ (trâu, bò).
  • D. Rau thủy sinh (rau ngổ, rau muống).

Câu 7: Thuốc albendazole thường được sử dụng để điều trị nhiều loại giun sán. Cơ chế tác động chính của albendazole là gì?

  • A. Gây liệt cơ giun sán, khiến chúng bị tống ra ngoài theo nhu động ruột.
  • B. Ức chế sự trùng hợp tubulin, phá hủy cấu trúc tế bào chất của giun sán.
  • C. Ngăn chặn quá trình hô hấp tế bào của giun sán.
  • D. Phá hủy lớp vỏ cuticule của giun sán, khiến chúng dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.

Câu 8: Trong chương trình tẩy giun định kỳ cho trẻ em, tần suất tẩy giun được khuyến cáo bởi WHO ở các vùng có tỷ lệ nhiễm giun cao là bao lâu một lần?

  • A. Mỗi năm một lần.
  • B. Mỗi 6 tháng một lần.
  • C. Mỗi 3 tháng một lần.
  • D. Mỗi tháng một lần.

Câu 9: Một trẻ em bị nhiễm sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis) có thể biểu hiện các triệu chứng nào sau đây?

  • A. Ngứa hậu môn dữ dội vào ban đêm.
  • B. Đau bụng quặn cơn, tiêu chảy ra máu.
  • C. Ho ra máu, khó thở.
  • D. Đau bụng vùng hạ sườn phải, vàng da, mệt mỏi.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm giun móc ở trẻ em?

  • A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ mỗi tháng.
  • B. Ăn chín uống sôi.
  • C. Đi giày dép khi đi trên đất, đặc biệt ở vùng nông thôn.
  • D. Rửa tay thường xuyên trước khi ăn.

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides) theo thứ tự đúng, bắt đầu từ khi trứng giun được thải ra khỏi cơ thể người.

  • A. Trứng trong phân → Ấu trùng ở ruột → Ấu trùng ở phổi → Giun trưởng thành ở ruột → Trứng có ấu trùng trong đất.
  • B. Trứng có ấu trùng trong đất → Ấu trùng ở ruột → Giun trưởng thành ở ruột → Ấu trùng ở phổi → Trứng trong phân.
  • C. Ấu trùng ở ruột → Ấu trùng ở phổi → Giun trưởng thành ở ruột → Trứng trong phân → Trứng có ấu trùng trong đất.
  • D. Trứng trong phân → Trứng có ấu trùng trong đất → Ấu trùng ở ruột → Ấu trùng ở phổi → Giun trưởng thành ở ruột.

Câu 12: Một trẻ 3 tuổi bị nhiễm giun kim tái đi tái lại mặc dù đã được tẩy giun nhiều lần. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính gây tái nhiễm giun kim ở trẻ?

  • A. Kháng thuốc tẩy giun của giun kim.
  • B. Tự nhiễm (autoinfection) do trứng giun dính vào tay và móng tay.
  • C. Vệ sinh môi trường xung quanh trẻ không đảm bảo.
  • D. Hệ miễn dịch của trẻ suy giảm, không đủ sức chống lại nhiễm giun.

Câu 13: Trong các bệnh giun sán sau đây, bệnh nào có nguy cơ gây biến chứng tắc ruột cao nhất ở trẻ em?

  • A. Nhiễm giun kim.
  • B. Nhiễm giun móc.
  • C. Nhiễm giun đũa.
  • D. Nhiễm sán dây.

Câu 14: Một trẻ 6 tuổi bị nhiễm sán dây bò (Taenia saginata). Triệu chứng điển hình nhất mà phụ huynh có thể nhận thấy ở trẻ là gì?

  • A. Đốt sán tự động bò ra ngoài theo phân hoặc quần áo.
  • B. Ngứa hậu môn dữ dội.
  • C. Đau bụng âm ỉ kéo dài.
  • D. Thiếu máu nhược sắc.

Câu 15: Để phòng tránh bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tẩy giun định kỳ cho lợn.
  • B. Vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
  • C. Nấu chín kỹ thịt lợn trước khi ăn.
  • D. Kiểm dịch thịt lợn chặt chẽ trước khi bán ra thị trường.

Câu 16: Một trẻ sống ở vùng эндемиc sán lá gan lớn được chẩn đoán nhiễm bệnh. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện tổn thương gan do sán lá gan lớn?

  • A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
  • B. Chụp CT scan ổ bụng có thuốc cản quang.
  • C. Siêu âm ổ bụng.
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan.

Câu 17: Một trẻ bị nhiễm giun tóc (Trichuris trichiura) nặng có thể dẫn đến hội chứng sa trực tràng. Cơ chế gây sa trực tràng trong nhiễm giun tóc là gì?

  • A. Giun tóc gây tắc nghẽn cơ học ở trực tràng.
  • B. Giun tóc tiết ra độc tố làm liệt cơ trực tràng.
  • C. Giun tóc cạnh tranh dinh dưỡng, gây suy dinh dưỡng và yếu cơ.
  • D. Giun tóc gây viêm và kích thích niêm mạc đại tràng, dẫn đến rặn nhiều và sa trực tràng.

Câu 18: Trong điều trị nhiễm giun đũa, thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính an toàn và hiệu quả, đặc biệt ở trẻ em?

  • A. Piperazine.
  • B. Albendazole hoặc Mebendazole.
  • C. Levamisole.
  • D. Niclosamide.

Câu 19: Một cộng đồng dân cư sử dụng phân tươi để bón ruộng rau. Tập quán này làm tăng nguy cơ lây truyền bệnh giun sán nào sau đây?

  • A. Bệnh sán lá gan nhỏ.
  • B. Bệnh sán dây bò.
  • C. Bệnh giun đũa, giun tóc, giun móc.
  • D. Bệnh giun kim.

Câu 20: Giáo dục sức khỏe về phòng bệnh giun sán cần tập trung vào những nội dung chính nào để đạt hiệu quả cao nhất trong cộng đồng?

  • A. Vệ sinh cá nhân, vệ sinh ăn uống, vệ sinh môi trường.
  • B. Tác hại của bệnh giun sán đối với sức khỏe.
  • C. Cách sử dụng thuốc tẩy giun và lịch tẩy giun định kỳ.
  • D. Các triệu chứng và biến chứng của bệnh giun sán.

Câu 21: Một trẻ 4 tuổi có biểu hiện chậm lớn, bụng to, da xanh, biếng ăn. Nghi ngờ trẻ bị nhiễm giun sán. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng giun đũa. Tình trạng chậm lớn ở trẻ này có thể liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào của nhiễm giun đũa?

  • A. Giun đũa gây mất máu mạn tính dẫn đến thiếu máu.
  • B. Giun đũa cạnh tranh hấp thu chất dinh dưỡng, gây suy dinh dưỡng.
  • C. Giun đũa tiết ra độc tố ức chế tăng trưởng.
  • D. Giun đũa gây viêm ruột mạn tính, làm giảm hấp thu dinh dưỡng.

Câu 22: Trong trường hợp nhiễm sán lá gan lớn, thuốc điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Praziquantel.
  • B. Albendazole.
  • C. Mebendazole.
  • D. Triclabendazole.

Câu 23: Một trẻ 8 tuổi bị nhiễm giun kim, thường xuyên gãi hậu môn. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sự lây lan của giun kim trong gia đình?

  • A. Cách ly trẻ bị nhiễm giun kim với các thành viên khác trong gia đình.
  • B. Tăng cường dinh dưỡng cho trẻ để nâng cao sức đề kháng.
  • C. Vệ sinh cá nhân cho trẻ và các thành viên trong gia đình, giặt giũ quần áo, ga giường thường xuyên.
  • D. Sử dụng thuốc xịt côn trùng trong nhà để tiêu diệt trứng giun kim.

Câu 24: Một trẻ em được chẩn đoán nhiễm nhiều loại giun (giun đũa, giun tóc, giun móc). Thuốc tẩy giun phổ rộng nào có thể được sử dụng để điều trị đồng thời các loại giun này?

  • A. Albendazole hoặc Mebendazole.
  • B. Piperazine.
  • C. Pyrantel pamoate.
  • D. Praziquantel.

Câu 25: Trong vùng эндемиc sán lá gan nhỏ, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh hiệu quả nhất?

  • A. Tẩy giun định kỳ cho người dân trong vùng.
  • B. Ăn chín uống sôi, không ăn gỏi cá hoặc cá chưa nấu chín.
  • C. Cải thiện vệ sinh môi trường, xử lý nguồn nước thải.
  • D. Tiêu diệt ốc là vật chủ trung gian của sán lá gan nhỏ.

Câu 26: Một trẻ bị nhiễm giun móc có triệu chứng da xanh, mệt mỏi, kém hoạt động. Xét nghiệm máu thấy thiếu máu nhược sắc. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chắc chắn trẻ bị nhiễm giun móc?

  • A. Xét nghiệm máu công thức để đánh giá mức độ thiếu máu.
  • B. Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán giun móc.
  • C. Xét nghiệm phân tìm trứng giun móc.
  • D. Nội soi dạ dày tá tràng để tìm giun móc.

Câu 27: Một trẻ 2 tuổi vô tình nuốt phải trứng giun đũa. Sau khoảng thời gian bao lâu thì giun đũa có thể trưởng thành và bắt đầu đẻ trứng trong ruột của trẻ?

  • A. Vài ngày đến 1 tuần.
  • B. Khoảng 2-3 tháng.
  • C. Khoảng 6 tháng.
  • D. Khoảng 1 năm.

Câu 28: Trong các biện pháp phòng bệnh giun sán, biện pháp nào có tác dụng trực tiếp nhất trong việc ngăn chặn sự phát tán trứng giun ra môi trường?

  • A. Tẩy giun định kỳ cho người dân.
  • B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn.
  • C. Ăn chín uống sôi.
  • D. Sử dụng hố xí hợp vệ sinh.

Câu 29: Một trẻ có tiền sử dị ứng với mebendazole. Thuốc tẩy giun nào sau đây có thể được sử dụng thay thế để điều trị nhiễm giun đũa?

  • A. Albendazole.
  • B. Triclabendazole.
  • C. Pyrantel pamoate.
  • D. Praziquantel.

Câu 30: Tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em có thể làm tăng nguy cơ nhiễm giun sán và ngược lại, nhiễm giun sán cũng có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng suy dinh dưỡng. Mối quan hệ này được gọi là gì?

  • A. Quan hệ cộng sinh.
  • B. Vòng xoắn bệnh lý.
  • C. Quan hệ cạnh tranh.
  • D. Quan hệ ký sinh đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng có hơn một phần tư dân số thế giới bị nhiễm giun truyền qua đất. Biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm giun này trên quy mô toàn cầu, đặc biệt ở trẻ em, là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một bé gái 5 tuổi đến khám với triệu chứng ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ bé nghi ngờ bé bị nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán đơn giản và hiệu quả nhất để xác nhận nhiễm giun kim trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giun đũa (Ascaris lumbricoides) có vòng đời phức tạp, bao gồm giai đoạn di chuyển qua phổi trước khi trưởng thành ở ruột. Giai đoạn ấu trùng giun đũa di chuyển qua phổi có thể gây ra hội chứng nào ở trẻ em?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán nhiễm giun móc. Xét nghiệm công thức máu cho thấy tình trạng thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ. Cơ chế chính gây thiếu máu trong nhiễm giun móc là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sán dây lợn (Taenia solium) có thể gây ra hai dạng bệnh khác nhau ở người: nhiễm sán dây trưởng thành ở ruột và bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis). Điều gì quyết định việc người nhiễm sán dây lợn sẽ phát triển thành dạng bệnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một vùng nông thôn có tỷ lệ nhiễm sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) cao do thói quen ăn rau sống dưới nước. Vật chủ trung gian truyền bệnh sán lá gan lớn trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thuốc albendazole thường được sử dụng để điều trị nhiều loại giun sán. Cơ chế tác động chính của albendazole là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong chương trình tẩy giun định kỳ cho trẻ em, tần suất tẩy giun được khuyến cáo bởi WHO ở các vùng có tỷ lệ nhiễm giun cao là bao lâu một lần?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trẻ em bị nhiễm sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis) có thể biểu hiện các triệu chứng nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm giun móc ở trẻ em?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides) theo thứ tự đúng, bắt đầu từ khi trứng giun được thải ra khỏi cơ thể người.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một trẻ 3 tuổi bị nhiễm giun kim tái đi tái lại mặc dù đã được tẩy giun nhiều lần. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính gây tái nhiễm giun kim ở trẻ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các bệnh giun sán sau đây, bệnh nào có nguy cơ gây biến chứng tắc ruột cao nhất ở trẻ em?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một trẻ 6 tuổi bị nhiễm sán dây bò (Taenia saginata). Triệu chứng điển hình nhất mà phụ huynh có thể nhận thấy ở trẻ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để phòng tránh bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trẻ sống ở vùng эндемиc sán lá gan lớn được chẩn đoán nhiễm bệnh. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện tổn thương gan do sán lá gan lớn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trẻ bị nhiễm giun tóc (Trichuris trichiura) nặng có thể dẫn đến hội chứng sa trực tràng. Cơ chế gây sa trực tràng trong nhiễm giun tóc là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong điều trị nhiễm giun đũa, thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính an toàn và hiệu quả, đặc biệt ở trẻ em?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một cộng đồng dân cư sử dụng phân tươi để bón ruộng rau. Tập quán này làm tăng nguy cơ lây truyền bệnh giun sán nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giáo dục sức khỏe về phòng bệnh giun sán cần tập trung vào những nội dung chính nào để đạt hiệu quả cao nhất trong cộng đồng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trẻ 4 tuổi có biểu hiện chậm lớn, bụng to, da xanh, biếng ăn. Nghi ngờ trẻ bị nhiễm giun sán. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng giun đũa. Tình trạng chậm lớn ở trẻ này có thể liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào của nhiễm giun đũa?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong trường hợp nhiễm sán lá gan lớn, thuốc điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trẻ 8 tuổi bị nhiễm giun kim, thường xuyên gãi hậu môn. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sự lây lan của giun kim trong gia đình?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trẻ em được chẩn đoán nhiễm nhiều loại giun (giun đũa, giun tóc, giun móc). Thuốc tẩy giun phổ rộng nào có thể được sử dụng để điều trị đồng thời các loại giun này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong vùng эндемиc sán lá gan nhỏ, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trẻ bị nhiễm giun móc có triệu chứng da xanh, mệt mỏi, kém hoạt động. Xét nghiệm máu thấy thiếu máu nhược sắc. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chắc chắn trẻ bị nhiễm giun móc?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trẻ 2 tuổi vô tình nuốt phải trứng giun đũa. Sau khoảng thời gian bao lâu thì giun đũa có thể trưởng thành và bắt đầu đẻ trứng trong ruột của trẻ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các biện pháp phòng bệnh giun sán, biện pháp nào có tác dụng trực tiếp nhất trong việc ngăn chặn sự phát tán trứng giun ra môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trẻ có tiền sử dị ứng với mebendazole. Thuốc tẩy giun nào sau đây có thể được sử dụng thay thế để điều trị nhiễm giun đũa?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em có thể làm tăng nguy cơ nhiễm giun sán và ngược lại, nhiễm giun sán cũng có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng suy dinh dưỡng. Mối quan hệ này được gọi là gì?

Xem kết quả