Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 5 tuổi đến khám vì ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ trẻ nghi ngờ con bị nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để xác định nhiễm giun kim ở trẻ này?
- A. Xét nghiệm máu công thức để tìm bạch cầu ái toan
- B. Soi tươi phân tìm trứng giun
- C. Sử dụng băng dính trong (Scotch tape) dán hậu môn vào buổi sáng sớm
- D. Nội soi đại tràng sigma để tìm giun kim trưởng thành
Câu 2: Trẻ 7 tuổi, sống ở vùng nông thôn, thường xuyên đi chân đất, được đưa đến bệnh viện khám vì mệt mỏi, da xanh xao và chậm lớn. Xét nghiệm máu cho thấy thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ. Loại giun sán nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này ở trẻ?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Giun móc (Ancylostoma duodenale, Necator americanus)
- C. Giun kim (Enterobius vermicularis)
- D. Sán dây bò (Taenia saginata)
Câu 3: Một bé gái 3 tuổi, sau khi ăn gỏi cá (cá sống), xuất hiện đau bụng vùng thượng vị, buồn nôn, và vàng da nhẹ. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu ái toan tăng cao. Loại sán lá gan nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng này?
- A. Sán lá ruột lớn (Fasciolopsis buski)
- B. Sán dây lợn (Taenia solium)
- C. Sán dây bò (Taenia saginata)
- D. Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis)
Câu 4: Trong quá trình điều trị nhiễm giun đũa cho trẻ bằng albendazole, phụ huynh cần được tư vấn về điều gì để phòng ngừa tái nhiễm hiệu quả nhất?
- A. Rửa tay sạch sẽ cho trẻ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
- B. Cho trẻ uống lại thuốc tẩy giun sau 1 tuần để đảm bảo tiêu diệt hết trứng giun
- C. Cách ly trẻ với những trẻ khác trong vòng 1 tuần sau khi uống thuốc
- D. Không cần biện pháp phòng ngừa đặc biệt vì thuốc đã tiêu diệt hết giun
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm giun đũa số lượng lớn ở trẻ em là gì, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp?
- A. Thiếu máu mạn tính
- B. Tắc ruột do búi giun
- C. Rối loạn tiêu hóa kéo dài
- D. Suy dinh dưỡng nhẹ
Câu 6: Một trẻ 8 tuổi bị động kinh mới khởi phát. Khai thác tiền sử cho thấy trẻ thích ăn thịt lợn tái. Xét nghiệm hình ảnh học não bộ phát hiện nhiều nang nhỏ rải rác. Loại sán dây nào sau đây có liên quan đến tình trạng này?
- A. Sán dây bò (Taenia saginata)
- B. Sán dây chó (Echinococcus granulosus)
- C. Sán dây lợn (Taenia solium)
- D. Sán lá phổi (Paragonimus westermani)
Câu 7: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm sán lá gan lớn ở giai đoạn sớm, khi trứng sán chưa xuất hiện trong phân?
- A. Soi phân tìm trứng sán
- B. Sinh thiết gan
- C. Siêu âm gan
- D. Xét nghiệm huyết thanh ELISA tìm kháng thể kháng sán lá gan lớn
Câu 8: Thuốc tẩy giun nào sau đây có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại giun tròn (giun đũa, giun móc, giun kim) và thường được lựa chọn trong chương trình tẩy giun định kỳ cho trẻ em?
- A. Albendazole
- B. Piperazine
- C. Praziquantel
- D. Santonin
Câu 9: Một vùng dân cư có tỷ lệ nhiễm giun đũa cao. Biện pháp can thiệp cộng đồng nào sau đây là quan trọng nhất để giảm tỷ lệ nhiễm giun đũa trong dài hạn?
- A. Tẩy giun hàng loạt cho toàn bộ người dân mỗi 6 tháng
- B. Tăng cường tuyên truyền về triệu chứng và biến chứng của bệnh giun đũa
- C. Cải thiện hệ thống vệ sinh môi trường, xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh, quản lý phân
- D. Cung cấp thuốc tẩy giun miễn phí tại các trạm y tế xã
Câu 10: Triệu chứng "Hội chứng Loeffler" trong nhiễm giun đũa tương ứng với giai đoạn nào trong vòng đời của giun?
- A. Giai đoạn trứng giun trong ruột
- B. Giai đoạn ấu trùng di chuyển qua phổi
- C. Giai đoạn giun trưởng thành ký sinh ở ruột non
- D. Giai đoạn đào thải trứng giun ra ngoài môi trường
Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh học của giun kim (Enterobius vermicularis)?
- A. Giun trưởng thành ký sinh chủ yếu ở hỗng tràng
- B. Giun cái đẻ trứng ở vùng da quanh hậu môn vào ban đêm
- C. Vòng đời trực tiếp, không qua vật chủ trung gian
- D. Trứng có khả năng gây nhiễm sau vài giờ phát triển ở môi trường bên ngoài
Câu 12: Cơ chế gây thiếu máu chủ yếu của giun móc là gì?
- A. Gây rối loạn hấp thu sắt tại ruột
- B. Ức chế sản xuất hồng cầu trong tủy xương
- C. Hút máu trực tiếp từ niêm mạc ruột non
- D. Gây viêm ruột mạn tính dẫn đến mất máu
Câu 13: Để phân biệt trứng sán dây bò và sán dây lợn trong xét nghiệm phân, kỹ thuật nào sau đây là cần thiết?
- A. Nhuộm màu đặc biệt trứng sán
- B. Đo kích thước trứng sán dưới kính hiển vi
- C. Quan sát hình dạng ấu trùng trong trứng
- D. Thường không thể phân biệt được trứng, cần phân tích đốt sán trưởng thành
Câu 14: Vật chủ trung gian truyền bệnh sán lá ruột lớn là gì?
- A. Cá nước ngọt
- B. Ốc
- C. Rau thủy sinh
- D. Gia súc ăn cỏ
Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong phòng ngừa bệnh giun sán lây truyền qua đường phân - miệng?
- A. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- B. Uống nước đun sôi để nguội hoặc nước sạch đã qua xử lý
- C. Ăn chín, uống sôi
- D. Phun thuốc diệt côn trùng trung gian truyền bệnh
Câu 16: Một trẻ 6 tuổi bị đau bụng âm ỉ, chậm lớn, hay quấy khóc. Xét nghiệm phân thấy có trứng giun đũa. Cơ chế gây đau bụng trong nhiễm giun đũa có thể là gì?
- A. Giun tiết ra độc tố gây tổn thương thần kinh ruột
- B. Giun gây kích thích, co thắt ruột hoặc tắc nghẽn nhẹ
- C. Giun ăn mòn niêm mạc ruột gây viêm loét
- D. Phản ứng dị ứng của cơ thể với giun
Câu 17: Loại giun sán nào sau đây có thể gây ra tình trạng "sa trực tràng" ở trẻ em do kích thích vùng hậu môn?
- A. Giun đũa
- B. Giun móc
- C. Giun kim
- D. Sán dây
Câu 18: Tại sao việc tẩy giun định kỳ được khuyến cáo cho trẻ em ở vùng có tỷ lệ nhiễm giun sán cao, ngay cả khi trẻ không có triệu chứng rõ ràng?
- A. Nhiễm giun sán có thể gây ảnh hưởng âm thầm đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng
- B. Thuốc tẩy giun có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ
- C. Tẩy giun định kỳ giúp ngăn ngừa lây lan giun sán cho người lớn trong gia đình
- D. Tẩy giun định kỳ là biện pháp bắt buộc theo quy định của Bộ Y tế
Câu 19: Vị trí ký sinh chủ yếu của sán lá gan lớn ở người là ở đâu?
- A. Ruột non
- B. Đường mật trong gan
- C. Nhu mô gan
- D. Phổi
Câu 20: Loại thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để điều trị bệnh ấu trùng sán não (neurocysticercosis) ở trẻ em?
- A. Mebendazole
- B. Piperazine
- C. Albendazole
- D. Pyrantel pamoate
Câu 21: Một trẻ 4 tuổi, sau khi chơi ở vườn đất, xuất hiện các nốt mẩn ngứa ở bàn chân. Vài tuần sau, trẻ có triệu chứng ho khan, khò khè. Triệu chứng ở phổi này có thể liên quan đến giai đoạn di chuyển của loại giun nào?
- A. Giun kim
- B. Giun móc
- C. Giun đũa
- D. Sán dây
Câu 22: Đâu là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm sán lá gan nhỏ liên quan đến ăn cá?
- A. Tẩy giun định kỳ cho người lớn trong gia đình
- B. Sử dụng nguồn nước sạch để nuôi cá
- C. Ăn cá đã được nấu chín kỹ
- D. Rửa tay sạch sau khi chế biến cá sống
Câu 23: Trẻ bị nhiễm giun kim có thể gặp phải rối loạn giấc ngủ do nguyên nhân nào?
- A. Giun kim cạnh tranh dinh dưỡng với cơ thể gây mệt mỏi
- B. Độc tố của giun kim ảnh hưởng đến hệ thần kinh
- C. Giun kim gây đau bụng về đêm làm trẻ khó ngủ
- D. Ngứa hậu môn do giun kim đẻ trứng vào ban đêm
Câu 24: Một trẻ được chẩn đoán nhiễm sán dây bò. Nguồn lây nhiễm phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Uống nước nhiễm phân bò
- B. Ăn thịt bò tái hoặc nấu chưa chín
- C. Tiếp xúc trực tiếp với bò
- D. Ăn rau sống bón phân bò
Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG có giá trị trong chẩn đoán nhiễm giun đũa sau khi giun đã trưởng thành và ký sinh ở ruột?
- A. Soi phân tìm trứng giun
- B. Chẩn đoán huyết thanh (xét nghiệm máu tìm kháng thể)
- C. Xét nghiệm bạch cầu ái toan trong máu
- D. Siêu âm bụng (trong trường hợp tắc ruột do giun)
Câu 26: Trong điều trị nhiễm giun sán cho trẻ em, khi nào thì nên cân nhắc sử dụng phác đồ phối hợp nhiều loại thuốc tẩy giun?
- A. Khi trẻ bị suy dinh dưỡng nặng
- B. Khi trẻ có tiền sử dị ứng với thuốc tẩy giun
- C. Khi trẻ bị nhiễm đồng thời nhiều loại giun sán khác nhau
- D. Khi trẻ không đáp ứng với điều trị bằng một loại thuốc tẩy giun
Câu 27: Một cộng đồng dân cư sử dụng phân tươi để bón ruộng rau. Hành động này làm tăng nguy cơ lây truyền loại giun sán nào sau đây?
- A. Giun đũa, giun tóc, giun móc
- B. Sán dây bò, sán dây lợn
- C. Sán lá gan lớn, sán lá gan nhỏ
- D. Giun kim
Câu 28: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt sán lá gan lớn với sán lá gan nhỏ về mặt dịch tễ học và đường lây truyền?
- A. Vị trí ký sinh trong cơ thể người
- B. Triệu chứng lâm sàng gây ra
- C. Loại thuốc điều trị hiệu quả
- D. Đường lây truyền và vật chủ trung gian (ốc và rau thủy sinh/cá)
Câu 29: Trong trường hợp nghi ngờ trẻ bị tắc ruột do giun đũa, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để xác định?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp CT scan bụng
- D. Nội soi tiêu hóa
Câu 30: Giả sử một loại thuốc tẩy giun mới có hiệu quả diệt trứng giun trong ruột. Ưu điểm chính của thuốc này so với các thuốc tẩy giun hiện tại là gì?
- A. Giảm tác dụng phụ cho người sử dụng
- B. Điều trị được nhiều loại giun sán hơn
- C. Giảm nguy cơ tái nhiễm và lây lan bệnh trong cộng đồng
- D. Thời gian điều trị ngắn hơn