Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế chính nào giúp vi khuẩn Gram âm vượt qua hệ thống miễn dịch bẩm sinh của vật chủ trong giai đoạn đầu xâm nhập?
- A. Khả năng tạo bào tử giúp vi khuẩn ẩn náu khỏi sự phát hiện của hệ miễn dịch.
- B. Sản xuất enzyme catalase để vô hiệu hóa các gốc oxy hóa do bạch cầu tạo ra.
- C. Cấu trúc LPS (lipopolysaccharide) trên màng ngoài giúp kháng lại hoạt động của bổ thể và peptide kháng khuẩn.
- D. Tiết ra ngoại độc tố mạnh gây ức chế trực tiếp chức năng của tế bào miễn dịch.
Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng sốt cao, phát ban xuất huyết dạng chấm, tụt huyết áp và rối loạn đông máu. Xét nghiệm máu cho thấy giảm tiểu cầu và tăng men gan. Bệnh nhân có tiền sử bị chó cắn 2 tuần trước khi khởi phát bệnh. Tác nhân gây bệnh nghi ngờ nhất trong trường hợp này là:
- A. Virus Dengue
- B. Rickettsia spp.
- C. Staphylococcus aureus
- D. Neisseria meningitidis
Câu 3: Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity) đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của bệnh nhiễm trùng nào sau đây?
- A. Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng (S. aureus)
- B. Viêm phổi do phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)
- C. Lao phổi (Mycobacterium tuberculosis)
- D. Ngộ độc thịt do Clostridium botulinum
Câu 4: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus trong giai đoạn cửa sổ (window period), khi kháng thể kháng virus chưa được phát hiện?
- A. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể IgM
- B. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể IgG
- C. Phản ứng ngưng kết hồng cầu (Hemagglutination Assay)
- D. Xét nghiệm Real-time PCR phát hiện RNA/DNA virus
Câu 5: Một người đàn ông 45 tuổi, nghiện rượu mạn tính, nhập viện với viêm phổi thùy dưới phổi phải. Bệnh phẩm đờm nhuộm Gram cho thấy nhiều bạch cầu đa nhân trung tính và vi khuẩn Gram âm hình que. Nuôi cấy đờm mọc duy nhất Klebsiella pneumoniae. Yếu tố nguy cơ chính gây viêm phổi ở bệnh nhân này là gì?
- A. Suy giảm phản xạ ho và thanh thải dịch tiết do nghiện rượu
- B. Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm tại nơi làm việc
- C. Tiền sử mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng gần đây
Câu 6: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa lây truyền các bệnh nhiễm trùng lây qua đường máu trong cơ sở y tế?
- A. Sử dụng khẩu trang y tế thường quy cho nhân viên y tế
- B. Thực hành tiêm an toàn và sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần
- C. Vệ sinh tay bằng xà phòng và nước sau khi thăm khám bệnh nhân
- D. Khử khuẩn bề mặt môi trường bệnh viện bằng dung dịch chlorine 0.5%
Câu 7: Trong bệnh cảnh nhiễm trùng huyết (sepsis), yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương nội mô mạch máu và rối loạn chức năng đa cơ quan?
- A. Sự xâm nhập trực tiếp của vi khuẩn vào các cơ quan
- B. Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông hình thành tại chỗ nhiễm trùng
- C. Đáp ứng miễn dịch qua trung gian kháng thể chống lại vi khuẩn
- D. Phản ứng viêm hệ thống và sự giải phóng cytokine tiền viêm quá mức
Câu 8: Loại vaccine nào sau đây thường tạo ra đáp ứng miễn dịch tế bào mạnh mẽ hơn và có khả năng bảo vệ lâu dài hơn?
- A. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
- B. Vaccine sống giảm độc lực (Live attenuated vaccine)
- C. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)
- D. Vaccine giải độc tố (Toxoid vaccine)
Câu 9: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc bệnh nấm phổi xâm lấn. Xét nghiệm dịch phế quản cho thấy sợi nấm có vách ngăn và phân nhánh góc 45 độ. Tác nhân gây bệnh nấm có khả năng nhất là:
- A. Candida albicans
- B. Cryptococcus neoformans
- C. Aspergillus fumigatus
- D. Pneumocystis jirovecii
Câu 10: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh beta-lactam?
- A. Sản xuất enzyme beta-lactamase
- B. Thay đổi protein đích gắn kháng sinh (Penicillin-binding proteins - PBPs)
- C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
- D. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
Câu 11: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ mắc mới" (incidence rate) đo lường điều gì?
- A. Tổng số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm
- B. Số ca bệnh mới phát sinh trong quần thể trong một khoảng thời gian nhất định
- C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong quần thể
- D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong quần thể
Câu 12: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp sau khi ăn gỏi cá sống tại một nhà hàng ven biển. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất gây ra tình trạng này là:
- A. Escherichia coli O157:H7
- B. Salmonella enterica
- C. Shigella dysenteriae
- D. Vibrio parahaemolyticus
Câu 13: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhiễm virus nội bào bằng cách tiêu diệt tế bào bị nhiễm?
- A. Tế bào lympho B
- B. Đại thực bào (Macrophages)
- C. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
- D. Tế bào tua (Dendritic cells)
Câu 14: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt như dao mổ, kẹp phẫu thuật?
- A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
- B. Khử trùng bằng tia cực tím (UV)
- C. Khử trùng bằng ethylene oxide gas
- D. Ngâm trong dung dịch cồn 70 độ
Câu 15: Trong bệnh sốt rét, giai đoạn nào của ký sinh trùng Plasmodium gây ra các cơn sốt điển hình?
- A. Sporozoites
- B. Merozoites
- C. Trophozoites
- D. Gametocytes
Câu 16: Một bệnh nhân HIV dương tính có số lượng tế bào CD4 thấp (<200 tế bào/µL) xuất hiện các tổn thương dạng mảng trắng ở miệng, có thể cạo ra dễ dàng. Tác nhân gây bệnh cơ hội nghi ngờ nhất là:
- A. Herpes simplex virus (HSV)
- B. Cytomegalovirus (CMV)
- C. Candida albicans
- D. Mycobacterium avium complex (MAC)
Câu 17: Cơ chế gây bệnh chính của độc tố ruột (enterotoxin) do Vibrio cholerae gây ra trong bệnh tả là gì?
- A. Phá hủy tế bào biểu mô ruột trực tiếp
- B. Gây viêm loét niêm mạc ruột
- C. Ức chế hấp thu nước và điện giải ở ruột
- D. Kích thích tăng tiết chloride và nước vào lòng ruột
Câu 18: Trong kiểm soát dịch bệnh, "số R0" (R naught) có ý nghĩa gì?
- A. Số ca nhiễm trùng thứ phát trung bình do một ca nhiễm trùng ban đầu tạo ra
- B. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một vụ dịch
- C. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi phát bệnh
- D. Số người cần được tiêm vaccine để đạt miễn dịch cộng đồng
Câu 19: Loại xét nghiệm huyết thanh học nào thường được sử dụng để xác định xem một người đã từng nhiễm virus viêm gan B và có miễn dịch hay chưa?
- A. HBsAg (kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B)
- B. Anti-HBs (kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B)
- C. Anti-HBc IgM (kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B)
- D. HBeAg (kháng nguyên e virus viêm gan B)
Câu 20: Cơ chế tác động của kháng sinh nhóm aminoglycoside là gì?
- A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp acid nucleic (DNA/RNA) của vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn
Câu 21: Biện pháp phòng ngừa chính cho bệnh uốn ván (tetanus) là gì?
- A. Tiêm vaccine giải độc tố uốn ván (Tetanus toxoid vaccine)
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi có vết thương
- C. Vệ sinh vết thương bằng oxy già
- D. Tránh tiếp xúc với đất và phân động vật
Câu 22: Trong bệnh lao, tổn thương đặc trưng "hang lao" hình thành do cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Viêm phổi cấp tính do vi khuẩn lao
- B. Phản ứng quá mẫn type I gây phá hủy mô phổi
- C. Hoại tử bã đậu và hóa lỏng trong u hạt lao
- D. Xơ hóa phổi lan tỏa do đáp ứng viêm mạn tính
Câu 23: Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus - RSV) là tác nhân gây bệnh quan trọng nhất ở đối tượng nào?
- A. Người lớn tuổi
- B. Người suy giảm miễn dịch
- C. Phụ nữ mang thai
- D. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Câu 24: Loại môi trường nuôi cấy nào thường được sử dụng để phân lập và định danh Neisseria gonorrhoeae, tác nhân gây bệnh lậu?
- A. Môi trường thạch máu (Blood agar)
- B. Môi trường Thayer-Martin agar
- C. Môi trường MacConkey agar
- D. Môi trường Sabouraud dextrose agar
Câu 25: Cơ chế chính gây tổn thương thận trong hội chứng tan máu urê huyết (Hemolytic Uremic Syndrome - HUS) do E. coli O157:H7 là gì?
- A. Viêm cầu thận cấp tính do phức hợp miễn dịch
- B. Tắc nghẽn ống thận do tinh thể urate
- C. Tổn thương tế bào nội mô mạch máu cầu thận do độc tố Shiga
- D. Nhiễm trùng trực tiếp nhu mô thận bởi E. coli
Câu 26: Trong phác đồ điều trị lao, thuốc rifampicin có cơ chế tác động chính là gì?
- A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn lao
- B. Ức chế tổng hợp acid mycolic trong thành tế bào vi khuẩn lao
- C. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn lao
- D. Ức chế enzyme RNA polymerase phụ thuộc DNA của vi khuẩn lao
Câu 27: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc viêm não do Toxoplasma gondii. Đường lây truyền phổ biến nhất của Toxoplasma gondii là gì?
- A. Qua đường hô hấp
- B. Qua đường tiêu hóa (ăn thịt sống, tiếp xúc phân mèo)
- C. Qua đường tình dục
- D. Qua vết đốt của côn trùng
Câu 28: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để đánh giá điều gì trong bệnh lao?
- A. Mức độ nặng của bệnh lao phổi
- B. Sự có mặt của vi khuẩn lao trong đờm
- C. Đáp ứng miễn dịch tế bào với vi khuẩn lao
- D. Hiệu quả của điều trị kháng lao
Câu 29: Trong bệnh sởi, ban xuất hiện theo trình tự nào trên cơ thể?
- A. Xuất hiện đồng thời trên toàn thân
- B. Xuất hiện đầu tiên ở thân mình rồi lan ra tứ chi và mặt
- C. Xuất hiện đầu tiên ở tứ chi rồi lan lên thân mình và mặt
- D. Xuất hiện đầu tiên ở mặt và sau tai rồi lan xuống thân mình và tứ chi
Câu 30: Cơ chế gây tổn thương thần kinh trong bệnh phong (lepra) chủ yếu do:
- A. Đáp ứng miễn dịch tế bào gây viêm và phá hủy dây thần kinh
- B. Độc tố trực tiếp của vi khuẩn phong gây tổn thương tế bào thần kinh
- C. Thiếu máu cục bộ dây thần kinh do tắc mạch máu nhỏ
- D. Chèn ép dây thần kinh do u hạt phong phát triển lớn