Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh một vụ ngộ độc thực phẩm hàng loạt sau bữa tiệc cưới, cơ quan y tế cần xác định nguồn gốc gây bệnh nhanh chóng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để truy tìm nguồn lây nhiễm trong tình huống này?

  • A. Phỏng vấn tất cả khách mời về tiền sử bệnh cá nhân.
  • B. Phân tích mẫu bệnh phẩm từ những người bị bệnh và mẫu thực phẩm còn lại.
  • C. Kiểm tra nhật ký nhập hàng của nhà hàng tiệc cưới trong tháng gần nhất.
  • D. Thực hiện nuôi cấy vi sinh từ môi trường xung quanh khu vực bếp.

Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện với sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy và lơ mơ. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tăng bạch cầu đa nhân trung tính, giảm glucose và protein tăng cao. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Vi khuẩn Neisseria meningitidis.
  • B. Virus Herpes simplex.
  • C. Nấm Cryptococcus neoformans.
  • D. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii.

Câu 3: Cơ chế chính nào sau đây giúp vi khuẩn Streptococcus pneumoniae né tránh hệ thống miễn dịch bẩm sinh của vật chủ, đặc biệt là thực bào?

  • A. Tiết ra ngoại độc tố gây độc tế bào bạch cầu.
  • B. Thay đổi kháng nguyên bề mặt liên tục.
  • C. Sản xuất vỏ polysaccharide.
  • D. Hình thành biofilm trên bề mặt niêm mạc.

Câu 4: Phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của bệnh nhiễm trùng nào sau đây?

  • A. Sốc phản vệ do penicillin.
  • B. Viêm phổi do Mycobacterium tuberculosis.
  • C. Bệnh huyết thanh sau tiêm kháng huyết thanh.
  • D. Hen phế quản dị ứng với nấm Aspergillus.

Câu 5: Một chủng vi khuẩn E. coli kháng carbapenem được phát hiện trong bệnh viện. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của chủng vi khuẩn này?

  • A. Tăng cường vệ sinh tay cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
  • B. Sử dụng kháng sinh carbapenem phổ rộng cho tất cả bệnh nhân.
  • C. Cách ly bệnh nhân trong phòng áp lực âm.
  • D. Thay đổi toàn bộ hệ thống thông khí của bệnh viện.

Câu 6: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch chủ yếu bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
  • C. Tế bào lympho T CD4+.
  • D. Đại thực bào.

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) đề cập đến hiện tượng nào?

  • A. Virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp các thành phần virus bên trong tế bào chủ.
  • C. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Virus gắn vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 8: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng huyết (sepsis) giai đoạn sớm, giúp định hướng điều trị kịp thời?

  • A. Công thức máu toàn phần.
  • B. Xét nghiệm Procalcitonin (PCT).
  • C. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR).
  • D. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) định lượng.

Câu 9: Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

  • A. Tiêm vaccine phòng HPV.
  • B. Quan hệ tình dục một vợ một chồng.
  • C. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • D. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ sau quan hệ.

Câu 10: Trong bệnh sốt rét, giai đoạn nào của ký sinh trùng Plasmodium gây ra các cơn sốt điển hình?

  • A. Giai đoạn thoa trùng (sporozoite) xâm nhập gan.
  • B. Giai đoạn tiền hồng cầu (exo-erythrocytic schizont) trong gan.
  • C. Giai đoạn giao bào (gametocyte) trong máu.
  • D. Giai đoạn phân liệt vô tính trong hồng cầu (erythrocytic schizont).

Câu 11: Loại vaccine nào sau đây sử dụng tác nhân gây bệnh đã bị làm yếu đi nhưng vẫn còn khả năng tạo đáp ứng miễn dịch?

  • A. Vaccine bất hoạt (killed vaccine).
  • B. Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine).
  • C. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine).
  • D. Vaccine giải độc tố (toxoid vaccine).

Câu 12: Nguyên tắc chính của liệu pháp kháng sinh "phổ hẹp" là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
  • B. Kết hợp nhiều loại kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị.
  • C. Chọn kháng sinh nhắm mục tiêu vào tác nhân gây bệnh đã xác định.
  • D. Sử dụng kháng sinh liều cao trong thời gian ngắn để tiêu diệt nhanh vi khuẩn.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành biofilm, góp phần gây nhiễm trùng mạn tính và kháng kháng sinh?

  • A. Ngoại độc tố (exotoxin).
  • B. Nội độc tố (endotoxin).
  • C. Enzyme hyaluronidase.
  • D. Pili và fimbriae.

Câu 14: Một bệnh nhân bị chó dại cắn, chưa tiêm phòng dại trước đó. Xử trí dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
  • B. Rửa vết thương, tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại.
  • C. Tiêm kháng sinh phổ rộng để phòng nhiễm trùng vết cắn.
  • D. Theo dõi sát tình trạng bệnh nhân trong 2 tuần.

Câu 15: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng tế bào chất.
  • C. Vỏ капсула.
  • D. Tiên mao (flagella).

Câu 16: Loại nấm gây bệnh cơ hội nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là nhiễm HIV/AIDS, gây viêm phổi và viêm màng não?

  • A. Candida albicans.
  • B. Aspergillus fumigatus.
  • C. Cryptococcus neoformans.
  • D. Pneumocystis jirovecii.

Câu 17: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh beta-lactam?

  • A. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh trên ribosome.
  • B. Sản xuất enzyme beta-lactamase.
  • C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump).
  • D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn.

Câu 18: Bệnh do prion (Prion diseases) gây ra tổn thương đặc trưng nào cho hệ thần kinh trung ương?

  • A. Viêm dây thần kinh ngoại biên.
  • B. Hình thành mảng amyloid.
  • C. Mất myelin.
  • D. Thoái hóa dạng xốp (spongiform degeneration).

Câu 19: Đường lây truyền chủ yếu của bệnh viêm gan A là gì?

  • A. Đường phân - miệng.
  • B. Đường máu.
  • C. Đường tình dục.
  • D. Đường hô hấp.

Câu 20: Trong bệnh lao phổi, tổn thương điển hình "hang lao" hình thành do cơ chế bệnh sinh nào?

  • A. Xơ hóa lan tỏa nhu mô phổi.
  • B. Viêm màng phổi tràn dịch.
  • C. Hoại tử bã đậu và hóa lỏng trung tâm nốt lao.
  • D. Hình thành u hạt không bã đậu.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

  • A. Cách ly người bệnh.
  • B. Xử lý chất thải y tế.
  • C. Điều trị người lành mang trùng.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh cho cộng đồng.

Câu 22: Phản ứng Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm bệnh nào?

  • A. Nhiễm liên cầu khuẩn.
  • B. Nhiễm Mycobacterium tuberculosis.
  • C. Nhiễm virus cúm.
  • D. Nhiễm nấm Candida.

Câu 23: Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh amip lỵ (amoebiasis)?

  • A. Giardia lamblia.
  • B. Cryptosporidium parvum.
  • C. Entamoeba histolytica.
  • D. Plasmodium falciparum.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với bệnh do virus gây ra?

  • A. Tính đặc hiệu tế bào cao.
  • B. Có giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Gây đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể.
  • D. Tự tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho sự nhân lên.

Câu 25: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị HIV?

  • A. Đếm tế bào CD4 và đo tải lượng virus HIV.
  • B. Xét nghiệm công thức máu định kỳ.
  • C. Xét nghiệm chức năng gan, thận.
  • D. Chụp X-quang phổi định kỳ.

Câu 26: Cơ chế lây truyền của bệnh tả (cholera) chủ yếu là gì?

  • A. Qua giọt bắn đường hô hấp.
  • B. Qua nước và thực phẩm nhiễm khuẩn.
  • C. Qua côn trùng trung gian truyền bệnh.
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

Câu 27: Trong phản ứng viêm cấp, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

  • A. Interleukin-1 (IL-1).
  • B. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-α).
  • C. Histamine.
  • D. Interferon gamma (IFN-γ).

Câu 28: Loại bệnh phẩm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm phổi do vi khuẩn?

  • A. Máu.
  • B. Đờm.
  • C. Nước tiểu.
  • D. Dịch não tủy.

Câu 29: Hiện tượng "lờn thuốc" (tolerance) trong điều trị kháng sinh khác với "kháng thuốc" (resistance) ở điểm nào?

  • A. Lờn thuốc chỉ xảy ra với kháng sinh phổ hẹp, kháng thuốc với phổ rộng.
  • B. Kháng thuốc là hiện tượng tạm thời, lờn thuốc là vĩnh viễn.
  • C. Lờn thuốc liên quan đến cơ chế di truyền, kháng thuốc không liên quan.
  • D. Lờn thuốc là giảm đáp ứng của vi khuẩn, kháng thuốc là mất hoàn toàn đáp ứng.

Câu 30: Mục tiêu chính của chương trình tiêm chủng mở rộng (TCMR) là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • B. Nâng cao sức khỏe toàn dân nói chung.
  • C. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em.
  • D. Đảm bảo 100% trẻ em được tiêm chủng đầy đủ tất cả các loại vaccine.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh một vụ ngộ độc thực phẩm hàng loạt sau bữa tiệc cưới, cơ quan y tế cần xác định nguồn gốc gây bệnh nhanh chóng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để truy tìm nguồn lây nhiễm trong tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện với sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy và lơ mơ. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tăng bạch cầu đa nhân trung tính, giảm glucose và protein tăng cao. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ chế chính nào sau đây giúp vi khuẩn Streptococcus pneumoniae né tránh hệ thống miễn dịch bẩm sinh của vật chủ, đặc biệt là thực bào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của bệnh nhiễm trùng nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một chủng vi khuẩn E. coli kháng carbapenem được phát hiện trong bệnh viện. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của chủng vi khuẩn này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch chủ yếu bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) đề cập đến hiện tượng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng huyết (sepsis) giai đoạn sớm, giúp định hướng điều trị kịp thời?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bệnh sốt rét, giai đoạn nào của ký sinh trùng Plasmodium gây ra các cơn sốt điển hình?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại vaccine nào sau đây sử dụng tác nhân gây bệnh đã bị làm yếu đi nhưng vẫn còn khả năng tạo đáp ứng miễn dịch?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyên tắc chính của liệu pháp kháng sinh 'phổ hẹp' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố nào sau đây của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành biofilm, góp phần gây nhiễm trùng mạn tính và kháng kháng sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một bệnh nhân bị chó dại cắn, chưa tiêm phòng dại trước đó. Xử trí dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Loại nấm gây bệnh cơ hội nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là nhiễm HIV/AIDS, gây viêm phổi và viêm màng não?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh beta-lactam?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bệnh do prion (Prion diseases) gây ra tổn thương đặc trưng nào cho hệ thần kinh trung ương?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đường lây truyền chủ yếu của bệnh viêm gan A là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bệnh lao phổi, tổn thương điển hình 'hang lao' hình thành do cơ chế bệnh sinh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phản ứng Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm bệnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh amip lỵ (amoebiasis)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với bệnh do virus gây ra?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị HIV?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cơ chế lây truyền của bệnh tả (cholera) chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong phản ứng viêm cấp, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại bệnh phẩm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm phổi do vi khuẩn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hiện tượng 'lờn thuốc' (tolerance) trong điều trị kháng sinh khác với 'kháng thuốc' (resistance) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục tiêu chính của chương trình tiêm chủng mở rộng (TCMR) là gì?

Xem kết quả