Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa bệnh nhiễm trùng và bệnh truyền nhiễm là gì?
- A. Bệnh nhiễm trùng luôn do vi khuẩn gây ra, bệnh truyền nhiễm do virus.
- B. Bệnh truyền nhiễm có thời gian ủ bệnh ngắn hơn bệnh nhiễm trùng.
- C. Bệnh truyền nhiễm có khả năng lây truyền từ người sang người hoặc từ động vật sang người, bệnh nhiễm trùng thì không nhất thiết.
- D. Bệnh nhiễm trùng chỉ xảy ra ở bề mặt cơ thể, bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến nội tạng.
Câu 2: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự thay đổi cấu trúc hoặc chức năng của kháng sinh?
- A. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh trên ribosome.
- B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme (ví dụ: beta-lactamase).
- C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn.
- D. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn (efflux pump).
Câu 3: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu chủ yếu do cơ chế biến đổi di truyền nào?
- A. Đột biến điểm (Point mutation).
- B. Chuyển đoạn gen (Antigenic shift).
- C. Tái tổ hợp gen (Genetic recombination).
- D. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift).
Câu 4: Prion gây bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) khác biệt so với virus và vi khuẩn ở điểm nào?
- A. Không chứa acid nucleic.
- B. Có khả năng nhân lên trong tế bào sống.
- C. Bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao.
- D. Gây bệnh thông qua độc tố ngoại bào.
Câu 5: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao dựa trên phản ứng miễn dịch nào?
- A. Phản ứng trung hòa kháng nguyên - kháng thể.
- B. Phản ứng gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC).
- C. Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity).
- D. Phản ứng quá mẫn tức thì (type I hypersensitivity).
Câu 6: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ mắc mới" (incidence rate) đo lường điều gì?
- A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
- B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể nguy cơ trong một khoảng thời gian cụ thể.
- C. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cộng đồng.
- D. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong tổng số ca mắc.
Câu 7: Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của bệnh tả?
- A. Uống nước bị ô nhiễm phân.
- B. Ăn hải sản nấu chưa chín.
- C. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh (gián tiếp qua tay nhiễm bẩn).
- D. Hít phải giọt bắn đường hô hấp từ người bệnh.
Câu 8: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách nào?
- A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
- B. Cung cấp trực tiếp kháng thể đặc hiệu chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
- C. Ngăn chặn virus sởi, quai bị, rubella xâm nhập vào tế bào.
- D. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh để chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
Câu 9: Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa lây lan vi khuẩn đa kháng?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng dự phòng.
- B. Cách ly triệt để người bệnh trong phòng áp lực âm.
- C. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách cho nhân viên y tế.
- D. Khử trùng bề mặt bệnh viện hàng ngày bằng hóa chất mạnh.
Câu 10: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm HIV ở giai đoạn cửa sổ (window period)?
- A. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể kháng HIV.
- B. Xét nghiệm NAT (Nucleic Acid Test) phát hiện RNA hoặc DNA của virus HIV.
- C. Xét nghiệm Western blot khẳng định kháng thể kháng HIV.
- D. Xét nghiệm đếm tế bào CD4.
Câu 11: Tại sao nhiễm trùng huyết (sepsis) do vi khuẩn Gram âm thường nguy hiểm hơn so với vi khuẩn Gram dương?
- A. Vi khuẩn Gram âm có tốc độ nhân lên nhanh hơn trong máu.
- B. Vi khuẩn Gram âm dễ xâm nhập vào tế bào hơn vi khuẩn Gram dương.
- C. Vi khuẩn Gram âm chứa nội độc tố LPS (lipopolysaccharide) gây phản ứng viêm quá mức.
- D. Vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại kháng sinh hơn vi khuẩn Gram dương.
Câu 12: Nấm Candida albicans có thể gây bệnh ở người khi nào?
- A. Khi tiếp xúc với bào tử nấm trong không khí.
- B. Khi ăn thực phẩm bị nhiễm nấm.
- C. Khi có vết thương hở trên da.
- D. Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc mất cân bằng hệ vi sinh vật.
Câu 13: Biện pháp phòng bệnh sốt xuất huyết hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Uống thuốc dự phòng trước mùa dịch.
- B. Kiểm soát vector truyền bệnh (muỗi Aedes) và phòng muỗi đốt.
- C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho tất cả mọi người.
- D. Cách ly người bệnh sốt xuất huyết.
Câu 14: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh?
- A. Kháng sinh làm thay đổi cấu trúc gen của vi khuẩn.
- B. Kháng sinh kích thích vi khuẩn sản xuất enzyme phá hủy kháng sinh.
- C. Sử dụng kháng sinh không đúng cách tạo áp lực chọn lọc, thúc đẩy vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
- D. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc gây bệnh.
Câu 15: Bệnh nào sau đây được coi là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến nhất do vi khuẩn gây ra?
- A. Nhiễm Chlamydia.
- B. Bệnh lậu (Gonorrhea).
- C. Giang mai (Syphilis).
- D. Mụn rộp sinh dục (Genital herpes).
Câu 16: Trong bệnh viêm gan B, kháng nguyên bề mặt HBsAg dương tính có ý nghĩa gì?
- A. Đã có miễn dịch bảo vệ chống lại virus viêm gan B.
- B. Hiện đang nhiễm virus viêm gan B.
- C. Đã từng nhiễm virus viêm gan B trong quá khứ và đã khỏi.
- D. Có nguy cơ cao mắc ung thư gan.
Câu 17: Tại sao bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS) dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội?
- A. Do cơ thể không còn khả năng tạo kháng thể.
- B. Do hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các vi sinh vật thông thường.
- C. Do hệ miễn dịch suy yếu không đủ sức kiểm soát các vi sinh vật cơ hội.
- D. Do các vi sinh vật cơ hội trở nên độc lực hơn ở người suy giảm miễn dịch.
Câu 18: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật chịu nhiệt?
- A. Sử dụng cồn 70 độ.
- B. Chiếu tia cực tím (UV).
- C. Ngâm trong dung dịch chlorine loãng.
- D. Hấp ướt (autoclave).
Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa cấp 1 trong dự phòng bệnh truyền nhiễm?
- A. Tiêm chủng vaccine.
- B. Giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân.
- C. Sàng lọc và phát hiện bệnh sớm.
- D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.
Câu 20: Phản ứng viêm có lợi cho cơ thể trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng như thế nào?
- A. Ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.
- B. Tăng cường lưu lượng máu và đưa các tế bào miễn dịch đến ổ nhiễm trùng.
- C. Trung hòa độc tố của vi sinh vật.
- D. Hình thành hàng rào vật lý ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
Câu 21: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
- A. Tế bào B.
- B. Đại thực bào.
- C. Bạch cầu trung tính.
- D. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CTLs).
Câu 22: Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm virus lại không hiệu quả?
- A. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.
- B. Virus có khả năng kháng lại tất cả các loại kháng sinh.
- C. Kháng sinh làm tăng sinh sản virus.
- D. Virus không phải là tác nhân gây bệnh nhiễm trùng.
Câu 23: Bệnh nhân bị ngộ độc thịt (botulism) do Clostridium botulinum cần được điều trị bằng gì?
- A. Kháng sinh phổ rộng.
- B. Kháng độc tố botulinum (antitoxin).
- C. Thuốc kháng viêm corticoid.
- D. Truyền dịch và điện giải.
Câu 24: Trong chu trình lây nhiễm của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) là gì?
- A. Virus xâm nhập vào tế bào chủ.
- B. Virus giải phóng vật liệu di truyền vào tế bào chủ.
- C. Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
- D. Virus nhân lên và tạo ra các hạt virus mới.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
- A. Rửa tay thường xuyên.
- B. Uống đủ nước sạch.
- C. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
- D. Tiêm vaccine Rotavirus.
Câu 26: Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?
- A. Amip (Entamoeba).
- B. Plasmodium.
- C. Giun đũa (Ascaris).
- D. Sán dây (Taenia).
Câu 27: Tại sao bệnh nhân lao phổi cần điều trị đa kháng sinh trong thời gian dài?
- A. Vi khuẩn lao có tốc độ nhân lên rất nhanh.
- B. Vi khuẩn lao dễ dàng xâm nhập vào máu và lan rộng khắp cơ thể.
- C. Để tiêu diệt cả vi khuẩn lao hoạt động và tiềm ẩn, ngăn ngừa kháng thuốc.
- D. Do thuốc điều trị lao có nhiều tác dụng phụ nên cần dùng nhiều loại để giảm liều mỗi loại.
Câu 28: Trong kiểm soát dịch bệnh, "số R0" (basic reproduction number) thể hiện điều gì?
- A. Số ca nhiễm mới trung bình do một ca bệnh điển hình tạo ra trong quần thể cảm nhiễm.
- B. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một vụ dịch.
- C. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi khỏi bệnh.
- D. Số lượng người cần được tiêm vaccine để đạt miễn dịch cộng đồng.
Câu 29: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu là gì?
- A. Viêm phổi.
- B. Viêm cơ tim.
- C. Suy thận cấp.
- D. Tắc nghẽn đường thở do giả mạc.
Câu 30: Nguyên tắc "5 moments for hand hygiene" của WHO được áp dụng khi nào trong chăm sóc y tế?
- A. Chỉ trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân.
- B. Chỉ sau khi tiếp xúc với máu và dịch tiết của bệnh nhân.
- C. Trước khi tiếp xúc bệnh nhân, trước thủ thuật sạch, sau phơi nhiễm dịch tiết, sau tiếp xúc bệnh nhân, sau tiếp xúc môi trường xung quanh bệnh nhân.
- D. Chỉ khi tay nhìn thấy bẩn.