Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh dịch bệnh mới nổi, việc xác định "ổ chứa" (reservoir) của tác nhân gây bệnh là cực kỳ quan trọng cho các biện pháp kiểm soát dịch. "Ổ chứa" trong bệnh truyền nhiễm được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Môi trường sống bên ngoài (như đất, nước) nơi tác nhân gây bệnh có thể tồn tại và phát triển.
  • B. Vật chủ trung gian, nơi tác nhân gây bệnh trải qua một giai đoạn phát triển nhưng không gây bệnh.
  • C. Quần thể người, động vật, thực vật hoặc môi trường mà tác nhân gây bệnh tồn tại thường xuyên và có thể truyền sang vật chủ mới.
  • D. Bất kỳ vật chủ nào bị nhiễm bệnh và có khả năng lây truyền tác nhân gây bệnh cho vật chủ khác.

Câu 2: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để sàng lọc bệnh lao tiềm ẩn. Phản ứng dương tính với Mantoux cho thấy điều gì?

  • A. Hiện diện của vi khuẩn lao đang hoạt động trong cơ thể và gây bệnh lao phổi.
  • B. Cơ thể đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao và có phản ứng miễn dịch tế bào với kháng nguyên lao.
  • C. Cơ thể có kháng thể chống lại vi khuẩn lao, cho thấy đã được bảo vệ khỏi bệnh lao.
  • D. Hiện diện của tổn thương lao hoạt động ở phổi, cần chụp X-quang phổi để xác nhận.

Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?

  • A. Sản xuất enzyme beta-lactamase làm bất hoạt kháng sinh beta-lactam.
  • B. Thay đổi cấu trúc protein đích (protein gắn penicillin - PBP) khiến kháng sinh không thể gắn kết.
  • C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn trước khi kháng sinh kịp tác động.
  • D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn, ngăn kháng sinh xâm nhập.

Câu 4: Trong quá trình điều trị viêm phổi cộng đồng do vi khuẩn, bác sĩ quyết định sử dụng kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm trước khi có kết quả kháng sinh đồ. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh kinh nghiệm trong trường hợp này là gì?

  • A. Chọn kháng sinh mới nhất và mạnh nhất để đảm bảo tiêu diệt mọi loại vi khuẩn có thể gây bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ hẹp, tập trung vào các tác nhân gây bệnh thường gặp nhất ở cộng đồng.
  • C. Chọn kháng sinh phổ rộng có khả năng bao phủ các tác nhân gây viêm phổi cộng đồng thường gặp, đồng thời cân nhắc tình hình kháng kháng sinh tại địa phương.
  • D. Kết hợp nhiều loại kháng sinh phổ hẹp khác nhau để tăng khả năng bao phủ và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Câu 5: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì sốt, đau đầu, và phát ban dạng chấm xuất huyết sau khi đi du lịch vùng rừng núi. Xét nghiệm máu cho thấy giảm tiểu cầu. Bệnh nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?

  • A. Cúm mùa
  • B. Sốt xuất huyết Dengue
  • C. Viêm màng não mô cầu
  • D. Sốt mò (Scrub typhus)

Câu 6: Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vắc-xin nào?

  • A. Vắc-xin bất hoạt (killed vaccine)
  • B. Vắc-xin sống giảm độc lực (live attenuated vaccine)
  • C. Vắc-xin tiểu đơn vị (subunit vaccine)
  • D. Vắc-xin giải độc tố (toxoid vaccine)

Câu 7: Trong kiểm soát dịch bệnh, khái niệm "R0" (R naught - hệ số lây nhiễm cơ bản) có ý nghĩa gì?

  • A. Số ca nhiễm mới trung bình do một ca nhiễm ban đầu tạo ra trong quần thể hoàn toàn cảm nhiễm.
  • B. Tỷ lệ phần trăm dân số cần được tiêm chủng để đạt miễn dịch cộng đồng.
  • C. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
  • D. Tỷ lệ tử vong do bệnh trên tổng số ca mắc bệnh.

Câu 8: Phản ứng viêm là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, viêm quá mức có thể gây hại. Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây sốt trong phản ứng viêm toàn thân?

  • A. Histamine
  • B. Interleukin-1 (IL-1)
  • C. Bradykinin
  • D. Prostaglandin E2

Câu 9: Một bé gái 5 tuổi bị đau họng, sốt, và xuất hiện giả mạc trắng ở họng. Bệnh phẩm phết họng được nhuộm Gram và soi thấy trực khuẩn Gram dương hình chữ V. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là gì?

  • A. Streptococcus pyogenes
  • B. Haemophilus influenzae
  • C. Corynebacterium diphtheriae
  • D. Moraxella catarrhalis

Câu 10: Trong bệnh tả, độc tố của vi khuẩn Vibrio cholerae gây tiêu chảy mất nước nghiêm trọng bằng cách nào?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô ruột, dẫn đến viêm và loét.
  • B. Ức chế hấp thu nước và điện giải ở ruột non, gây tiêu chảy thẩm thấu.
  • C. Kích thích nhu động ruột quá mức, làm giảm thời gian hấp thu và gây tiêu chảy.
  • D. Hoạt hóa enzyme adenylate cyclase trong tế bào biểu mô ruột, làm tăng bài tiết Cl- và nước vào lòng ruột.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện (NKBV)?

  • A. Vệ sinh tay đúng cách
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
  • C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhập viện
  • D. Khử trùng bề mặt bệnh viện hàng ngày bằng hóa chất mạnh

Câu 12: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện HIV dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phát hiện trực tiếp virus HIV trong máu bằng kỹ thuật PCR.
  • B. Phát hiện kháng thể kháng HIV trong huyết thanh của người bệnh.
  • C. Đếm số lượng tế bào CD4+ trong máu để đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch.
  • D. Xác định tải lượng virus HIV (HIV viral load) để theo dõi tiến triển bệnh.

Câu 13: Trong điều trị lao, phác đồ điều trị ngắn ngày (short-course chemotherapy) thường kéo dài bao lâu?

  • A. 3 tháng
  • B. 4 tháng
  • C. 6 tháng
  • D. 9 tháng

Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào Mast (Mast cells)
  • C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
  • D. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)

Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp sau khi ăn hải sản sống. Phân có nhiều bạch cầu đa nhân trung tính. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:

  • A. Rotavirus
  • B. Shigella spp.
  • C. Giardia lamblia
  • D. Cryptosporidium parvum

Câu 16: Cơ chế lây truyền chính của bệnh sốt rét là gì?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
  • B. Ăn uống thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm
  • C. Muỗi Anopheles đốt
  • D. Hít phải giọt bắn đường hô hấp từ người bệnh

Câu 17: Trong bệnh viêm gan B mạn tính, xét nghiệm HBsAg dương tính có ý nghĩa gì?

  • A. Hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus viêm gan B.
  • B. Hiện diện của kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng đã có miễn dịch với virus.
  • C. Hiện diện của kháng nguyên lõi virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus trong quá khứ.
  • D. Hiện diện của kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus cấp tính.

Câu 18: Nguyên tắc hoạt động của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị herpes simplex virus (HSV) là gì?

  • A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
  • B. Ngăn chặn quá trình giải phóng virus ra khỏi tế bào bị nhiễm.
  • C. Ức chế enzyme protease của virus, ngăn chặn quá trình trưởng thành virus.
  • D. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn quá trình sao chép DNA virus.

Câu 19: Một người đàn ông 60 tuổi nhập viện vì viêm phổi nặng. Tiền sử hút thuốc lá 40 gói/năm. Xét nghiệm đờm nhuộm Gram thấy nhiều bạch cầu đa nhân trung tính và song cầu Gram dương. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:

  • A. Mycoplasma pneumoniae
  • B. Legionella pneumophila
  • C. Streptococcus pneumoniae
  • D. Chlamydophila pneumoniae

Câu 20: Biện pháp kiểm soát nguồn bệnh nào sau đây thường được áp dụng trong ổ dịch tả?

  • A. Cách ly triệt để người bệnh tại bệnh viện.
  • B. Xử lý phân và chất thải của người bệnh đúng cách.
  • C. Tiêm vắc-xin phòng tả cho toàn bộ cộng đồng.
  • D. Phun hóa chất diệt muỗi trên diện rộng.

Câu 21: Trong bệnh sốt xuất huyết Dengue, giai đoạn nguy hiểm (critical phase) thường xảy ra vào thời điểm nào của bệnh?

  • A. Giai đoạn sốt cao (febrile phase)
  • B. Giai đoạn hồi phục (convalescent phase)
  • C. Giai đoạn hạ sốt (defervescence phase)
  • D. Giai đoạn ủ bệnh (incubation phase)

Câu 22: Loại nấm nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm Candida âm đạo phổ biến nhất?

  • A. Candida albicans
  • B. Cryptococcus neoformans
  • C. Aspergillus fumigatus
  • D. Pneumocystis jirovecii

Câu 23: Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity) đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của bệnh nào sau đây?

  • A. Sốc phản vệ (anaphylaxis)
  • B. Lao phổi (tuberculosis)
  • C. Hen phế quản (asthma)
  • D. Thiếu máu tan máu tự miễn (autoimmune hemolytic anemia)

Câu 24: Thuốc kháng virus oseltamivir (Tamiflu) được sử dụng để điều trị bệnh cúm mùa bằng cách nào?

  • A. Ức chế sự xâm nhập của virus cúm vào tế bào chủ.
  • B. Ngăn chặn quá trình sao chép RNA của virus cúm.
  • C. Ức chế enzyme protease của virus cúm.
  • D. Ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn chặn giải phóng virus mới.

Câu 25: Biện pháp phòng bệnh giun sán nào sau đây hiệu quả nhất ở cộng đồng?

  • A. Vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường.
  • B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ 6 tháng một lần cho tất cả mọi người.
  • C. Ăn chín uống sôi và tránh ăn rau sống.
  • D. Tiêu diệt vật chủ trung gian của giun sán bằng hóa chất.

Câu 26: Phương pháp chẩn đoán nào sau đây cho phép phát hiện trực tiếp tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm nhanh nhất?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật
  • B. Nhuộm Gram và soi trực tiếp
  • C. Xét nghiệm huyết thanh học
  • D. Xét nghiệm PCR

Câu 27: Trong bệnh uốn ván, độc tố tetanospasmin của vi khuẩn Clostridium tetani gây co cứng cơ bằng cách nào?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp sợi cơ vân, dẫn đến co rút cơ.
  • B. Kích thích dẫn truyền thần kinh hưng phấn quá mức, gây co cơ liên tục.
  • C. Ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế (GABA và glycine) tại synap thần kinh cơ.
  • D. Phong bế thụ thể acetylcholine tại bản vận động thần kinh cơ, gây liệt cơ cứng.

Câu 28: Một bé trai 3 tuổi chưa được tiêm chủng đầy đủ bị sốt, ho, chảy nước mũi, và xuất hiện ban dát sẩn lan tỏa từ đầu xuống thân. Ban đầu ban xuất hiện ở niêm mạc má dạng "dát Koplik". Bệnh nào sau đây có khả năng nhất?

  • A. Rubella (sởi Đức)
  • B. Thủy đậu (varicella)
  • C. Ban đào (roseola infantum)
  • D. Sởi (measles)

Câu 29: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ mắc mới" (incidence rate) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm nhất định.
  • B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trên tổng số dân.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân trong quần thể.

Câu 30: Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc kháng nấm azole (ví dụ fluconazole, ketoconazole) là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp chitin trong thành tế bào nấm.
  • B. Phá hủy màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
  • C. Ức chế enzyme cytochrome P450 của nấm, ngăn chặn tổng hợp ergosterol (thành phần chính của màng tế bào nấm).
  • D. Ức chế tổng hợp DNA và RNA của nấm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ và lơ mơ. Khám lâm sàng phát hiện dấu hiệu Kernig và Brudzinski dương tính. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tăng bạch cầu đa nhân trung tính, giảm glucose và tăng protein. Tác nhân gây bệnh nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình thực bào vi khuẩn, cấu trúc tế bào nào của bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil) chứa các enzyme peroxidase, lysozyme và defensin, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi sinh vật?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì tiêu chảy cấp tính, phân toàn nước, không máu, kèm theo đau bụng quặn từng cơn. Bệnh nhân khai gần đây có đi du lịch đến một vùng nông thôn và uống nước chưa đun sôi. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng có nắp (operculated eggs). Tác nhân gây bệnh nào sau đây *phù hợp nhất* với tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến khả năng vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc vòng beta-lactam của penicillin và cephalosporin?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một bé gái 7 tuổi bị sốt, đau họng, xuất hiện giả mạc màu trắng xám ở thành họng và amidan. Khám hạch cổ sưng to. Bệnh sử cho thấy bé chưa được tiêm phòng vaccine bạch hầu. Xét nghiệm nào sau đây *quan trọng nhất* để chẩn đoán xác định bệnh bạch hầu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bệnh sốt xuất huyết Dengue, hiện tượng 'thoát mạch' (plasma leakage) gây ra các biến chứng nguy hiểm như sốc giảm thể tích và tràn dịch đa màng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong cơ chế gây thoát mạch này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một phụ nữ mang thai 28 tuần đến khám vì phát ban dát sẩn toàn thân, sốt nhẹ và đau khớp. Chị lo lắng vì có tiếp xúc với người bị Rubella. Xét nghiệm huyết thanh cho thấy IgM Rubella dương tính và IgG Rubella âm tính. Kết quả này có ý nghĩa *gì* trong việc tư vấn cho thai phụ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp xét nghiệm sinh học phân tử Real-time PCR được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm vì ưu điểm *nổi bật* nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm, biện pháp 'cách ly' (isolation) và 'kiểm dịch' (quarantine) có điểm *khác biệt cơ bản* nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vaccine phòng bệnh cúm mùa được khuyến cáo tiêm hàng năm vì lý do *chính* nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một bệnh nhân HIV dương tính, CD4 < 200 tế bào/µL, xuất hiện triệu chứng ho khan kéo dài, sốt nhẹ về chiều, sụt cân và mệt mỏi. X-quang phổi có hình ảnh thâm nhiễm lan tỏa hai phổi. Tác nhân cơ hội nào sau đây *nghĩ đến hàng đầu* trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Kháng sinh nhóm Macrolide (ví dụ Erythromycin, Azithromycin) có cơ chế tác dụng *chính* nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bệnh uốn ván, độc tố uốn ván (tetanospasmin) tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra tình trạng co cứng cơ. Cơ chế tác động *chính* của độc tố này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một người đàn ông 60 tuổi, nghiện rượu mạn tính, nhập viện vì viêm phổi thùy. Kết quả nhuộm Gram dịch đờm cho thấy vi khuẩn Gram âm hình que. Vi khuẩn nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây viêm phổi trong bối cảnh này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phản ứng Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm lao. Phản ứng này dựa trên cơ chế miễn dịch nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) kháng Methicillin (MRSA). Kháng sinh nào sau đây *thường được lựa chọn* để điều trị MRSA?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bệnh tả, độc tố tả (cholera toxin) do Vibrio cholerae tiết ra gây tiêu chảy mất nước nghiêm trọng. Cơ chế tác động *chính* của độc tố tả là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một du khách trở về từ vùng dịch tễ sốt rét, xuất hiện triệu chứng sốt rét điển hình (sốt run, sốt nóng, vã mồ hôi). Xét nghiệm lam máu giọt đặc phát hiện ký sinh trùng sốt rét. Loài Plasmodium nào sau đây gây sốt rét ác tính và có tỷ lệ tử vong cao nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bệnh sởi, ban sởi xuất hiện tuần tự từ đầu mặt cổ xuống thân mình và tứ chi. Cơ chế hình thành ban sởi *chủ yếu* là do yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trẻ em 3 tuổi chưa được tiêm chủng đầy đủ, bị ho gà điển hình (cơn ho rũ rượi, tiếng rít gà). Biến chứng *nguy hiểm nhất* của bệnh ho gà ở trẻ nhỏ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cơ chế lây truyền của bệnh viêm gan A *khác biệt* so với viêm gan B và C chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong điều trị bệnh lao, phác đồ điều trị tấn công thường kéo dài 2 tháng, bao gồm các thuốc Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Ethambutol (RIPE). Mục tiêu *chính* của giai đoạn điều trị tấn công này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một bệnh nhân sau phẫu thuật đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, xuất hiện sốt và nhiễm trùng huyết. Cấy máu dương tính với Candida albicans. Yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất* gây nhiễm Candida huyết ở bệnh nhân này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phương pháp phòng bệnh dại *hiệu quả nhất* sau khi bị chó cắn là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bệnh viêm gan B mạn tính, xét nghiệm HBeAg dương tính có ý nghĩa *gì* về khả năng lây truyền và tiến triển bệnh?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) không biến chứng. Vi khuẩn gây UTI thường gặp nhất trong cộng đồng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bệnh giang mai, giai đoạn nào *không* có khả năng lây truyền bệnh qua đường tình dục?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một bệnh nhân bị viêm màng não mô cầu (Neisseria meningitidis) cần được điều trị kháng sinh *càng sớm càng tốt*. Kháng sinh *ưu tiên* hàng đầu trong điều trị viêm màng não mô cầu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào sau đây thuộc phòng ngừa cấp 2?

Xem kết quả