Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh dịch bệnh mới nổi, việc xác định "ổ chứa" (reservoir) của tác nhân gây bệnh là cực kỳ quan trọng cho các biện pháp kiểm soát dịch. "Ổ chứa" trong bệnh truyền nhiễm được định nghĩa chính xác nhất là:
- A. Môi trường sống bên ngoài (như đất, nước) nơi tác nhân gây bệnh có thể tồn tại và phát triển.
- B. Vật chủ trung gian, nơi tác nhân gây bệnh trải qua một giai đoạn phát triển nhưng không gây bệnh.
- C. Quần thể người, động vật, thực vật hoặc môi trường mà tác nhân gây bệnh tồn tại thường xuyên và có thể truyền sang vật chủ mới.
- D. Bất kỳ vật chủ nào bị nhiễm bệnh và có khả năng lây truyền tác nhân gây bệnh cho vật chủ khác.
Câu 2: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để sàng lọc bệnh lao tiềm ẩn. Phản ứng dương tính với Mantoux cho thấy điều gì?
- A. Hiện diện của vi khuẩn lao đang hoạt động trong cơ thể và gây bệnh lao phổi.
- B. Cơ thể đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao và có phản ứng miễn dịch tế bào với kháng nguyên lao.
- C. Cơ thể có kháng thể chống lại vi khuẩn lao, cho thấy đã được bảo vệ khỏi bệnh lao.
- D. Hiện diện của tổn thương lao hoạt động ở phổi, cần chụp X-quang phổi để xác nhận.
Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?
- A. Sản xuất enzyme beta-lactamase làm bất hoạt kháng sinh beta-lactam.
- B. Thay đổi cấu trúc protein đích (protein gắn penicillin - PBP) khiến kháng sinh không thể gắn kết.
- C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn trước khi kháng sinh kịp tác động.
- D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn, ngăn kháng sinh xâm nhập.
Câu 4: Trong quá trình điều trị viêm phổi cộng đồng do vi khuẩn, bác sĩ quyết định sử dụng kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm trước khi có kết quả kháng sinh đồ. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh kinh nghiệm trong trường hợp này là gì?
- A. Chọn kháng sinh mới nhất và mạnh nhất để đảm bảo tiêu diệt mọi loại vi khuẩn có thể gây bệnh.
- B. Sử dụng kháng sinh phổ hẹp, tập trung vào các tác nhân gây bệnh thường gặp nhất ở cộng đồng.
- C. Chọn kháng sinh phổ rộng có khả năng bao phủ các tác nhân gây viêm phổi cộng đồng thường gặp, đồng thời cân nhắc tình hình kháng kháng sinh tại địa phương.
- D. Kết hợp nhiều loại kháng sinh phổ hẹp khác nhau để tăng khả năng bao phủ và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Câu 5: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì sốt, đau đầu, và phát ban dạng chấm xuất huyết sau khi đi du lịch vùng rừng núi. Xét nghiệm máu cho thấy giảm tiểu cầu. Bệnh nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Cúm mùa
- B. Sốt xuất huyết Dengue
- C. Viêm màng não mô cầu
- D. Sốt mò (Scrub typhus)
Câu 6: Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vắc-xin nào?
- A. Vắc-xin bất hoạt (killed vaccine)
- B. Vắc-xin sống giảm độc lực (live attenuated vaccine)
- C. Vắc-xin tiểu đơn vị (subunit vaccine)
- D. Vắc-xin giải độc tố (toxoid vaccine)
Câu 7: Trong kiểm soát dịch bệnh, khái niệm "R0" (R naught - hệ số lây nhiễm cơ bản) có ý nghĩa gì?
- A. Số ca nhiễm mới trung bình do một ca nhiễm ban đầu tạo ra trong quần thể hoàn toàn cảm nhiễm.
- B. Tỷ lệ phần trăm dân số cần được tiêm chủng để đạt miễn dịch cộng đồng.
- C. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
- D. Tỷ lệ tử vong do bệnh trên tổng số ca mắc bệnh.
Câu 8: Phản ứng viêm là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, viêm quá mức có thể gây hại. Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây sốt trong phản ứng viêm toàn thân?
- A. Histamine
- B. Interleukin-1 (IL-1)
- C. Bradykinin
- D. Prostaglandin E2
Câu 9: Một bé gái 5 tuổi bị đau họng, sốt, và xuất hiện giả mạc trắng ở họng. Bệnh phẩm phết họng được nhuộm Gram và soi thấy trực khuẩn Gram dương hình chữ V. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là gì?
- A. Streptococcus pyogenes
- B. Haemophilus influenzae
- C. Corynebacterium diphtheriae
- D. Moraxella catarrhalis
Câu 10: Trong bệnh tả, độc tố của vi khuẩn Vibrio cholerae gây tiêu chảy mất nước nghiêm trọng bằng cách nào?
- A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô ruột, dẫn đến viêm và loét.
- B. Ức chế hấp thu nước và điện giải ở ruột non, gây tiêu chảy thẩm thấu.
- C. Kích thích nhu động ruột quá mức, làm giảm thời gian hấp thu và gây tiêu chảy.
- D. Hoạt hóa enzyme adenylate cyclase trong tế bào biểu mô ruột, làm tăng bài tiết Cl- và nước vào lòng ruột.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện (NKBV)?
- A. Vệ sinh tay đúng cách
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
- C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhập viện
- D. Khử trùng bề mặt bệnh viện hàng ngày bằng hóa chất mạnh
Câu 12: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện HIV dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Phát hiện trực tiếp virus HIV trong máu bằng kỹ thuật PCR.
- B. Phát hiện kháng thể kháng HIV trong huyết thanh của người bệnh.
- C. Đếm số lượng tế bào CD4+ trong máu để đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch.
- D. Xác định tải lượng virus HIV (HIV viral load) để theo dõi tiến triển bệnh.
Câu 13: Trong điều trị lao, phác đồ điều trị ngắn ngày (short-course chemotherapy) thường kéo dài bao lâu?
- A. 3 tháng
- B. 4 tháng
- C. 6 tháng
- D. 9 tháng
Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
- A. Tế bào B (B lymphocytes)
- B. Tế bào Mast (Mast cells)
- C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
- D. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp sau khi ăn hải sản sống. Phân có nhiều bạch cầu đa nhân trung tính. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:
- A. Rotavirus
- B. Shigella spp.
- C. Giardia lamblia
- D. Cryptosporidium parvum
Câu 16: Cơ chế lây truyền chính của bệnh sốt rét là gì?
- A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
- B. Ăn uống thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm
- C. Muỗi Anopheles đốt
- D. Hít phải giọt bắn đường hô hấp từ người bệnh
Câu 17: Trong bệnh viêm gan B mạn tính, xét nghiệm HBsAg dương tính có ý nghĩa gì?
- A. Hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus viêm gan B.
- B. Hiện diện của kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng đã có miễn dịch với virus.
- C. Hiện diện của kháng nguyên lõi virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus trong quá khứ.
- D. Hiện diện của kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B, chỉ ra tình trạng nhiễm virus cấp tính.
Câu 18: Nguyên tắc hoạt động của thuốc kháng virus acyclovir trong điều trị herpes simplex virus (HSV) là gì?
- A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
- B. Ngăn chặn quá trình giải phóng virus ra khỏi tế bào bị nhiễm.
- C. Ức chế enzyme protease của virus, ngăn chặn quá trình trưởng thành virus.
- D. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn quá trình sao chép DNA virus.
Câu 19: Một người đàn ông 60 tuổi nhập viện vì viêm phổi nặng. Tiền sử hút thuốc lá 40 gói/năm. Xét nghiệm đờm nhuộm Gram thấy nhiều bạch cầu đa nhân trung tính và song cầu Gram dương. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:
- A. Mycoplasma pneumoniae
- B. Legionella pneumophila
- C. Streptococcus pneumoniae
- D. Chlamydophila pneumoniae
Câu 20: Biện pháp kiểm soát nguồn bệnh nào sau đây thường được áp dụng trong ổ dịch tả?
- A. Cách ly triệt để người bệnh tại bệnh viện.
- B. Xử lý phân và chất thải của người bệnh đúng cách.
- C. Tiêm vắc-xin phòng tả cho toàn bộ cộng đồng.
- D. Phun hóa chất diệt muỗi trên diện rộng.
Câu 21: Trong bệnh sốt xuất huyết Dengue, giai đoạn nguy hiểm (critical phase) thường xảy ra vào thời điểm nào của bệnh?
- A. Giai đoạn sốt cao (febrile phase)
- B. Giai đoạn hồi phục (convalescent phase)
- C. Giai đoạn hạ sốt (defervescence phase)
- D. Giai đoạn ủ bệnh (incubation phase)
Câu 22: Loại nấm nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm Candida âm đạo phổ biến nhất?
- A. Candida albicans
- B. Cryptococcus neoformans
- C. Aspergillus fumigatus
- D. Pneumocystis jirovecii
Câu 23: Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity) đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của bệnh nào sau đây?
- A. Sốc phản vệ (anaphylaxis)
- B. Lao phổi (tuberculosis)
- C. Hen phế quản (asthma)
- D. Thiếu máu tan máu tự miễn (autoimmune hemolytic anemia)
Câu 24: Thuốc kháng virus oseltamivir (Tamiflu) được sử dụng để điều trị bệnh cúm mùa bằng cách nào?
- A. Ức chế sự xâm nhập của virus cúm vào tế bào chủ.
- B. Ngăn chặn quá trình sao chép RNA của virus cúm.
- C. Ức chế enzyme protease của virus cúm.
- D. Ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn chặn giải phóng virus mới.
Câu 25: Biện pháp phòng bệnh giun sán nào sau đây hiệu quả nhất ở cộng đồng?
- A. Vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ và vệ sinh môi trường.
- B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ 6 tháng một lần cho tất cả mọi người.
- C. Ăn chín uống sôi và tránh ăn rau sống.
- D. Tiêu diệt vật chủ trung gian của giun sán bằng hóa chất.
Câu 26: Phương pháp chẩn đoán nào sau đây cho phép phát hiện trực tiếp tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm nhanh nhất?
- A. Nuôi cấy vi sinh vật
- B. Nhuộm Gram và soi trực tiếp
- C. Xét nghiệm huyết thanh học
- D. Xét nghiệm PCR
Câu 27: Trong bệnh uốn ván, độc tố tetanospasmin của vi khuẩn Clostridium tetani gây co cứng cơ bằng cách nào?
- A. Gây tổn thương trực tiếp sợi cơ vân, dẫn đến co rút cơ.
- B. Kích thích dẫn truyền thần kinh hưng phấn quá mức, gây co cơ liên tục.
- C. Ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế (GABA và glycine) tại synap thần kinh cơ.
- D. Phong bế thụ thể acetylcholine tại bản vận động thần kinh cơ, gây liệt cơ cứng.
Câu 28: Một bé trai 3 tuổi chưa được tiêm chủng đầy đủ bị sốt, ho, chảy nước mũi, và xuất hiện ban dát sẩn lan tỏa từ đầu xuống thân. Ban đầu ban xuất hiện ở niêm mạc má dạng "dát Koplik". Bệnh nào sau đây có khả năng nhất?
- A. Rubella (sởi Đức)
- B. Thủy đậu (varicella)
- C. Ban đào (roseola infantum)
- D. Sởi (measles)
Câu 29: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ mắc mới" (incidence rate) đo lường điều gì?
- A. Tổng số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm nhất định.
- B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trên tổng số dân.
- D. Nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân trong quần thể.
Câu 30: Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc kháng nấm azole (ví dụ fluconazole, ketoconazole) là gì?
- A. Ức chế tổng hợp chitin trong thành tế bào nấm.
- B. Phá hủy màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
- C. Ức chế enzyme cytochrome P450 của nấm, ngăn chặn tổng hợp ergosterol (thành phần chính của màng tế bào nấm).
- D. Ức chế tổng hợp DNA và RNA của nấm.