Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Học Truyền Nhiễm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến phòng khám với triệu chứng sốt, ho khan và khó thở trong 3 ngày. Tiền sử cho thấy ông ấy là một công nhân xây dựng và gần đây đã làm việc trong một khu vực có chim bồ câu hoang dã. Xét nghiệm máu cho thấy tăng bạch cầu và CRP tăng cao. X-quang ngực có hình ảnh viêm phổi kẽ lan tỏa hai bên. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Mycobacterium tuberculosis
- C. Chlamydia psittaci
- D. Influenza virus
Câu 2: Cơ chế chính nào sau đây giúp vi khuẩn Streptococcus pneumoniae trốn tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ và gây bệnh?
- A. Tiết ra ngoại độc tố gây độc tế bào trực tiếp
- B. Có vỏ polysaccharide ngăn chặn thực bào
- C. Thay đổi kháng nguyên bề mặt liên tục
- D. Gây ức chế sản xuất cytokine
Câu 3: Trong quá trình điều trị viêm phổi cộng đồng do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh phổ rộng sớm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
- A. Suy giảm chức năng gan do độc tính của thuốc
- B. Tăng nguy cơ bội nhiễm nấm Candida
- C. Kéo dài thời gian nằm viện do kháng thuốc
- D. Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile
Câu 4: Xét nghiệm Mantoux (PPD test) được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên cơ chế miễn dịch nào?
- A. Phản ứng kháng thể IgM
- B. Phản ứng kháng thể IgE
- C. Phản ứng quá mẫn muộn type IV qua trung gian tế bào T
- D. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
Câu 5: Một bệnh nhân HIV dương tính, CD4 < 200 tế bào/µL, nhập viện vì sốt, ho và khó thở. Soi tươi dịch phế quản thấy hình ảnh bào nang (cyst) đặc trưng. Tác nhân gây bệnh cơ hội nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Cytomegalovirus (CMV)
- B. Pneumocystis jirovecii
- C. Aspergillus fumigatus
- D. Mycobacterium avium complex (MAC)
Câu 6: Biện pháp phòng ngừa lây truyền HIV hiệu quả nhất qua đường tình dục là gì?
- A. Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên
- B. Tiêm vaccine phòng HIV (hiện chưa có vaccine)
- C. Uống thuốc dự phòng phơi nhiễm (PrEP) sau quan hệ tình dục không an toàn
- D. Kiểm tra HIV định kỳ 6 tháng/lần
Câu 7: Loại vaccine nào sau đây sử dụng virus sống giảm độc lực để tạo miễn dịch?
- A. Vaccine giải độc tố (toxoid vaccine)
- B. Vaccine bất hoạt (inactivated vaccine)
- C. Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine)
- D. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine)
Câu 8: Một vụ dịch tiêu chảy cấp xảy ra tại một trường học sau bữa ăn trưa. Nhiều học sinh có triệu chứng nôn mửa, đau bụng và tiêu chảy không máu trong vòng vài giờ sau ăn. Thức ăn nghi ngờ là món salad trộn trứng gà. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra vụ dịch này?
- A. Salmonella enteritidis
- B. Staphylococcus aureus
- C. Escherichia coli sinh độc tố Shiga (STEC)
- D. Rotavirus
Câu 9: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến enzyme beta-lactamase?
- A. Phân hủy kháng sinh bằng enzyme
- B. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh trên ribosome
- C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn
- D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
Câu 10: Đặc điểm dịch tễ học nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh sốt xuất huyết Dengue?
- A. Lây truyền qua trung gian vector là muỗi Aedes
- B. Thường gây dịch vào mùa mưa
- C. Phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- D. Lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp
Câu 11: Một người đàn ông 30 tuổi bị chó dại cắn vào tay. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Băng bó vết thương và đưa đến bệnh viện ngay lập tức
- B. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước sạch
- C. Uống thuốc kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
- D. Chườm đá lên vết thương để giảm sưng đau
Câu 12: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh cúm mùa trong giai đoạn sớm của bệnh?
- A. Nuôi cấy virus
- B. PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
- C. Xét nghiệm kháng nguyên cúm nhanh (RIDT)
- D. Huyết thanh chẩn đoán
Câu 13: Cơ chế gây bệnh chính của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) là gì?
- A. Xâm nhập và phá hủy tế bào biểu mô ruột
- B. Gây viêm loét niêm mạc ruột
- C. Tạo màng giả ở họng và thanh quản
- D. Tiết độc tố ruột gây rối loạn vận chuyển ion và nước
Câu 14: Biện pháp kiểm soát nguồn bệnh quan trọng nhất trong phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm là gì?
- A. Cách ly và điều trị người bệnh
- B. Vệ sinh môi trường
- C. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh
- D. Giáo dục sức khỏe cộng đồng
Câu 15: Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến bệnh hen suyễn do Aspergillus fumigatus gây ra (hen suyễn nghề nghiệp ở người làm nông hoặc tiếp xúc với bào tử nấm)?
- A. Phản ứng quá mẫn type II (gây độc tế bào)
- B. Phản ứng quá mẫn type I (tức thì)
- C. Phản ứng quá mẫn type III (phức hợp miễn dịch)
- D. Phản ứng quá mẫn type IV (qua trung gian tế bào T)
Câu 16: Một trẻ em 5 tuổi chưa được tiêm chủng nhập viện với các triệu chứng sốt, phát ban dạng sẩn dát lan tỏa từ mặt xuống thân, ho, chảy nước mũi và viêm kết mạc. Bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Rubella (sởi Đức)
- B. Thủy đậu (varicella)
- C. Sởi (measles)
- D. Ban đào (roseola infantum)
Câu 17: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm trùng do loại virus nào sau đây?
- A. Virus cúm (Influenza virus)
- B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
- C. Virus viêm gan B (HBV)
- D. Virus Herpes simplex (HSV)
Câu 18: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện thành phần nào trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm?
- A. DNA của vi sinh vật
- B. Kháng thể hoặc kháng nguyên
- C. RNA của virus
- D. Độc tố của vi khuẩn
Câu 19: Đường lây truyền chính của bệnh viêm gan A là gì?
- A. Đường máu
- B. Đường tình dục
- C. Đường phân - miệng
- D. Đường hô hấp
Câu 20: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả cấy máu và cấy vết thương đều mọc tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA). Loại kháng sinh nào sau đây KHÔNG còn tác dụng điều trị MRSA?
- A. Cefazolin (cephalosporin thế hệ 1)
- B. Vancomycin
- C. Linezolid
- D. Daptomycin
Câu 21: Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh nào sau đây?
- A. Lao phổi
- B. Giang mai
- C. Sốt rét
- D. Nhiễm trùng huyết do E. coli
Câu 22: Vaccine phòng HPV (Human Papillomavirus) chủ yếu được sử dụng để phòng ngừa bệnh ung thư nào?
- A. Ung thư phổi
- B. Ung thư vú
- C. Ung thư dạ dày
- D. Ung thư cổ tử cung
Câu 23: Triệu chứng "mắt hột" (trachoma) là biểu hiện lâm sàng của bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nào sau đây?
- A. Chlamydia trachomatis
- B. Neisseria gonorrhoeae
- C. Streptococcus pyogenes
- D. Haemophilus influenzae
Câu 24: Một người đàn ông 60 tuổi sống ở vùng nông thôn bị sốt rét tái phát nhiều lần. Xét nghiệm máu phát hiện Plasmodium vivax. Thuốc nào sau đây có tác dụng diệt thể ngủ (hypnozoite) của P. vivax và P. ovale, giúp ngăn ngừa tái phát?
- A. Artesunate
- B. Chloroquine
- C. Primaquine
- D. Mefloquine
Câu 25: Xét nghiệm Western blot được sử dụng để xác nhận chẩn đoán bệnh nào sau đây sau khi xét nghiệm ELISA dương tính?
- A. Viêm gan B
- B. HIV
- C. Giang mai
- D. Lao
Câu 26: Cơ chế lây truyền của bệnh sán dây lợn (Taenia solium) khi ăn phải thịt lợn gạo (chứa nang ấu trùng sán) là gì?
- A. Ăn thịt lợn gạo chứa nang ấu trùng
- B. Uống nước nhiễm trứng sán
- C. Tiếp xúc trực tiếp với phân người bệnh
- D. Qua trung gian vector là ruồi
Câu 27: Biện pháp phòng ngừa bệnh giun đũa (Ascaris lumbricoides) hiệu quả nhất là gì?
- A. Tiêm vaccine phòng bệnh giun đũa (hiện chưa có vaccine)
- B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ hàng tháng
- C. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường
- D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
Câu 28: Một bệnh nhân sau khi đi du lịch vùng Trung Phi về có triệu chứng sốt rét run, vã mồ hôi. Xét nghiệm máu phát hiện Plasmodium falciparum. Loại sốt rét nào do P. falciparum gây ra có nguy cơ biến chứng nặng và tử vong cao nhất?
- A. Sốt rét ba ngày (tertian malaria)
- B. Sốt rét bốn ngày (quartan malaria)
- C. Sốt rét ovale
- D. Sốt rét ác tính (falciparum malaria)
Câu 29: Trong bệnh uốn ván (tetanus), độc tố tetanus toxin của vi khuẩn Clostridium tetani tác động lên hệ thần kinh trung ương theo cơ chế nào?
- A. Kích thích giải phóng acetylcholine tại bản vận động thần kinh cơ
- B. Ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế (GABA, glycine)
- C. Phá hủy myelin của dây thần kinh
- D. Gây viêm màng não
Câu 30: Một bệnh nhân bị tiêu chảy kéo dài sau khi sử dụng kháng sinh. Xét nghiệm phân tìm thấy Clostridium difficile toxin dương tính. Phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm đại tràng giả mạc do C. difficile là gì?
- A. Ciprofloxacin
- B. Amoxicillin
- C. Vancomycin đường uống
- D. Fluconazole