Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Lý Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì ho ra máu và sụt cân không rõ nguyên nhân trong 3 tháng gần đây. Xét nghiệm tế bào học dịch phế quản cho thấy các tế bào biểu mô vảy không điển hình. Trong bối cảnh này, loại hình tăng sản tế bào nào có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng bệnh lý trên?
- A. Hyperplasia (tăng sản)
- B. Metaplasia (dị sản)
- C. Hypertrophy (phì đại)
- D. Atrophy (teo)
Câu 2: Xét nghiệm mô bệnh học một mẫu sinh thiết gan cho thấy sự hiện diện của các tế bào gan chứa đầy lipid, không có dấu hiệu viêm hoặc hoại tử đáng kể. Tình trạng này được mô tả chính xác nhất bằng thuật ngữ bệnh lý nào?
- A. Thoái hóa mỡ (Fatty degeneration/Steatosis)
- B. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
- C. Viêm gan hạt (Granulomatous hepatitis)
- D. Xơ hóa gan (Liver fibrosis)
Câu 3: Một bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp. Loại hoại tử tế bào nào điển hình nhất xảy ra trong cơ tim bị thiếu máu cục bộ trong trường hợp này?
- A. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
- B. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
- C. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
- D. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
Câu 4: Một bệnh nhân 35 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh lao phổi. Khám nghiệm tử thi mô phổi của bệnh nhân cho thấy các tổn thương dạng "bã đậu". Loại hoại tử đặc trưng nào được mô tả ở đây?
- A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
- B. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
- C. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
- D. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
Câu 5: Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp do sỏi mật. Trong quá trình viêm tụy cấp, men lipase tụy giải phóng vào mô mỡ quanh tụy có thể gây ra loại hoại tử nào?
- A. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
- B. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
- C. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
- D. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
Câu 6: Một bệnh nhân bị áp xe não do nhiễm vi khuẩn. Loại hoại tử nào thường gặp trong áp xe não, nơi mô bị tiêu hủy và hóa lỏng?
- A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
- B. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
- C. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)
- D. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
Câu 7: Trong quá trình viêm cấp tính, các bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils) di chuyển đến vị trí tổn thương nhờ quá trình nào?
- A. Thực bào (Phagocytosis)
- B. Diapedesis (xuyên mạch)
- C. Hóa hướng động (Chemotaxis)
- D. Opson hóa (Opsonization)
Câu 8: Histamin là một chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm cấp tính. Tác dụng chính của histamin lên mạch máu là gì?
- A. Co mạch và giảm tính thấm thành mạch
- B. Giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch
- C. Co mạch và tăng tính thấm thành mạch
- D. Giãn mạch và giảm tính thấm thành mạch
Câu 9: Prostaglandin là một nhóm chất trung gian lipid có vai trò quan trọng trong viêm. Prostaglandin được tổng hợp từ tiền chất nào?
- A. Cholesterol
- B. Glucose
- C. Axit amin
- D. Axit arachidonic
Câu 10: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin và ibuprofen có tác dụng giảm đau và chống viêm bằng cách ức chế enzyme nào?
- A. Lipoxygenase
- B. Phospholipase A2
- C. Cyclooxygenase (COX)
- D. 5-lipoxygenase
Câu 11: Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) là một cytokine quan trọng trong viêm. Một trong những vai trò chính của TNF-α trong viêm là gì?
- A. Hoạt hóa tế bào nội mô và bạch cầu
- B. Ức chế thực bào
- C. Giảm sinh mạch
- D. Tăng sinh tế bào lympho T điều hòa
Câu 12: Viêm mạn tính khác biệt với viêm cấp tính chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Thời gian diễn ra ngắn hơn
- B. Sự xâm nhập của tế bào viêm đơn nhân
- C. Vai trò chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính
- D. Sự thiếu vắng của quá trình sinh mạch
Câu 13: U hạt (granuloma) là một dạng viêm mạn tính đặc trưng. Thành phần tế bào chủ yếu cấu tạo nên u hạt là gì?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Tế bào mast
- C. Đại thực bào hoạt hóa (tế bào dạng biểu mô)
- D. Nguyên bào sợi
Câu 14: Xơ hóa (fibrosis) là quá trình thay thế mô bị tổn thương bằng mô liên kết. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc tổng hợp collagen trong quá trình xơ hóa?
- A. Tế bào nội mô
- B. Tế bào biểu mô
- C. Tế bào mỡ
- D. Nguyên bào sợi
Câu 15: Sẹo lồi (keloid) là một dạng sẹo bất thường do sự tăng sinh quá mức của collagen. Sự khác biệt chính giữa sẹo lồi và sẹo phì đại (hypertrophic scar) là gì?
- A. Sẹo lồi phát triển vượt ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu
- B. Sẹo lồi thoái triển theo thời gian
- C. Sẹo lồi thường gặp hơn ở người da trắng
- D. Sẹo lồi không chứa collagen
Câu 16: Ung thư biểu mô (carcinoma) là loại ung thư phát sinh từ loại mô nào?
- A. Mô liên kết
- B. Mô biểu mô
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 17: Sarcoma là loại ung thư phát sinh từ loại mô nào?
- A. Mô trung mô (mô liên kết)
- B. Mô biểu mô
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 18: Sự khác biệt chính giữa u lành tính (benign tumor) và u ác tính (malignant tumor) là gì?
- A. U lành tính phát triển nhanh hơn
- B. U lành tính có khả năng tái phát cao hơn sau phẫu thuật
- C. U ác tính có khả năng xâm lấn và di căn
- D. U ác tính luôn gây đau đớn
Câu 19: Quá trình di căn (metastasis) của tế bào ung thư bao gồm nhiều bước phức tạp. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình di căn là gì?
- A. Tăng sinh mạch máu (Angiogenesis)
- B. Xâm lấn màng đáy
- C. Hình thành khối u thứ phát
- D. Tránh né hệ miễn dịch
Câu 20: Sinh mạch (angiogenesis) là quá trình hình thành mạch máu mới từ mạch máu có sẵn. Sinh mạch đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khối u ác tính vì sao?
- A. Giảm áp lực thẩm thấu trong khối u
- B. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống ung thư
- C. Giảm khả năng di căn của tế bào ung thư
- D. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u
Câu 21: Xét nghiệm mô bệnh học một mẫu sinh thiết da cho thấy các tế bào biểu mô gai (squamous cells) không điển hình, xâm lấn màng đáy và có hình ảnh "ngọc sừng" (keratin pearls). Đây là đặc điểm của loại ung thư da nào?
- A. Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
- B. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- C. U hắc tố (Melanoma)
- D. Sarcoma Kaposi (Kaposi sarcoma)
Câu 22: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng Down (Trisomy 21). Đây là một ví dụ về loại rối loạn di truyền nào?
- A. Rối loạn gen đơn (Single gene disorder)
- B. Rối loạn đa gen (Multifactorial disorder)
- C. Rối loạn nhiễm sắc thể (Chromosomal disorder)
- D. Rối loạn ty thể (Mitochondrial disorder)
Câu 23: Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một rối loạn di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra bởi đột biến gen CFTR. Nếu cả bố và mẹ đều mang một bản sao gen đột biến CFTR, xác suất con của họ mắc bệnh xơ nang là bao nhiêu?
- A. 0%
- B. 25%
- C. 50%
- D. 75%
Câu 24: Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity reaction) còn được gọi là phản ứng dị ứng tức thì. Chất trung gian chính gây ra các triệu chứng trong phản ứng quá mẫn loại I là gì?
- A. Cytokine
- B. Bổ thể
- C. Histamin
- D. Prostaglandin
Câu 25: Lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus - SLE) là một bệnh tự miễn dịch. Cơ chế bệnh sinh chính của SLE liên quan đến điều gì?
- A. Sản xuất tự kháng thể
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào T quá mức
- C. Thiếu hụt tế bào lympho B
- D. Rối loạn chức năng tế bào NK
Câu 26: Vi khuẩn Staphylococcus aureus gây bệnh bằng nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những yếu tố độc lực quan trọng của S. aureus là protein A. Protein A của S. aureus có tác dụng gì?
- A. Gây độc tế bào trực tiếp
- B. Kích hoạt bổ thể theo con đường cổ điển
- C. Ức chế hoạt hóa tế bào T
- D. Ngăn chặn opson hóa và thực bào
Câu 27: Nhiễm trùng huyết (sepsis) là một tình trạng đe dọa tính mạng do đáp ứng quá mức của cơ thể với nhiễm trùng. Cơ chế bệnh sinh chính của nhiễm trùng huyết liên quan đến điều gì?
- A. Ức chế hệ miễn dịch
- B. Đáp ứng viêm toàn thân quá mức
- C. Giảm đông máu
- D. Tăng sinh mạch máu
Câu 28: Phù (edema) là tình trạng tích tụ dịch bất thường trong mô kẽ. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây phù?
- A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
- B. Giảm áp lực keo huyết tương
- C. Tăng áp lực keo huyết tương
- D. Tăng tính thấm thành mạch
Câu 29: Thuyên tắc phổi (pulmonary embolism) là tình trạng tắc nghẽn động mạch phổi bởi một cục máu đông hoặc vật liệu khác. Nguồn gốc phổ biến nhất của cục thuyên tắc phổi là từ đâu?
- A. Động mạch vành tim
- B. Tĩnh mạch cửa gan
- C. Động mạch cảnh
- D. Tĩnh mạch sâu chi dưới (ví dụ tĩnh mạch đùi)
Câu 30: Sốc giảm thể tích (hypovolemic shock) là một dạng sốc do giảm thể tích tuần hoàn. Nguyên nhân phổ biến nhất gây sốc giảm thể tích là gì?
- A. Suy tim
- B. Mất máu
- C. Nhiễm trùng nặng
- D. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng