Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Não Thiếu Khí - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng được sinh ra sau một cuộc chuyển dạ kéo dài và khó khăn. Ngay sau sinh, trẻ có các dấu hiệu sau: trương lực cơ giảm, phản xạ Moro yếu, nhịp tim chậm và da tím tái. Chỉ số Apgar của trẻ ở phút thứ nhất là 3. Nguyên nhân gây ngạt sơ sinh có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chuyển dạ kéo dài và khó khăn
- B. Mẹ bị tiền sản giật nặng
- C. Vỡ ối non
- D. Dây rốn quấn cổ chặt
Câu 2: Phân độ Sarnat được sử dụng để đánh giá mức độ bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 1 (giai đoạn nhẹ) của phân độ Sarnat?
- A. Tăng kích thích
- B. Tăng trương lực cơ
- C. Co giật
- D. Run rẩy
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, được chẩn đoán bệnh não thiếu khí mức độ trung bình (Sarnat giai đoạn 2). Biện pháp điều trị quan trọng và có hiệu quả nhất để cải thiện tiên lượng thần kinh lâu dài cho trẻ trong trường hợp này là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Hạ thân nhiệt liệu pháp
- C. Truyền dịch ưu trương
- D. Liệu pháp oxy cao áp
Câu 4: Hình ảnh siêu âm Doppler mạch máu não của một trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí cho thấy chỉ số kháng (Resistance Index - RI) cao ở động mạch não giữa. Ý nghĩa lâm sàng của phát hiện này là gì?
- A. Lưu lượng máu não tăng cao
- B. Tuần hoàn não bình thường
- C. Giảm nguy cơ tổn thương não
- D. Tăng kháng lực mạch máu não, có thể liên quan đến phù não
Câu 5: Xét nghiệm khí máu động mạch rốn ở trẻ sơ sinh bị ngạt cho thấy pH = 6.9, Base Excess (BE) = -18 mmol/L. Kết quả này phản ánh tình trạng gì về mặt chuyển hóa của trẻ?
- A. Nhiễm toan chuyển hóa nặng
- B. Nhiễm kiềm chuyển hóa nhẹ
- C. Hô hấp bình thường
- D. Nhiễm toan hô hấp
Câu 6: Yếu tố nguy cơ nào sau đây trong thai kỳ KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh?
- A. Tiền sản giật
- B. Đái tháo đường thai kỳ không kiểm soát
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Thiếu máu thiếu sắt ở mẹ đã được điều trị
Câu 7: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương não trong bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Tăng sinh tế bào thần kinh quá mức
- B. Thiếu năng lượng tế bào và kích thích thần kinh trung ương quá mức
- C. Xâm nhập tế bào viêm màng não
- D. Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa
Câu 8: Một trẻ sơ sinh sau ngạt nặng được điều trị hạ thân nhiệt. Trong quá trình theo dõi, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ có thể đáp ứng tốt với điều trị và có tiên lượng khả quan hơn?
- A. Xuất hiện cơn co giật mới
- B. Chỉ số Apgar không cải thiện sau 24 giờ
- C. Trương lực cơ và phản xạ Moro cải thiện dần
- D. Điện não đồ (EEG) vẫn ghi nhận hoạt động động kinh liên tục
Câu 9: Trong bệnh não thiếu khí, vùng não nào dễ bị tổn thương nhất do thiếu oxy ở trẻ sơ sinh đủ tháng?
- A. Vỏ não trán
- B. Đồi thị và hạch nền
- C. Tiểu não
- D. Cuống não
Câu 10: Mục tiêu chính của việc theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Phát hiện và theo dõi cơn co giật
- B. Đánh giá mức độ tổn thương não
- C. Tiên lượng khả năng phục hồi
- D. Xác định nguyên nhân gây bệnh não thiếu khí
Câu 11: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm thường gặp của bệnh não thiếu khí trong giai đoạn cấp?
- A. Suy hô hấp
- B. Co giật
- C. Rối loạn đông máu
- D. Bại não
Câu 12: Một trẻ sơ sinh đẻ non 30 tuần tuổi có nguy cơ cao mắc loại tổn thương não nào liên quan đến thiếu oxy và thiếu máu cục bộ?
- A. Xuất huyết dưới màng cứng
- B. Xuất huyết trong não thất
- C. Nhuyễn hóa chất trắng quanh não thất (PVL)
- D. Hoại tử vỏ não đa ổ
Câu 13: Chỉ số Apgar thấp ở phút thứ 5 có giá trị tiên lượng nào về nguy cơ bệnh não thiếu khí và di chứng thần kinh?
- A. Chắc chắn trẻ sẽ bị bệnh não thiếu khí
- B. Tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí và di chứng thần kinh
- C. Không liên quan đến bệnh não thiếu khí
- D. Chỉ phản ánh tình trạng sức khỏe chung của trẻ
Câu 14: Trong hồi sức sơ sinh, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình ABC (Airway, Breathing, Circulation) ban đầu cho trẻ sơ sinh bị ngạt?
- A. Làm sạch đường thở
- B. Hỗ trợ hô hấp (bóp bóng, thở máy)
- C. Ép tim ngoài lồng ngực
- D. Hạ thân nhiệt liệu pháp
Câu 15: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh?
- A. Xét nghiệm khí máu động mạch
- B. Công thức máu
- C. Điện giải đồ
- D. Chẩn đoán bệnh não thiếu khí chủ yếu dựa vào lâm sàng và tiền sử, kết hợp các xét nghiệm hỗ trợ khác.
Câu 16: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, tiền sử ngạt nặng, đang được điều trị hạ thân nhiệt. Xuất hiện cơn co giật toàn thân. Thuốc chống co giật nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong trường hợp này?
- A. Phenobarbital
- B. Phenytoin
- C. Diazepam
- D. Levetiracetam
Câu 17: Tư vấn cho gia đình về tiên lượng lâu dài của một trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí mức độ nặng (Sarnat giai đoạn 3). Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn sau điều trị
- B. Di chứng thần kinh là rất hiếm gặp
- C. Nguy cơ cao di chứng thần kinh vĩnh viễn như bại não, chậm phát triển
- D. Tiên lượng hoàn toàn phụ thuộc vào thời gian điều trị hạ thân nhiệt
Câu 18: Biện pháp dự phòng tiên phát bệnh não thiếu khí tập trung vào giai đoạn nào của thai kỳ và quá trình sinh nở?
- A. Giai đoạn sơ sinh
- B. Giai đoạn thai kỳ và chuyển dạ
- C. Giai đoạn trẻ lớn
- D. Cả 3 giai đoạn trên
Câu 19: Một trẻ sơ sinh có tiền sử ngạt được chụp MRI não ở tuần thứ 2 sau sinh. Kết quả MRI cho thấy tổn thương chủ yếu ở đồi thị và hạch nền. Phát hiện này phù hợp với thời điểm ngạt xảy ra vào giai đoạn nào?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ
- B. Trong 3 tháng giữa thai kỳ
- C. Giai đoạn quanh sinh (perinatal)
- D. Giai đoạn sau sinh
Câu 20: Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng hạ đường huyết có thể làm trầm trọng thêm tổn thương não. Cơ chế nào giải thích mối liên hệ này?
- A. Hạ đường huyết gây tăng áp lực nội sọ
- B. Hạ đường huyết làm giảm cung cấp năng lượng cho tế bào não
- C. Hạ đường huyết gây rối loạn điện giải
- D. Hạ đường huyết làm tăng tính thấm hàng rào máu não
Câu 21: Phương pháp theo dõi chức năng não nào sau đây có thể cung cấp thông tin liên tục và tại giường về hoạt động điện não của trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí, đặc biệt trong quá trình hạ thân nhiệt?
- A. Siêu âm Doppler xuyên sọ
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- C. Điện não đồ biên độ tích hợp (aEEG)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 22: Một trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí đang được điều trị hạ thân nhiệt. Mục tiêu nhiệt độ cơ thể cần đạt được và duy trì trong quá trình điều trị là bao nhiêu?
- A. 32 - 33 độ C
- B. 33.5 - 34.5 độ C
- C. 35 - 36 độ C
- D. 36.5 - 37 độ C
Câu 23: Loại hình co giật nào thường gặp nhất trong giai đoạn sớm của bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh?
- A. Co giật kín đáo (Subtle seizures)
- B. Co giật toàn thân
- C. Co giật cục bộ
- D. Co giật rung giật cơ
Câu 24: Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng suy đa tạng có thể xảy ra. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan thường bị ảnh hưởng trong suy đa tạng do HIE?
- A. Tim
- B. Phổi
- C. Thận
- D. Tuyến giáp
Câu 25: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí mức độ trung bình. Sau khi điều trị hạ thân nhiệt, trẻ có dấu hiệu cải thiện lâm sàng. Tuy nhiên, khi đánh giá phát triển vận động ở 12 tháng tuổi, trẻ có chậm phát triển vận động thô. Biện pháp can thiệp sớm nào là quan trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Liệu pháp ngôn ngữ
- B. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- C. Can thiệp dinh dưỡng
- D. Liệu pháp tâm lý
Câu 26: Trong quá trình điều trị hạ thân nhiệt cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí, biến chứng nào sau đây cần được theo dõi sát và xử trí kịp thời?
- A. Hạ huyết áp
- B. Tăng đường huyết
- C. Tăng kali máu
- D. Sốt
Câu 27: Tiêu chuẩn chính để lựa chọn trẻ sơ sinh đủ tháng hoặc gần đủ tháng (≥ 36 tuần tuổi thai) đủ điều kiện điều trị hạ thân nhiệt trong bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Chỉ số Apgar thấp ở phút thứ nhất
- B. Nồng độ lactate máu cao
- C. Dấu hiệu ngạt chu sinh và bệnh não thiếu khí mức độ trung bình hoặc nặng
- D. Có tiền sử gia đình bị bệnh thần kinh
Câu 28: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, tiền sử bệnh não thiếu khí, có trương lực cơ tăng cao, phản xạ gân xương tăng, và tư thế ưỡn người. Hội chứng thần kinh nào có thể đang phát triển ở trẻ?
- A. Hội chứng tiểu não
- B. Hội chứng tiền đình
- C. Hội chứng màng não
- D. Hội chứng ngoại tháp/liệt cứng
Câu 29: Trong quản lý lâu dài trẻ em bị di chứng bệnh não thiếu khí, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mục tiêu chính của can thiệp?
- A. Tối ưu hóa chức năng vận động, nhận thức, và giao tiếp
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ và gia đình
- C. Loại bỏ hoàn toàn tổn thương não
- D. Hỗ trợ tâm lý và giáo dục cho gia đình
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về bệnh não thiếu khí thường sử dụng loại thiết kế nghiên cứu nào để xác định tỷ lệ mắc bệnh và các yếu tố nguy cơ trong cộng đồng?
- A. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
- B. Nghiên cứu cắt ngang
- C. Nghiên cứu mô tả ca bệnh
- D. Nghiên cứu thuần tập và nghiên cứu bệnh chứng