Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Não Thiếu Khí - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng được sinh ra sau một cuộc chuyển dạ kéo dài và có dấu hiệu suy thai. Ngay sau sinh, trẻ có nhịp tim chậm, trương lực cơ kém, và không tự thở. Chỉ số Apgar ở phút thứ nhất là 3. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh này là gì?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh
- B. Ngạt chu sinh
- C. Bệnh tim bẩm sinh
- D. Hạ đường huyết sơ sinh
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương não trong bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Sự kết hợp của thiếu oxy và thiếu máu cục bộ
- B. Chỉ thiếu oxy đơn thuần
- C. Chỉ thiếu máu cục bộ đơn thuần
- D. Tăng thông khí quá mức
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, có tiền sử ngạt chu sinh, đang được theo dõi tại khoa sơ sinh. Trẻ có biểu hiện li bì, bú kém, và thỉnh thoảng có những cơn giật nhẹ ở tay và chân. Phân độ Sarnat nào phù hợp nhất với tình trạng lâm sàng của trẻ?
- A. Sarnat độ I (mức độ nhẹ)
- B. Sarnat độ II (mức độ trung bình)
- C. Sarnat độ III (mức độ nặng)
- D. Không thể phân độ Sarnat trong trường hợp này
Câu 4: Phương pháp điều trị nào được xem là tiêu chuẩn vàng và có bằng chứng hiệu quả nhất trong việc cải thiện tiên lượng cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí mức độ trung bình và nặng?
- A. Sử dụng Phenobarbital
- B. Truyền dịch ưu trương
- C. Hạ thân nhiệt liệu pháp (Therapeutic Hypothermia)
- D. Liệu pháp oxy cao áp
Câu 5: Trong quá trình hạ thân nhiệt liệu pháp cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí, nhiệt độ mục tiêu cần đạt được và duy trì thường là bao nhiêu?
- A. 36°C - 37°C
- B. 35°C - 36°C
- C. 34.5°C - 35.5°C
- D. 33.5°C - 34.5°C
Câu 6: Biến chứng sớm nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí trong giai đoạn cấp?
- A. Co giật
- B. Xuất huyết não
- C. Phù phổi
- D. Suy thận cấp
Câu 7: Xét nghiệm hình ảnh học nào thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn sớm để đánh giá tổn thương não ở trẻ sơ sinh nghi ngờ bệnh não thiếu khí, đặc biệt là tại các cơ sở y tế tuyến dưới?
- A. Chụp CT sọ não
- B. Siêu âm qua thóp
- C. Chụp MRI sọ não
- D. Điện não đồ (EEG)
Câu 8: Chỉ số Apgar thấp ở phút thứ 5 sau sinh có giá trị tiên lượng như thế nào đối với nguy cơ bệnh não thiếu khí và các di chứng thần kinh lâu dài?
- A. Apgar thấp ở phút thứ 5 là một yếu tố tiên lượng quan trọng về nguy cơ bệnh não thiếu khí và di chứng thần kinh.
- B. Apgar chỉ có giá trị đánh giá tình trạng trẻ ngay sau sinh, không có giá trị tiên lượng bệnh não thiếu khí.
- C. Apgar cao ở phút thứ 5 loại trừ hoàn toàn nguy cơ bệnh não thiếu khí.
- D. Giá trị tiên lượng của Apgar phút thứ 5 không rõ ràng và không được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Câu 9: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng não nào thường liên quan đến các di chứng vận động như bại não thể co cứng?
- A. Vỏ não cảm giác
- B. Hạch nền
- C. Chất trắng quanh não thất
- D. Tiểu não
Câu 10: Một trẻ sơ sinh sau ngạt chu sinh được chỉ định hạ thân nhiệt liệu pháp. Chống chỉ định quan trọng nhất của hạ thân nhiệt liệu pháp trong trường hợp này là gì?
- A. Hạ đường huyết nặng
- B. Rối loạn đông máu
- C. Nhiễm trùng sơ sinh nặng
- D. Tuổi thai > 6 giờ sau sinh
Câu 11: Đánh giá chức năng thận là một phần quan trọng trong quản lý bệnh não thiếu khí. Tại sao suy thận cấp lại là một biến chứng thường gặp ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí?
- A. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị co giật.
- B. Do tình trạng thiếu oxy và thiếu máu cục bộ ảnh hưởng đến chức năng thận.
- C. Do hạ thân nhiệt liệu pháp gây ra.
- D. Do tăng thông khí quá mức.
Câu 12: Trong giai đoạn phục hồi của bệnh não thiếu khí, dấu hiệu lâm sàng nào cho thấy trẻ đang có tiến triển tốt?
- A. Xuất hiện lại phản xạ Moro mạnh.
- B. Tăng tần số co giật.
- C. Cải thiện trương lực cơ và phản xạ bú mút.
- D. Vẫn còn hôn mê sâu.
Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây trong thai kỳ làm tăng khả năng trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí do ngạt chu sinh?
- A. Tiền sản giật
- B. Đái tháo đường thai kỳ
- C. Thiếu máu do thiếu sắt
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 14: Mục tiêu chính của việc theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương não.
- B. Phát hiện và theo dõi co giật dưới lâm sàng.
- C. Tiên lượng khả năng phục hồi chức năng.
- D. Xác định nguyên nhân gây bệnh não thiếu khí.
Câu 15: Trong trường hợp bệnh não thiếu khí nặng, tiên lượng xấu, và không đáp ứng với điều trị, quyết định can thiệp y tế nào có thể được cân nhắc?
- A. Tăng cường các biện pháp hồi sức tích cực.
- B. Chuyển sang phương pháp hạ thân nhiệt sâu hơn.
- C. Thực hiện phẫu thuật não.
- D. Chăm sóc giảm nhẹ và cân nhắc ngừng các biện pháp hỗ trợ sự sống.
Câu 16: So sánh sự khác biệt về vị trí tổn thương não giữa bệnh não thiếu khí ở trẻ đủ tháng và trẻ non tháng. Ở trẻ non tháng, vùng não nào dễ bị tổn thương hơn?
- A. Vỏ não
- B. Chất trắng quanh não thất
- C. Hạch nền
- D. Cuống não
Câu 17: Phản xạ nào sau đây thường bị ảnh hưởng đầu tiên và nặng nề nhất ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí mức độ nặng?
- A. Phản xạ bú mút
- B. Phản xạ nắm bắt
- C. Phản xạ Moro
- D. Phản xạ bước đi
Câu 18: Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng toan chuyển hóa nặng có thể làm trầm trọng thêm tổn thương não. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?
- A. Toan chuyển hóa làm tăng giải phóng các chất trung gian gây độc thần kinh (excitotoxicity).
- B. Toan chuyển hóa làm giảm lưu lượng máu não.
- C. Toan chuyển hóa gây tăng đường huyết.
- D. Toan chuyển hóa làm giảm hiệu quả của hạ thân nhiệt liệu pháp.
Câu 19: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, có tiền sử bệnh não thiếu khí, được chẩn đoán bại não thể co cứng tứ chi. Loại hình di chứng này phản ánh tổn thương chủ yếu ở vùng não nào?
- A. Vỏ não vận động
- B. Chất trắng lan tỏa
- C. Hạch nền
- D. Tiểu não
Câu 20: Khi tư vấn cho gia đình về tiên lượng của trẻ bị bệnh não thiếu khí, yếu tố nào sau đây có giá trị tiên lượng xấu nhất?
- A. Thời gian hồi phục ý thức < 24 giờ.
- B. Co giật đáp ứng tốt với Phenobarbital.
- C. Điện não đồ (EEG) nền đẳng điện hoặc hoạt động kịch phát - ức chế.
- D. Chỉ số Apgar phút thứ 5 là 7.
Câu 21: Trong quản lý hô hấp cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí, chiến lược thông khí bảo vệ phổi (lung-protective ventilation) có vai trò quan trọng. Nguyên tắc chính của chiến lược này là gì?
- A. Sử dụng thể tích khí lưu thông (VT) cao để đảm bảo thông khí phế nang.
- B. Sử dụng thể tích khí lưu thông (VT) thấp và áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP) phù hợp.
- C. Duy trì PaCO2 ở mức thấp để giảm áp lực nội sọ.
- D. Sử dụng tần số thở cao để cải thiện oxy hóa máu.
Câu 22: Một trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí đang được hạ thân nhiệt liệu pháp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH 7.20, PaCO2 55 mmHg, HCO3- 18 mEq/L. Rối loạn toan kiềm nào phù hợp với kết quả này?
- A. Toan hô hấp
- B. Kiềm hô hấp
- C. Kiềm chuyển hóa
- D. Toan chuyển hóa có bù hô hấp
Câu 23: Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng hạ đường huyết có thể làm nặng thêm tổn thương não. Cơ chế chính gây hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Tăng sản xuất insulin.
- B. Giảm hấp thu glucose ở ruột.
- C. Tăng sử dụng glucose do stress và giảm dự trữ glycogen.
- D. Rối loạn chức năng tuyến thượng thận.
Câu 24: Để đánh giá tiên lượng về khả năng phát triển thần kinh lâu dài ở trẻ sơ sinh sau bệnh não thiếu khí, phương pháp đánh giá nào được xem là có giá trị nhất ở giai đoạn sau sơ sinh?
- A. Đánh giá phát triển thần kinh toàn diện (ví dụ: Bayley Scales of Infant Development).
- B. Điện não đồ (EEG) định kỳ.
- C. Chụp MRI sọ não lặp lại sau 6 tháng.
- D. Đo điện thế gợi (Evoked potentials).
Câu 25: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong dự phòng bệnh não thiếu khí do ngạt chu sinh?
- A. Sàng lọc sơ sinh rộng rãi.
- B. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu suy thai.
- C. Tiêm phòng vaccine cho bà mẹ mang thai.
- D. Bổ sung sắt và acid folic cho tất cả phụ nữ mang thai.
Câu 26: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền có thể dẫn đến di chứng lâm sàng nào?
- A. Bại não thể co cứng.
- B. Chậm phát triển trí tuệ đơn thuần.
- C. Rối loạn thị giác.
- D. Rối loạn vận động ngoại tháp (ví dụ: múa vờn, loạn trương lực cơ).
Câu 27: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí được điều trị hạ thân nhiệt và nhóm chứng không điều trị hạ thân nhiệt. Kết quả cho thấy tỷ lệ bại não ở nhóm hạ thân nhiệt thấp hơn đáng kể. Thiết kế nghiên cứu này giúp đánh giá điều gì?
- A. Tỷ lệ hiện mắc bại não ở trẻ bệnh não thiếu khí.
- B. Các yếu tố nguy cơ gây bại não ở trẻ bệnh não thiếu khí.
- C. Hiệu quả của hạ thân nhiệt liệu pháp trong việc giảm nguy cơ bại não ở trẻ bệnh não thiếu khí.
- D. Chi phí hiệu quả của hạ thân nhiệt liệu pháp.
Câu 28: Xét nghiệm lactate máu cuống rốn có giá trị gì trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh não thiếu khí?
- A. Lactate máu cuống rốn tăng cao là dấu hiệu gợi ý tình trạng thiếu oxy và có giá trị tiên lượng mức độ nặng của bệnh não thiếu khí.
- B. Lactate máu cuống rốn bình thường loại trừ hoàn toàn nguy cơ bệnh não thiếu khí.
- C. Lactate máu cuống rốn chỉ có giá trị chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh não thiếu khí.
- D. Lactate máu cuống rốn không có giá trị trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh não thiếu khí.
Câu 29: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí, dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng. Hình thức nuôi dưỡng nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu khi trẻ chưa ổn định?
- A. Nuôi dưỡng bằng đường miệng trực tiếp.
- B. Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày ngay sau sinh.
- C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch.
- D. Nuôi dưỡng hỗn hợp tĩnh mạch và đường miệng.
Câu 30: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí. Cha mẹ lo lắng về khả năng phục hồi của con. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp cho cha mẹ về tiên lượng và chăm sóc lâu dài?
- A. Tất cả trẻ bệnh não thiếu khí đều sẽ bị bại não nặng.
- B. Bệnh não thiếu khí không ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài.
- C. Tiên lượng bệnh não thiếu khí luôn rất xấu và không có biện pháp can thiệp hiệu quả.
- D. Tiên lượng bệnh não thiếu khí phụ thuộc vào mức độ tổn thương não và có thể thay đổi. Can thiệp sớm và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong cải thiện kết quả lâu dài.