Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Não Thiếu Khí - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây trong quá trình chuyển dạ không làm tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh?
- A. Chuyển dạ kéo dài
- B. Sử dụng oxytocin tăng co không hợp lý
- C. Ngôi thai bất thường (ngôi mông, ngôi ngang)
- D. Vỡ ối sớm khi thai đủ tháng và chuyển dạ tự nhiên diễn tiến tốt
Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây tổn thương não trong bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Giảm cung cấp oxy và glucose lên não, dẫn đến suy giảm năng lượng tế bào và tổn thương tế bào thần kinh
- B. Tăng lưu lượng máu lên não đột ngột gây vỡ mạch máu
- C. Phản ứng viêm quá mức do nhiễm trùng bào thai
- D. Rối loạn đông máu bẩm sinh gây tắc mạch máu não
Câu 3: Đánh giá chỉ số Apgar có vai trò quan trọng trong sơ cứu trẻ sơ sinh bị ngạt, ngoại trừ:
- A. Đánh giá nhanh tình trạng trẻ sơ sinh ngay sau sinh
- B. Hướng dẫn các bước hồi sức sơ sinh ban đầu
- C. Chẩn đoán xác định mức độ tổn thương não do thiếu oxy
- D. Tiên lượng sơ bộ về khả năng phục hồi của trẻ
Câu 4: Điện não đồ (EEG) được sử dụng trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh vì:
- A. Xác định chính xác nguyên nhân gây thiếu khí
- B. Phát hiện các hoạt động điện não bất thường, phản ánh mức độ rối loạn chức năng não
- C. Đánh giá lưu lượng máu não
- D. Loại trừ các bệnh lý thần kinh khác như xuất huyết não
Câu 5: Phân độ Sarnat được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh não thiếu khí dựa trên các tiêu chí lâm sàng, ngoại trừ:
- A. Mức độ ý thức
- B. Trương lực cơ và tư thế
- C. Phản xạ
- D. Kết quả chụp MRI não
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường đủ tháng, có tiền sử ối vỡ non và chuyển dạ kéo dài. Hiện tại trẻ li bì, bú kém, trương lực cơ giảm, phản xạ Moro yếu. Theo phân độ Sarnat, trẻ có thể ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn 1 (Nhẹ)
- B. Giai đoạn 2 (Trung bình)
- C. Giai đoạn 3 (Nặng)
- D. Giai đoạn hồi phục
Câu 7: Phương pháp điều trị hạ thân nhiệt (therapeutic hypothermia) được chỉ định trong bệnh não thiếu khí với mục đích:
- A. Giảm quá trình tổn thương thứ phát do thiếu máu não và bảo vệ tế bào thần kinh
- B. Tăng cường cung cấp oxy lên não
- C. Loại bỏ các chất độc hại tích tụ trong não
- D. Cải thiện tuần hoàn máu não
Câu 8: Thời điểm vàng để bắt đầu điều trị hạ thân nhiệt cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí là:
- A. Trong vòng 12 giờ sau sinh
- B. Trong vòng 6 giờ sau sinh
- C. Trong vòng 24 giờ sau sinh
- D. Trong vòng 48 giờ sau sinh
Câu 9: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của bệnh não thiếu khí giai đoạn cấp?
- A. Co giật
- B. Suy hô hấp
- C. Rối loạn tim mạch (hạ huyết áp, sốc)
- D. Tật đầu nhỏ (microcephaly)
Câu 10: Di chứng thần kinh lâu dài phổ biến nhất ở trẻ sống sót sau bệnh não thiếu khí nặng là:
- A. Bại não (cerebral palsy)
- B. Điếc
- C. Mù
- D. Động kinh lành tính
Câu 11: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng nhân xám trung ương (basal ganglia) thường liên quan đến di chứng nào sau này?
- A. Chậm phát triển trí tuệ
- B. Rối loạn vận động (loạn trương lực cơ, múa vờn)
- C. Rối loạn thị giác
- D. Động kinh kháng trị
Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây không giúp chẩn đoán phân biệt bệnh não thiếu khí với các nguyên nhân gây co giật khác ở trẻ sơ sinh?
- A. Điện giải đồ
- B. Đường huyết
- C. Công thức máu
- D. Khí máu động mạch
Câu 13: Tư vấn cho gia đình có trẻ bị bệnh não thiếu khí cần tập trung vào:
- A. Tiến trình bệnh, các di chứng có thể xảy ra, và kế hoạch theo dõi, can thiệp phục hồi chức năng lâu dài
- B. Chỉ tập trung vào các vấn đề y tế hiện tại
- C. Khuyến khích gia đình tự tìm hiểu thông tin trên mạng
- D. Đưa ra tiên lượng chắc chắn về khả năng phục hồi của trẻ ngay từ đầu
Câu 14: Mục tiêu của chương trình can thiệp sớm cho trẻ bị di chứng bệnh não thiếu khí là:
- A. Chữa khỏi hoàn toàn các di chứng thần kinh
- B. Tối ưu hóa sự phát triển về thể chất, trí tuệ, và xã hội của trẻ, giảm thiểu tác động của di chứng
- C. Giảm gánh nặng chăm sóc cho gia đình
- D. Đảm bảo trẻ được đi học đúng tuổi
Câu 15: Trong hồi sức sơ sinh, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bệnh não thiếu khí?
- A. Ép tim lồng ngực
- B. Sử dụng thuốc vận mạch
- C. Thông khí áp lực dương hiệu quả và nhanh chóng
- D. Truyền dịch nhanh
Câu 16: Một trẻ sơ sinh có tiền sử suy thai trong chuyển dạ, sau sinh Apgar thấp, cần được theo dõi sát các dấu hiệu của bệnh não thiếu khí, đặc biệt trong:
- A. 48-72 giờ đầu sau sinh
- B. Tuần đầu sau sinh
- C. Tháng đầu sau sinh
- D. Năm đầu sau sinh
Câu 17: Hình ảnh "não nước" (watershed infarct) trên MRI não ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí thường gợi ý cơ chế tổn thương nào?
- A. Xuất huyết não
- B. Thiếu máu cục bộ lan tỏa do giảm tưới máu não toàn thân
- C. Tổn thương do tái tưới máu sau thiếu máu cục bộ
- D. Phù não do nhiễm độc tế bào
Câu 18: Chỉ số Apgar thấp kéo dài (dưới 5 điểm sau 5 phút) có giá trị tiên lượng:
- A. Chắc chắn trẻ sẽ bị bại não
- B. Trẻ có nguy cơ tử vong cao trong giai đoạn sơ sinh
- C. Tăng nguy cơ di chứng thần kinh lâu dài, nhưng không phải tất cả trẻ đều bị
- D. Không có giá trị tiên lượng di chứng thần kinh
Câu 19: Phát biểu nào sau đây về bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh là sai?
- A. Bệnh não thiếu khí là một cấp cứu sơ sinh
- B. Điều trị hạ thân nhiệt có thể cải thiện tiên lượng thần kinh
- C. Chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời rất quan trọng
- D. Tất cả trẻ bị ngạt đều sẽ phát triển thành bệnh não thiếu khí
Câu 20: Trong bệnh não thiếu khí, co giật thường xuất hiện vào giai đoạn nào của bệnh?
- A. Ngay sau sinh (trong phòng sinh)
- B. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh
- C. Sau 72 giờ sau sinh
- D. Vài tuần sau sinh
Câu 21: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí giai đoạn 2 Sarnat. Điều này có nghĩa là mức độ tổn thương não của trẻ là:
- A. Nhẹ, có thể hồi phục hoàn toàn
- B. Trung bình, có nguy cơ di chứng thần kinh
- C. Nặng, nguy cơ tử vong cao hoặc di chứng thần kinh nặng nề
- D. Không xác định được mức độ tổn thương
Câu 22: Chụp cộng hưởng từ (MRI) não thường được thực hiện ở trẻ bệnh não thiếu khí khi nào?
- A. Ngay sau sinh
- B. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh
- C. Sau 5-7 ngày tuổi
- D. Trước khi xuất viện
Câu 23: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương chất trắng quanh não thất (periventricular leukomalacia - PVL) thường gặp ở trẻ:
- A. Sinh non tháng
- B. Sinh đủ tháng
- C. Sinh già tháng
- D. Có cân nặng sơ sinh thấp so với tuổi thai
Câu 24: Loại hình co giật thường gặp nhất trong bệnh não thiếu khí là:
- A. Co giật toàn thân
- B. Co giật kín đáo (subtle seizures)
- C. Co giật cục bộ
- D. Cơn vắng ý thức
Câu 25: Xét nghiệm dịch não tủy (CSF) thường được thực hiện ở trẻ sơ sinh nghi ngờ bệnh não thiếu khí để:
- A. Đánh giá mức độ tổn thương não
- B. Xác định nguyên nhân gây thiếu khí
- C. Theo dõi diễn tiến bệnh
- D. Loại trừ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (viêm màng não, viêm não)
Câu 26: Trong quản lý bệnh não thiếu khí, việc kiểm soát đường huyết ở trẻ sơ sinh có vai trò:
- A. Tránh hạ đường huyết, vì hạ đường huyết có thể làm trầm trọng thêm tổn thương não
- B. Duy trì đường huyết ở mức cao để cung cấp năng lượng cho não
- C. Không cần thiết phải kiểm soát đường huyết
- D. Kiểm soát đường huyết chỉ quan trọng sau giai đoạn cấp
Câu 27: Biện pháp dự phòng bệnh não thiếu khí hiệu quả nhất trong giai đoạn trước sinh là:
- A. Sàng lọc sơ sinh
- B. Tiêm phòng đầy đủ cho mẹ
- C. Quản lý thai kỳ nguy cơ cao, theo dõi sát thai kỳ và can thiệp kịp thời các bất thường
- D. Cho mẹ dùng vitamin trước sinh
Câu 28: Một trẻ sơ sinh sau điều trị hạ thân nhiệt vì bệnh não thiếu khí, khi nào có thể đánh giá lại tiên lượng thần kinh chính xác hơn?
- A. Ngay sau khi kết thúc hạ thân nhiệt
- B. Trước khi xuất viện
- C. Khi trẻ được 3 tháng tuổi
- D. Khi trẻ được 18-24 tháng tuổi, thông qua các test đánh giá phát triển
Câu 29: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vỏ não (cortical injury) thường liên quan đến di chứng nào sau này?
- A. Chậm phát triển trí tuệ và các vấn đề về nhận thức
- B. Rối loạn vận động
- C. Rối loạn thị giác
- D. Động kinh
Câu 30: Nghiên cứu về bệnh não thiếu khí thường sử dụng thang điểm Griffiths để đánh giá:
- A. Mức độ nặng của bệnh não thiếu khí giai đoạn cấp
- B. Hiệu quả của điều trị hạ thân nhiệt
- C. Sự phát triển tinh thần và vận động của trẻ trong giai đoạn dài
- D. Nguy cơ tái phát bệnh não thiếu khí