Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Não Thiếu Khí - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh đủ tháng trong quá trình chuyển dạ là gì?
- A. Vỡ ối sớm
- B. Suy thai cấp tính
- C. Ngôi ngược
- D. Đẻ rơi
Câu 2: Chỉ số Apgar thấp ở phút thứ 1 sau sinh có giá trị tiên lượng bệnh não thiếu khí như thế nào?
- A. Chắc chắn chẩn đoán bệnh não thiếu khí
- B. Loại trừ hoàn toàn nguy cơ bệnh não thiếu khí
- C. Là yếu tố gợi ý nguy cơ, cần đánh giá thêm
- D. Không liên quan đến nguy cơ bệnh não thiếu khí
Câu 3: Hình thức tổn thương não đặc trưng nào thường gặp ở trẻ sơ sinh non tháng bị bệnh não thiếu khí do thiếu máu cục bộ?
- A. Nhuyễn hóa chất trắng quanh não thất
- B. Hoại tử vỏ não đa ổ
- C. Xuất huyết não thất
- D. Phù não toàn bộ
Câu 4: Điện não đồ (EEG) được sử dụng trong chẩn đoán bệnh não thiếu khí với mục đích chính nào?
- A. Xác định nguyên nhân gây bệnh não thiếu khí
- B. Đánh giá mức độ tổn thương não và tiên lượng
- C. Loại trừ các bệnh lý thần kinh khác
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị
Câu 5: Phân độ Sarnat được sử dụng để phân loại mức độ nặng của bệnh não thiếu khí dựa trên yếu tố lâm sàng nào?
- A. Chỉ số Apgar và pH máu cuống rốn
- B. Kết quả chụp MRI não
- C. Thời gian chuyển dạ
- D. Biểu hiện thần kinh và toàn thân
Câu 6: Triệu chứng co giật trong bệnh não thiếu khí giai đoạn sớm thường có đặc điểm gì?
- A. Co giật toàn thân kiểu tonic-clonic
- B. Co giật do hạ đường huyết
- C. Co giật kín đáo, cục bộ hoặc đa ổ
- D. Co giật liên tục không đáp ứng thuốc
Câu 7: Phương pháp điều trị hạ thân nhiệt chủ động (therapeutic hypothermia) được áp dụng cho trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí với mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm tổn thương thần kinh thứ phát
- B. Cải thiện chỉ số Apgar
- C. Điều trị nguyên nhân gây thiếu khí
- D. Phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh
Câu 8: Biến chứng lâu dài nào sau đây KHÔNG phải là di chứng thường gặp của bệnh não thiếu khí nặng?
- A. Bại não
- B. Chậm phát triển tinh thần vận động
- C. Động kinh
- D. Viêm phổi hít
Câu 9: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định bệnh não thiếu khí ở giai đoạn sớm sau sinh?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Không có xét nghiệm đơn lẻ nào chẩn đoán xác định
- D. Chọc dò tủy sống
Câu 10: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường đủ tháng, có tiền sử suy thai trong chuyển dạ, hiện tại li bì, bú kém, trương lực cơ giảm. Bước tiếp cận ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chụp MRI não
- B. Đảm bảo hô hấp và tuần hoàn
- C. Chọc dò tủy sống
- D. Bắt đầu điều trị hạ đường huyết
Câu 11: Mục tiêu của việc theo dõi sát trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí trong giai đoạn hồi phục là gì?
- A. Phát hiện sớm nhiễm trùng bệnh viện
- B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ
- C. Đánh giá tiến triển thần kinh và phát hiện biến chứng
- D. Theo dõi chức năng gan thận
Câu 12: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền (basal ganglia) thường dẫn đến di chứng vận động nào?
- A. Liệt mềm
- B. Rối loạn trương lực cơ và vận động bất thường
- C. Mất điều hòa vận động
- D. Yếu nửa người
Câu 13: Yếu tố nào sau đây trong tiền sử sản khoa của mẹ KHÔNG làm tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh?
- A. Tiền sản giật
- B. Băng huyết sau sinh
- C. Sử dụng thuốc giảm đau gây mê kéo dài
- D. Tiểu đường thai kỳ được kiểm soát tốt
Câu 14: Siêu âm Doppler mạch máu não ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí có thể cung cấp thông tin gì?
- A. Cấu trúc não thất
- B. Tình trạng nhu mô não
- C. Đánh giá lưu lượng máu não
- D. Phát hiện xuất huyết não
Câu 15: Trong giai đoạn "sững sờ" (stuporous phase) của bệnh não thiếu khí theo phân độ Sarnat, biểu hiện lâm sàng nổi bật nhất là gì?
- A. Co giật liên tục
- B. Giảm trương lực cơ và phản xạ
- C. Hôn mê sâu
- D. Tăng trương lực cơ
Câu 16: Nguyên tắc chung trong chăm sóc hỗ trợ trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Tập trung điều trị triệu chứng co giật
- B. Chỉ can thiệp khi có biến chứng
- C. Chăm sóc tại nhà là chủ yếu
- D. Chăm sóc toàn diện, đa chuyên khoa và hỗ trợ gia đình
Câu 17: Một trẻ sơ sinh đẻ non 28 tuần, có bệnh màng trong nặng, sau đó xuất hiện co giật. Nguyên nhân co giật nào ít có khả năng nhất trong trường hợp này?
- A. Xuất huyết não thất
- B. Hạ đường huyết
- C. Dị tật bẩm sinh não
- D. Nhuyễn hóa chất trắng
Câu 18: Chỉ số pH máu cuống rốn có giá trị như thế nào trong đánh giá mức độ thiếu khí của trẻ sơ sinh?
- A. Là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán bệnh não thiếu khí
- B. Góp phần đánh giá mức độ và thời gian thiếu khí
- C. Quyết định phương pháp điều trị
- D. Thay thế hoàn toàn chỉ số Apgar
Câu 19: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng đồi thị (thalamus) có thể ảnh hưởng đến chức năng nào?
- A. Cảm giác và vận động
- B. Thính giác
- C. Thị giác
- D. Ngôn ngữ
Câu 20: Tiên lượng xa của bệnh não thiếu khí phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Thời gian điều trị hạ thân nhiệt
- B. Chế độ dinh dưỡng sau sinh
- C. Mức độ tổn thương não trên MRI
- D. Tuổi thai khi sinh
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, điều trị hạ thân nhiệt vì bệnh não thiếu khí, xuất hiện phù phổi cấp. Biện pháp xử trí ưu tiên ban đầu là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dịch
- B. Hỗ trợ hô hấp và thông khí
- C. Ngừng điều trị hạ thân nhiệt
- D. Truyền albumin
Câu 22: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương chất trắng dưới vỏ (subcortical white matter) thường ảnh hưởng đến chức năng nào?
- A. Thị giác
- B. Thính giác
- C. Ngôn ngữ
- D. Kết nối và dẫn truyền thông tin giữa các vùng não
Câu 23: Yếu tố nào sau đây trong quá trình chuyển dạ KHÔNG trực tiếp gây ra bệnh não thiếu khí do thiếu oxy?
- A. Sa dây rốn
- B. Vỡ tử cung
- C. Rau tiền đạo
- D. Nhau bong non
Câu 24: MRI não được thực hiện ở trẻ sơ sinh bị bệnh não thiếu khí vào thời điểm nào là lý tưởng nhất để đánh giá mức độ tổn thương?
- A. Ngay sau sinh
- B. Sau 5-7 ngày tuổi
- C. Trong vòng 24 giờ đầu
- D. Trước khi xuất viện
Câu 25: Trong phân độ Sarnat, thể bệnh não thiếu khí nhẹ (độ 1) thường có đặc điểm phục hồi như thế nào?
- A. Phục hồi hoàn toàn trong vòng 24 giờ
- B. Để lại di chứng nhẹ
- C. Phục hồi chậm sau vài tuần
- D. Thường không phục hồi
Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh não thiếu khí?
- A. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ
- B. Xử trí tích cực các tình huống sản khoa cấp cứu
- C. Chăm sóc sơ sinh ngay sau sinh
- D. Sử dụng vitamin K dự phòng xuất huyết não
Câu 27: Một trẻ sơ sinh có tiền sử ngạt chu sinh, sau sinh xuất hiện hạ natri máu. Nguyên nhân hạ natri máu nào có thể liên quan đến bệnh não thiếu khí?
- A. Mất muối qua thận
- B. Hội chứng SIADH (tiết ADH không thích hợp)
- C. Thiếu hụt natri do dinh dưỡng
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
Câu 28: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng vỏ não (cerebral cortex) thường dẫn đến di chứng nào?
- A. Rối loạn thăng bằng
- B. Rối loạn ngôn ngữ cơ năng
- C. Rối loạn nhận thức và vận động
- D. Rối loạn thị giác
Câu 29: Đánh giá phát triển thần kinh của trẻ sơ sinh sau bệnh não thiếu khí nên được thực hiện như thế nào?
- A. Chỉ cần đánh giá khi trẻ 1 tuổi
- B. Chỉ tập trung vào chức năng vận động
- C. Đánh giá một lần duy nhất trước khi xuất viện
- D. Định kỳ, toàn diện và kéo dài theo thời gian
Câu 30: Mục tiêu dài hạn trong quản lý trẻ em bị di chứng bệnh não thiếu khí là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn di chứng
- B. Giảm thiểu tối đa chi phí điều trị
- C. Tối ưu hóa tiềm năng và chất lượng cuộc sống
- D. Cách ly trẻ khỏi xã hội để tránh kỳ thị