Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố sinh lý bệnh chính dẫn đến các triệu chứng vận động trong bệnh Parkinson là gì?
- A. Sự tích tụ bất thường của protein Tau trong tế bào thần kinh.
- B. Viêm mãn tính của màng não và nhu mô não.
- C. Sự phá hủy myelin của các sợi trục thần kinh trong tiểu não.
- D. Sự thoái hóa và mất mát các tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen.
Câu 2: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động không tự chủ, giật cục ở đầu và thân mình sau mỗi lần uống thuốc. Đây là tác dụng phụ nào của Levodopa?
- A. Hội chứng chân không yên (Restless legs syndrome).
- B. Loạn vận động (Dyskinesia).
- C. Hội chứng ác tính do thuốc an thần (Neuroleptic malignant syndrome).
- D. Hội chứng Serotonin (Serotonin syndrome).
Câu 3: Trong bệnh Parkinson, cấu trúc não nào sau đây bị ảnh hưởng trực tiếp và gây ra sự suy giảm dopamine?
- A. Tiểu não (Cerebellum).
- B. Vỏ não vận động (Motor cortex).
- C. Chất đen (Substantia nigra).
- D. Nhân đuôi (Caudate nucleus).
Câu 4: Một bệnh nhân nam 65 tuổi có các triệu chứng run khi nghỉ, cứng đờ và chậm vận động. Để hỗ trợ chẩn đoán bệnh Parkinson, xét nghiệm hình ảnh học nào sau đây có thể được chỉ định để đánh giá chức năng hệ dopamine?
- A. Chụp CT sọ não (Computed Tomography of the brain).
- B. Chụp MRI sọ não (Magnetic Resonance Imaging of the brain).
- C. Điện não đồ (Electroencephalography - EEG).
- D. Chụp SPECT DaTscan (Single-photon emission computed tomography Dopamine transporter scan).
Câu 5: Triệu chứng run trong bệnh Parkinson có đặc điểm nào sau đây?
- A. Run khi nghỉ, giảm khi vận động có ý thức.
- B. Run tư thế, tăng khi giữ tư thế.
- C. Run biên độ lớn, tần số nhanh.
- D. Run chủ yếu ở thân mình và đầu.
Câu 6: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) được sử dụng trong điều trị Parkinson với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường sản xuất dopamine ở chất đen.
- B. Cân bằng lại hoạt động của hệ cholinergic và dopaminergic.
- C. Ức chế enzyme COMT để kéo dài tác dụng của Levodopa.
- D. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thoái hóa.
Câu 7: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài, đây là một biểu hiện của rối loạn chức năng hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh vận động.
- B. Hệ thần kinh cảm giác.
- C. Hệ thần kinh tự chủ.
- D. Hệ thần kinh trung ương.
Câu 8: "Đi lững chững", "khó khăn khi bắt đầu bước đi", và "dừng hình khi đi" là các biểu hiện rối loạn nào trong bệnh Parkinson?
- A. Rối loạn thăng bằng.
- B. Mất điều hòa vận động.
- C. Liệt cứng hai chân.
- D. Rối loạn dáng đi.
Câu 9: Xét nghiệm "nghiệm pháp kéo giật lùi" (pull test) được sử dụng để đánh giá triệu chứng nào ở bệnh nhân Parkinson?
- A. Mất vững tư thế.
- B. Run.
- C. Cứng đờ.
- D. Chậm vận động.
Câu 10: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa. Loại thuốc nào sau đây có thể được thêm vào để giúp kiểm soát các triệu chứng vận động khi Levodopa mất dần hiệu quả vào cuối liều?
- A. Amantadine.
- B. Entacapone (thuốc ức chế COMT).
- C. Trihexyphenidyl (Artane).
- D. Clonazepam.
Câu 11: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, rối loạn nhận thức nào sau đây có thể xuất hiện?
- A. Mất trí nhớ ngắn hạn cấp tính.
- B. Mất ngôn ngữ.
- C. Sa sút trí tuệ (dementia).
- D. Ảo giác thị giác đơn thuần.
Câu 12: Phương pháp điều trị phẫu thuật nào sau đây được sử dụng cho bệnh Parkinson giai đoạn muộn, khi đáp ứng với thuốc kém?
- A. Cắt bỏ thể chai (Corpus callosotomy).
- B. Cắt bỏ hạch hạnh nhân (Amygdalotomy).
- C. Phẫu thuật Gamma Knife.
- D. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS).
Câu 13: Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia) nên được tư vấn và can thiệp bởi chuyên gia nào?
- A. Chuyên gia tâm lý.
- B. Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu.
- C. Chuyên gia vật lý trị liệu.
- D. Chuyên gia dinh dưỡng.
Câu 14: Yếu tố nguy cơ nào sau đây được cho là có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson?
- A. Tiền sử hút thuốc lá.
- B. Uống cà phê thường xuyên.
- C. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu.
- D. Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa.
Câu 15: Rối loạn giấc ngủ REM (REM sleep behavior disorder - RBD) thường gặp ở bệnh nhân Parkinson và có đặc điểm nào?
- A. Ngủ quá nhiều vào ban ngày.
- B. Khó đi vào giấc ngủ.
- C. Ngưng thở khi ngủ.
- D. Mất trương lực cơ khi ngủ mơ, dẫn đến hành động trong mơ.
Câu 16: Thuốc ức chế MAO-B (Monoamine Oxidase B) như Selegiline và Rasagiline được sử dụng trong điều trị Parkinson với cơ chế nào?
- A. Ngăn chặn sự phân hủy dopamine ở não.
- B. Kích thích trực tiếp thụ thể dopamine.
- C. Ức chế enzyme COMT.
- D. Tăng cường sản xuất acetylcholine.
Câu 17: Đâu là một triệu chứng không vận động phổ biến ở bệnh nhân Parkinson, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống?
- A. Yếu cơ.
- B. Trầm cảm.
- C. Co giật.
- D. Mất thị lực.
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, hội chứng run vô căn (essential tremor) khác biệt chính ở điểm nào?
- A. Run khi nghỉ là triệu chứng chính.
- B. Luôn kèm theo cứng đờ và chậm vận động.
- C. Run tư thế và run động tác là chủ yếu, run khi nghỉ ít gặp.
- D. Đáp ứng tốt với Levodopa.
Câu 19: Biến chứng "mặc-tắt" (on-off) khi điều trị Levodopa kéo dài ở bệnh nhân Parkinson được hiểu như thế nào?
- A. Tình trạng kháng hoàn toàn với Levodopa.
- B. Xuất hiện loạn vận động liên tục không kiểm soát.
- C. Huyết áp dao động thất thường khi dùng thuốc.
- D. Dao động khó lường giữa giai đoạn triệu chứng được kiểm soát tốt ("on") và giai đoạn triệu chứng trở lại đột ngột ("off").
Câu 20: Liệu pháp nào sau đây không phải là một phần của điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân Parkinson?
- A. Vật lý trị liệu.
- B. Ngôn ngữ trị liệu.
- C. Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive therapy - ECT).
- D. Hoạt động trị liệu.
Câu 21: Protein nào sau đây được tìm thấy tích tụ bất thường trong thể vùi Lewy, một dấu ấn bệnh lý của Parkinson?
- A. Beta-amyloid.
- B. Alpha-synuclein.
- C. Tau.
- D. Prion.
Câu 22: Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp để giúp bệnh nhân?
- A. Uống đủ nước và tăng lượng muối ăn.
- B. Hạn chế vận động để tránh chóng mặt.
- C. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường.
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm huyết áp.
Câu 23: Loại thuốc đồng vận dopamine (dopamine agonist) nào sau đây thường được sử dụng qua đường dán ngoài da, giúp giảm số lần uống thuốc trong ngày?
- A. Pramipexole.
- B. Ropinirole.
- C. Rotigotine.
- D. Bromocriptine.
Câu 24: Trong bệnh Parkinson, sự suy giảm dopamine ảnh hưởng chủ yếu đến hoạt động của hạch nền (basal ganglia) và gây ra rối loạn vận động. Hạch nền đóng vai trò chính trong chức năng nào?
- A. Điều hòa cảm giác.
- B. Kiểm soát và điều phối vận động.
- C. Xử lý thông tin thị giác.
- D. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
Câu 25: Một bệnh nhân Parkinson xuất hiện triệu chứng loạn thần (psychosis) khi điều trị bằng Levodopa. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngừng Levodopa ngay lập tức.
- B. Tăng liều Levodopa để kiểm soát triệu chứng Parkinson tốt hơn.
- C. Sử dụng thuốc an thần kinh thế hệ cũ như Haloperidol.
- D. Giảm liều Levodopa nếu có thể và cân nhắc sử dụng thuốc an thần kinh không điển hình (thế hệ mới).
Câu 26: Đâu là một dấu hiệu sớm không vận động của bệnh Parkinson, có thể xuất hiện nhiều năm trước khi các triệu chứng vận động rõ ràng?
- A. Run tay chân.
- B. Cứng khớp.
- C. Mất khứu giác (anosmia).
- D. Rối loạn dáng đi.
Câu 27: Trong bệnh Parkinson, thuật ngữ "bradykinesia" dùng để mô tả triệu chứng nào?
- A. Chậm vận động.
- B. Cứng cơ.
- C. Run rẩy.
- D. Mất thăng bằng.
Câu 28: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị bệnh Parkinson là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson.
- B. Duy trì và cải thiện khả năng vận động, thăng bằng và chức năng.
- C. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc Levodopa.
- D. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Câu 29: Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh Parkinson?
- A. Parkinson là bệnh di truyền trội hoàn toàn.
- B. Tất cả các trường hợp Parkinson đều do đột biến gen di truyền.
- C. Yếu tố di truyền không liên quan đến bệnh Parkinson.
- D. Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt trong các trường hợp khởi phát sớm và có tiền sử gia đình.
Câu 30: Tiến triển của bệnh Parkinson thường được đánh giá bằng thang điểm nào sau đây?
- A. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS).
- B. Thang điểm Mini-Mental State Examination (MMSE).
- C. Thang điểm Hoehn và Yahr.
- D. Thang điểm Barthel.