Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám với các triệu chứng run tay khi nghỉ ngơi, chậm vận động và cứng cơ. Nghi ngờ ban đầu là bệnh Parkinson. Triệu chứng nào sau đây không phải là một trong bốn triệu chứng vận động chính để chẩn đoán bệnh Parkinson?
- A. Run khi nghỉ ngơi (Resting tremor)
- B. Chậm vận động (Bradykinesia)
- C. Cứng cơ (Rigidity)
- D. Mất khứu giác (Anosmia)
Câu 2: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng não nào sau đây gây ra sự thiếu hụt dopamine, dẫn đến các triệu chứng vận động?
- A. Tiểu não (Cerebellum)
- B. Chất đen (Substantia nigra)
- C. Hồi hải mã (Hippocampus)
- D. Vỏ não vận động (Motor cortex)
Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson và một số bệnh lý thoái hóa thần kinh khác. Thành phần chính của thể vùi Lewy là protein nào?
- A. Beta-amyloid
- B. Tau protein
- C. Alpha-synuclein
- D. Prion protein
Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động không tự chủ, vặn vẹo, xuất hiện sau khi uống thuốc vài giờ. Loại rối loạn vận động nào sau đây bệnh nhân có thể đang gặp phải?
- A. Loạn động (Dyskinesia)
- B. Run (Tremor)
- C. Cứng cơ (Rigidity)
- D. Loạn trương lực cơ (Dystonia)
Câu 5: Thuốc ức chế MAO-B như Selegiline hoặc Rasagiline thường được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường sản xuất dopamine tại não
- B. Làm chậm quá trình phân hủy dopamine
- C. Kích thích trực tiếp thụ thể dopamine
- D. Giảm viêm não
Câu 6: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có thể được khuyến nghị để cải thiện tình trạng này?
- A. Uống đủ nước
- B. Tăng cường vận động thể chất
- C. Giảm lượng chất xơ trong chế độ ăn
- D. Xoa bóp bụng
Câu 7: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy yếu tố nguy cơ mạnh nhất liên quan đến bệnh Parkinson là gì?
- A. Tuổi cao
- B. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
- C. Tiền sử chấn thương đầu
- D. Yếu tố di truyền đơn gen
Câu 8: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, run vô căn (essential tremor) là một tình trạng thường bị nhầm lẫn. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt run trong bệnh Parkinson với run vô căn?
- A. Tần số run nhanh hơn
- B. Run rõ nhất khi nghỉ ngơi
- C. Kèm theo dáng đi thất điều
- D. Đáp ứng tốt với rượu
Câu 9: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa than phiền về tình trạng "on-off" (dao động vận động). Cơ chế nào sau đây không góp phần vào hiện tượng dao động vận động này?
- A. Sự tiến triển của bệnh và mất thêm tế bào thần kinh dopamine
- B. Thay đổi độ nhạy cảm của thụ thể dopamine
- C. Thời gian bán thải ngắn của Levodopa
- D. Tăng sản xuất dopamine nội sinh
Câu 10: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson giai đoạn tiến triển, đặc biệt là khi đáp ứng với thuốc kém hoặc xuất hiện dao động vận động?
- A. Cắt bỏ thể vân (Pallidotomy)
- B. Cấy ghép tế bào gốc
- C. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS)
- D. Xạ phẫu Gamma Knife
Câu 11: Triệu chứng phi vận động nào sau đây của bệnh Parkinson có thể xuất hiện trước các triệu chứng vận động điển hình nhiều năm?
- A. Sa sút trí tuệ
- B. Rối loạn giấc ngủ REM (RBD)
- C. Trầm cảm
- D. Hạ huyết áp tư thế đứng
Câu 12: Trong bệnh Parkinson, sự suy giảm dopamine ảnh hưởng đến hoạt động của các hạch nền (basal ganglia), dẫn đến rối loạn vận động. Vòng hạch nền nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu?
- A. Vòng vận động (Motor loop)
- B. Vòng nhận thức (Cognitive loop)
- C. Vòng cảm xúc (Limbic loop)
- D. Vòng mắt (Oculomotor loop)
Câu 13: Một bệnh nhân Parkinson bị ảo giác thị giác khi dùng thuốc. Loại thuốc nào sau đây ít có khả năng gây ra ảo giác so với các thuốc khác?
- A. Pramipexole (chủ vận dopamine)
- B. Rotigotine (chủ vận dopamine)
- C. Levodopa
- D. Amantadine
Câu 14: Xét nghiệm hình ảnh học nào sau đây không được sử dụng thường quy trong chẩn đoán bệnh Parkinson, nhưng có thể hữu ích trong nghiên cứu hoặc chẩn đoán phân biệt các hội chứng Parkinson khác?
- A. MRI não thường quy
- B. CT não
- C. DAT-SPECT (chụp SPECT Dopamine transporter)
- D. EEG (điện não đồ)
Câu 15: Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia). Biện pháp phục hồi chức năng nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu (Speech therapy)
- B. Bài tập nuốt
- C. Thay đổi chế độ ăn uống (ví dụ, thức ăn mềm)
- D. Vật lý trị liệu
Câu 16: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) đôi khi được sử dụng trong bệnh Parkinson, đặc biệt để kiểm soát triệu chứng nào?
- A. Chậm vận động (Bradykinesia)
- B. Run (Tremor)
- C. Cứng cơ (Rigidity)
- D. Rối loạn dáng đi
Câu 17: Một bệnh nhân Parkinson bị trầm cảm. Loại thuốc chống trầm cảm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì có tác dụng tốt và ít tương tác thuốc với các thuốc Parkinson khác?
- A. Sertraline (SSRI)
- B. Amitriptyline (TCA)
- C. Phenelzine (MAOI)
- D. Mirtazapine (NaSSA)
Câu 18: Trong bệnh Parkinson, dáng đi "đông cứng" (freezing of gait) là một triệu chứng khó điều trị. Chiến lược nào sau đây không được khuyến cáo để giúp bệnh nhân vượt qua tình trạng đông cứng?
- A. Sử dụng gợi ý thị giác (ví dụ, vạch kẻ trên sàn)
- B. Thay đổi nhịp điệu hoặc bước chân
- C. Cố gắng bước nhanh hơn để "phá vỡ" tình trạng đông cứng
- D. Tập trung ý thức vào việc bước đi
Câu 19: Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát tình trạng này?
- A. Tăng lượng muối ăn vào
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- C. Kê cao đầu giường khi ngủ
- D. Sử dụng thuốc tăng huyết áp (theo chỉ định của bác sĩ)
Câu 20: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, nguy cơ nào sau đây tăng lên đáng kể và cần được theo dõi và quản lý?
- A. Đột quỵ
- B. Nhồi máu cơ tim
- C. Té ngã và chấn thương
- D. Suy gan
Câu 21: Nghiên cứu về gen di truyền trong bệnh Parkinson đã xác định một số gen liên quan. Đột biến gen nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh Parkinson có tính chất gia đình?
- A. SNCA (alpha-synuclein)
- B. PARK2 (Parkin)
- C. PINK1
- D. LRRK2
Câu 22: Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh Parkinson. Mục tiêu chính của liệu pháp tế bào gốc trong Parkinson là gì?
- A. Giảm viêm não
- B. Thay thế tế bào thần kinh dopamine bị mất
- C. Ngăn chặn sự hình thành thể vùi Lewy
- D. Cải thiện chức năng ty thể
Câu 23: Một bệnh nhân Parkinson bị rối loạn nhận thức nhẹ (MCI). Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để quản lý MCI liên quan đến Parkinson?
- A. Luyện tập nhận thức
- B. Hoạt động thể chất thường xuyên
- C. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh các hoạt động trí tuệ
- D. Tham gia các hoạt động xã hội
Câu 24: Trong bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, nhưng thường bị bỏ qua hoặc không được nhận biết đầy đủ?
- A. Táo bón
- B. Rối loạn giấc ngủ
- C. Trầm cảm
- D. Rối loạn giọng nói (Hypophonia)
Câu 25: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa xuất hiện tình trạng loạn động muộn (tardive dyskinesia). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Loạn động xuất hiện khi bắt đầu dùng Levodopa
- B. Loạn động giảm dần theo thời gian dùng Levodopa
- C. Loạn động chỉ xuất hiện khi ngừng Levodopa
- D. Thuật ngữ "loạn động muộn" không thường được dùng trong bối cảnh điều trị Parkinson bằng Levodopa
Câu 26: Vai trò của protein alpha-synuclein trong bệnh Parkinson là gì?
- A. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa
- B. Tích tụ và tạo thành thể vùi Lewy, gây độc tế bào
- C. Tham gia vào quá trình sản xuất dopamine
- D. Điều hòa chức năng ty thể
Câu 27: Một bệnh nhân Parkinson bị tăng tiết nước bọt (sialorrhea). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?
- A. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ, Glycopyrrolate)
- B. Thuốc ức chế MAO-B
- C. Tập thể dục tăng cường cơ mặt
- D. Uống nhiều nước hơn
Câu 28: Trong bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây ít có khả năng đáp ứng tốt với điều trị bằng Levodopa?
- A. Run
- B. Chậm vận động
- C. Sa sút trí tuệ
- D. Cứng cơ
Câu 29: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong bệnh Parkinson là gì?
- A. Chữa khỏi bệnh Parkinson
- B. Duy trì và cải thiện chức năng vận động và thăng bằng
- C. Thay thế thuốc Levodopa
- D. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh
Câu 30: Một bệnh nhân Parkinson chia sẻ với bác sĩ về cảm giác cô đơn và bị cô lập xã hội. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng này?
- A. Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân Parkinson
- B. Khuyến khích tham gia các hoạt động xã hội và sở thích
- C. Liệu pháp tâm lý cá nhân hoặc gia đình
- D. Khuyến khích bệnh nhân tự cô lập để tránh phiền phức cho người khác