Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ và sờ thấy nhiều vùng dày đặc, không rõ ranh giới ở cả hai vú, đặc biệt rõ hơn trước kỳ kinh nguyệt. Khám lâm sàng không phát hiện hạch nách. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chụp X-quang vú (Mammography) đơn thuần
- B. Siêu âm vú
- C. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI)
- D. Sinh thiết kim lõi (Core biopsy) ngay lập tức
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh vú lành tính nói chung?
- A. Đa sản và cho con bú mẹ
- B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú lành tính
- C. Dậy thì sớm
- D. Liệu pháp hormone thay thế kéo dài
Câu 3: Một phụ nữ 30 tuổi sờ thấy một khối tròn, chắc, di động tốt, không đau ở vú phải. Khối này xuất hiện khoảng 2 tháng trước và kích thước không thay đổi. Tiền sử bản thân và gia đình không có yếu tố nguy cơ ung thư vú. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu nên nghĩ đến trong trường hợp này là gì?
- A. Ung thư vú dạng xâm lấn
- B. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- C. Nang vú đơn thuần
- D. Viêm mô tế bào tuyến vú
Câu 4: Cơ chế sinh lý nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành các triệu chứng đau và căng tức vú theo chu kỳ kinh nguyệt trong bệnh lý sợi bọc tuyến vú?
- A. Tăng sinh mạch máu và tăng tính thấm thành mạch dưới tác động của estrogen
- B. Giữ nước và phù nề mô đệm do ảnh hưởng của progesterone
- C. Giảm sản xuất prolactin từ tuyến yên
- D. Kích thích các đầu mút thần kinh cảm giác ở vú do thay đổi nội tiết
Câu 5: Trong trường hợp một phụ nữ 50 tuổi, mãn kinh 2 năm, xuất hiện tiết dịch núm vú một bên, màu vàng trong, không lẫn máu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được ưu tiên xem xét trong chẩn đoán phân biệt?
- A. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
- B. U nhú nội ống (Intraductal papilloma)
- C. Ung thư vú
- D. Viêm vú sinh mủ
Câu 6: Một phụ nữ 25 tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú kích thước 1.5cm, không triệu chứng đau. Lựa chọn theo dõi phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và siêu âm vú mỗi 6-12 tháng
- B. Sinh thiết kim lõi (Core biopsy) để xác định bản chất khối u
- C. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tuyến vú
- D. Điều trị nội tiết bằng progestin
Câu 7: Phương pháp nào sau đây có độ nhạy cao nhất trong việc phát hiện các vi vôi hóa nghi ngờ ung thư vú?
- A. Chụp X-quang vú (Mammography)
- B. Siêu âm vú
- C. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Câu 8: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh giãn ống dẫn sữa?
- A. Tiết dịch núm vú
- B. Đau vú
- C. Hạch nách to
- D. Sờ thấy khối dưới quầng vú
Câu 9: Trong bệnh lý u nhú nội ống, loại dịch tiết núm vú nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến nguy cơ ác tính?
- A. Dịch trong, màu vàng nhạt
- B. Dịch trắng đục như sữa
- C. Dịch lẫn máu
- D. Dịch xanh lá cây
Câu 10: Một phụ nữ 35 tuổi đang cho con bú bị sốt, vú phải sưng nóng đỏ đau, sờ có khối rắn chắc. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Ung thư vú dạng viêm
- B. Viêm vú cấp tính (Mastitis)
- C. Áp xe vú
- D. U nang sữa (Galactocele)
Câu 11: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sản xuất sữa mẹ sau khi sinh?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Prolactin
- D. Oxytocin
Câu 12: Trong trường hợp áp xe vú, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
- A. Kháng sinh đường uống
- B. Dẫn lưu ổ áp xe (chọc hút hoặc rạch da)
- C. Chườm ấm và massage nhẹ nhàng
- D. Sử dụng corticoid để giảm viêm
Câu 13: Loại mô nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cấu tạo vú của phụ nữ trưởng thành không mang thai?
- A. Mô mỡ
- B. Mô tuyến
- C. Mô liên kết
- D. Ống dẫn sữa
Câu 14: Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của ung thư vú?
- A. Phần tư trên ngoài
- B. Phần tư trên trong
- C. Phần tư dưới ngoài
- D. Phần tư dưới trong
Câu 15: Trong quá trình khám vú lâm sàng, kỹ thuật sờ nắn nào sau đây được khuyến cáo để đánh giá toàn diện nhu mô vú?
- A. Sờ nắn theo đường thẳng dọc
- B. Sờ nắn theo hình nan hoa
- C. Sờ nắn theo vòng tròn hoặc xoắn ốc
- D. Sờ nắn nhẹ nhàng trên bề mặt da
Câu 16: Một phụ nữ 28 tuổi phát hiện một khối u vú mới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu gợi ý khối u lành tính hơn là ác tính?
- A. Khối u mềm
- B. Khối u di động dễ dàng
- C. Bờ khối u đều, rõ
- D. Khối u tăng kích thước nhanh trong thời gian ngắn
Câu 17: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú (Papanicolaou smear) được sử dụng chủ yếu để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. U xơ tuyến vú
- B. Ung thư vú (đặc biệt ung thư nội ống)
- C. Viêm vú
- D. Nang vú
Câu 18: Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong điều trị đau vú theo chu kỳ?
- A. Danazol
- B. Bromocriptine
- C. Tamoxifen
- D. Paracetamol (Acetaminophen)
Câu 19: Trong bệnh lý xơ nang tuyến vú, đặc điểm nào sau đây thường gặp trên hình ảnh siêu âm?
- A. Nhiều nang vú kích thước khác nhau
- B. Khối đặc bờ không đều
- C. Vi vôi hóa tập trung thành đám
- D. Bóng lưng phía sau khối u
Câu 20: Chỉ định nào sau đây KHÔNG phù hợp cho phẫu thuật trong bệnh lý vú lành tính?
- A. U xơ tuyến vú kích thước lớn gây đau hoặc khó chịu
- B. U vú lành tính có dấu hiệu tăng sinh tế bào không điển hình trên sinh thiết
- C. Đau vú theo chu kỳ mức độ nhẹ, đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
- D. Bệnh nhân lo lắng và mong muốn loại bỏ khối u lành tính sau khi đã được tư vấn
Câu 21: Trong tư vấn về tự khám vú, thời điểm nào sau đây được khuyến cáo là thích hợp nhất để phụ nữ tự khám vú hàng tháng?
- A. Trong những ngày hành kinh
- B. 5-7 ngày sau khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt
- C. Ngay trước kỳ kinh nguyệt
- D. Vào bất kỳ thời điểm nào trong tháng, miễn là đều đặn
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm triệu chứng đau vú liên quan đến thay đổi sợi bọc tuyến vú?
- A. Sử dụng áo ngực nâng đỡ tốt
- B. Chườm ấm hoặc lạnh
- C. Giảm caffeine và muối trong chế độ ăn
- D. Liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Câu 23: Một phụ nữ 60 tuổi, mãn kinh 10 năm, phát hiện một khối u vú mới. Yếu tố nào sau đây làm tăng sự nghi ngờ ung thư vú hơn so với bệnh vú lành tính?
- A. Khối u mềm, di động
- B. Khối u gây đau khi sờ nắn
- C. Khối u cứng, bờ không đều, cố định vào thành ngực
- D. Khối u xuất hiện sau chấn thương vú
Câu 24: Phương pháp chẩn đoán xâm lấn nào sau đây cho phép đánh giá mô bệnh học toàn bộ khối u vú?
- A. Hút tế bào kim nhỏ (Fine-needle aspiration - FNA)
- B. Sinh thiết kim lõi (Core biopsy)
- C. Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (Vacuum-assisted biopsy)
- D. Sinh thiết cắt bỏ (Excisional biopsy)
Câu 25: Trong trường hợp viêm vú không do cho con bú (periductal mastitis), yếu tố nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Tiền sử đặt túi độn ngực
- B. Đái tháo đường không kiểm soát
- C. Hút thuốc lá
- D. Sử dụng corticoid kéo dài
Câu 26: Loại u vú lành tính nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao nhất?
- A. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- B. U diệp thể (Phyllodes tumor)
- C. Nang vú đơn thuần (Simple cyst)
- D. U mỡ (Lipoma)
Câu 27: Xét nghiệm hormone nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng nội tiết liên quan đến các bệnh lý vú?
- A. Estradiol và Progesterone
- B. Prolactin và FSH
- C. TSH và T4
- D. Cortisol và ACTH
Câu 28: Trong trường hợp đau vú chu kỳ nặng, không đáp ứng với các biện pháp thông thường, thuốc nội tiết nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng, mặc dù có tác dụng phụ đáng kể?
- A. Progesterone tự nhiên
- B. Vitamin E
- C. Danazol
- D. Bromocriptine
Câu 29: Một phụ nữ trẻ tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú đến khám vì lo lắng về nguy cơ của mình. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm nguy cơ ung thư vú (và có lợi cho sức khỏe vú lành tính) cho phụ nữ này?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Tập thể dục thường xuyên
- C. Hạn chế rượu bia và bỏ hút thuốc lá
- D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) kéo dài sau mãn kinh
Câu 30: Trong trường hợp một phụ nữ có nhiều nang vú lớn gây đau và khó chịu, biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm triệu chứng?
- A. Điều trị nội tiết bằng progestin
- B. Chọc hút dịch nang bằng kim nhỏ
- C. Phẫu thuật cắt bỏ nang vú
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng