Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ, đặc biệt tăng lên trước kỳ kinh nguyệt. Khám lâm sàng phát hiện nhiều vùng dày đặc, không rõ ranh giới ở cả hai vú, không có hạch nách. Triệu chứng này phù hợp nhất với bệnh lý lành tính nào sau đây?
- A. Bệnh xơ nang tuyến vú
- B. U xơ tuyến vú
- C. Viêm tuyến vú
- D. Áp xe vú
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của bệnh lý lành tính tuyến vú?
- A. Không sinh con
- B. Có kinh nguyệt lần đầu sớm
- C. Tiền sử gia đình (mẹ hoặc chị em gái) bị ung thư vú
- D. Béo phì
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để đánh giá một phụ nữ trẻ (dưới 40 tuổi) có triệu chứng nghi ngờ bệnh lý tuyến vú lành tính, như khối u sờ thấy được?
- A. X-quang tuyến vú (Mammography)
- B. Siêu âm tuyến vú
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Chụp cắt lớp vi tính tuyến vú (CT scan)
Câu 4: Một phụ nữ 25 tuổi phát hiện một khối u tròn, chắc, di động tốt, không đau ở vú phải khi tự khám vú. Khám lâm sàng xác nhận khối u này. Nghi ngờ hàng đầu là bệnh lý lành tính nào?
- A. Bệnh xơ nang tuyến vú
- B. U xơ tuyến vú
- C. U nang tuyến vú
- D. Viêm mô tế bào vú
Câu 5: Trong bệnh xơ nang tuyến vú, triệu chứng đau vú thường có liên quan đến thay đổi nội tiết tố nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Tăng Estrogen ở giai đoạn nang noãn
- B. Tăng Progesterone ở giai đoạn hoàng thể
- C. Giảm Prolactin sau rụng trứng
- D. Ổn định nồng độ FSH và LH
Câu 6: Điều trị nào sau đây thường được khuyến cáo cho u xơ tuyến vú không triệu chứng và kích thước nhỏ, đã được xác định lành tính bằng chẩn đoán hình ảnh và/hoặc tế bào học?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ
- B. Điều trị nội tiết bằng Progestin
- C. Theo dõi định kỳ và tái khám
- D. Xạ trị
Câu 7: Một phụ nữ 50 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú một bên, màu xanh lá cây, không lẫn máu. Khám lâm sàng không phát hiện khối u. Nghi ngờ bệnh lý lành tính nào sau đây?
- A. U nhú trong ống dẫn sữa
- B. Ung thư ống dẫn sữa tại chỗ
- C. Bệnh Paget núm vú
- D. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
Câu 8: Vị trí nào của tuyến vú thường có mật độ mô tuyến cao nhất và cũng là vị trí thường gặp nhất của các bệnh lý tuyến vú, bao gồm cả lành tính và ác tính?
- A. Phần tư trên ngoài
- B. Phần tư trên trong
- C. Phần tư dưới ngoài
- D. Phần tư dưới trong
Câu 9: Mục tiêu chính của việc tự khám vú hàng tháng là gì?
- A. Ngăn ngừa sự phát triển của ung thư vú
- B. Phát hiện sớm các thay đổi bất thường ở vú
- C. Thay thế cho khám vú định kỳ bởi bác sĩ
- D. Giảm đau vú do bệnh xơ nang
Câu 10: Trong các bệnh lý lành tính tuyến vú, bệnh lý nào có liên quan đến sự phát triển quá mức của mô liên kết và các ống dẫn sữa, tạo thành các nang chứa dịch?
- A. Bệnh xơ nang tuyến vú
- B. U xơ tuyến vú
- C. U mỡ tuyến vú
- D. Viêm tuyến vú hạt
Câu 11: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú được chỉ định trong trường hợp nào sau đây liên quan đến bệnh lý lành tính tuyến vú?
- A. Đau vú theo chu kỳ
- B. Tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên
- C. Khối u vú mềm, di động
- D. Viêm tấy đỏ vùng vú
Câu 12: Loại mô nào chiếm ưu thế trong cấu tạo tuyến vú sau thời kỳ mãn kinh?
- A. Mô mỡ
- B. Mô tuyến
- C. Mô liên kết
- D. Mô cơ
Câu 13: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt u xơ tuyến vú với ung thư vú khi khám lâm sàng?
- A. Độ cứng chắc của khối u
- B. Kích thước khối u
- C. Độ di động của khối u trên thành ngực
- D. Sự hiện diện của đau khi sờ nắn
Câu 14: Yếu tố nội tiết tố nào đóng vai trò chính trong sự phát triển ống dẫn sữa và tăng tính thấm thành mạch máu ở tuyến vú?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Prolactin
- D. Oxytocin
Câu 15: Khi nào là thời điểm tốt nhất trong chu kỳ kinh nguyệt để phụ nữ tự khám vú, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của thay đổi nội tiết tố lên cấu trúc vú?
- A. Trong khi đang có kinh nguyệt
- B. Giữa chu kỳ kinh nguyệt (ngày rụng trứng)
- C. Ngay sau khi sạch kinh (7-10 ngày sau khi bắt đầu kinh)
- D. Vào bất kỳ thời điểm nào, miễn là khám đều đặn hàng tháng
Câu 16: Trong trường hợp viêm tuyến vú do tắc ống dẫn sữa (galactostasis), nguyên nhân trực tiếp gây viêm thường là gì?
- A. Nhiễm vi khuẩn từ da
- B. Phản ứng dị ứng với sữa mẹ
- C. Rối loạn tự miễn dịch
- D. Ứ đọng sữa trong ống dẫn sữa
Câu 17: Một phụ nữ 45 tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú đến khám vì đau vú và sờ thấy nhiều khối lổn nhổn ở cả hai vú. X-quang vú (mammography) cho thấy hình ảnh vú dày đặc và một vài vi vôi hóa rải rác. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Siêu âm vú lặp lại sau 3 tháng
- B. Sinh thiết vùng nghi ngờ dưới hướng dẫn của X-quang hoặc siêu âm
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Điều trị nội tiết và theo dõi triệu chứng
Câu 18: Trong điều trị đau vú do bệnh xơ nang tuyến vú, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên?
- A. Các biện pháp hỗ trợ và thay đổi lối sống (áo ngực phù hợp, chườm ấm)
- B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- C. Thuốc nội tiết (ví dụ Danazol, Tamoxifen)
- D. Phẫu thuật cắt bỏ mô xơ nang
Câu 19: U nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma) thường biểu hiện triệu chứng lâm sàng nào đặc trưng nhất?
- A. Đau vú khu trú
- B. Khối u vú sờ thấy được
- C. Thay đổi da vùng vú
- D. Tiết dịch núm vú tự nhiên
Câu 20: Tác dụng của Progesterone lên tuyến vú trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
- A. Phát triển ống dẫn sữa
- B. Phát triển tiểu thùy tuyến sữa và mô liên kết
- C. Tăng sinh tế bào biểu mô tuyến
- D. Giảm tính thấm thành mạch máu
Câu 21: Phương pháp điều trị phẫu thuật nào có thể được cân nhắc cho giãn ống dẫn sữa (duct ectasia) gây triệu chứng dai dẳng và khó chịu?
- A. Phẫu thuật tạo hình núm vú
- B. Phẫu thuật nội soi tuyến vú
- C. Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn sữa bị giãn
- D. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú
Câu 22: Bệnh lý lành tính tuyến vú nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm nhập (invasive ductal carcinoma) cao hơn so với các bệnh lý lành tính khác?
- A. U xơ tuyến vú
- B. Tăng sản không điển hình ống dẫn sữa (Atypical ductal hyperplasia)
- C. Giãn ống dẫn sữa
- D. U nang tuyến vú đơn thuần
Câu 23: Trong quá trình khám vú, tư thế nào giúp bộc lộ rõ nhất các dấu hiệu lõm da hoặc co kéo núm vú, nếu có?
- A. Nằm ngửa, tay duỗi thẳng dọc thân
- B. Ngồi thẳng lưng, tay đặt trên đùi
- C. Đứng thẳng, hai tay giơ lên cao hoặc chống tay lên hông và đẩy mạnh
- D. Cúi người về phía trước, hai tay thả lỏng
Câu 24: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bản chất của một khối u vú nghi ngờ, phân biệt lành tính hay ác tính?
- A. Siêu âm vú
- B. X-quang tuyến vú (Mammography)
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Sinh thiết và xét nghiệm giải phẫu bệnh
Câu 25: Trong trường hợp áp xe vú ở phụ nữ cho con bú, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là loại vi khuẩn nào?
- A. Staphylococcus aureus
- B. Streptococcus pyogenes
- C. Escherichia coli
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị viêm tuyến vú do tắc ống dẫn sữa ở phụ nữ cho con bú?
- A. Chườm ấm vùng vú bị viêm
- B. Cho con bú thường xuyên hoặc hút sữa
- C. Ngừng cho con bú hoàn toàn và đột ngột
- D. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
Câu 27: Một phụ nữ 30 tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú kích thước 2cm, không triệu chứng. Cô ấy lo lắng về nguy cơ ung thư. Bạn sẽ tư vấn gì về nguy cơ ác tính của u xơ tuyến vú?
- A. U xơ tuyến vú có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư, cần phẫu thuật cắt bỏ ngay.
- B. U xơ tuyến vú là bệnh lành tính, ít nguy cơ ung thư, nhưng cần theo dõi định kỳ.
- C. Nguy cơ ung thư từ u xơ tuyến vú tương đương với ung thư vú di truyền.
- D. Cần xạ trị dự phòng để giảm nguy cơ ung thư từ u xơ tuyến vú.
Câu 28: Khi khám vú, kỹ thuật sờ nắn nào được khuyến cáo để đảm bảo khám toàn diện và có hệ thống tất cả các vùng của tuyến vú?
- A. Sờ nắn theo chiều dọc từ trên xuống dưới
- B. Sờ nắn theo chiều ngang từ trong ra ngoài
- C. Sờ nắn nhẹ nhàng bằng lòng bàn tay
- D. Sờ nắn xoắn ốc hoặc hình nan hoa từ núm vú ra ngoài
Câu 29: Trong bệnh lý tuyến vú, thuật ngữ "BIRADS" được sử dụng để làm gì?
- A. Phân loại giai đoạn ung thư vú
- B. Mô tả các triệu chứng lâm sàng của bệnh vú
- C. Phân loại và đánh giá nguy cơ ác tính trên hình ảnh vú
- D. Ghi nhận tiền sử gia đình và yếu tố nguy cơ ung thư vú
Câu 30: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc quản lý và theo dõi bệnh lý lành tính tuyến vú?
- A. Loại trừ hoặc phát hiện sớm ung thư vú
- B. Điều trị dứt điểm các bệnh lý lành tính
- C. Giảm chi phí điều trị bệnh vú
- D. Nghiên cứu các phương pháp điều trị mới