Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh vú lành tính ở phụ nữ?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú lành tính
- B. Kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi)
- C. Cho con bú mẹ trên 12 tháng
- D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài
Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt, kèm theo sờ thấy các vùng lổn nhổn ở vú, đặc biệt rõ hơn trước kỳ kinh. Triệu chứng này gợi ý bệnh lý lành tính nào sau đây?
- A. U xơ tuyến vú
- B. Xơ nang tuyến vú (Fibrocystic changes)
- C. Viêm tuyến vú
- D. Giãn ống dẫn sữa
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu để đánh giá các khối u vú ở phụ nữ dưới 40 tuổi do đặc điểm mô vú đậm đặc?
- A. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
- B. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- C. Chụp cắt lớp vi tính tuyến vú (CT)
- D. Siêu âm tuyến vú
Câu 4: Trong bệnh xơ nang tuyến vú, cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Mất cân bằng Estrogen và Progesterone
- B. Tăng Prolactin máu
- C. Suy giảm nội tiết tố tuyến giáp
- D. Tăng Androgen
Câu 5: Một phụ nữ 25 tuổi phát hiện một khối u vú khi tự khám. Khối u tròn, chắc, di động tốt, không đau. Tính chất này gợi ý nhiều nhất đến loại tổn thương lành tính nào?
- A. Nang vú đơn thuần
- B. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- C. Áp xe vú
- D. Ung thư biểu mô ống tuyến xâm nhập
Câu 6: Vị trí nào sau đây trên tuyến vú thường có mật độ mô tuyến cao nhất và cũng là vị trí thường gặp ung thư vú nhất?
- A. Phần tư trên ngoài
- B. Phần tư trên trong
- C. Phần tư dưới ngoài
- D. Phần tư dưới trong
Câu 7: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú được chỉ định trong trường hợp nào sau đây để loại trừ nguyên nhân ác tính?
- A. Đau vú theo chu kỳ
- B. Sờ thấy khối u mềm di động
- C. Tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên
- D. Vú căng tức nhẹ trước kỳ kinh
Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị đau vú do xơ nang tuyến vú mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Mặc áo ngực nâng đỡ tốt
- B. Chườm ấm hoặc lạnh
- C. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
- D. Liệu pháp hormone thay thế
Câu 9: Dãn ống dẫn sữa (duct ectasia) thường biểu hiện với triệu chứng lâm sàng nào sau đây là đặc trưng nhất?
- A. Đau vú dữ dội
- B. Tiết dịch núm vú (thường nhiều lỗ, màu xanh hoặc trắng)
- C. Khối u vú cứng, cố định
- D. Da vú dày lên, sần vỏ cam
Câu 10: Trong trường hợp viêm vú cấp tính ở phụ nữ cho con bú, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
- A. Virus Herpes simplex
- B. Nấm Candida albicans
- C. Vi khuẩn Staphylococcus aureus
- D. Vi khuẩn E. coli
Câu 11: U tuyến sợi (fibroadenoma) được mô tả là "chuột vú" do tính chất nào sau đây khi khám lâm sàng?
- A. Di động rất dễ dàng dưới da
- B. Kích thước thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt
- C. Gây đau nhức dữ dội khi chạm vào
- D. Dính chặt vào thành ngực
Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú (fibroadenoma) kích thước nhỏ, không gây triệu chứng và đã được xác định lành tính qua sinh thiết?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ u
- B. Điều trị nội tiết tố
- C. Theo dõi định kỳ (lâm sàng và siêu âm)
- D. Xạ trị
Câu 13: Nang vú đơn thuần (simple breast cyst) được hình thành do cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Tăng sinh tế bào ống tuyến
- B. Giãn tiểu thùy tuyến sữa và tích tụ dịch
- C. Viêm nhiễm mô liên kết quanh tuyến sữa
- D. Rối loạn sản xuất collagen ở mô đệm
Câu 14: Trong quá trình khám vú, dấu hiệu nào sau đây cần được xem xét cẩn thận và có thể gợi ý đến tổn thương ác tính hơn là lành tính?
- A. Đau vú khi ấn vào
- B. Tiết dịch núm vú màu xanh
- C. Khối u mềm, di động
- D. Da vú bị co rút, lõm
Câu 15: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển cả bệnh vú lành tính và ung thư vú?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú
- B. Cho con bú kéo dài
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- D. Chế độ ăn nhiều rau xanh
Câu 16: Một phụ nữ 50 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú màu vàng nhạt, xảy ra tự nhiên. Khám vú không phát hiện khối u. Nghi ngờ đầu tiên nên hướng tới bệnh lý lành tính nào?
- A. U nhú trong ống dẫn sữa (Intraductal papilloma)
- B. Dãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
- C. Ung thư ống tuyến vú tại chỗ
- D. Áp xe dưới quầng vú
Câu 17: Trong bệnh lý xơ nang tuyến vú, triệu chứng đau vú thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau liên tục, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt
- B. Đau khu trú ở một vị trí cố định
- C. Đau theo chu kỳ kinh nguyệt, tăng trước kinh
- D. Đau dữ dội, đột ngột khởi phát
Câu 18: Xét nghiệm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định bản chất lành tính hay ác tính của khối u vú nghi ngờ?
- A. Siêu âm vú
- B. Chụp X-quang tuyến vú
- C. Xét nghiệm máu
- D. Sinh thiết vú
Câu 19: Một phụ nữ trẻ tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất về nguy cơ ung thư vú liên quan đến tình trạng này?
- A. U xơ tuyến vú chắc chắn sẽ tiến triển thành ung thư
- B. U xơ tuyến vú không làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú
- C. Cần phải phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú để phòng ngừa ung thư
- D. Nguy cơ ung thư vú tăng gấp 10 lần so với người bình thường
Câu 20: Biện pháp tự khám vú hàng tháng có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Phát hiện sớm các thay đổi bất thường ở vú
- B. Ngăn ngừa hoàn toàn bệnh vú lành tính
- C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp tầm soát khác
- D. Chẩn đoán xác định các bệnh lý tuyến vú
Câu 21: Loại tổn thương lành tính nào sau đây ở vú có thể gây ra tiết dịch núm vú lẫn máu?
- A. Nang vú đơn thuần
- B. Xơ nang tuyến vú
- C. U nhú trong ống dẫn sữa (Intraductal papilloma)
- D. Viêm mô tế bào vú
Câu 22: Điều trị nội khoa bằng kháng sinh thường được chỉ định trong bệnh lý lành tính nào của tuyến vú?
- A. U xơ tuyến vú
- B. Viêm tuyến vú (Mastitis)
- C. Xơ nang tuyến vú
- D. Dãn ống dẫn sữa
Câu 23: Phụ nữ mãn kinh có nguy cơ mắc bệnh vú lành tính nào sau đây thấp hơn so với phụ nữ tiền mãn kinh?
- A. U nhú trong ống dẫn sữa
- B. Dãn ống dẫn sữa
- C. U mỡ tuyến vú
- D. Xơ nang tuyến vú
Câu 24: Trong trường hợp nghi ngờ áp xe vú, phương pháp chẩn đoán và điều trị đồng thời hiệu quả nhất là:
- A. Sử dụng kháng sinh đường uống
- B. Chườm ấm tại chỗ
- C. Chọc hút áp xe dưới hướng dẫn siêu âm
- D. Phẫu thuật rạch rộng áp xe
Câu 25: Thay đổi nào về lối sống sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đau vú liên quan đến xơ nang tuyến vú?
- A. Giảm lượng caffeine tiêu thụ
- B. Tăng cường tập thể dục cường độ cao
- C. Ăn chay trường
- D. Uống nhiều nước hơn bình thường
Câu 26: Một phụ nữ 45 tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú được phát hiện nang vú phức tạp (complex cyst) trên siêu âm. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi siêu âm định kỳ 6 tháng
- B. Sinh thiết lõi kim dưới hướng dẫn siêu âm
- C. Phẫu thuật cắt bỏ nang
- D. Chọc hút nang và làm tế bào học dịch nang
Câu 27: Loại thuốc nội tiết nào sau đây đôi khi được sử dụng trong điều trị đau vú nặng do xơ nang tuyến vú không đáp ứng với các biện pháp khác?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Prolactin
- D. Danazol
Câu 28: Trong bệnh cảnh viêm vú hạt (granulomatous mastitis), nguyên nhân thường gặp nhất là:
- A. Vô căn (Idiopathic)
- B. Nhiễm trùng lao
- C. Nhiễm nấm
- D. Phản ứng viêm do dị vật
Câu 29: Một phụ nữ 60 tuổi đến khám vì lo lắng về một khối u vú mới xuất hiện. Khám lâm sàng khối u không rõ ranh giới, cứng, cố định. Cần ưu tiên thực hiện phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào đầu tiên?
- A. Siêu âm vú
- B. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Chụp cắt lớp vi tính tuyến vú (CT)
Câu 30: Mục tiêu chính của việc quản lý bệnh vú lành tính là:
- A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các tổn thương lành tính
- B. Ngăn ngừa tuyệt đối nguy cơ ung thư vú
- C. Giảm triệu chứng khó chịu và loại trừ ung thư vú
- D. Cải thiện thẩm mỹ tuyến vú