Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biện Pháp Tránh Thai - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, không hút thuốc lá, muốn lựa chọn biện pháp tránh thai có hiệu quả cao và có thể hồi phục khả năng sinh sản sau khi ngừng sử dụng. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Triệt sản nữ (thắt ống dẫn trứng)
- B. Dụng cụ tử cung chứa levonorgestrel (vòng Mirena)
- C. Thuốc viên tránh thai kết hợp hàng ngày
- D. Giao hợp gián đoạn
Câu 2: Cơ chế hoạt động chính của dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng (ví dụ TCu-380A) trong việc ngừa thai là gì?
- A. Ức chế quá trình rụng trứng hàng tháng
- B. Làm dày lớp niêm mạc tử cung, ngăn cản trứng làm tổ
- C. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập vào cổ tử cung
- D. Gây ra phản ứng viêm nhẹ ở niêm mạc tử cung, tạo môi trường không thuận lợi cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
Câu 3: Một cặp vợ chồng trẻ muốn trì hoãn việc có con trong vòng 2 năm tới. Họ quan tâm đến một biện pháp tránh thai không ảnh hưởng đến quan hệ tình dục, dễ sử dụng và có thể phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của họ?
- A. Thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depo-Provera) mỗi 3 tháng
- B. Vòng âm đạo chứa hormone estrogen và progestin
- C. Bao cao su (condom) cho nam giới
- D. Thuốc viên tránh thai khẩn cấp (Postinor)
Câu 4: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng bao cao su?
- A. Dễ dàng mua và sử dụng mà không cần kê đơn
- B. Có tác dụng bảo vệ chống lại nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục
- C. Không gây tác dụng phụ liên quan đến hormone
- D. Hiệu quả tránh thai đạt 100% khi sử dụng đúng cách
Câu 5: Một phụ nữ đang cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ, con dưới 6 tháng tuổi và chưa có kinh nguyệt trở lại. Cô ấy muốn sử dụng biện pháp tránh thai tạm thời. Phương pháp vô kinh cho con bú (LAM - Lactational Amenorrhea Method) dựa trên cơ chế sinh lý nào?
- A. Sữa mẹ tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn tinh trùng xâm nhập
- B. Việc cho con bú thường xuyên kích thích sản xuất prolactin, ức chế sự rụng trứng
- C. Phản xạ mút của trẻ làm thay đổi pH âm đạo, bất lợi cho tinh trùng
- D. Sự gắn kết mẹ con sau sinh làm giảm ham muốn tình dục tự nhiên
Câu 6: Loại thuốc tránh thai nào sau đây chỉ chứa progestin và thường được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin)
- B. Thuốc viên tránh thai khẩn cấp (chứa levonorgestrel)
- C. Thuốc viên mini-pill (chỉ chứa progestin)
- D. Vòng âm đạo (chứa estrogen và progestin)
Câu 7: Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thuốc viên tránh thai kết hợp (COC) KHÔNG?
- A. Loãng xương
- B. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
- C. Đột quỵ
- D. Nhồi máu cơ tim
Câu 8: Phương pháp tránh thai nào sau đây có tỷ lệ thất bại cao nhất khi sử dụng điển hình (typical use)?
- A. Dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng
- B. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COC)
- C. Bao cao su nam
- D. Giao hợp gián đoạn
Câu 9: Chống chỉ định tuyệt đối của việc đặt dụng cụ tử cung (DCTC) là gì?
- A. Tiền sử thai ngoài tử cung
- B. U xơ tử cung nhỏ
- C. Viêm nhiễm đường sinh dục đang hoạt động
- D. Kinh nguyệt ra nhiều
Câu 10: Viên thuốc tránh thai khẩn cấp (ECP) có hiệu quả cao nhất khi được sử dụng trong vòng bao lâu sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ?
- A. 24 giờ
- B. 48 giờ
- C. 96 giờ
- D. 72 giờ
Câu 11: Phương pháp tránh thai vĩnh viễn nào dành cho nam giới?
- A. Thắt ống dẫn trứng
- B. Thắt ống dẫn tinh
- C. Cắt buồng trứng
- D. Cắt tử cung
Câu 12: Một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều muốn sử dụng phương pháp tự nhiên để xác định ngày rụng trứng. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với người có chu kỳ kinh nguyệt không đều?
- A. Phương pháp Ogino-Knauss (tính vòng kinh)
- B. Phương pháp theo dõi chất nhầy cổ tử cung (Billings)
- C. Phương pháp đo thân nhiệt базал
- D. Phương pháp Symptothermal (kết hợp nhiều dấu hiệu)
Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của thuốc cấy tránh thai?
- A. Hiệu quả tránh thai cao, kéo dài đến 3 năm
- B. Không cần nhớ uống thuốc hàng ngày
- C. Dễ dàng tháo bỏ tại nhà khi muốn có thai
- D. Có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú
Câu 14: Loại dụng cụ tử cung nào phóng thích hormone progestin vào buồng tử cung, mang lại hiệu quả tránh thai và có thể giảm lượng máu kinh?
- A. Dụng cụ tử cung trơ (inert IUD)
- B. Dụng cụ tử cung chứa levonorgestrel (LNG-IUD)
- C. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD)
- D. Vòng tránh thai
Câu 15: Một phụ nữ bị tăng huyết áp không kiểm soát được. Biện pháp tránh thai nào sau đây KHÔNG nên được khuyến cáo cho cô ấy?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COC)
- B. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD)
- C. Bao cao su
- D. Triệt sản nữ
Câu 16: Cơ chế tránh thai của thuốc viên tránh thai kết hợp (COC) chủ yếu dựa trên tác động nào?
- A. Ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào âm đạo
- B. Diệt tinh trùng trước khi chúng gặp trứng
- C. Ức chế quá trình rụng trứng (ovulation)
- D. Ngăn chặn trứng đã thụ tinh làm tổ trong tử cung
Câu 17: Ưu điểm chính của phương pháp triệt sản nữ là gì?
- A. Hiệu quả tránh thai vĩnh viễn và rất cao
- B. Cải thiện sức khỏe sinh sản lâu dài
- C. Không ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt
- D. Chi phí thấp và dễ thực hiện
Câu 18: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể bảo vệ chống lại cả thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?
- A. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- B. Dụng cụ tử cung (DCTC)
- C. Bao cao su (condom)
- D. Thuốc diệt tinh trùng
Câu 19: Sau khi thắt ống dẫn tinh, cần sử dụng biện pháp tránh thai hỗ trợ trong bao lâu để đảm bảo hiệu quả?
- A. Ngay lập tức
- B. Khoảng 20 lần xuất tinh hoặc 3 tháng
- C. 6 tháng
- D. 1 năm
Câu 20: Điều nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp của dụng cụ tử cung chứa đồng?
- A. Đau bụng kinh nhiều hơn
- B. Kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài hơn
- C. Ra máu âm đạo giữa chu kỳ
- D. Tăng cân
Câu 21: Phương pháp tránh thai nào dựa trên việc theo dõi và nhận biết các dấu hiệu sinh sản của cơ thể để tránh quan hệ tình dục trong thời kỳ dễ thụ thai?
- A. Phương pháp cơ học
- B. Phương pháp nhận biết sinh sản (Fertility Awareness-Based Methods)
- C. Phương pháp hóa học
- D. Phương pháp nội tiết
Câu 22: Thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depo-Provera) có tác dụng trong khoảng thời gian bao lâu?
- A. 1 tháng
- B. 2 tháng
- C. 3 tháng
- D. 6 tháng
Câu 23: Một phụ nữ quên uống 2 viên thuốc tránh thai kết hợp liên tiếp trong vỉ 28 viên. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Uống bù 2 viên ngay khi nhớ và tiếp tục uống các viên còn lại như bình thường
- B. Bỏ vỉ thuốc đó và bắt đầu vỉ mới vào ngày hành kinh tiếp theo
- C. Uống bù 2 viên ngay khi nhớ, tiếp tục uống các viên còn lại và sử dụng thêm biện pháp tránh thai hỗ trợ trong 7 ngày tới
- D. Ngừng uống thuốc và chờ đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo để bắt đầu lại
Câu 24: Phương pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là thay đổi tâm trạng, đau đầu, và tăng cân do ảnh hưởng của hormone?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COC)
- B. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD)
- C. Bao cao su
- D. Triệt sản nữ
Câu 25: Để xác định ngày rụng trứng bằng phương pháp đo thân nhiệt базал, người phụ nữ cần theo dõi sự thay đổi nhiệt độ như thế nào?
- A. Thân nhiệt tăng nhẹ ngay trước khi rụng trứng
- B. Thân nhiệt giảm mạnh vào ngày rụng trứng
- C. Thân nhiệt không thay đổi trong suốt chu kỳ kinh nguyệt
- D. Thân nhiệt tăng nhẹ và duy trì ở mức cao hơn sau khi rụng trứng
Câu 26: Trong các biện pháp tránh thai sau, biện pháp nào có thể được sử dụng như một biện pháp tránh thai khẩn cấp?
- A. Dụng cụ tử cung chứa levonorgestrel (LNG-IUD)
- B. Thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depo-Provera)
- C. Thuốc viên tránh thai khẩn cấp (ECP)
- D. Vòng âm đạo
Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của phương pháp vô kinh cho con bú (LAM)?
- A. Cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ
- B. Cho con bú thường xuyên, cả ngày lẫn đêm
- C. Con dưới 6 tháng tuổi
- D. Người mẹ đã có kinh nguyệt trở lại sau sinh
Câu 28: Loại thuốc tránh thai nào được bào chế dưới dạng miếng dán ngoài da, giúp hấp thụ hormone qua da?
- A. Thuốc viên tránh thai mini-pill
- B. Miếng dán tránh thai
- C. Vòng âm đạo
- D. Thuốc cấy tránh thai
Câu 29: Một cặp vợ chồng muốn chuyển từ biện pháp tránh thai tạm thời sang biện pháp vĩnh viễn. Họ muốn một phương pháp đơn giản, ít xâm lấn và hiệu quả cao cho nam giới. Lựa chọn nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Thắt ống dẫn tinh (vasectomy)
- B. Triệt sản nữ qua nội soi ổ bụng
- C. Dụng cụ tử cung (DCTC)
- D. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
Câu 30: Điều nào sau đây là hạn chế chính của phương pháp giao hợp gián đoạn?
- A. Chi phí cao
- B. Khó sử dụng
- C. Hiệu quả tránh thai thấp do khó kiểm soát và tinh trùng có thể rò rỉ trước khi xuất tinh
- D. Gây tác dụng phụ về hormone