Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biên Tập Ảnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh mà vẫn duy trì kết cấu tự nhiên của vùng ảnh xung quanh. Công cụ chỉnh sửa ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện công việc này một cách hiệu quả và tự nhiên?
- A. Công cụ Crop (Cắt xén)
- B. Công cụ Clone Stamp (Sao chép vùng ảnh)
- C. Công cụ Brush (Cọ vẽ)
- D. Công cụ Eraser (Tẩy xóa)
Câu 2: Để tạo ra một bức ảnh đen trắng ấn tượng từ ảnh màu gốc, phương pháp chuyển đổi màu nào sẽ cho phép bạn kiểm soát tốt nhất các vùng sáng tối và độ tương phản của các tông màu xám, giúp thể hiện rõ ràng sắc thái và chi tiết?
- A. Desaturation (Giảm độ bão hòa màu)
- B. Grayscale Mode (Chế độ xám)
- C. Channel Mixer (Bộ trộn kênh màu)
- D. Invert (Đảo ngược màu)
Câu 3: Bạn cần xuất một loạt ảnh chân dung đã chỉnh sửa để in ấn chất lượng cao trên tạp chí. Định dạng tệp ảnh nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo giữ được chi tiết tối đa, màu sắc chính xác và hỗ trợ in ấn chuyên nghiệp?
- A. TIFF
- B. JPEG
- C. PNG
- D. GIF
Câu 4: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh phong cảnh, bạn nhận thấy bầu trời bị cháy sáng (overexposed) và mất chi tiết. Công cụ điều chỉnh nào sau đây sẽ giúp bạn khôi phục chi tiết vùng sáng mà không làm ảnh hưởng đến các vùng khác của bức ảnh?
- A. Brightness (Độ sáng)
- B. Highlights (Vùng sáng)
- C. Shadows (Vùng tối)
- D. Exposure (Độ phơi sáng)
Câu 5: Bạn muốn tạo ra một hiệu ứng màu sắc độc đáo và ấn tượng cho bức ảnh chân dung bằng cách thay đổi tông màu của vùng da mà vẫn giữ nguyên màu sắc của các yếu tố khác như mắt và môi. Phương pháp chỉnh sửa nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Điều chỉnh Hue/Saturation toàn cục
- B. Áp dụng bộ lọc màu toàn ảnh
- C. Sử dụng công cụ Color Balance cho toàn ảnh
- D. Tạo vùng chọn cho vùng da và điều chỉnh Hue/Saturation riêng cho vùng chọn đó
Câu 6: Khi chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, ảnh thường xuất hiện hiện tượng nhiễu hạt (noise). Kỹ thuật chỉnh sửa ảnh nào sau đây giúp giảm nhiễu hạt một cách hiệu quả mà vẫn giữ được chi tiết ảnh ở mức tốt nhất?
- A. Tăng độ tương phản
- B. Làm mờ ảnh (Blur)
- C. Sử dụng bộ lọc giảm nhiễu chuyên dụng (Noise Reduction)
- D. Tăng độ sắc nét (Sharpening)
Câu 7: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều ảnh chụp ở các độ phơi sáng khác nhau. Quy trình nào sau đây mô tả đúng các bước cơ bản để tạo ảnh HDR?
- A. Chụp một ảnh RAW, tăng độ tương phản, điều chỉnh màu sắc.
- B. Chụp nhiều ảnh với độ phơi sáng khác nhau, kết hợp chúng bằng phần mềm chuyên dụng.
- C. Chụp ảnh JPEG, tăng độ bão hòa màu, làm sắc nét.
- D. Chụp một ảnh, nhân bản layer, hòa trộn layer ở chế độ Overlay.
Câu 8: Trong thiết kế đồ họa và biên tập ảnh, không gian màu (color space) nào sau đây thường được sử dụng cho các dự án in ấn chuyên nghiệp để đảm bảo màu sắc hiển thị chính xác trên bản in?
- A. sRGB
- B. Adobe RGB (1998)
- C. ProPhoto RGB
- D. CMYK
Câu 9: Bạn muốn làm nổi bật chủ thể trong bức ảnh chân dung bằng cách làm mờ hậu cảnh xung quanh. Kỹ thuật chỉnh sửa ảnh nào sau đây mô tả đúng phương pháp tạo hiệu ứng này?
- A. Tăng độ tương phản của hậu cảnh
- B. Giảm độ bão hòa màu của hậu cảnh
- C. Áp dụng bộ lọc Gaussian Blur hoặc Bokeh cho hậu cảnh
- D. Tăng độ sắc nét của hậu cảnh
Câu 10: Khi chỉnh sửa ảnh RAW, ưu điểm chính của việc chỉnh sửa không phá hủy (non-destructive editing) là gì?
- A. Cho phép quay lại các bước chỉnh sửa trước đó và điều chỉnh lại mà không làm mất dữ liệu gốc.
- B. Tăng tốc độ xử lý ảnh.
- C. Giảm dung lượng tệp ảnh.
- D. Tự động tối ưu hóa chất lượng ảnh.
Câu 11: Bạn cần cân bằng lại màu sắc cho một bức ảnh bị ám vàng do chụp dưới ánh đèn huỳnh quang. Công cụ nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn điều chỉnh cân bằng trắng (white balance) một cách chính xác nhất?
- A. Công cụ Brightness/Contrast
- B. Công cụ White Balance hoặc Color Temperature
- C. Công cụ Hue/Saturation
- D. Công cụ Sharpening
Câu 12: Để chuẩn bị ảnh cho việc đăng tải lên website, bạn cần tối ưu hóa kích thước tệp ảnh mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị tốt trên màn hình. Định dạng ảnh nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?
- A. BMP
- B. JPEG
- C. TIFF
- D. RAW
Câu 13: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh có độ tương phản cao, làm nổi bật các đường nét và chi tiết, thích hợp cho ảnh kiến trúc hoặc ảnh đen trắng. Công cụ điều chỉnh nào sau đây sẽ giúp bạn tăng độ tương phản một cách hiệu quả?
- A. Shadows/Highlights
- B. Exposure
- C. Clarity
- D. Curves hoặc Levels
Câu 14: Trong quy trình làm việc với layer trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, mặt nạ layer (layer mask) có chức năng chính là gì?
- A. Ẩn hoặc hiện một phần của layer một cách linh hoạt và không phá hủy.
- B. Thay đổi thứ tự các layer.
- C. Nhóm các layer lại với nhau.
- D. Tạo hiệu ứng hòa trộn màu giữa các layer.
Câu 15: Bạn muốn khôi phục chi tiết cho vùng tối (shadows) trong một bức ảnh phong cảnh bị thiếu sáng mà không làm cháy sáng các vùng khác. Công cụ điều chỉnh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Brightness
- B. Shadows
- C. Highlights
- D. Contrast
Câu 16: Khi chụp ảnh sản phẩm để bán hàng trực tuyến, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt ánh sáng là gì?
- A. Ánh sáng mạnh mẽ để tạo bóng đổ sâu.
- B. Ánh sáng màu vàng ấm áp để tạo cảm giác ấm cúng.
- C. Ánh sáng dịu nhẹ, đều màu và không gây bóng đổ gắt.
- D. Ánh sáng ngược sáng để tạo hiệu ứng silhouette.
Câu 17: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh Tilt-Shift giả lập, làm cho cảnh quan thật trông giống như mô hình đồ chơi. Kỹ thuật chỉnh sửa ảnh nào sau đây tạo ra hiệu ứng này?
- A. Tăng độ sâu trường ảnh
- B. Giảm độ tương phản
- C. Tăng độ bão hòa màu
- D. Áp dụng hiệu ứng làm mờ Gaussian Blur theo vùng chọn hình elip hoặc tuyến tính
Câu 18: Độ phân giải ảnh (resolution) được đo bằng đơn vị nào và nó ảnh hưởng đến chất lượng ảnh như thế nào khi in hoặc hiển thị trên màn hình lớn?
- A. DPI (dots per inch) hoặc PPI (pixels per inch), độ phân giải càng cao, chất lượng ảnh càng tốt khi in hoặc hiển thị lớn.
- B. Pixel, độ phân giải càng thấp, ảnh càng sắc nét.
- C. Megapixel, độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng in ấn.
- D. Byte, độ phân giải chỉ quan trọng khi xem ảnh trên điện thoại.
Câu 19: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh panorama ghép từ nhiều ảnh chụp chồng lên nhau. Phần mềm biên tập ảnh thường sử dụng kỹ thuật nào để ghép các ảnh này một cách liền mạch?
- A. Cắt và dán thủ công
- B. Chồng lớp đơn giản (layer overlay)
- C. Ghép ảnh tự động dựa trên điểm tương đồng và phối cảnh (image stitching)
- D. Làm mờ viền ảnh và hòa trộn màu sắc
Câu 20: Histogram trong chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng về bức ảnh?
- A. Thông tin về màu sắc chủ đạo trong ảnh.
- B. Phân bố các tông màu sáng, tối và trung bình trong ảnh.
- C. Kích thước tệp ảnh và độ phân giải.
- D. Lịch sử chỉnh sửa ảnh.
Câu 21: Bạn muốn tạo ra một hiệu ứng Vignette (tối góc) cho bức ảnh để hướng sự chú ý của người xem vào chủ thể ở trung tâm. Phương pháp chỉnh sửa nào sau đây tạo ra hiệu ứng Vignette?
- A. Làm tối các góc ảnh.
- B. Làm sáng vùng trung tâm ảnh.
- C. Tăng độ tương phản ở viền ảnh.
- D. Giảm độ bão hòa màu ở trung tâm ảnh.
Câu 22: Khi chỉnh sửa ảnh chân dung, kỹ thuật "Dodge and Burn" được sử dụng để làm gì?
- A. Làm mịn da.
- B. Tăng độ sắc nét cho mắt.
- C. Làm sáng các vùng sáng và tối các vùng tối một cách chọn lọc để tạo khối và chiều sâu.
- D. Thay đổi màu tóc.
Câu 23: Bạn cần chuyển đổi một bức ảnh vector sang định dạng raster để có thể chỉnh sửa pixel. Định dạng raster nào sau đây là phù hợp nhất và phổ biến nhất cho mục đích này?
- A. SVG
- B. PNG
- C. EPS
- D. AI
Câu 24: Trong biên tập ảnh, thuật ngữ "Clipping Mask" dùng để chỉ điều gì?
- A. Một loại bộ lọc màu.
- B. Một công cụ vẽ tự do.
- C. Một chế độ hòa trộn layer.
- D. Một cách để giới hạn hiệu ứng của một layer chỉ hiển thị trong vùng hình dạng của layer bên dưới.
Câu 25: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh có hiệu ứng "double exposure" (phơi sáng kép), kết hợp hai hình ảnh vào nhau. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng này trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?
- A. Sử dụng bộ lọc làm mờ (blur).
- B. Thay đổi độ tương phản mạnh.
- C. Sử dụng chế độ hòa trộn layer (blend mode) như Multiply hoặc Screen.
- D. Tăng độ bão hòa màu.
Câu 26: Khi xuất ảnh để sử dụng trên mạng xã hội, kích thước ảnh và tỷ lệ khung hình (aspect ratio) nào thường được khuyến nghị để hiển thị tốt nhất trên các nền tảng phổ biến?
- A. Ảnh vuông tỷ lệ 1:1, kích thước lớn hơn 2000px chiều rộng.
- B. Tùy thuộc vào nền tảng, thường là ảnh ngang tỷ lệ 16:9 hoặc vuông 1:1, kích thước khoảng 1080px - 1920px chiều rộng.
- C. Ảnh dọc tỷ lệ 9:16, kích thước nhỏ hơn 500px chiều rộng.
- D. Không có quy chuẩn, kích thước nào cũng phù hợp.
Câu 27: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh có phong cách cổ điển, giả lập hiệu ứng phim xưa cũ. Các yếu tố chỉnh sửa nào sau đây thường được sử dụng để đạt được hiệu ứng này?
- A. Tăng độ bão hòa màu, tăng độ sắc nét.
- B. Giảm độ tương phản, tăng độ sáng.
- C. Tăng cường màu xanh lam và xanh lá cây.
- D. Giảm độ bão hòa màu, tạo tông màu ấm hoặc sepia, thêm nhiễu hạt nhẹ.
Câu 28: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ "Content-Aware Fill" (tô nền nhận biết nội dung) được sử dụng để làm gì?
- A. Tự động lấp đầy vùng chọn dựa trên nội dung ảnh xung quanh.
- B. Tự động điều chỉnh màu sắc của ảnh.
- C. Tự động làm sắc nét ảnh.
- D. Tự động nhận diện khuôn mặt và làm đẹp.
Câu 29: Bạn muốn chuyển đổi một bức ảnh màu sang ảnh đen trắng và sau đó tạo hiệu ứng "selective color" (màu chọn lọc), chỉ giữ lại màu sắc cho một số đối tượng nhất định trong ảnh. Quy trình nào sau đây mô tả đúng các bước thực hiện?
- A. Chỉnh sửa ảnh màu gốc, sau đó giảm độ bão hòa màu toàn bộ ảnh trừ đối tượng cần giữ màu.
- B. Chuyển ảnh sang đen trắng, sau đó tạo vùng chọn cho đối tượng cần giữ màu và khôi phục màu sắc cho vùng chọn đó.
- C. Áp dụng bộ lọc màu lên ảnh gốc và giảm độ bão hòa màu của các màu khác.
- D. Nhân đôi layer ảnh gốc, một layer để màu, một layer đen trắng và dùng eraser xóa layer đen trắng ở vùng đối tượng cần giữ màu.
Câu 30: Trong biên tập ảnh, "action" (hành động) hoặc "preset" (thiết lập sẵn) được sử dụng để làm gì và mang lại lợi ích gì cho người dùng?
- A. Tạo hiệu ứng hoạt hình cho ảnh.
- B. Tự động phân tích và đánh giá chất lượng ảnh.
- C. Tự động hóa các bước chỉnh sửa lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và duy trì phong cách chỉnh sửa nhất quán.
- D. Tự động sao lưu và phục hồi ảnh.