Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biên Tập Ảnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn cần loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh. Công cụ biên tập ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện thao tác này một cách tự nhiên và liền mạch?
- A. Công cụ Crop (Cắt xén)
- B. Công cụ Clone Stamp (Nhân bản vùng)
- C. Công cụ Brush (Cọ vẽ)
- D. Công cụ Rotate (Xoay ảnh)
Câu 2: Trong quá trình biên tập ảnh chân dung, bạn nhận thấy da mẫu ảnh có nhiều khuyết điểm nhỏ như mụn và vết thâm. Kỹ thuật nào sau đây giúp làm mịn da một cách tự nhiên nhất mà vẫn giữ được chi tiết?
- A. Áp dụng bộ lọc làm mờ Gaussian Blur trên toàn bộ ảnh
- B. Giảm độ tương phản (Contrast) của ảnh
- C. Sử dụng kỹ thuật Frequency Separation (Phân tách tần số)
- D. Tăng độ bão hòa màu (Saturation) để làm mờ khuyết điểm
Câu 3: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc. Phương pháp chuyển đổi màu nào sau đây cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu xám và độ tương phản trong ảnh đen trắng?
- A. Loại bỏ hoàn toàn thông tin màu sắc (Desaturate)
- B. Chuyển sang chế độ ảnh Grayscale
- C. Giảm độ bão hòa màu về mức tối thiểu
- D. Sử dụng Adjustment Layer Black & White (Lớp điều chỉnh đen trắng) và tùy chỉnh các kênh màu
Câu 4: Định dạng file ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để lưu trữ ảnh đã qua chỉnh sửa và in ấn chuyên nghiệp, đồng thời đảm bảo giữ nguyên chất lượng hình ảnh và hỗ trợ không gian màu rộng?
- A. JPEG
- B. TIFF
- C. PNG
- D. GIF
Câu 5: Khi biên tập ảnh phong cảnh chụp vào buổi tối, bạn muốn làm nổi bật bầu trời đầy sao mà vẫn giữ được chi tiết của tiền cảnh tối. Kỹ thuật nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng Layer Mask để điều chỉnh độ sáng và tương phản riêng biệt cho bầu trời và tiền cảnh
- B. Tăng độ phơi sáng (Exposure) cho toàn bộ ảnh
- C. Giảm độ tương phản (Contrast) để làm sáng vùng tối
- D. Áp dụng bộ lọc làm sắc nét (Sharpen) cho toàn bộ ảnh
Câu 6: Bạn cần thay đổi màu sắc của một chiếc áo trong ảnh từ màu đỏ sang màu xanh lam. Công cụ nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này một cách chính xác và không ảnh hưởng đến các vùng màu khác?
- A. Công cụ Eraser (Tẩy)
- B. Công cụ Crop (Cắt xén)
- C. Công cụ Hue/Saturation (Sắc độ/Bão hòa)
- D. Công cụ Blur (Làm mờ)
Câu 7: Trong biên tập ảnh, "Layer" (Lớp) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Layer giúp giảm dung lượng file ảnh
- B. Layer cho phép chỉnh sửa ảnh một cách linh hoạt, không phá hủy ảnh gốc và dễ dàng điều chỉnh các hiệu ứng
- C. Layer tự động cải thiện chất lượng ảnh
- D. Layer chỉ dùng để thêm chữ hoặc hình dạng vào ảnh
Câu 8: Histogram trong biên tập ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?
- A. Thông tin về kích thước file ảnh
- B. Thông tin về các layer đang sử dụng
- C. Thông tin về màu sắc chủ đạo trong ảnh
- D. Phân bố tông màu sáng, tối và trung bình trong ảnh, giúp đánh giá độ phơi sáng và tương phản
Câu 9: Bạn muốn làm sắc nét một vùng cụ thể trong ảnh (ví dụ: mắt trong ảnh chân dung) mà không làm ảnh hưởng đến độ mịn của các vùng khác. Phương pháp nào sau đây là phù hợp?
- A. Sử dụng công cụ Sharpen (Làm sắc nét) kết hợp với Selection (Vùng chọn) hoặc Mask (Mặt nạ)
- B. Áp dụng bộ lọc Sharpen trên toàn bộ layer
- C. Giảm độ mờ (Blur) của vùng cần làm sắc nét
- D. Tăng độ tương phản (Contrast) của toàn bộ ảnh
Câu 10: "White Balance" (Cân bằng trắng) trong biên tập ảnh dùng để làm gì?
- A. Tăng độ sáng cho ảnh
- B. Tạo hiệu ứng đen trắng cho ảnh
- C. Điều chỉnh nhiệt độ màu của ảnh để màu sắc hiển thị trung thực hơn
- D. Làm mờ hậu cảnh
Câu 11: Tình huống nào sau đây đòi hỏi bạn cần phải Crop (cắt xén) ảnh?
- A. Khi muốn tăng độ phân giải của ảnh
- B. Khi muốn thay đổi màu sắc của ảnh
- C. Khi muốn làm mịn da trong ảnh chân dung
- D. Khi muốn cải thiện bố cục và loại bỏ các chi tiết thừa, gây xao nhãng khỏi chủ thể chính
Câu 12: "Non-destructive editing" (Biên tập không phá hủy) là gì và tại sao nó quan trọng trong biên tập ảnh?
- A. Là kỹ thuật chỉnh sửa ảnh làm giảm chất lượng ảnh gốc
- B. Là phương pháp chỉnh sửa mà không làm thay đổi trực tiếp dữ liệu ảnh gốc, cho phép quay lại các bước chỉnh sửa trước đó và bảo toàn ảnh gốc
- C. Là việc chỉnh sửa ảnh trực tiếp trên file JPEG gốc
- D. Là việc sử dụng các bộ lọc tự động để chỉnh sửa ảnh nhanh chóng
Câu 13: Bạn muốn tạo hiệu ứng đổ bóng cho một đối tượng được tách ra từ nền. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Công cụ Blur (Làm mờ)
- B. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
- C. Layer Styles (Kiểu lớp) với tùy chọn Drop Shadow (Đổ bóng)
- D. Công cụ Eraser (Tẩy)
Câu 14: Khi chỉnh sửa ảnh RAW, lợi ích chính so với chỉnh sửa ảnh JPEG là gì?
- A. Ảnh RAW chứa nhiều dữ liệu gốc hơn, cho phép linh hoạt và kiểm soát tốt hơn trong quá trình chỉnh sửa, đặc biệt là dảiDynamic Range và khả năng phục hồi chi tiết vùng sáng/tối
- B. Ảnh RAW có dung lượng file nhỏ hơn JPEG
- C. Ảnh RAW hiển thị màu sắc rực rỡ hơn JPEG ngay sau khi chụp
- D. Ảnh RAW có thể xem trực tiếp trên mọi thiết bị mà không cần phần mềm chuyên dụng
Câu 15: Bạn cần ghép nhiều bức ảnh phong cảnh chụp ở các thời điểm khác nhau để tạo ra một bức ảnh toàn cảnh (Panorama). Phần mềm biên tập ảnh thường cung cấp tính năng nào để hỗ trợ việc này?
- A. Batch Processing (Xử lý hàng loạt)
- B. Photo Merge (Ghép ảnh) hoặc Panorama Stitching (Khâu ảnh Panorama)
- C. Content-Aware Fill (Lấp đầy nhận biết nội dung)
- D. Frequency Separation (Phân tách tần số)
Câu 16: "Dodge and Burn" là kỹ thuật biên tập ảnh dùng để làm gì?
- A. Làm mờ các chi tiết không mong muốn trong ảnh
- B. Tăng độ sắc nét cho toàn bộ ảnh
- C. Làm sáng (Dodge) hoặc tối (Burn) các vùng chọn lọc trên ảnh để tạo khối, chiều sâu và hướng sự chú ý của người xem
- D. Chuyển đổi ảnh màu sang đen trắng
Câu 17: Khi nào bạn nên sử dụng Adjustment Layer (Lớp điều chỉnh) thay vì chỉnh sửa trực tiếp trên layer ảnh gốc?
- A. Khi muốn thực hiện các điều chỉnh màu sắc, độ sáng, tương phản... một cách không phá hủy, có thể dễ dàng thay đổi hoặc loại bỏ sau này
- B. Khi muốn giảm dung lượng file ảnh
- C. Khi muốn áp dụng hiệu ứng nhanh chóng cho toàn bộ ảnh
- D. Khi muốn tạo ra các hiệu ứng đặc biệt như đổ bóng hoặc viền cho ảnh
Câu 18: "Clipping Mask" (Mặt nạ cắt) trong biên tập ảnh có chức năng gì?
- A. Tạo hiệu ứng trong suốt cho layer
- B. Nhóm các layer lại với nhau
- C. Làm sắc nét layer
- D. Che phủ một layer sao cho nó chỉ hiển thị trong hình dạng của layer bên dưới nó
Câu 19: Bạn muốn loại bỏ viền tím (Chromatic Aberration) thường xuất hiện ở các vùng tương phản mạnh trong ảnh chụp bằng ống kính góc rộng. Công cụ hoặc bộ lọc nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Bộ lọc Gaussian Blur
- B. Công cụ Lens Correction (Hiệu chỉnh ống kính) hoặc Defringe
- C. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
- D. Công cụ Crop (Cắt xén)
Câu 20: "Content-Aware Fill" (Lấp đầy nhận biết nội dung) là tính năng gì và ứng dụng tốt nhất trong trường hợp nào?
- A. Tính năng tự động cân bằng màu sắc cho ảnh
- B. Tính năng tự động làm sắc nét ảnh
- C. Tính năng tự động lấp đầy một vùng chọn bằng cách phân tích và tái tạo nội dung xung quanh, rất hữu ích để loại bỏ đối tượng không mong muốn hoặc mở rộng nền ảnh
- D. Tính năng tự động tạo hiệu ứng bokeh cho ảnh
Câu 21: Trong biên tập ảnh, thuật ngữ "Dynamic Range" (Dải tần nhạy sáng) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng nhất và tối nhất của ảnh
- B. Kích thước file ảnh
- C. Số lượng màu sắc mà máy ảnh có thể ghi lại
- D. Độ phân giải của ảnh
Câu 22: Bạn muốn tạo hiệu ứng ảnh "lomography" với màu sắc rực rỡ, tương phản cao và viền tối góc ảnh (vignetting). Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp?
- A. Giảm độ bão hòa màu và tăng độ sáng
- B. Tăng độ sắc nét và giảm tương phản
- C. Áp dụng bộ lọc đen trắng và tăng độ tương phản
- D. Tăng độ bão hòa màu, tăng tương phản, thêm vignetting và có thể sử dụng các bộ lọc màu đặc trưng
Câu 23: Khi xuất ảnh để sử dụng trên web, định dạng file nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cân bằng giữa chất lượng hình ảnh và dung lượng file nhỏ?
- A. TIFF
- B. JPEG
- C. PSD
- D. RAW
Câu 24: "Frequency Separation" (Phân tách tần số) là kỹ thuật biên tập ảnh phức tạp, thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
- A. Chỉnh sửa ảnh phong cảnh
- B. Tạo hiệu ứng ảnh nghệ thuật
- C. Retouching ảnh chân dung và làm đẹp (beauty retouching)
- D. Khôi phục ảnh cũ
Câu 25: Bạn muốn tạo ra một hiệu ứng "double exposure" (phơi sáng kép) trong ảnh. Phương pháp nào sau đây có thể thực hiện được điều này?
- A. Chồng hai hoặc nhiều ảnh lên nhau và sử dụng các chế độ hòa trộn layer (Blending Modes) như "Multiply", "Screen" hoặc "Lighten"
- B. Sử dụng công cụ Clone Stamp để nhân bản một phần của ảnh
- C. Áp dụng bộ lọc làm mờ chuyển động (Motion Blur)
- D. Tăng độ phơi sáng (Exposure) gấp đôi
Câu 26: "Color Grading" (Phân loại màu) khác với "Color Correction" (Hiệu chỉnh màu) như thế nào?
- A. Color Grading là quá trình hiệu chỉnh màu sắc sai lệch, còn Color Correction là tạo phong cách màu cho ảnh
- B. Color Correction là quá trình hiệu chỉnh màu sắc để đạt được độ chính xác và trung thực, trong khi Color Grading là quá trình tạo ra phong cách màu sắc mang tính thẩm mỹ và cảm xúc
- C. Color Grading chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng, còn Color Correction cho ảnh màu
- D. Color Correction là bước đầu tiên trong biên tập ảnh, còn Color Grading là bước cuối cùng
Câu 27: Khi bạn kéo thanh trượt "Highlights" trong phần mềm biên tập ảnh, bạn đang tác động chủ yếu đến vùng tông màu nào của ảnh?
- A. Vùng tối (Shadows)
- B. Vùng trung gian (Midtones)
- C. Vùng sáng (Highlights)
- D. Toàn bộ các vùng tông màu đồng đều
Câu 28: Bạn cần tạo một vùng chọn phức tạp xung quanh mái tóc của người mẫu để tách khỏi nền. Công cụ vùng chọn nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Công cụ Rectangular Marquee Tool (Vùng chọn hình chữ nhật)
- B. Công cụ Lasso Tool (Vùng chọn tự do)
- C. Công cụ Magic Wand Tool (Vùng chọn nhanh)
- D. Công cụ Select and Mask (Chọn và Mặt nạ) hoặc Refine Edge (Tinh chỉnh cạnh)
Câu 29: Trong quy trình biên tập ảnh chuyên nghiệp, thứ tự các bước chỉnh sửa thường được ưu tiên như thế nào?
- A. Hiệu chỉnh ống kính (Lens Correction) -> Cân bằng trắng (White Balance) -> Phơi sáng (Exposure) -> Tông màu (Tones) -> Màu sắc (Color) -> Làm sắc nét (Sharpen) -> Retouching
- B. Retouching -> Làm sắc nét (Sharpen) -> Màu sắc (Color) -> Tông màu (Tones) -> Phơi sáng (Exposure) -> Cân bằng trắng (White Balance) -> Hiệu chỉnh ống kính (Lens Correction)
- C. Màu sắc (Color) -> Tông màu (Tones) -> Phơi sáng (Exposure) -> Cân bằng trắng (White Balance) -> Hiệu chỉnh ống kính (Lens Correction) -> Retouching -> Làm sắc nét (Sharpen)
- D. Thứ tự các bước không quan trọng, tùy thuộc vào sở thích cá nhân
Câu 30: Đạo đức trong biên tập ảnh bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ bản quyền tác giả
- B. Bao gồm việc sử dụng ảnh một cách trung thực, không xuyên tạc sự thật, tôn trọng quyền riêng tư và tránh gây hiểu lầm hoặc tổn hại đến người khác
- C. Chỉ cần đảm bảo ảnh đẹp và thu hút người xem
- D. Không có khía cạnh đạo đức trong biên tập ảnh, vì đó là sự sáng tạo cá nhân