Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biên Tập Ảnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn muốn làm nổi bật chủ thể trong một bức ảnh chân dung bằng cách làm mờ hậu cảnh xung quanh. Công cụ hoặc kỹ thuật biên tập ảnh nào sau đây sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?
- A. Điều chỉnh độ tương phản (Contrast)
- B. Cân bằng trắng (White Balance)
- C. Sử dụng công cụ chọn (Selection Tool) để chọn chủ thể và áp dụng hiệu ứng làm mờ (Blur) cho hậu cảnh
- D. Tăng độ bão hòa màu (Saturation)
Câu 2: Khi nào bạn nên ưu tiên sử dụng định dạng ảnh RAW thay vì JPEG trong quá trình chụp ảnh nếu bạn dự định biên tập ảnh chuyên sâu sau đó?
- A. Khi bạn muốn giữ lại nhiều chi tiết và dải tần nhạy sáng (dynamic range) nhất có thể để có thể điều chỉnh rộng hơn về sau.
- B. Khi bạn cần ảnh có dung lượng nhỏ để tiết kiệm không gian lưu trữ trên thẻ nhớ.
- C. Khi bạn muốn ảnh hiển thị màu sắc sống động và rực rỡ ngay lập tức mà không cần chỉnh sửa.
- D. Khi bạn muốn ảnh tương thích với mọi phần mềm và thiết bị mà không cần chuyển đổi.
Câu 3: Trong quá trình biên tập ảnh, bạn nhận thấy vùng trời trong ảnh phong cảnh bị cháy sáng (overexposed), mất chi tiết. Công cụ điều chỉnh nào sau đây trong phần mềm biên tập ảnh sẽ hiệu quả nhất để khôi phục chi tiết vùng trời?
- A. Công cụ Shadows (Vùng tối)
- B. Công cụ Highlights (Vùng sáng)
- C. Công cụ Saturation (Độ bão hòa)
- D. Công cụ Sharpening (Làm sắc nét)
Câu 4: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn (ví dụ: một người lạ) xuất hiện trong bức ảnh phong cảnh. Công cụ biên tập ảnh nào sau đây hoạt động dựa trên việc "vá" vùng chọn bằng cách sử dụng các pixel xung quanh và có thể phù hợp nhất cho tác vụ này?
- A. Công cụ Crop (Cắt xén)
- B. Công cụ Brush (Cọ vẽ)
- C. Công cụ Eraser (Tẩy)
- D. Công cụ Content-Aware Fill hoặc Healing Brush
Câu 5: Khi thực hiện chỉnh sửa màu sắc cho ảnh chân dung, bạn muốn làm ấm tông màu da của chủ thể. Bạn sẽ điều chỉnh thanh trượt nào trong công cụ "Color Balance" hoặc "Hue/Saturation" để đạt được hiệu quả này?
- A. Thanh trượt màu vàng (Yellow) hoặc cam (Orange)
- B. Thanh trượt màu xanh lam (Blue)
- C. Thanh trượt màu lục lam (Cyan)
- D. Thanh trượt màu đỏ tươi (Magenta)
Câu 6: Trong biên tập ảnh, "Layer Mask" (Mặt nạ lớp) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Để hợp nhất nhiều ảnh thành một.
- B. Để chỉnh sửa một phần cụ thể của một layer mà không ảnh hưởng đến các phần khác, cho phép chỉnh sửa không phá hủy.
- C. Để thay đổi kích thước của layer.
- D. Để thêm hiệu ứng đặc biệt lên toàn bộ layer.
Câu 7: Bạn cần in một bức ảnh khổ lớn để trưng bày. Định dạng file nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng in tốt nhất và giữ được nhiều chi tiết ảnh?
- A. JPEG
- B. PNG
- C. TIFF
- D. GIF
Câu 8: "Sharpening" (Làm sắc nét) là một bước quan trọng trong biên tập ảnh. Tuy nhiên, lạm dụng Sharpening có thể gây ra hiệu ứng không mong muốn nào?
- A. Mất màu sắc
- B. Giảm độ tương phản
- C. Ảnh bị mờ đi
- D. Tạo ra nhiễu hạt (noise) và các "artifacts" không tự nhiên.
Câu 9: "White Balance" (Cân bằng trắng) trong biên tập ảnh giúp điều chỉnh yếu tố nào của bức ảnh?
- A. Độ sáng tổng thể của ảnh
- B. Nhiệt độ màu, giúp màu trắng hiển thị đúng là màu trắng và các màu khác được cân bằng
- C. Độ tương phản giữa vùng sáng và vùng tối
- D. Độ bão hòa màu sắc
Câu 10: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây thường cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu và độ tương phản trong ảnh đen trắng?
- A. Giảm độ bão hòa màu (Desaturation) về 0
- B. Chuyển ảnh sang chế độ Grayscale
- C. Sử dụng Adjustment Layer "Black and White" (đen trắng) để chuyển đổi và tùy chỉnh các kênh màu
- D. Áp dụng bộ lọc màu nâu đỏ (Sepia)
Câu 11: "Dodge and Burn" là kỹ thuật biên tập ảnh cổ điển. "Dodging" có tác dụng gì trong kỹ thuật này?
- A. Làm sáng các vùng được chọn của ảnh.
- B. Làm tối các vùng được chọn của ảnh.
- C. Tăng độ tương phản của ảnh.
- D. Giảm độ bão hòa màu của ảnh.
Câu 12: Bạn muốn điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh một cách tổng thể, nhưng vẫn muốn giữ lại chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối. Công cụ điều chỉnh nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản)
- B. Curves (Đường cong)
- C. Shadows/Highlights (Vùng tối/Vùng sáng)
- D. Exposure (Phơi sáng)
Câu 13: Khi chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, ảnh thường xuất hiện nhiễu hạt (noise). Biện pháp nào sau đây trong quá trình biên tập ảnh có thể giúp giảm nhiễu hạt một cách hiệu quả?
- A. Tăng độ sắc nét (Sharpening)
- B. Tăng độ tương phản (Contrast)
- C. Tăng độ phơi sáng (Exposure)
- D. Sử dụng các công cụ giảm nhiễu (Noise Reduction) chuyên dụng
Câu 14: "Histogram" là một biểu đồ quan trọng trong biên tập ảnh. Nó hiển thị thông tin gì về bức ảnh?
- A. Thông tin về độ phân giải của ảnh.
- B. Thông tin về các lớp (layers) trong ảnh.
- C. Sự phân bố tông màu (từ vùng tối đến vùng sáng) trong ảnh.
- D. Thông tin về định dạng file của ảnh.
Câu 15: Bạn muốn tạo hiệu ứng ảnh "vintage" hoặc "retro". Bộ lọc màu (color filter) nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tông màu ấm và hơi ngả vàng, đặc trưng của ảnh xưa?
- A. Bộ lọc màu xanh lam (Blue Filter)
- B. Bộ lọc màu Sepia
- C. Bộ lọc màu đen trắng (Black and White Filter)
- D. Bộ lọc màu lục (Green Filter)
Câu 16: "Composition" (Bố cục) là yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh và biên tập ảnh. Quy tắc bố cục "Rule of Thirds" (Quy tắc một phần ba) đề xuất điều gì?
- A. Luôn đặt chủ thể chính ở chính giữa khung hình.
- B. Sử dụng đường chéo để tạo sự năng động cho bức ảnh.
- C. Chia khung hình thành 9 phần bằng nhau bởi hai đường ngang và hai đường dọc, và đặt chủ thể tại các giao điểm hoặc dọc theo các đường này.
- D. Luôn giữ cho đường chân trời nằm ngang tuyệt đối.
Câu 17: Khi bạn "crop" (cắt xén) một bức ảnh, bạn đang thực hiện thao tác nào?
- A. Loại bỏ các phần không mong muốn ở rìa bức ảnh để cải thiện bố cục hoặc thay đổi tỷ lệ khung hình.
- B. Thay đổi màu sắc của bức ảnh.
- C. Làm sắc nét các chi tiết trong bức ảnh.
- D. Tăng độ phân giải của bức ảnh.
Câu 18: "Aspect Ratio" (Tỷ lệ khung hình) mô tả điều gì về kích thước của bức ảnh?
- A. Tổng diện tích của bức ảnh.
- B. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của bức ảnh.
- C. Độ phân giải của bức ảnh.
- D. Dung lượng file của bức ảnh.
Câu 19: Bạn cần chỉnh sửa hàng loạt ảnh có cùng điều kiện ánh sáng và màu sắc tương tự. Tính năng nào trong phần mềm biên tập ảnh giúp bạn áp dụng các chỉnh sửa từ một ảnh gốc sang nhiều ảnh khác một cách nhanh chóng?
- A. Tính năng Layer Mask (Mặt nạ lớp)
- B. Tính năng Content-Aware Fill
- C. Tính năng Sync (Đồng bộ hóa) hoặc Batch Processing (Xử lý hàng loạt)
- D. Tính năng Histogram
Câu 20: "Frequency Separation" (Phân tách tần số) là một kỹ thuật retoucher da nâng cao. Nó phân tách ảnh thành hai lớp tần số nào?
- A. Lớp màu đỏ và lớp màu xanh lá cây.
- B. Lớp vùng sáng và lớp vùng tối.
- C. Lớp trước và lớp sau.
- D. Lớp tần số cao (chứa chi tiết và kết cấu) và lớp tần số thấp (chứa màu sắc và tông màu).
Câu 21: Khi xuất ảnh để đăng tải lên web, định dạng file nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng cân bằng tốt giữa chất lượng ảnh và dung lượng file nhỏ?
- A. JPEG
- B. TIFF
- C. RAW
- D. PSD
Câu 22: "Non-destructive editing" (Biên tập không phá hủy) là phương pháp biên tập ảnh quan trọng. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý ảnh.
- B. Cho phép bạn quay lại các bước chỉnh sửa trước đó và thay đổi mà không làm mất dữ liệu gốc của ảnh.
- C. Giảm dung lượng file của ảnh đã chỉnh sửa.
- D. Tự động tối ưu hóa chất lượng ảnh.
Câu 23: Bạn muốn tạo hiệu ứng làm sắc nét ảnh chỉ ở một vùng cụ thể (ví dụ: làm sắc nét mắt trong ảnh chân dung) mà không ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh. Bạn nên sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào?
- A. Áp dụng bộ lọc Sharpening trực tiếp lên layer gốc.
- B. Sử dụng công cụ Sharpening trên toàn bộ ảnh và sau đó dùng Eraser để xóa hiệu ứng ở những vùng không mong muốn.
- C. Tạo một layer Sharpening riêng và sử dụng Layer Mask để giới hạn hiệu ứng chỉ ở vùng mong muốn.
- D. Sử dụng công cụ Blur để làm mờ các vùng xung quanh vùng cần làm sắc nét.
Câu 24: "Clipping Mask" (Mặt nạ cắt) được sử dụng để làm gì trong biên tập ảnh?
- A. Giới hạn hiệu ứng của một layer chỉ hiển thị trong hình dạng hoặc nội dung của layer bên dưới nó.
- B. Ẩn hoàn toàn một layer.
- C. Tạo bản sao của một layer.
- D. Hợp nhất nhiều layer thành một.
Câu 25: "Liquify Tool" (Công cụ hóa lỏng) thường được sử dụng cho mục đích chính nào trong biên tập ảnh, đặc biệt là trong retouch chân dung?
- A. Để làm sắc nét các chi tiết.
- B. Để biến dạng và chỉnh sửa hình dạng các đối tượng một cách linh hoạt, thường dùng để chỉnh sửa nhỏ các chi tiết trên khuôn mặt hoặc cơ thể.
- C. Để loại bỏ nhiễu hạt.
- D. Để điều chỉnh màu sắc tổng thể của ảnh.
Câu 26: Trong quy trình làm việc biên tập ảnh chuyên nghiệp, bước nào thường được thực hiện đầu tiên sau khi nhập ảnh vào phần mềm?
- A. Retouch da (nếu là ảnh chân dung).
- B. Chỉnh sửa màu sắc.
- C. Làm sắc nét ảnh.
- D. Tổ chức và phân loại ảnh (ví dụ: chọn ảnh tốt nhất, loại bỏ ảnh hỏng).
Câu 27: "Clone Stamp Tool" (Công cụ nhân bản) hoạt động bằng cách nào?
- A. Tự động nhận diện và loại bỏ đối tượng dựa trên nội dung xung quanh.
- B. Làm mờ các vùng được chọn.
- C. Sao chép pixel từ một vùng được chọn (vùng nguồn) và "vẽ" chúng lên một vùng khác (vùng đích).
- D. Điều chỉnh màu sắc của một vùng được chọn sao cho phù hợp với vùng xung quanh.
Câu 28: Bạn muốn giảm độ bão hòa màu (saturation) của một màu cụ thể trong ảnh (ví dụ: làm dịu màu đỏ quá rực). Công cụ điều chỉnh "Hue/Saturation" cho phép bạn thực hiện điều này như thế nào?
- A. Chỉ có thể điều chỉnh độ bão hòa của toàn bộ ảnh, không thể chọn màu cụ thể.
- B. Cho phép bạn chọn một dải màu cụ thể (ví dụ: màu đỏ) và điều chỉnh độ bão hòa chỉ cho dải màu đó.
- C. Thay đổi hoàn toàn màu sắc của một vùng được chọn.
- D. Chỉ có tác dụng làm tăng độ bão hòa màu, không thể giảm.
Câu 29: Trong biên tập ảnh, thuật ngữ "lossy compression" (nén mất dữ liệu) và "lossless compression" (nén không mất dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?
- A. Các phương pháp để tăng độ phân giải của ảnh.
- B. Các loại bộ lọc màu khác nhau.
- C. Các phương pháp nén file ảnh. "Lossy" làm giảm dung lượng file nhưng mất một phần dữ liệu (ví dụ: JPEG), "Lossless" giữ nguyên chất lượng ảnh gốc (ví dụ: PNG, TIFF).
- D. Các kỹ thuật để làm sắc nét và làm mờ ảnh.
Câu 30: Bạn muốn tạo một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều ảnh chụp cùng một cảnh với các mức phơi sáng khác nhau. Mục đích chính của kỹ thuật HDR là gì?
- A. Tăng độ sắc nét và chi tiết cho ảnh.
- B. Giảm nhiễu hạt trong ảnh.
- C. Tạo hiệu ứng màu sắc rực rỡ và sống động hơn.
- D. Mở rộng dải tần nhạy sáng của ảnh, giúp hiển thị chi tiết tốt hơn ở cả vùng sáng nhất và vùng tối nhất của cảnh.