Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biên Tập Ảnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn (ví dụ: một người lạ) khỏi ảnh phong cảnh mà không làm ảnh hưởng đến hậu cảnh. Công cụ hoặc kỹ thuật biên tập ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều này một cách tự nhiên và hiệu quả?
- A. Công cụ Crop (Cắt xén)
- B. Công cụ Brush (Cọ vẽ)
- C. Công cụ Rotate (Xoay ảnh)
- D. Công cụ Content-Aware Fill (Tô nền nhận biết nội dung) hoặc Healing Brush (Cọ phục hồi)
Câu 2: Khi biên tập ảnh chân dung, kỹ thuật "dodge and burn" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Thay đổi màu tóc của chủ thể
- B. Tạo chiều sâu và làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt
- C. Làm mịn da và loại bỏ nếp nhăn
- D. Tăng độ tương phản tổng thể của ảnh
Câu 3: Định dạng file ảnh RAW có ưu điểm gì vượt trội so với JPEG trong quá trình biên tập ảnh chuyên nghiệp?
- A. Kích thước file nhỏ gọn, dễ dàng chia sẻ trực tuyến
- B. Tương thích với mọi phần mềm và thiết bị
- C. Lưu giữ nhiều dữ liệu gốc hơn, cho phép điều chỉnh linh hoạt và chất lượng cao hơn
- D. Tự động tối ưu hóa màu sắc và độ sắc nét khi chụp
Câu 4: Histogram trong biên tập ảnh cung cấp thông tin quan trọng gì về một bức ảnh?
- A. Phân bố các vùng sáng, trung bình và tối trong ảnh
- B. Thông tin về độ phân giải và kích thước file ảnh
- C. Danh sách các layer và adjustment đã được áp dụng
- D. Lịch sử các bước chỉnh sửa đã thực hiện
Câu 5: Bạn cần điều chỉnh màu sắc tổng thể của một bức ảnh để tạo ra không khí ấm áp hơn. Trong các công cụ chỉnh màu, bạn sẽ ưu tiên sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
- B. Công cụ White Balance (Cân bằng trắng) hoặc Temperature (Nhiệt độ)
- C. Công cụ Crop (Cắt xén)
- D. Công cụ Noise Reduction (Khử nhiễu)
Câu 6: Layer mask (mặt nạ lớp) trong phần mềm biên tập ảnh được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Để tạo hiệu ứng trong suốt cho layer
- B. Để khóa layer và ngăn chặn các chỉnh sửa
- C. Để chỉnh sửa có chọn lọc một phần cụ thể của layer mà không ảnh hưởng đến phần còn lại
- D. Để nhóm các layer lại với nhau
Câu 7: Nguyên tắc "rule of thirds" (quy tắc một phần ba) trong bố cục ảnh giúp đạt được điều gì?
- A. Tạo sự cân bằng, hài hòa và thu hút thị giác cho bức ảnh
- B. Đảm bảo đối tượng chính luôn nằm ở trung tâm khung hình
- C. Tạo ra các đường thẳng và góc vuông hoàn hảo trong ảnh
- D. Tăng độ sâu trường ảnh và làm mờ hậu cảnh
Câu 8: Khi nào bạn nên sử dụng chế độ hòa trộn (blend mode) "Multiply" trong layers?
- A. Để làm sáng ảnh và tạo hiệu ứng glow
- B. Để làm tối ảnh và tạo hiệu ứng đổ bóng hoặc chồng lớp màu
- C. Để đảo ngược màu sắc của layer
- D. Để tạo hiệu ứng tương phản cao
Câu 9: Độ phân giải ảnh (resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị của ảnh như thế nào khi in và khi xem trên màn hình?
- A. Độ phân giải cao luôn tốt hơn trong mọi trường hợp
- B. Độ phân giải chỉ quan trọng khi xem ảnh trên màn hình lớn
- C. Độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng ảnh in
- D. Độ phân giải cao cần thiết cho in ấn chất lượng, nhưng có thể không cần thiết hoặc làm chậm tải ảnh trên web
Câu 10: Bạn muốn chỉnh sửa màu sắc của bầu trời trong ảnh phong cảnh mà không ảnh hưởng đến các phần khác như núi và cây cối. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Chỉnh sửa toàn bộ ảnh bằng công cụ Color Balance
- B. Sử dụng bộ lọc màu áp dụng cho toàn bộ ảnh
- C. Tạo vùng chọn (selection) bầu trời và chỉ chỉnh sửa trong vùng chọn đó
- D. Điều chỉnh độ sáng của toàn bộ ảnh
Câu 11: Mục đích chính của việc "sharpening" (làm sắc nét) ảnh trong biên tập là gì?
- A. Giảm nhiễu hạt (noise) trong ảnh
- B. Tăng cường độ rõ nét và chi tiết của các đường nét và kết cấu trong ảnh
- C. Tạo hiệu ứng mờ nhòe (blur) cho ảnh
- D. Cân bằng lại màu sắc của ảnh
Câu 12: "Non-destructive editing" (biên tập không phá hủy) là gì và tại sao nó được coi là một quy trình làm việc tốt trong biên tập ảnh?
- A. Là việc chỉnh sửa ảnh gốc trực tiếp và lưu đè lên file gốc
- B. Là việc chỉ sử dụng các bộ lọc có sẵn trong phần mềm
- C. Là việc chỉnh sửa ảnh mà không thể hoàn tác
- D. Là việc chỉnh sửa ảnh bằng cách tạo các lớp điều chỉnh (adjustment layers) hoặc bộ lọc thông minh (smart filters) để có thể dễ dàng thay đổi hoặc loại bỏ các chỉnh sửa sau này
Câu 13: Trong biên tập ảnh, thuật ngữ "white balance" (cân bằng trắng) dùng để chỉ điều gì?
- A. Độ tương phản giữa vùng sáng và vùng tối nhất trong ảnh
- B. Độ sắc nét của các chi tiết trong ảnh
- C. Quá trình điều chỉnh màu sắc để màu trắng hiển thị đúng là màu trắng, từ đó các màu khác cũng được tái tạo chính xác hơn
- D. Độ trong suốt của một layer
Câu 14: Bạn nhận thấy ảnh của mình bị nhiễu hạt (noise) đặc biệt ở vùng tối. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây giúp giảm nhiễu hạt hiệu quả nhất?
- A. Công cụ Noise Reduction (Khử nhiễu)
- B. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
- C. Công cụ Blur (Làm mờ)
- D. Công cụ Crop (Cắt xén)
Câu 15: "Color grading" (phân loại màu sắc) khác với "color correction" (chỉnh sửa màu sắc) như thế nào trong biên tập ảnh?
- A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau
- B. Color correction là chỉnh sửa màu sắc để ảnh trở nên chính xác và tự nhiên, trong khi color grading là điều chỉnh màu sắc để tạo ra một phong cách hoặc tâm trạng cụ thể
- C. Color correction chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng, còn color grading cho ảnh màu
- D. Color correction là quá trình tự động, còn color grading là quá trình thủ công
Câu 16: Khi xuất file ảnh để sử dụng trên website, định dạng file nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt và kích thước file nhỏ?
- A. JPEG
- B. PNG
- C. GIF
- D. BMP
Câu 17: Bạn muốn tạo một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu và độ tương phản trong ảnh đen trắng?
- A. Giảm độ bão hòa màu (desaturation) về 0
- B. Chuyển sang chế độ Grayscale
- C. Sử dụng bộ lọc đen trắng mặc định
- D. Sử dụng Adjustment Layer "Channel Mixer" và điều chỉnh các kênh màu
Câu 18: "Clipping" trong histogram xảy ra khi nào và nó gây ra vấn đề gì cho ảnh?
- A. Khi histogram tập trung ở vùng giữa
- B. Khi histogram có dạng hình chuông
- C. Khi các giá trị pixel bị đẩy sát về hai đầu mút của histogram (vùng sáng quá hoặc tối quá), dẫn đến mất chi tiết ở các vùng đó
- D. Khi histogram bị lệch về bên trái
Câu 19: Bạn cần điều chỉnh độ tương phản của ảnh một cách linh hoạt, chỉ tác động đến vùng trung gian (midtones) mà không ảnh hưởng nhiều đến vùng sáng và vùng tối. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Công cụ Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) cơ bản
- B. Công cụ Curves (Đường cong)
- C. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
- D. Công cụ Hue/Saturation (Sắc độ/Bão hòa)
Câu 20: Trong quy trình biên tập ảnh chân dung, việc "retouching" (chỉnh sửa khuyết điểm) da thường bao gồm những công việc chính nào?
- A. Thay đổi hình dạng khuôn mặt và cơ thể
- B. Thay đổi màu mắt và màu tóc
- C. Làm mịn da, giảm nếp nhăn, loại bỏ mụn và các khuyết điểm nhỏ khác
- D. Thêm trang điểm và phụ kiện
Câu 21: "DPI" (dots per inch) là gì và nó quan trọng như thế nào khi chuẩn bị ảnh để in?
- A. Đơn vị đo kích thước file ảnh
- B. Đơn vị đo độ sáng của ảnh
- C. Đơn vị đo màu sắc trong ảnh
- D. Đơn vị đo mật độ điểm ảnh trên mỗi inch khi in, quyết định độ sắc nét và chi tiết của bản in
Câu 22: Bạn muốn tạo hiệu ứng "vignette" (tối góc) cho ảnh để tập trung sự chú ý vào chủ thể ở trung tâm. Cách thực hiện vignette phổ biến nhất trong biên tập ảnh là gì?
- A. Tăng độ sáng của các góc ảnh
- B. Làm tối hoặc làm nhạt dần các góc ảnh
- C. Thêm viền khung vào ảnh
- D. Làm sắc nét các góc ảnh
Câu 23: "Aspect ratio" (tỷ lệ khung hình) là gì và tại sao cần quan tâm đến aspect ratio khi biên tập ảnh?
- A. Kích thước file ảnh
- B. Độ phân giải ảnh
- C. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của ảnh, ảnh hưởng đến bố cục và cách hiển thị ảnh trên các thiết bị khác nhau
- D. Số lượng màu sắc trong ảnh
Câu 24: Bạn muốn lưu lại các bước chỉnh sửa ảnh của mình để có thể quay lại chỉnh sửa sau này hoặc áp dụng cho các ảnh khác. Định dạng file nào sau đây lý tưởng để lưu file làm việc (work file) có đầy đủ layers và adjustment?
- A. JPEG
- B. PNG
- C. GIF
- D. PSD hoặc TIFF (có layer)
Câu 25: "Dithering" là kỹ thuật được sử dụng khi chuyển đổi ảnh sang định dạng GIF hoặc khi giảm số lượng màu sắc trong ảnh. Mục đích của dithering là gì?
- A. Tăng độ sắc nét của ảnh
- B. Giảm hiện tượng "banding" (các vệt màu) và tạo ra sự chuyển màu mượt mà hơn khi giảm số lượng màu sắc
- C. Tăng kích thước file ảnh
- D. Làm trong suốt nền ảnh
Câu 26: Bạn muốn tạo hiệu ứng ảnh "tilt-shift" để làm cho cảnh vật trong ảnh trông giống như mô hình đồ chơi thu nhỏ. Kỹ thuật tilt-shift trong biên tập ảnh thường tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố nào?
- A. Màu sắc
- B. Độ tương phản
- C. Độ sâu trường ảnh (depth of field) bằng cách tạo vùng mờ (blur) có chọn lọc
- D. Độ sắc nét
Câu 27: "Frequency separation" là một kỹ thuật retouching da nâng cao. Nguyên tắc cơ bản của frequency separation là gì?
- A. Tách ảnh thành hai layers: một layer chứa thông tin về màu sắc và tông màu (low frequency), layer còn lại chứa thông tin về chi tiết và texture (high frequency), cho phép chỉnh sửa riêng biệt
- B. Tăng tần số quét của màn hình để hiển thị ảnh sắc nét hơn
- C. Giảm tần số nhiễu trong ảnh
- D. Thay đổi tần số âm thanh trong video đi kèm ảnh
Câu 28: Bạn muốn tạo một ảnh panorama bằng cách ghép nhiều ảnh chụp chồng lên nhau. Phần mềm biên tập ảnh thường sử dụng tính năng nào để tự động ghép ảnh panorama?
- A. Batch Processing (Xử lý hàng loạt)
- B. Photo Merge hoặc Panorama Stitching (Ghép ảnh panorama)
- C. Content-Aware Fill (Tô nền nhận biết nội dung)
- D. Action (Hành động)
Câu 29: "Golden hour" (giờ vàng) và "blue hour" (giờ xanh) là những thời điểm lý tưởng để chụp ảnh ngoại cảnh vì ánh sáng có đặc điểm gì?
- A. Ánh sáng mạnh và tương phản cao
- B. Ánh sáng gắt và bóng đổ rõ rệt
- C. Ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp (golden hour) hoặc mát mẻ (blue hour), tạo bóng đổ dài và màu sắc đẹp
- D. Ánh sáng trắng và trung tính
Câu 30: Trong biên tập ảnh thương mại (ví dụ: ảnh sản phẩm cho quảng cáo), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính thẩm mỹ và khả năng thu hút khách hàng, đồng thời vẫn đảm bảo tính trung thực tương đối của sản phẩm
- B. Tính trung thực tuyệt đối, không chỉnh sửa bất kỳ chi tiết nào
- C. Tốc độ biên tập nhanh chóng để kịp tiến độ sản xuất
- D. Sử dụng các hiệu ứng và bộ lọc độc đáo để tạo sự khác biệt