Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển đa dạng?
- A. 2.260 km
- B. 3.260 km
- C. 4.260 km
- D. 5.260 km
Câu 2: Đâu là hệ sinh thái ven biển đặc trưng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và nuôi dưỡng nhiều loài sinh vật biển?
- A. Rừng thông
- B. Rừng tràm
- C. Rừng ngập mặn
- D. Rừng nguyên sinh
Câu 3: Vùng biển Việt Nam giàu tài nguyên dầu khí, tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?
- A. Thềm lục địa phía Nam
- B. Vịnh Bắc Bộ
- C. Vùng biển miền Trung
- D. Các đảo ven bờ
Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và tạo nhiều việc làm cho Việt Nam?
- A. Khai thác khoáng sản biển sâu
- B. Du lịch biển và kinh tế hàng hải
- C. Năng lượng tái tạo từ biển
- D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt ven biển
Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí chiến lược quan trọng đối với Việt Nam trên Biển Đông, đặc biệt về mặt nào?
- A. Kinh tế và du lịch
- B. Văn hóa và lịch sử
- C. Nghiên cứu khoa học biển
- D. Chủ quyền, an ninh quốc phòng và tuyến đường hàng hải
Câu 6: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của Việt Nam?
- A. Nội thủy
- B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
- C. Vùng đặc quyền kinh tế
- D. Thềm lục địa
Câu 7: Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu đang gây ra thách thức lớn cho vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành nào?
- A. Khai thác dầu khí
- B. Vận tải biển
- C. Nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản ven biển
- D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
Câu 8: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên biển hợp lý
- C. Phát triển nhanh các khu công nghiệp ven biển
- D. Mở rộng nuôi trồng thủy sản экстенсив
Câu 9: Sự đa dạng sinh học của biển Việt Nam thể hiện rõ nhất ở các hệ sinh thái nào?
- A. Bãi cát và cửa sông
- B. Vùng biển khơi và biển sâu
- C. Đầm phá và rừng sú vẹt
- D. Rạn san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển
Câu 10: Vịnh biển nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, nổi tiếng với vẻ đẹp độc đáo của hàng nghìn đảo đá vôi?
- A. Vịnh Nha Trang
- B. Vịnh Xuân Đài
- C. Vịnh Hạ Long
- D. Vịnh Cam Ranh
Câu 11: Trong lịch sử, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có vai trò quan trọng trong việc thực thi chủ quyền của Việt Nam trên biển Đông. Nhiệm vụ chính của các đội này là gì?
- A. Khai thác hải sản và buôn bán
- B. Khảo sát, đo đạc, cắm mốc và quản lý biển đảo
- C. Xây dựng hải cảng và phát triển giao thương
- D. Nghiên cứu khoa học và bảo tồn biển
Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý biển Việt Nam và sự đa dạng của các luồng sinh vật biển.
- A. Vị trí giao thoa của các dòng hải lưu và hệ sinh thái đa dạng tạo điều kiện cho sự phong phú sinh vật biển.
- B. Vị trí gần xích đạo làm cho biển Việt Nam quanh năm ấm áp, hạn chế sự phát triển của sinh vật biển.
- C. Vị trí kín gió giúp bảo vệ sinh vật biển khỏi tác động của thiên tai.
- D. Vị trí xa các trung tâm kinh tế lớn giúp biển Việt Nam ít bị ô nhiễm, tạo điều kiện cho sinh vật biển phát triển.
Câu 13: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác thủy sản biển của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, hãy đưa ra nhận xét về xu hướng khai thác thủy sản trong giai đoạn này.
- A. Sản lượng khai thác thủy sản biển liên tục giảm.
- B. Sản lượng khai thác thủy sản biển không đổi.
- C. Sản lượng khai thác thủy sản biển có xu hướng tăng nhưng không ổn định.
- D. Sản lượng khai thác thủy sản biển tăng trưởng mạnh và ổn định.
Câu 14: So sánh tiềm năng phát triển du lịch biển giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt chính?
- A. Miền Bắc có nguồn vốn đầu tư du lịch lớn hơn.
- B. Miền Nam có khí hậu ấm áp quanh năm và đa dạng sinh thái biển hơn.
- C. Miền Bắc có cơ sở hạ tầng du lịch phát triển hơn.
- D. Miền Nam có truyền thống văn hóa biển lâu đời hơn.
Câu 15: Nếu Việt Nam phát hiện một mỏ dầu khí lớn ở vùng biển chồng lấn với quốc gia khác, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp?
- A. Đơn phương khai thác và tăng cường quân sự.
- B. Yêu cầu quốc gia khác ngừng hoạt động và chấp nhận chủ quyền của Việt Nam.
- C. Đưa vấn đề ra Liên Hợp Quốc và chờ phán quyết.
- D. Đàm phán song phương hoặc đa phương dựa trên luật pháp quốc tế để tìm giải pháp hòa bình và hợp tác.
Câu 16: Đánh giá tác động của việc xây dựng các khu kinh tế ven biển đến môi trường sinh thái biển và đời sống cộng đồng địa phương.
- A. Chỉ có tác động tích cực đến kinh tế và xã hội.
- B. Chỉ gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.
- C. Có thể mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng gây ra ô nhiễm môi trường và xáo trộn đời sống cộng đồng nếu không quản lý tốt.
- D. Không có tác động đáng kể đến môi trường và xã hội.
Câu 17: Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo tồn rạn san hô ở Việt Nam trước nguy cơ suy thoái do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người?
- A. Tăng cường khai thác san hô để xuất khẩu.
- B. Xây dựng các khu bảo tồn biển, kiểm soát ô nhiễm và phát triển du lịch sinh thái bền vững.
- C. Cấm hoàn toàn các hoạt động liên quan đến biển.
- D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu khoa học về rạn san hô.
Câu 18: Tại sao việc phát triển năng lượng tái tạo từ biển (như điện gió ngoài khơi) được xem là hướng đi quan trọng cho Việt Nam trong tương lai?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, bảo vệ môi trường và khai thác tiềm năng biển.
- B. Chi phí đầu tư thấp và dễ dàng triển khai.
- C. Công nghệ đơn giản và dễ tiếp cận.
- D. Chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà không có tác động xã hội.
Câu 19: Phân tích vai trò của cộng đồng ngư dân ven biển trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo Việt Nam.
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Chỉ đóng góp về kinh tế thông qua khai thác hải sản.
- C. Vừa là lực lượng kinh tế, vừa là cột mốc sống khẳng định chủ quyền và tham gia bảo vệ an ninh trên biển.
- D. Chỉ có vai trò trong phát triển du lịch biển.
Câu 20: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Việt Nam, hãy giải thích tại sao miền Trung lại thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và áp thấp nhiệt đới từ biển Đông.
- A. Do vị trí gần xích đạo.
- B. Do có nhiều núi cao chắn gió.
- C. Do dòng biển lạnh chảy qua.
- D. Do vị trí địa lý đón hướng gió mùa và đường đi của bão trên biển Đông.
Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và bảo vệ môi trường biển Việt Nam hiện nay?
- A. Thiếu nguồn nhân lực quản lý biển.
- B. Thiếu vốn đầu tư cho bảo tồn biển.
- C. Ô nhiễm từ các hoạt động trên đất liền và trên biển, cùng với khai thác quá mức tài nguyên.
- D. Nhận thức cộng đồng về bảo vệ biển đã cao.
Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển Đông?
- A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế biển.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế, tuân thủ luật pháp quốc tế và phát triển sức mạnh tổng hợp quốc gia.
- C. Đóng cửa và không tham gia các hoạt động quốc tế liên quan đến biển Đông.
- D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
Câu 23: Hãy sắp xếp các vùng biển của Việt Nam theo thứ tự diện tích giảm dần (từ lớn đến nhỏ): Lãnh hải, Vùng đặc quyền kinh tế, Nội thủy, Vùng tiếp giáp lãnh hải.
- A. Vùng đặc quyền kinh tế, Vùng tiếp giáp lãnh hải, Lãnh hải, Nội thủy.
- B. Lãnh hải, Vùng tiếp giáp lãnh hải, Vùng đặc quyền kinh tế, Nội thủy.
- C. Nội thủy, Lãnh hải, Vùng tiếp giáp lãnh hải, Vùng đặc quyền kinh tế.
- D. Vùng tiếp giáp lãnh hải, Vùng đặc quyền kinh tế, Nội thủy, Lãnh hải.
Câu 24: Giả sử bạn là nhà quản lý du lịch, bạn sẽ đề xuất loại hình du lịch nào để phát triển bền vững tại một đảo nhỏ ven bờ Việt Nam, vừa bảo tồn được tài nguyên thiên nhiên, vừa mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng?
- A. Du lịch đại trà với các khu nghỉ dưỡng lớn và casino.
- B. Du lịch khai thác tài nguyên thiên nhiên như san hô, hải sản quý hiếm.
- C. Du lịch sinh thái cộng đồng, tập trung vào trải nghiệm văn hóa địa phương và khám phá thiên nhiên.
- D. Du lịch mạo hiểm với các hoạt động thể thao dưới nước gây tác động lớn đến môi trường.
Câu 25: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy cho biết sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong thời kỳ hiện đại?
- A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
- B. Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược.
- C. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964.
- D. Các cuộc đấu tranh ngoại giao và pháp lý khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách biển quốc gia của Việt Nam và các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs).
- A. Không có mối liên hệ nào.
- B. Chính sách biển quốc gia hướng tới các mục tiêu SDGs về bảo tồn biển, phát triển kinh tế xanh và xã hội công bằng.
- C. Chính sách biển quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến SDGs.
- D. SDGs không liên quan đến lĩnh vực biển.
Câu 27: Đâu là biện pháp quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về biển và hải đảo ở Việt Nam?
- A. Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển.
- B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế biển.
- C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực và phối hợp giữa các lực lượng quản lý biển.
- D. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế biển.
Câu 28: Cho tình huống: Một tàu cá Việt Nam bị bắt giữ trái phép ở vùng biển thuộc vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ ngư dân và tài sản của họ trong tình huống này?
- A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
- B. Bộ Giao thông Vận tải.
- C. Bộ Công Thương.
- D. Các lực lượng chấp pháp trên biển (Cảnh sát biển, Biên phòng, Hải quân).
Câu 29: Dựa trên hiểu biết về văn hóa biển Việt Nam, hãy lý giải tại sao tục thờ cá Ông (cá voi) lại phổ biến ở các làng chài ven biển miền Trung và miền Nam?
- A. Cá Ông được coi là vị thần bảo hộ của ngư dân, mang lại may mắn và bình an trên biển.
- B. Cá Ông là loài cá có giá trị kinh tế cao.
- C. Tục thờ cá Ông bắt nguồn từ tín ngưỡng của người Hoa.
- D. Cá Ông là biểu tượng của sức mạnh quân sự trên biển.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng biển và hải đảo Việt Nam?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
- B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
- C. Sự thay đổi cơ cấu dân số.
- D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.