Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển toàn diện?
- A. 2.260 km
- B. 3.260 km
- C. 4.260 km
- D. 5.260 km
Câu 2: Dòng hải lưu nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và hệ sinh thái biển của vùng biển Việt Nam?
- A. Hải lưu nóng Bắc Thái Bình Dương
- B. Hải lưu lạnh California
- C. Hải lưu lạnh Labrador
- D. Hải lưu nóng Brazil
Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam từ năm 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về xu hướng khai thác thủy sản?
- A. Sản lượng khai thác liên tục tăng trong giai đoạn 2010-2020.
- B. Tốc độ tăng trưởng sản lượng có sự biến động qua các năm.
- C. Năm 2020, sản lượng khai thác đạt mức cao nhất trong giai đoạn.
- D. Sản lượng khai thác giảm mạnh từ năm 2015 đến 2017.
Câu 4: Vùng biển Việt Nam có đa dạng hệ sinh thái biển. Hệ sinh thái nào sau đây được xem là "lá phổi xanh" của biển, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển?
- A. Rạn san hô
- B. Thảm cỏ biển
- C. Rừng ngập mặn
- D. Vùng nước trồi
Câu 5: Trong lịch sử, nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền над quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thông qua hoạt động nào dưới đây, thể hiện tính liên tục và hòa bình?
- A. Xây dựng hải cảng quốc tế
- B. Thành lập Đội Hoàng Sa và thực hiện các hoạt động tuần tiễu, đo đạc
- C. Khai thác dầu khí quy mô lớn
- D. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự thường niên
Câu 6: Xét về mặt pháp lý quốc tế, cơ sở pháp lý vững chắc nhất khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa hiện nay là:
- A. Tuyên bố của Chính phủ Việt Nam năm 1954
- B. Các bản đồ cổ của Việt Nam thế kỷ XVII-XIX
- C. Nghị quyết của Quốc hội Việt Nam về biển đảo
- D. Công ước Luật biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) và thực tiễn lịch sử
Câu 7: Nếu Việt Nam muốn phát triển năng lượng tái tạo từ biển, loại hình năng lượng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất dựa trên đặc điểm bờ biển dài và khí hậu gió mùa?
- A. Năng lượng địa nhiệt biển
- B. Năng lượng thủy triều
- C. Năng lượng gió ngoài khơi
- D. Năng lượng từ sự chênh lệch nhiệt độ đại dương
Câu 8: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?
- A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
- B. Nuôi trồng thủy sản ven biển
- C. Du lịch biển
- D. Vận tải biển
Câu 9: Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam và nổi tiếng với loại hình du lịch biển nào?
- A. Khánh Hòa; du lịch sinh thái
- B. Kiên Giang; du lịch nghỉ dưỡng và khám phá biển
- C. Bà Rịa - Vũng Tàu; du lịch thể thao biển
- D. Quảng Ninh; du lịch vịnh và đảo
Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ các hệ sinh thái biển nhạy cảm của Việt Nam, như rạn san hô và rừng ngập mặn?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để tạo nguồn lực ứng phó
- B. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố dọc bờ biển
- C. Phát triển mạnh du lịch biển để nâng cao nhận thức cộng đồng
- D. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và quản lý bền vững các hệ sinh thái biển
Câu 11: Đâu là quần đảo có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển Đông của Việt Nam?
- A. Quần đảo Trường Sa
- B. Quần đảo Côn Đảo
- C. Quần đảo Nam Du
- D. Quần đảo Thổ Chu
Câu 12: Nghề thủ công truyền thống nào gắn liền với vùng biển đảo Việt Nam, sử dụng nguyên liệu từ biển và tạo ra sản phẩm độc đáo phục vụ du lịch và xuất khẩu?
- A. Dệt chiếu cói
- B. Làm gốm sứ
- C. Chế tác ngọc trai và vỏ ốc
- D. Đan lát mây tre
Câu 13: Nếu bạn muốn nghiên cứu về đa dạng sinh học biển ở Việt Nam, khu vực nào sau đây được xem là "điểm nóng" đa dạng sinh học với nhiều rạn san hô và loài quý hiếm?
- A. Vịnh Bắc Bộ
- B. Vùng biển Nam Trung Bộ và Trường Sa
- C. Vùng biển đồng bằng sông Cửu Long
- D. Vùng biển ven bờ Quảng Ninh
Câu 14: Trong quản lý tổng hợp vùng bờ biển, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo phát triển bền vững?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
- B. Thu hút đầu tư nước ngoài
- C. Khai thác tối đa tài nguyên biển
- D. Cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, hệ sinh thái
Câu 15: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong thời kỳ hiện đại?
- A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288
- B. Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược
- C. Việt Nam công bố Tuyên bố về đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải năm 1982
- D. Sự kiện thống nhất đất nước năm 1975
Câu 16: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp trên một đảo nhỏ hoang sơ. Theo bạn, yếu tố môi trường nào cần được đánh giá tác động kỹ lưỡng nhất trước khi cấp phép dự án?
- A. Ảnh hưởng đến kinh tế địa phương
- B. Tác động đến hệ sinh thái rạn san hô và đa dạng sinh học
- C. Khả năng thu hút khách du lịch quốc tế
- D. Chi phí đầu tư và lợi nhuận dự kiến
Câu 17: Trong các loại hình giao thông vận tải biển, loại hình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các đảo và quần đảo xa bờ với đất liền?
- A. Vận tải hành khách và hàng hóa bằng tàu phà, tàu cao tốc
- B. Vận tải container quốc tế
- C. Vận tải than đá và khoáng sản
- D. Vận tải dầu khí
Câu 18: Vịnh nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, nổi tiếng với vẻ đẹp độc đáo của hàng nghìn đảo đá vôi và hang động?
- A. Vịnh Nha Trang
- B. Vịnh Lăng Cô
- C. Vịnh Hạ Long
- D. Vịnh Vân Phong
Câu 19: Nếu Việt Nam muốn tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực biển, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng hợp tác lớn và mang lại lợi ích thiết thực nhất?
- A. Hợp tác phát triển du lịch vũ trụ
- B. Hợp tác nghiên cứu khoa học biển và ứng phó biến đổi khí hậu
- C. Hợp tác khai thác khoáng sản đáy biển
- D. Hợp tác xây dựng căn cứ quân sự trên biển
Câu 20: Trong hệ thống đảo ven bờ của Việt Nam, đảo nào sau đây có diện tích lớn nhất và có tiềm năng phát triển kinh tế tổng hợp?
- A. Đảo Cát Bà
- B. Đảo Lý Sơn
- C. Đảo Cồn Cỏ
- D. Đảo Phú Quốc
Câu 21: Dựa trên hiểu biết về địa hình đáy biển Việt Nam, khu vực nào có tiềm năng lớn nhất về tài nguyên dầu khí?
- A. Thềm lục địa phía Nam
- B. Vùng biển nước sâu ngoài khơi miền Trung
- C. Vùng biển ven bờ đồng bằng sông Hồng
- D. Vùng biển xung quanh quần đảo Hoàng Sa
Câu 22: Một ngư dân khai thác san hô để bán làm đồ trang trí. Hành động này vi phạm quy định pháp luật nào về bảo vệ môi trường biển?
- A. Luật Thủy sản
- B. Luật Đa dạng sinh học
- C. Luật Bảo vệ môi trường
- D. Luật Biển Việt Nam
Câu 23: Nếu Việt Nam muốn xây dựng một khu bảo tồn biển, tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn địa điểm là gì?
- A. Tiềm năng phát triển du lịch
- B. Giá trị đa dạng sinh học cao và hệ sinh thái đặc trưng, quý hiếm
- C. Vị trí thuận lợi cho nghiên cứu khoa học
- D. Mức độ dễ dàng trong quản lý và bảo vệ
Câu 24: Lễ hội truyền thống nào của ngư dân vùng biển Việt Nam thể hiện sự gắn bó với biển cả và cầu mong mưa thuận gió hòa, đánh bắt được nhiều tôm cá?
- A. Lễ hội Nghinh Ông
- B. Lễ hội Cầu mùa
- C. Lễ hội Làng Sen
- D. Lễ hội Gióng
Câu 25: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, ngành kinh tế nào được xác định là mũi nhọn, có vai trò dẫn dắt và tạo động lực cho các ngành khác?
- A. Khai thác dầu khí
- B. Khai thác và chế biến hải sản
- C. Vận tải biển và cảng biển
- D. Du lịch biển và dịch vụ biển
Câu 26: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo, lực lượng nào sau đây đóng vai trò nòng cốt trong việc tuần tra, kiểm soát và thực thi pháp luật trên biển?
- A. Bộ đội Biên phòng
- B. Cảnh sát biển Việt Nam
- C. Dân quân tự vệ biển
- D. Hải quân Nhân dân Việt Nam
Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và tiềm năng phát triển kinh tế biển. Vị trí địa lý mang lại lợi thế gì?
- A. Nằm trong vùng khí hậu ôn đới, ít thiên tai
- B. Giáp với nhiều quốc gia phát triển
- C. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế, bờ biển dài, vùng biển rộng lớn
- D. Có nguồn tài nguyên đất đai phong phú
Câu 28: Trong các thách thức đối với phát triển bền vững biển và hải đảo Việt Nam, thách thức nào sau đây được xem là cấp bách và khó giải quyết nhất?
- A. Thiếu vốn đầu tư
- B. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế
- C. Cơ sở hạ tầng ven biển chưa đồng bộ
- D. Ô nhiễm môi trường biển và tác động của biến đổi khí hậu
Câu 29: So sánh tiềm năng du lịch biển giữa miền Bắc, miền Trung và miền Nam Việt Nam. Miền nào có lợi thế phát triển du lịch biển quanh năm hơn?
- A. Miền Bắc
- B. Miền Nam
- C. Miền Trung
- D. Cả ba miền đều có tiềm năng như nhau
Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế biển Việt Nam trong 10 năm tới, ngành nào có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất và đóng góp lớn vào GDP?
- A. Khai thác dầu khí
- B. Nuôi trồng và chế biến thủy sản
- C. Du lịch biển và năng lượng tái tạo ngoài khơi
- D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển