Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển?
- A. 2.260 km
- B. 3.260 km
- C. 4.260 km
- D. 5.260 km
Câu 2: Đâu là nhận định đúng về vị trí địa lý của Biển Đông đối với Việt Nam?
- A. Biển Đông là biển nửa kín, nằm ở phía Đông và Đông Nam Việt Nam, có vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế và khu vực.
- B. Biển Đông là biển kín, nằm hoàn toàn trong lãnh thổ Việt Nam, tạo điều kiện phát triển du lịch biển nội địa.
- C. Biển Đông là biển mở, tiếp giáp với nhiều đại dương lớn, thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên biển sâu.
- D. Biển Đông là biển nội địa, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa, khí hậu ôn hòa quanh năm.
Câu 3: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Việt Nam, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tài nguyên khoáng sản chính ở vùng biển Việt Nam?
- A. Dầu mỏ và khí đốt
- B. Titan
- C. Cát thủy tinh
- D. Bô-xít
Câu 4: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). [Biểu đồ giả định: Cột 2010: 2500, 2015: 3000, 2020: 3500]. Xu hướng nào sau đây thể hiện đúng nhất sự thay đổi sản lượng khai thác thủy sản giai đoạn này?
- A. Sản lượng khai thác thủy sản giảm liên tục.
- B. Sản lượng khai thác thủy sản không đổi trong suốt giai đoạn.
- C. Sản lượng khai thác thủy sản có xu hướng tăng đều đặn.
- D. Sản lượng khai thác thủy sản tăng mạnh vào năm 2015 sau đó giảm.
Câu 5: Trong các hệ sinh thái biển sau, hệ sinh thái nào được xem là "lá phổi xanh" của biển, có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ CO2 và cung cấp oxy?
- A. Rạn san hô
- B. Rừng ngập mặn
- C. Thảm cỏ biển
- D. Vùng nước trồi
Câu 6: Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất do xả thải trực tiếp các chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý?
- A. Phát triển các khu công nghiệp ven biển
- B. Du lịch biển
- C. Nuôi trồng thủy sản
- D. Khai thác dầu khí
Câu 7: Cho tình huống: Một khu vực ven biển đang bị suy thoái rạn san hô do hoạt động khai thác cát trái phép. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phục hồi hệ sinh thái rạn san hô tại khu vực này?
- A. Tăng cường khai thác thủy sản để cân bằng hệ sinh thái.
- B. Xây dựng thêm các khu nghỉ dưỡng ven biển để phát triển du lịch.
- C. Ngăn chặn khai thác cát trái phép và triển khai các dự án phục hồi rạn san hô.
- D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất ven biển sang nuôi trồng thủy sản.
Câu 8: Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh thành nào của Việt Nam?
- A. Bà Rịa - Vũng Tàu
- B. Khánh Hòa
- C. Quảng Ninh
- D. Kiên Giang
Câu 9: Vịnh nào sau đây của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
- A. Vịnh Nha Trang
- B. Vịnh Hạ Long
- C. Vịnh Cam Ranh
- D. Vịnh Xuân Đài
Câu 10: Dựa trên hiểu biết về lịch sử chủ quyền biển đảo Việt Nam, hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện:
A. Vua Gia Long phái đội Hoàng Sa ra khảo sát.
B. Pháp dựng bia chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa.
C. Việt Nam ban hành Luật Biển Việt Nam.
D. Đội Hoàng Sa được thành lập dưới thời chúa Nguyễn.
- A. A - B - C - D
- B. B - D - A - C
- C. D - A - B - C
- D. C - B - A - D
Câu 11: Đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có vai trò lịch sử quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam thời phong kiến. Nhiệm vụ chính của các đội này là gì?
- A. Khai thác lâm sản và khoáng sản trên các đảo.
- B. Xây dựng hệ thống đồn trú quân sự trên các đảo.
- C. Phát triển giao thương với các quốc gia láng giềng.
- D. Khảo sát, đo đạc, quản lý và khai thác tài nguyên biển đảo.
Câu 12: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của Việt Nam?
- A. Nội thủy
- B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
- C. Vùng đặc quyền kinh tế
- D. Thềm lục địa
Câu 13: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đối với Việt Nam trong tình hình hiện nay là gì?
- A. Trung tâm du lịch biển quốc tế.
- B. Vị trí tiền tiêu bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển.
- C. Nguồn cung cấp dầu khí lớn cho nền kinh tế.
- D. Nơi trú ẩn an toàn cho tàu thuyền khi có thiên tai.
Câu 14: Trong các loại hình du lịch biển sau, loại hình nào được đánh giá là bền vững và thân thiện với môi trường nhất?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng đại trà
- B. Du lịch thể thao mạo hiểm trên biển
- C. Du lịch sinh thái biển
- D. Du lịch tàu biển quốc tế
Câu 15: Cho đoạn văn sau: "...Các rạn san hô ở vùng biển Việt Nam đang chịu nhiều áp lực từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và các hoạt động khai thác hủy diệt. Sự suy thoái rạn san hô gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học biển và sinh kế của cộng đồng ven biển...". Đâu là hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của sự suy thoái rạn san hô được đề cập trong đoạn văn?
- A. Giảm số lượng khách du lịch biển.
- B. Tăng chi phí nuôi trồng thủy sản.
- C. Ảnh hưởng đến giao thông đường biển.
- D. Suy giảm đa dạng sinh học biển và ảnh hưởng sinh kế cộng đồng ven biển.
Câu 16: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển và phát triển du lịch bền vững tại các khu bảo tồn biển, biện pháp quản lý nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Mở rộng phạm vi khai thác du lịch để tăng nguồn thu.
- B. Tăng cường kiểm soát và thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường biển.
- C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
- D. Giảm phí tham quan để thu hút khách du lịch.
Câu 17: Đâu là tỉnh ven biển có diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ lớn nhất ở Việt Nam hiện nay?
- A. Khánh Hòa
- B. Bà Rịa - Vũng Tàu
- C. Cà Mau
- D. Quảng Ninh
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Địa lý Việt Nam, hãy xác định vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất về khai thác dầu khí?
- A. Vùng biển Nam Bộ
- B. Vùng biển Bắc Bộ
- C. Vùng biển Trung Bộ
- D. Vùng biển Tây Nam
Câu 19: Trong các đảo ven bờ sau, đảo nào có diện tích lớn nhất Việt Nam?
- A. Đảo Cát Bà
- B. Đảo Phú Quốc
- C. Đảo Lý Sơn
- D. Đảo Côn Đảo
Câu 20: Loại hình cảng biển nào sau đây có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn, phục vụ vận tải hàng hóa quốc tế?
- A. Cảng cá
- B. Cảng du lịch
- C. Cảng sông
- D. Cảng nước sâu
Câu 21: Dựa vào kiến thức về khí hậu Việt Nam, hãy giải thích vì sao vùng biển Nam Trung Bộ lại có tiềm năng lớn về phát triển điện gió ngoài khơi?
- A. Do có dòng hải lưu nóng chảy qua.
- B. Do có nhiều bãi cát rộng lớn.
- C. Do có gió mùa hoạt động mạnh và ổn định.
- D. Do gần các trung tâm công nghiệp lớn.
Câu 22: Hình thức tổ chức khai thác thủy sản nào sau đây được xem là bền vững và có trách nhiệm, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Khai thác bằng thuốc nổ.
- B. Khai thác có quy hoạch, mùa vụ và kích thước mắt lưới phù hợp.
- C. Khai thác bằng lưới kéo đáy.
- D. Khai thác quanh năm, không giới hạn số lượng.
Câu 23: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp công trình nào sau đây thường được áp dụng tại các vùng ven biển Việt Nam?
- A. Xây dựng hệ thống đê biển và kè chắn sóng.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích nuôi trồng thủy sản sang nông nghiệp.
- C. Di dời dân cư ven biển vào sâu trong đất liền.
- D. Phá bỏ rừng ngập mặn để xây dựng khu đô thị.
Câu 24: Trong các đảo sau, đảo nào thuộc quần đảo Hoàng Sa?
- A. Đảo Phú Quốc
- B. Đảo Lý Sơn
- C. Đảo Phú Lâm
- D. Đảo Côn Đảo
Câu 25: Sự kiện lịch sử nào sau đây khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách rõ ràng nhất trong thời kỳ phong kiến?
- A. Việc các thương thuyền nước ngoài đến buôn bán tại các cảng biển Việt Nam.
- B. Việc xây dựng các chùa chiền trên các đảo ven bờ.
- C. Việc ngư dân Việt Nam ra khơi đánh bắt cá ở Biển Đông.
- D. Việc các đội Hoàng Sa và Bắc Hải được cử ra quản lý, khai thác và xác lập chủ quyền.
Câu 26: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm tại một số đảo của Việt Nam. [Bảng số liệu giả định: Phú Quốc: 2800mm, Cô Tô: 1500mm, Trường Sa: 1200mm, Côn Đảo: 2500mm]. Đảo nào có lượng mưa trung bình năm cao nhất trong bảng số liệu trên?
- A. Phú Quốc
- B. Cô Tô
- C. Trường Sa
- D. Côn Đảo
Câu 27: Loại hình kinh tế biển nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Việt Nam?
- A. Khai thác khoáng sản biển
- B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản
- C. Dịch vụ du lịch biển và vận tải biển
- D. Phát triển năng lượng tái tạo biển
Câu 28: Nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long ven biển là gì?
- A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
- B. Khai thác nước ngầm quá mức và biến đổi khí hậu.
- C. Xây dựng quá nhiều hồ chứa nước ngọt.
- D. Phá rừng ngập mặn ven biển.
Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc nhóm giải pháp "dựa vào thiên nhiên" (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu vùng ven biển?
- A. Phục hồi và bảo vệ rừng ngập mặn.
- B. Tái tạo các bãi bồi tự nhiên.
- C. Xây dựng các hành lang xanh ven biển.
- D. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố.
Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và tiềm năng phát triển kinh tế biển. Vị trí địa lý đã mang lại những lợi thế và thách thức nào cho Việt Nam trong việc khai thác và phát triển kinh tế biển?
- A. Vị trí địa lý ven Biển Đông mang lại lợi thế về giao thông, tài nguyên và du lịch, nhưng cũng đối diện thách thức về thiên tai và tranh chấp chủ quyền.
- B. Vị trí địa lý trong vùng nội địa giúp Việt Nam tránh được các tác động tiêu cực từ biển và tập trung phát triển kinh tế đất liền.
- C. Vị trí địa lý ở khu vực ôn đới tạo điều kiện phát triển đa dạng các loại hình kinh tế biển, ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
- D. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế thế giới khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc hội nhập và phát triển kinh tế biển.