Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển đa dạng?
- A. 2.800 km
- B. 3.260 km
- C. 3.800 km
- D. 4.100 km
Câu 2: Vùng biển Việt Nam được phân chia thành bao nhiêu vùng biển chính theo Luật Biển Việt Nam 2012?
- A. 2 vùng
- B. 4 vùng
- C. 5 vùng
- D. 6 vùng
Câu 3: Đâu là quần đảo có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam ở Biển Đông, thường xuyên được nhắc đến trong các vấn đề quốc tế?
- A. Quần đảo Cát Bà
- B. Quần đảo Phú Quốc
- C. Quần đảo Nam Du
- D. Quần đảo Trường Sa
Câu 4: Biển Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là dầu khí. Khu vực nào sau đây được xem là có trữ lượng dầu khí lớn nhất?
- A. Thềm lục địa phía Nam
- B. Vịnh Bắc Bộ
- C. Vùng biển miền Trung
- D. Vùng biển Tây Nam
Câu 5: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là đúng về xu hướng khai thác thủy sản?
- A. Sản lượng khai thác thủy sản giảm liên tục trong giai đoạn 2010-2020.
- B. Sản lượng khai thác thủy sản có xu hướng tăng trưởng không ổn định, với một số năm giảm nhẹ.
- C. Sản lượng khai thác thủy sản duy trì ổn định ở mức cao trong suốt giai đoạn 2010-2020.
- D. Không thể đưa ra nhận xét về xu hướng khai thác thủy sản dựa trên biểu đồ.
Câu 6: Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng đến các vùng ven biển và hải đảo của Việt Nam. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?
- A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ven biển để tăng cường năng lượng.
- B. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển để tăng thu nhập quốc gia.
- C. Tăng cường trồng rừng ngập mặn và xây dựng đê kè vững chắc.
- D. Khai thác tối đa tài nguyên biển để bù đắp thiệt hại kinh tế.
Câu 7: Trong lịch sử, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có vai trò quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Nhiệm vụ chính của các đội này là gì?
- A. Khai thác lâm sản và khoáng sản trên các đảo.
- B. Xây dựng các công trình quân sự trên các đảo.
- C. Phát triển giao thương đường biển với các quốc gia khác.
- D. Khảo sát, đo đạc, cắm mốc chủ quyền và khai thác sản vật biển.
Câu 8: Vịnh Hạ Long, một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với cảnh quan độc đáo nào?
- A. Những bãi cát trắng trải dài và rừng dừa xanh mát.
- B. Hàng nghìn đảo đá vôi và hang động kỳ vĩ trên mặt nước.
- C. Hệ sinh thái san hô phong phú và đa dạng sinh học biển.
- D. Những làng chài truyền thống và hoạt động nuôi trồng thủy sản.
Câu 9: So sánh tiềm năng phát triển du lịch biển giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Miền Bắc có tiềm năng du lịch biển lớn hơn miền Nam do có nhiều di sản thiên nhiên thế giới.
- B. Miền Nam có tiềm năng du lịch biển hạn chế hơn miền Bắc do ít bãi biển đẹp.
- C. Cả miền Bắc và miền Nam đều có tiềm năng du lịch biển lớn, nhưng miền Nam có lợi thế về khí hậu ấm áp quanh năm.
- D. Tiềm năng du lịch biển của miền Bắc và miền Nam là tương đương nhau về mọi mặt.
Câu 10: Đảo Phú Quốc, hòn đảo lớn nhất Việt Nam, thuộc tỉnh thành phố nào?
- A. Đà Nẵng
- B. Khánh Hòa
- C. Bà Rịa - Vũng Tàu
- D. Kiên Giang
Câu 11: Sự đa dạng sinh học biển của Việt Nam được đánh giá là:
- A. Thuộc loại cao trên thế giới, với nhiều hệ sinh thái và loài đặc hữu.
- B. Trung bình so với các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.
- C. Khá thấp do ảnh hưởng của ô nhiễm và khai thác quá mức.
- D. Chưa được nghiên cứu đầy đủ để có thể đưa ra đánh giá chính xác.
Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây gây ra nhiều tác động tiêu cực nhất đến môi trường biển và hải đảo Việt Nam hiện nay?
- A. Phát triển du lịch sinh thái biển.
- B. Nuôi trồng thủy sản ven biển.
- C. Khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
- D. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
Câu 13: Theo Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), Việt Nam có quyền chủ quyền đối với vùng biển nào sau đây?
- A. Biển cả quốc tế.
- B. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
- C. Lãnh hải của các quốc gia khác.
- D. Toàn bộ Biển Đông.
Câu 14: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn phát triển loại hình du lịch lặn biển ngắm san hô tại một hòn đảo ở Việt Nam. Để đảm bảo phát triển bền vững, công ty cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?
- A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng sang trọng để thu hút khách.
- B. Tổ chức các hoạt động lặn biển quy mô lớn để tăng doanh thu.
- C. Sử dụng các phương tiện di chuyển nhanh để đưa khách đến các điểm lặn xa bờ.
- D. Giới hạn số lượng khách du lịch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định bảo vệ môi trường san hô.
Câu 15: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển Việt Nam có vai trò quan trọng nhất đối với:
- A. Bảo vệ bờ biển, chống xói lở và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.
- B. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp có giá trị kinh tế cao.
- C. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng ven biển.
- D. Điều hòa khí hậu và giảm thiểu ô nhiễm không khí.
Câu 16: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các đảo và quần đảo với đất liền Việt Nam?
- A. Đường bộ.
- B. Đường biển.
- C. Đường hàng không.
- D. Đường sắt.
Câu 17: Dựa trên kiến thức về địa lý Việt Nam, hãy xác định tỉnh nào có đường bờ biển dài nhất?
- A. Quảng Ninh
- B. Bà Rịa - Vũng Tàu
- C. Khánh Hòa
- D. Cà Mau
Câu 18: Phong tục "Khao lề thế lính Hoàng Sa" thể hiện điều gì?
- A. Sự giàu có và sung túc của người dân ven biển.
- B. Nghi lễ cầu mưa thuận gió hòa cho mùa màng bội thu.
- C. Hoạt động giao thương buôn bán trên biển.
- D. Lòng dũng cảm, tinh thần quả cảm và sự hy sinh của các đội Hoàng Sa, Bắc Hải.
Câu 19: Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cần Giờ có hệ sinh thái đặc trưng nào?
- A. Rừng nguyên sinh trên núi cao.
- B. Rừng ngập mặn ven biển.
- C. Hệ sinh thái san hô đa dạng.
- D. Đồng cỏ ngập nước.
Câu 20: Sự khác biệt chính giữa "vịnh" và "vũng" là gì?
- A. Vịnh thường có diện tích lớn hơn và ăn sâu vào đất liền hơn vũng.
- B. Vũng thường có nước sâu hơn và kín gió hơn vịnh.
- C. Vịnh thường được bao bọc bởi núi, còn vũng thì không.
- D. Vũng thường có hình dạng tròn, còn vịnh thì hình dạng dài.
Câu 21: Giải pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Việt Nam?
- A. Thành lập các khu bảo tồn biển và vườn quốc gia ven biển.
- B. Tăng cường kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi gây ô nhiễm biển.
- C. Cho phép khai thác san hô và các loài sinh vật biển quý hiếm có kiểm soát.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển.
Câu 22: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh chính ở Biển Đông có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu và hệ sinh thái ven biển Việt Nam?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Gây ra sự phân hóa khí hậu và đa dạng hóa hệ sinh thái theo chiều Bắc - Nam.
- C. Làm giảm nhiệt độ nước biển và gây ra hiện tượng El Nino.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thời tiết mùa đông, không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Câu 23: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "hướng biển" trong văn hóa Việt Nam?
- A. Tổ chức các lễ hội chọi trâu ở vùng đồng bằng.
- B. Xây dựng các công trình kiến trúc cổ ở vùng núi cao.
- C. Trồng lúa nước là hoạt động kinh tế chính.
- D. Tổ chức lễ hội Nghinh Ông và thờ cúng cá Ông (cá voi) ở các làng chài ven biển.
Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam hiện nay?
- A. Ô nhiễm môi trường biển và suy thoái tài nguyên.
- B. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng biển.
- C. Nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành kinh tế biển còn hạn chế.
- D. Cạnh tranh quốc tế trong lĩnh vực kinh tế biển.
Câu 25: Theo quan điểm của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý và lịch sử nào?
- A. Chỉ dựa trên cơ sở lịch sử.
- B. Dựa trên cơ sở lịch sử, luật pháp quốc tế và thực tiễn quản lý liên tục, hòa bình.
- C. Chỉ dựa trên luật pháp quốc tế.
- D. Dựa trên sức mạnh quân sự và kinh tế.
Câu 26: Hình thức du lịch cộng đồng ở các đảo ven biển mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?
- A. Chỉ mang lại lợi ích về văn hóa, không có lợi ích kinh tế.
- B. Giúp người dân địa phương chuyển đổi hoàn toàn sang làm du lịch, bỏ nghề truyền thống.
- C. Tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa truyền thống và nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường.
- D. Chỉ tạo ra việc làm thời vụ, không bền vững.
Câu 27: Nếu bạn là một nhà quản lý khu bảo tồn biển, biện pháp nào sau đây sẽ ưu tiên thực hiện để bảo vệ rạn san hô?
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà hàng và khách sạn gần rạn san hô để phát triển du lịch.
- B. Tổ chức các cuộc thi lặn biển ngắm san hô để thu hút sự chú ý.
- C. Khuyến khích người dân địa phương khai thác san hô để tăng thu nhập.
- D. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động du lịch, cấm các hình thức khai thác hủy diệt và tuyên truyền bảo vệ san hô.
Câu 28: Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa ở biển Việt Nam?
- A. Hoạt động khai thác dầu khí trên biển.
- B. Rác thải sinh hoạt và công nghiệp từ đất liền đổ ra biển.
- C. Thiên tai như bão, lũ cuốn rác ra biển.
- D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản trên biển.
Câu 29: Trong các loại hình kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng đóng góp lớn nhất vào GDP của Việt Nam trong tương lai?
- A. Khai thác muối.
- B. Nuôi trồng thủy sản.
- C. Du lịch biển và kinh tế hàng hải.
- D. Khai thác khoáng sản biển nông.
Câu 30: Hãy sắp xếp các vùng biển của Việt Nam theo thứ tự từ Bắc xuống Nam:
- A. Vịnh Bắc Bộ, Biển Trung Bộ, Biển Nam Bộ.
- B. Biển Nam Bộ, Biển Trung Bộ, Vịnh Bắc Bộ.
- C. Biển Đông Bắc, Biển Đông Nam, Biển Tây Nam.
- D. Biển Quảng Ninh, Biển Nha Trang, Biển Cà Mau.