Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ chuyển dạ (Partograph) là một công cụ theo dõi và quản lý cuộc chuyển dạ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong thực hành sản khoa hiện đại là gì?

  • A. Ghi lại một cách chi tiết các thông số sinh lý của mẹ và thai nhi trong suốt quá trình chuyển dạ.
  • B. Dự đoán chính xác thời điểm sinh và can thiệp y tế kịp thời để rút ngắn giai đoạn chuyển dạ.
  • C. Thay thế cho việc thăm khám lâm sàng thường quy, giúp giảm tải công việc cho nhân viên y tế.
  • D. Phát hiện sớm các dấu hiệu chuyển dạ bất thường, từ đó đưa ra quyết định can thiệp sản khoa hợp lý và kịp thời, cải thiện outcomes mẹ và con.

Câu 2: Đường "báo động" (Alert Line) và đường "hành động" (Action Line) là hai đường tham chiếu quan trọng trên biểu đồ chuyển dạ. Ý nghĩa lâm sàng chính của đường "báo động" là gì?

  • A. Xác định thời điểm cần phải thực hiện mổ lấy thai khẩn cấp để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
  • B. Cảnh báo rằng quá trình chuyển dạ có thể đang diễn tiến chậm hơn so với bình thường, cần đánh giá kỹ lưỡng và theo dõi sát hơn.
  • C. Cho biết thời điểm cổ tử cung mở trọn và thai nhi chuẩn bị sổ, cần chuẩn bị đỡ đẻ.
  • D. Đánh dấu mốc thời gian chuyển từ pha tiềm tàng sang pha hoạt động của chuyển dạ.

Câu 3: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ bằng biểu đồ, một sản phụ có cơn co tử cung (CTC) tần số 4 lần/10 phút, mỗi cơn kéo dài 50 giây. Trên biểu đồ, thông tin này nên được ghi nhận như thế nào?

  • A. 4 chấm nhỏ mỗi 10 phút trong ô "Cơn co tử cung".
  • B. 4 gạch chéo mỗi 10 phút trong ô "Cơn co tử cung".
  • C. 4 ô vuông tô đậm mỗi 10 phút trong ô "Cơn co tử cung".
  • D. Ghi chú "CTC mạnh, tần số 4/10p, kéo dài 50s" bên cạnh biểu đồ.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần bắt buộc phải ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

  • A. Nhịp tim thai
  • B. Độ mở cổ tử cung
  • C. Độ lọt ngôi thai
  • D. Chiều cao tử cung

Câu 5: Sản phụ N, con so, nhập viện vì chuyển dạ. Sau 4 giờ theo dõi bằng biểu đồ, cổ tử cung mở từ 4cm lên 5cm. Đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ đang đi như thế nào so với đường báo động?

  • A. Nằm bên trái và song song với đường báo động.
  • B. Vừa chạm hoặc vượt qua đường báo động.
  • C. Nằm giữa đường báo động và đường hành động.
  • D. Đã vượt qua đường hành động và đi xuống dưới.

Câu 6: Trong trường hợp ối vỡ tự nhiên, màu sắc nước ối cần được đánh giá và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ. Ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu thị nước ối trong?

  • A. M
  • B. B
  • C. C
  • D. X

Câu 7: Biểu đồ chuyển dạ giúp phân loại các giai đoạn của cuộc chuyển dạ. Pha hoạt động (Active phase) của chuyển dạ được xác định bắt đầu từ thời điểm nào?

  • A. Khi sản phụ bắt đầu cảm nhận thấy các cơn co tử cung đều đặn.
  • B. Khi cổ tử cung mở từ 3-4 cm trở đi và có sự xóa mở cổ tử cung tiến triển.
  • C. Khi ối bắt đầu rỉ hoặc vỡ.
  • D. Khi sản phụ có cảm giác mót rặn.

Câu 8: Khi theo dõi tim thai trên biểu đồ chuyển dạ, tần số tim thai bình thường dao động trong khoảng nào?

  • A. 120-160 lần/phút
  • B. 100-120 lần/phút
  • C. 80-100 lần/phút
  • D. 160-180 lần/phút

Câu 9: Việc đánh giá độ lọt ngôi thai (fetal descent) là một phần của theo dõi chuyển dạ. Trên biểu đồ, độ lọt ngôi thai thường được biểu diễn bằng ký hiệu hình tròn (O). Vị trí của hình tròn ở dòng ngang nào trên biểu đồ tương ứng với ngôi lọt cao?

  • A. Dòng ngang số 0
  • B. Dòng ngang số 1
  • C. Dòng ngang số 2
  • D. Dòng ngang số 3 hoặc cao hơn

Câu 10: Một sản phụ được theo dõi chuyển dạ bằng biểu đồ. Sau vài giờ, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung vượt qua đường hành động. Hành động tiếp theo nào là phù hợp NHẤT trong tình huống này?

  • A. Tiếp tục theo dõi sát bằng biểu đồ trong 30 phút nữa để đánh giá lại.
  • B. Tăng cường truyền dịch và khuyến khích sản phụ đi lại nhẹ nhàng.
  • C. Xem xét các can thiệp tích cực để đẩy nhanh quá trình chuyển dạ, hoặc chuẩn bị cho mổ lấy thai nếu cần thiết, tùy thuộc vào tình hình cụ thể.
  • D. Chuyển sang theo dõi bằng monitor sản khoa liên tục thay vì biểu đồ chuyển dạ.

Câu 11: Biểu đồ chuyển dạ có những ưu điểm nào so với việc chỉ theo dõi chuyển dạ bằng thăm khám lâm sàng thông thường?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của nhân viên y tế vào quá trình chuyển dạ tự nhiên.
  • B. Cung cấp một cái nhìn trực quan, liên tục về tiến trình chuyển dạ theo thời gian, giúp phát hiện sớm các bất thường khó nhận thấy bằng thăm khám đơn lẻ.
  • C. Đảm bảo 100% cuộc chuyển dạ diễn ra suôn sẻ và không có biến chứng.
  • D. Giảm chi phí theo dõi chuyển dạ do tiết kiệm thời gian thăm khám.

Câu 12: Trong pha tiềm tàng của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung thường diễn ra như thế nào so với pha hoạt động?

  • A. Nhanh hơn đáng kể so với pha hoạt động.
  • B. Tương đương với tốc độ mở cổ tử cung ở pha hoạt động.
  • C. Gấp đôi tốc độ mở cổ tử cung ở pha hoạt động.
  • D. Chậm hơn đáng kể so với pha hoạt động.

Câu 13: Thông tin về thuốc giảm đau hoặc các can thiệp y tế khác được ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ ở phần nào?

  • A. Trong ô "Nhịp tim thai" để dễ dàng theo dõi ảnh hưởng của thuốc lên thai nhi.
  • B. Ngay dưới đường biểu diễn độ mở cổ tử cung để liên hệ với tiến trình chuyển dạ.
  • C. Trong phần "Ghi chú" hoặc "Diễn biến khác" của biểu đồ.
  • D. Không cần ghi trên biểu đồ, chỉ cần lưu trong hồ sơ bệnh án.

Câu 14: Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ đi ngang hoặc thậm chí đi xuống sau khi đã đạt đến pha hoạt động, điều này gợi ý điều gì?

  • A. Cuộc chuyển dạ đang diễn tiến rất tốt và sắp kết thúc.
  • B. Ngừng tiến triển chuyển dạ hoặc chuyển dạ đình trệ, cần tìm nguyên nhân.
  • C. Sản phụ đang chuyển sang giai đoạn rặn đẻ.
  • D. Biểu đồ có thể đã được vẽ sai, cần kiểm tra lại.

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về tình trạng của mẹ được theo dõi và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

  • A. Mạch và huyết áp
  • B. Nhiệt độ cơ thể
  • C. Cân nặng thai nhi ước tính
  • D. Nước tiểu (aceton, protein, thể tích)

Câu 16: Ý nghĩa của việc ghi nhận "độ lọt" ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

  • A. Đánh giá sự tiến triển của thai nhi xuống khung chậu người mẹ.
  • B. Xác định ngôi thế của thai nhi.
  • C. Đo kích thước đầu thai nhi.
  • D. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của thai nhi.

Câu 17: Biểu đồ chuyển dạ được khuyến cáo sử dụng rộng rãi cho tất cả các sản phụ trong chuyển dạ, NGOẠI TRỪ trường hợp nào sau đây?

  • A. Sản phụ chuyển dạ ngôi chỏm.
  • B. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
  • C. Sản phụ có thai đủ tháng, không có yếu tố nguy cơ.
  • D. Sản phụ được chỉ định mổ lấy thai chủ động trước khi chuyển dạ.

Câu 18: Khoảng thời gian giữa các lần đánh giá độ mở cổ tử cung và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ nên là bao lâu trong pha hoạt động của chuyển dạ?

  • A. 15 phút
  • B. 30 phút
  • C. 1 giờ
  • D. 2 giờ

Câu 19: Trong tình huống chuyển dạ kéo dài, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể giúp ích gì trong việc quản lý dịch truyền cho sản phụ?

  • A. Biểu đồ tự động điều chỉnh tốc độ truyền dịch.
  • B. Biểu đồ hiển thị tổng lượng dịch truyền đã sử dụng.
  • C. Biểu đồ giúp theo dõi các dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp) để điều chỉnh lượng dịch truyền phù hợp, tránh quá tải hoặc thiếu dịch.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa biểu đồ chuyển dạ và quản lý dịch truyền.

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

  • A. Đòi hỏi nhân viên y tế phải có trình độ chuyên môn cao để sử dụng.
  • B. Chi phí in ấn và lưu trữ biểu đồ giấy tốn kém.
  • C. Không áp dụng được cho sản phụ sinh mổ.
  • D. Biểu đồ chỉ là công cụ hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn cho kinh nghiệm lâm sàng và sự đánh giá toàn diện của bác sĩ.

Câu 21: Trên biểu đồ chuyển dạ, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung thường bắt đầu từ điểm nào trên trục hoành (thời gian)?

  • A. Từ khi sản phụ bắt đầu có dấu hiệu chuyển dạ.
  • B. Từ khi sản phụ nhập viện và bắt đầu được theo dõi chuyển dạ.
  • C. Từ khi cổ tử cung mở 1 cm.
  • D. Từ khi pha hoạt động của chuyển dạ bắt đầu.

Câu 22: Nếu sản phụ đến bệnh viện ở giai đoạn sớm của chuyển dạ (cổ tử cung < 3cm), việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ NGAY LẬP TỨC có thực sự cần thiết không?

  • A. Luôn cần thiết, biểu đồ nên được bắt đầu ngay khi sản phụ nhập viện.
  • B. Không cần thiết, chỉ bắt đầu khi cổ tử cung mở trên 5cm.
  • C. Có thể chưa cần thiết ngay, nhưng nên theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và bắt đầu biểu đồ khi chuyển dạ tiến triển vào pha hoạt động (thường từ 3-4cm).
  • D. Chỉ sử dụng biểu đồ cho con rạ, không cần cho con so.

Câu 23: Trong trường hợp vỡ ối non (PROM) ở thai đủ tháng, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

  • A. Dự đoán chính xác thời điểm chuyển dạ sẽ bắt đầu sau vỡ ối.
  • B. Theo dõi sát tiến triển chuyển dạ và phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng ối hoặc suy thai.
  • C. Ngăn ngừa nguy cơ sa dây rốn sau vỡ ối.
  • D. Giảm đau cho sản phụ sau vỡ ối.

Câu 24: "Đường hành động" (Action Line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì khác biệt so với "Đường báo động" (Alert Line)?

  • A. Đường hành động cảnh báo chuyển dạ bất thường sớm hơn đường báo động.
  • B. Đường hành động chỉ áp dụng cho con rạ, đường báo động cho con so.
  • C. Vượt quá đường hành động thường đòi hỏi các can thiệp y tế tích cực hơn (ví dụ: oxytocin, mổ lấy thai) so với vượt đường báo động.
  • D. Đường hành động biểu thị tốc độ mở cổ tử cung lý tưởng, đường báo động biểu thị tốc độ tối thiểu chấp nhận được.

Câu 25: Khi đánh giá cơn co tử cung, yếu tố nào quan trọng NHẤT cần được theo dõi và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

  • A. Độ mạnh của cơn co (mạnh, trung bình, nhẹ).
  • B. Tần số và thời gian mỗi cơn co (bao nhiêu cơn trong 10 phút và mỗi cơn kéo dài bao lâu).
  • C. Sự đều đặn của các cơn co.
  • D. Cảm giác đau của sản phụ khi có cơn co.

Câu 26: Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phát hiện sớm dấu hiệu suy thai trong chuyển dạ thông qua việc theo dõi thông số nào?

  • A. Nhịp tim thai và các thay đổi của nhịp tim thai.
  • B. Độ mở cổ tử cung chậm hoặc ngừng tiến triển.
  • C. Mạch và huyết áp của mẹ tăng cao.
  • D. Nước ối có lẫn phân su.

Câu 27: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ (protracted labor), khi đường biểu diễn độ mở cổ tử cung vượt quá đường hành động, lựa chọn can thiệp nào sau đây thường được cân nhắc?

  • A. Chỉ định giảm đau ngoài màng cứng.
  • B. Hướng dẫn sản phụ rặn đẻ chủ động.
  • C. Bấm ối để thúc đẩy chuyển dạ.
  • D. Truyền oxytocin để tăng cường cơn co tử cung hoặc mổ lấy thai nếu cần thiết, tùy thuộc nguyên nhân và các yếu tố khác.

Câu 28: Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng hiệu quả ở tuyến y tế cơ sở (trạm y tế xã, phòng khám đa khoa khu vực) không?

  • A. Có, biểu đồ chuyển dạ là công cụ đơn giản, dễ sử dụng và rất hữu ích trong theo dõi chuyển dạ tại tuyến y tế cơ sở.
  • B. Không, biểu đồ chuyển dạ chỉ nên sử dụng ở bệnh viện tuyến tỉnh trở lên.
  • C. Chỉ nên sử dụng biểu đồ cho sản phụ có nguy cơ cao tại tuyến y tế cơ sở.
  • D. Biểu đồ chuyển dạ quá phức tạp và không phù hợp với điều kiện nguồn lực hạn chế ở tuyến y tế cơ sở.

Câu 29: Để sử dụng biểu đồ chuyển dạ hiệu quả, nhân viên y tế cần được đào tạo về những kỹ năng và kiến thức nào?

  • A. Chỉ cần biết cách vẽ các đường biểu diễn trên biểu đồ.
  • B. Chỉ cần thuộc các ký hiệu và thuật ngữ trên biểu đồ.
  • C. Cần được đào tạo về cách ghi biểu đồ, cách đọc và phân tích biểu đồ, cách đưa ra quyết định lâm sàng dựa trên biểu đồ và xử trí các tình huống bất thường.
  • D. Không cần đào tạo đặc biệt, chỉ cần đọc hướng dẫn sử dụng là đủ.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của biểu đồ chuyển dạ có thể hướng tới việc ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn biểu đồ giấy bằng các ứng dụng theo dõi tại nhà cho sản phụ.
  • B. Phát triển các biểu đồ chuyển dạ điện tử, tích hợp với hệ thống thông tin bệnh viện, hỗ trợ cảnh báo tự động, phân tích dữ liệu lớn và đưa ra gợi ý lâm sàng.
  • C. Giảm kích thước biểu đồ giấy để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • D. Ngừng sử dụng biểu đồ chuyển dạ và thay thế bằng các phương pháp theo dõi hiện đại khác.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Biểu đồ chuyển dạ (Partograph) là một công cụ theo dõi và quản lý cuộc chuyển dạ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong thực hành sản khoa hiện đại là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đường 'báo động' (Alert Line) và đường 'hành động' (Action Line) là hai đường tham chiếu quan trọng trên biểu đồ chuyển dạ. Ý nghĩa lâm sàng chính của đường 'báo động' là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ bằng biểu đồ, một sản phụ có cơn co tử cung (CTC) tần số 4 lần/10 phút, mỗi cơn kéo dài 50 giây. Trên biểu đồ, thông tin này nên được ghi nhận như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần bắt buộc phải ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sản phụ N, con so, nhập viện vì chuyển dạ. Sau 4 giờ theo dõi bằng biểu đồ, cổ tử cung mở từ 4cm lên 5cm. Đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ đang đi như thế nào so với đường báo động?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong trường hợp ối vỡ tự nhiên, màu sắc nước ối cần được đánh giá và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ. Ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu thị nước ối trong?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biểu đồ chuyển dạ giúp phân loại các giai đoạn của cuộc chuyển dạ. Pha hoạt động (Active phase) của chuyển dạ được xác định bắt đầu từ thời điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi theo dõi tim thai trên biểu đồ chuyển dạ, tần số tim thai bình thường dao động trong khoảng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc đánh giá độ lọt ngôi thai (fetal descent) là một phần của theo dõi chuyển dạ. Trên biểu đồ, độ lọt ngôi thai thường được biểu diễn bằng ký hiệu hình tròn (O). Vị trí của hình tròn ở dòng ngang nào trên biểu đồ tương ứng với ngôi lọt cao?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một sản phụ được theo dõi chuyển dạ bằng biểu đồ. Sau vài giờ, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung vượt qua đường hành động. Hành động tiếp theo nào là phù hợp NHẤT trong tình huống này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biểu đồ chuyển dạ có những ưu điểm nào so với việc chỉ theo dõi chuyển dạ bằng thăm khám lâm sàng thông thường?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong pha tiềm tàng của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung thường diễn ra như thế nào so với pha hoạt động?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thông tin về thuốc giảm đau hoặc các can thiệp y tế khác được ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ ở phần nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ đi ngang hoặc thậm chí đi xuống sau khi đã đạt đến pha hoạt động, điều này gợi ý điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về tình trạng của mẹ được theo dõi và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ý nghĩa của việc ghi nhận 'độ lọt' ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biểu đồ chuyển dạ được khuyến cáo sử dụng rộng rãi cho tất cả các sản phụ trong chuyển dạ, NGOẠI TRỪ trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khoảng thời gian giữa các lần đánh giá độ mở cổ tử cung và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ nên là bao lâu trong pha hoạt động của chuyển dạ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tình huống chuyển dạ kéo dài, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể giúp ích gì trong việc quản lý dịch truyền cho sản phụ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trên biểu đồ chuyển dạ, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung thường bắt đầu từ điểm nào trên trục hoành (thời gian)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu sản phụ đến bệnh viện ở giai đoạn sớm của chuyển dạ (cổ tử cung < 3cm), việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ NGAY LẬP TỨC có thực sự cần thiết không?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong trường hợp vỡ ối non (PROM) ở thai đủ tháng, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Đường hành động' (Action Line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì khác biệt so với 'Đường báo động' (Alert Line)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi đánh giá cơn co tử cung, yếu tố nào quan trọng NHẤT cần được theo dõi và ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp phát hiện sớm dấu hiệu suy thai trong chuyển dạ thông qua việc theo dõi thông số nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ (protracted labor), khi đường biểu diễn độ mở cổ tử cung vượt quá đường hành động, lựa chọn can thiệp nào sau đây thường được cân nhắc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng hiệu quả ở tuyến y tế cơ sở (trạm y tế xã, phòng khám đa khoa khu vực) không?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để sử dụng biểu đồ chuyển dạ hiệu quả, nhân viên y tế cần được đào tạo về những kỹ năng và kiến thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của biểu đồ chuyển dạ có thể hướng tới việc ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào?

Xem kết quả